STT |
Mã ngành nghề |
Tên ngành nghề |
Số lượng công ty |
1 |
41000 |
Xây dựng nhà các loại (Construction of buildings) |
65969 |
2 |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) |
54729 |
3 |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) |
52864 |
4 |
4632 |
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) |
42894 |
5 |
42 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng (Building civil engineering works) |
42120 |
|
6 |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) |
40991 |
7 |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) |
39956 |
8 |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) |
34516 |
9 |
466 |
Bán buôn chuyên doanh khác (Other specialized wholesale) |
32753 |
10 |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) |
29978 |
11 |
829 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu (Other uncategorized business assistant services) |
28189 |
12 |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) |
28013 |
13 |
68100 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) |
27088 |
14 |
42900 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) |
27032 |
15 |
73100 |
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) |
25990 |
16 |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) |
24841 |
17 |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) |
24082 |
18 |
32900 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Other manufacturing n.e.c) |
22054 |
19 |
A |
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN (Agriculture, Forestry and Aquaculture) |
21735 |
20 |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) |
20029 |
21 |
46639 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) |
19312 |
22 |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) |
18596 |
23 |
68200 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) |
17902 |
24 |
25920 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) |
17644 |
25 |
96390 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other service activities n.e.c) |
17132 |
26 |
14100 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Manufacture of wearing apparel, except fur apparel) |
16941 |
27 |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) |
15844 |
28 |
70200 |
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) |
15809 |
29 |
46520 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) |
15584 |
30 |
465 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy (Wholesale of machines, equipment and machine spare parts
) |
15422 |
31 |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) |
15276 |
32 |
46510 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) |
14564 |
33 |
74100 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) |
14402 |
34 |
85590 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Other educational activities n.e.c) |
14073 |
35 |
82990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) |
13495 |
36 |
85200 |
Giáo dục tiểu học (Primary education) |
12973 |
37 |
477 |
Bán lẻ hàng hóa khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail of other commodities in specialized stores) |
12853 |
38 |
46900 |
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) |
12701 |
39 |
79110 |
Đại lý du lịch (Travel agency activities) |
11969 |
40 |
493 |
Vận tải đường bộ khác (Other road transport) |
11910 |
41 |
85100 |
Giáo dục mầm non (Preschool Education) |
11905 |
42 |
18110 |
In ấn (Service activities related to printing) |
11474 |
43 |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) |
11337 |
44 |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) |
11236 |
45 |
82300 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) |
11167 |
46 |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) |
10892 |
47 |
62010 |
Lập trình máy vi tính (Computer programming) |
10835 |
48 |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic (Manufacture of plastics products) |
10827 |
49 |
93290 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu (Other amusement and recreation activities n.e.c) |
10708 |
50 |
43210 |
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) |
10295 |
51 |
8531 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông (Lower secondary and upper secondary education) |
10066 |
52 |
79200 |
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Other reservation service activities) |
9660 |
53 |
479 |
Bán lẻ hình thức khác (trừ bán lẻ tại cửa hàng, lưu động hoặc tại chợ) (Other retailing forms (excluding outlet retailing, mobile retailing or market retailing)
) |
9496 |
54 |
47300 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of automotive fuel in specialized store) |
9391 |
55 |
84112 |
Hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp (General State administration and general economy) |
9233 |
56 |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) |
9071 |
57 |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) |
8994 |
58 |
43300 |
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) |
8908 |
59 |
79120 |
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) |
8757 |
60 |
41010 |
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) |
8724 |
61 |
85600 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục (Educational support services) |
8472 |
62 |
8411 |
Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp (The Communist Party, Civil society, General State administration and general economy
) |
8299 |
63 |
43 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng (Specialized construction) |
8121 |
64 |
4633 |
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) |
7320 |
65 |
66190 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu (Activities auxiliary to finance n.e.c) |
7025 |
66 |
10790 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) |
6917 |
67 |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) |
6795 |
68 |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) |
6663 |
69 |
25110 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) |
6538 |
70 |
43120 |
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) |
6199 |
71 |
8620 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa (Medical and dental practice activities) |
6055 |
72 |
45200 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) |
5883 |
73 |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) |
5837 |
74 |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ (Construction of railways and road projects) |
5693 |
75 |
4101 |
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) |
5603 |
76 |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods, cosmetic and toilet articles in specialized stores) |
5491 |
77 |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) |
5480 |
78 |
13220 |
Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) (Manufacture of made-up textile articles, except) |
5344 |
79 |
58200 |
Xuất bản phần mềm (Software publishing) |
5225 |
80 |
4541 |
Bán mô tô, xe máy (Sale of motorcycles) |
5124 |
81 |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores) |
5043 |
82 |
56301 |
Quán rượu, bia, quầy bar (Wine, bar, beer counter) |
4954 |
83 |
43290 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) |
4950 |
84 |
62090 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính (Other information technology and computer service) |
4925 |
85 |
64920 |
Hoạt động cấp tín dụng khác (Other credit granting) |
4733 |
86 |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) |
4723 |
87 |
649 |
Hoạt động dịch vụ tài chính khác (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) (Other financial services (excluding insurance and social insurance)
) |
4707 |
88 |
81290 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (Other building and industrial cleaning activities) |
4628 |
89 |
8532 |
Giáo dục nghề nghiệp (Vocational education) |
4572 |
90 |
46 |
Bán buôn (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (Wholesale (excluding automobiles, motors, motorcycles and other motor vehicles)
) |
4548 |
91 |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) |
4513 |
92 |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) |
4378 |
93 |
81300 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) |
4310 |
94 |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores) |
4270 |
95 |
64190 |
Hoạt động trung gian tiền tệ khác (Other monetary intermediation) |
4212 |
96 |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) |
4096 |
97 |
96310 |
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu (Hairdressing and other beauty treatment) |
4077 |
98 |
43900 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) |
4027 |
99 |
18120 |
Dịch vụ liên quan đến in (Service activities related to printing) |
3997 |
100 |
64990 |
Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) (Other financial service activities, except insurance and pension funding activities n.e.c) |
3988 |
101 |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) |
3978 |
102 |
80100 |
Hoạt động bảo vệ cá nhân (Private security activities) |
3955 |
103 |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) |
3953 |
104 |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) |
3868 |
105 |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of clothing, footwear and leather articles in specialized stores) |
3816 |
106 |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) |
3797 |
107 |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác (Other telecommunication activities) |
3654 |
108 |
33200 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) |
3587 |
109 |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) |
3546 |
110 |
41020 |
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) |
3541 |
111 |
96100 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) (Sauna and steam baths, massage and similar health care services (except sport activities)) |
3534 |
112 |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (Manufacture of soft drinks; production of mineral waters and other bottled waters) |
3502 |
113 |
69101 |
Hoạt động đại diện, tư vấn pháp luật (Legal consultancy, legal representation) |
3468 |
114 |
56290 |
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) |
3463 |
115 |
90000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí (Creative, art and entertainment activities) |
3458 |
116 |
15200 |
Sản xuất giày dép (Manufacture of footwear) |
3428 |
117 |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) |
3397 |
118 |
23920 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials) |
3346 |
119 |
10800 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Manufacture of prepared animal, fish, poultry feeds) |
3290 |
120 |
23950 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and) |
3204 |
121 |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (Manufacture of soap and detergents, cleaning and polishing preparations) |
3160 |
122 |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động (Human resources provision and management of human resources functions) |
3136 |
123 |
78100 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Activities of employment placement agencies) |
3054 |
124 |
33120 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) |
3043 |
125 |
16220 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) |
3025 |
126 |
26100 |
Sản xuất linh kiện điện tử (Manufacture of electronic components) |
3006 |
127 |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) |
2994 |
128 |
16210 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) |
2990 |
129 |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) |
2973 |
130 |
69 |
Hoạt động pháp luật, kế toán và kiểm toán (Law, Accounting and Auditing practice) |
2951 |
131 |
16 |
Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện (Processing wood and producing products from wood, bamboo and neohouzeaua (except for beds, wardrobes,
tables, chairs); producing products from straw, thatch and
plaited materials
) |
2920 |
132 |
94990 |
Hoạt động của các tổ chức khác chưa được phân vào đâu (Activities of other membership organizations n.e.c) |
2903 |
133 |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) |
2890 |
134 |
1 |
Nông nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan (Agriculture and related service activities) |
2854 |
135 |
63120 |
Cổng thông tin (Web portals) |
2799 |
136 |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (Manufacture of corrugated paper and paperboard and of containers of paper and paperboard) |
2775 |
137 |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) |
2761 |
138 |
46310 |
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) |
2748 |
139 |
85 |
Giáo dục và đào tạo (Education and Training) |
2723 |
140 |
20120 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (Manufacture of fertilizer and nitrogen compounds) |
2661 |
141 |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) |
2578 |
142 |
963 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác chưa được phân vào đâu (Other uncategorized personal support services) |
2572 |
143 |
64 |
Hoạt động dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) (Financial services (excluding insurance and social insurance)
) |
2537 |
144 |
15120 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm (Manufacture of luggage, handbags, saddlery and) |
2520 |
145 |
791 |
Hoạt động của các đại lý du lịch, kinh doanh tua du lịch (Operation of travel agencies, tour business) |
2476 |
146 |
10612 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of grain mill products) |
2458 |
147 |
55 |
Dịch vụ lưu trú (Accommodation Services) |
2441 |
148 |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) |
2411 |
149 |
01500 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) |
2378 |
150 |
42200 |
Xây dựng công trình công ích (Construction of public works) |
2358 |
151 |
62020 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính (Computer consultancy and system administration) |
2356 |
152 |
181 |
In ấn và dịch vụ liên quan đến in (Printing and services related to printing) |
2295 |
153 |
69200 |
Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế (Accounting, bookkeeping and auditing activities; tax consultancy) |
2268 |
154 |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình (Motion picture production activities) |
2246 |
155 |
4690 |
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) |
2231 |
156 |
3 |
Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản (Exploitation and aquaculture) |
2202 |
157 |
36000 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước (Water collection, treatment and supply) |
2199 |
158 |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít (Manufacture of paints, varnishes and similar coatings, printing ink and mastics) |
2185 |
159 |
46530 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) |
2169 |
160 |
42930 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) |
2140 |
161 |
35101 |
Sản xuất điện (Power production) |
2081 |
162 |
17090 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu (Manufacture of other articles of paper and paperboard n.e.c) |
2059 |
163 |
47110 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) |
2057 |
164 |
47210 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) |
1943 |
165 |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) |
1930 |
166 |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) |
1928 |
167 |
66220 |
Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm (Activities of insurance agents and brokers) |
1921 |
168 |
620 |
Lập trình máy vi tính, dịch vụ tư vấn và các hoạt động khác liên quan đến máy vi tính (Computer programming, consulting services related to computers
) |
1920 |
169 |
24100 |
Sản xuất sắt, thép, gang (Manufacture of basic iron and steel) |
1911 |
170 |
7310 |
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) |
1893 |
171 |
71200 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) |
1880 |
172 |
47610 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of books, newspapers, journal and stationary in specialized stores) |
1873 |
173 |
3510 |
Sản xuất, truyền tải và phân phối điện (Production, transmission and distribution of electricity) |
1871 |
174 |
53200 |
Chuyển phát (Courier activities) |
1870 |
175 |
94200 |
Hoạt động của công đoàn (Activities of Trade Union) |
1851 |
176 |
10710 |
Sản xuất các loại bánh từ bột (Manufacture of bakery products) |
1814 |
177 |
475 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail of other household devices in specialized stores) |
1746 |
178 |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) |
1742 |
179 |
82920 |
Dịch vụ đóng gói (Packaging activities) |
1734 |
180 |
82 |
Hoạt động hành chính, hỗ trợ văn phòng và các hoạt động hỗ trợ kinh doanh khác (Administrative practice, office assistance and other business assistant services
) |
1728 |
181 |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) |
1720 |
182 |
86990 |
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu (Other human health care n.e.c) |
1716 |
183 |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Other educational activities n.e.c) |
1713 |
184 |
6910 |
Hoạt động pháp luật (Legal activities) |
1704 |
185 |
47420 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of audio and video equipment in specialized stores) |
1655 |
186 |
23960 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá (Cutting, shaping and finishing of store) |
1643 |
187 |
33150 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (Repair of transport equipment, except motor) |
1616 |
188 |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) |
1607 |
189 |
8610 |
Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá (Hospital, dispensary activities) |
1599 |
190 |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) |
1593 |
191 |
38110 |
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) |
1573 |
192 |
85510 |
Giáo dục thể thao và giải trí (Sport and entertainment activities) |
1560 |
193 |
47910 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Retail sale via mail order houses or via Internet) |
1549 |
194 |
432 |
Lắp đặt hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước và lắp đặt xây dựng khác (Installing electric systems, water supply and drainage systems and other construction and installation
) |
1527 |
195 |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of other goods) |
1511 |
196 |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) |
1483 |
197 |
01610 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) |
1479 |
198 |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Manufacture of wearing apparel, except fur apparel) |
1476 |
199 |
81210 |
Vệ sinh chung nhà cửa (General cleaning of buildings) |
1476 |
200 |
03230 |
Sản xuất giống thuỷ sản (Production of breeding fish) |
1468 |
201 |
63110 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan (Data processing, hosting and related activities) |
1460 |
202 |
42102 |
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) |
1453 |
203 |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu (Manufacture of pharmaceuticals, medicinal chemical and botanical products) |
1432 |
204 |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) |
1385 |
205 |
47230 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) |
1383 |
206 |
13110 |
Sản xuất sợi (Preparation and spinning of textile fibres) |
1377 |
207 |
93110 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao (Operation of sports facilities) |
1328 |
208 |
56210 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) |
1326 |
209 |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (Sea and coastal freight water transport) |
1312 |
210 |
95110 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi (Repair of computers and peripheral equipment) |
1312 |
211 |
2 |
Lâm nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan (Forestry and related service activities) |
1301 |
212 |
30110 |
Đóng tàu và cấu kiện nổi (Building of ships and floating structures) |
1295 |
213 |
73200 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) |
1292 |
214 |
522 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ cho vận tải (Supporting services for transport) |
1289 |
215 |
47 |
Bán lẻ (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (Retail (excluding automobiles, motors, motorcycles and other motor vehicles)
) |
1287 |
216 |
01450 |
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) |
1286 |
217 |
17010 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa (Manufacture of pulp, paper and paperboard) |
1274 |
218 |
72100 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật (Research and experimental development on natural sciences and engineering) |
1252 |
219 |
32110 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan (Manufacture of jewellery and related articles) |
1249 |
220 |
25910 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) |
1241 |
221 |
6201 |
Lập trình máy vi tính (Computer programming) |
1235 |
222 |
01300 |
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp (Plant propagation) |
1226 |
223 |
03110 |
Khai thác thuỷ sản biển (Marine fishing) |
1225 |
224 |
20110 |
Sản xuất hoá chất cơ bản (Manufacture of basic chemicals) |
1222 |
225 |
74200 |
Hoạt động nhiếp ảnh (Photographic activities) |
1222 |
226 |
162 |
Sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện (Producing products from wood, bamboo and neohouzeaua (except for beds, wardrobes, tables, chairs); producing
products from straw, thatch and plaited materials
) |
1216 |
227 |
3530 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá (Steam and air conditioning supply; production of) |
1216 |
228 |
10750 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (Manufacture of prepared meals and dishes) |
1210 |
229 |
855 |
Giáo dục khác (Other education) |
1203 |
230 |
11042 |
Sản xuất đồ uống không cồn (Manufacture of soft drinks) |
1198 |
231 |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh (Manufacture of plastics and synthetic rubber in primary forms) |
1170 |
232 |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) |
1166 |
233 |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Sale of motorcycle parts and accessories) |
1160 |
234 |
20290 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other chemical products n.e.c) |
1151 |
235 |
95220 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình (Repair of household appliances and home) |
1149 |
236 |
61 |
Viễn thông (Telecommunications) |
1134 |
237 |
78200 |
Cung ứng lao động tạm thời (Temporary employment agency activities) |
1127 |
238 |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) |
1124 |
239 |
56101 |
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (Other food and beverage service activities) |
1119 |
240 |
0121 |
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) |
1106 |
241 |
13290 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other textiles n.e.c) |
1087 |
242 |
47240 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of tobacco products in specialized stores) |
1059 |
243 |
53100 |
Bưu chính (Postal activities) |
1052 |
244 |
14300 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc (Manufacture of knitted and crocheted apparel) |
1050 |
245 |
3830 |
Tái chế phế liệu (Materials recovery) |
1046 |
246 |
85311 |
Giáo dục trung học cơ sở (Lower secondary education) |
1038 |
247 |
59200 |
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc (Sound recording and music publishing activities) |
1032 |
248 |
66 |
Hoạt động tài chính khác (Other financial operations) |
1002 |
249 |
110 |
Sản xuất đồ uống (Producing beverages) |
990 |
250 |
10500 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa (Manufacture of dairy products) |
990 |
251 |
3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng (Manufacture of medical and dental instruments and supplies, shape- adjusted and ability recovery) |
988 |
252 |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) |
988 |
253 |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) |
984 |
254 |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) |
930 |
255 |
85520 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật (Art, cultural education) |
928 |
256 |
96200 |
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú (Washing and cleaning of textile and fur products) |
927 |
257 |
13130 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt (Finishing of textiles) |
919 |
258 |
27900 |
Sản xuất thiết bị điện khác (Manufacture of other electrical equipment) |
919 |
259 |
14 |
Sản xuất trang phục (Producing garments) |
915 |
260 |
08990 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (Other mining and quarrying n.e.c) |
913 |
261 |
32400 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi (Manufacture of games and toys) |
911 |
262 |
93120 |
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao (Activities of sports clubs) |
904 |
263 |
03210 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển (Marine aquaculture) |
900 |
264 |
464 |
Bán buôn đồ dùng gia đình (Wholesale of household appliances) |
899 |
265 |
02210 |
Khai thác gỗ (Wood logging) |
891 |
266 |
84111 |
Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội (The Communist Party, Civil society) |
889 |
267 |
70 |
Hoạt động của trụ sở văn phòng; hoạt động tư vấn quản lý (Headquarter operation activities; management consultancy) |
881 |
268 |
13210 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác (Manufacture of knitted and crocheted fabrics) |
877 |
269 |
10620 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (Manufacture of starches and starch products) |
875 |
270 |
23990 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other non-metallic mineral products) |
874 |
271 |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) |
871 |
272 |
01190 |
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) |
861 |
273 |
81100 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp (Combined facilities support activities) |
856 |
274 |
33140 |
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) |
852 |
275 |
01110 |
Trồng lúa (Growing of paddy) |
826 |
276 |
68 |
Hoạt động kinh doanh bất động sản (Real-estate business) |
822 |
277 |
96 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác (Other personal support services) |
819 |
278 |
47990 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (other retail sale not in stores, stall and markets) |
817 |
279 |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) |
815 |
280 |
501 |
Vận tải ven biển và viễn dương (Coastal transport, ocean transport) |
814 |
281 |
471 |
Bán lẻ trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail of department stores) |
813 |
282 |
49 |
Vận tải đường sắt, đường bộ và vận tải đường ống (Rail transport, road transport, and pipeline conduit) |
804 |
283 |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Manufacture of electric motor, generators, transformers and electricity distribution and control) |
801 |
284 |
01620 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) |
799 |
285 |
49120 |
Vận tải hàng hóa đường sắt (Freight rail transport) |
799 |
286 |
24200 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý (Manufacture of basic precious and other non- ferrous metals) |
798 |
287 |
29300 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe (Manufacture of parts and accessories for motor) |
795 |
288 |
11 |
Trồng cây hàng năm (Producing beverages [drinks]) |
780 |
289 |
84230 |
Hoạt động an ninh, trật tự an toàn xã hội (Public order and security) |
780 |
290 |
23910 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa (Manufacture of refractory products) |
772 |
291 |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) |
769 |
292 |
55101 |
Khách sạn (Short stay villa activities) |
769 |
293 |
11010 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh (Distilling, rectifying and blending of spirits) |
767 |
294 |
77290 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác (Renting and leasing of other personal and households goods) |
757 |
295 |
32 |
Công nghiệp chế biến, chế tạo khác (Other processing and manufacturing industries) |
750 |
296 |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác (Manufacture of other special-purpose machinery) |
749 |
297 |
82110 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp (Combined office administrative service activities) |
743 |
298 |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (Service activities incidental to land and rail) |
741 |
299 |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục (Educational support services) |
740 |
300 |
949 |
Hoạt động của các tổ chức khác (Other organizations) |
737 |
301 |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) |
734 |
302 |
7911 |
Đại lý du lịch (Travel agency activities) |
733 |
303 |
16230 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ (Manufacture of wooden containers) |
721 |
304 |
07100 |
Khai thác quặng sắt (Mining of iron ores) |
719 |
305 |
22120 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su (Manufacture of other rubber products) |
716 |
306 |
170 |
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy (Producing paper and paper products) |
715 |
307 |
10730 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo (Manufacture of cocoa, chocolate and sugar) |
714 |
308 |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (Manufacture of cement, lime and plaster) |
711 |
309 |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác (Photocopying, document preparation and other specialized office support activities) |
707 |
310 |
65129 |
Bảo hiểm phi nhân thọ khác (Other non-life insurance) |
688 |
311 |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicles on a fee or contract basis) |
686 |
312 |
86 |
Hoạt động y tế (Health service activities) |
685 |
313 |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu (Activities auxiliary to finance n.e.c) |
669 |
314 |
05100 |
Khai thác và thu gom than cứng (Mining of hard coal) |
669 |
315 |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) |
666 |
316 |
131 |
Sản xuất sợi, vải dệt thoi và hoàn thiện sản phẩm dệt (Producing fibre, shuttle weaved cloth and finishing weaved products
) |
661 |
317 |
84130 |
Hoạt động quản lý nhà nước trong các lĩnh vực kinh tế chuyên ngành (State administration in specialized economic sectors) |
658 |
318 |
47640 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of games and toys in Specialized stores) |
647 |
319 |
10 |
Sản xuất, chế biến thực phẩm (Manufacturing and processing foodstuffs) |
639 |
320 |
38210 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) |
637 |
321 |
43110 |
Phá dỡ (Site preparation) |
637 |
322 |
259 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại; các dịch vụ xử lý, gia công kim loại (Producing other metallic products; metal treating and processing services
) |
633 |
323 |
01490 |
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) |
630 |
324 |
26400 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (Manufacture of consumer electronics) |
629 |
325 |
47530 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products in specialized) |
627 |
326 |
641 |
Hoạt động trung gian tiền tệ (Monetary intermediary activities) |
618 |
327 |
25 |
Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc, thiết bị) (Producing products from prefabricated metal (except for machines and equipment)
) |
603 |
328 |
1811 |
In ấn (Service activities related to printing) |
601 |
329 |
95120 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc (Repair of communication equipment) |
599 |
330 |
27400 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (Manufacture of electric lighting equipment) |
598 |
331 |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) |
595 |
332 |
63290 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu (Other information service activities n.e.c) |
591 |
333 |
71 |
Hoạt động kiến trúc; kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Architectural practice; technical inspection and analysis) |
589 |
334 |
46613 |
Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan (Wholesale of petroleum, oil and related products) |
582 |
335 |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) |
579 |
336 |
46340 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào (Wholesale of tobacco products) |
579 |
337 |
01410 |
Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes) |
575 |
338 |
27500 |
Sản xuất đồ điện dân dụng (Manufacture of domestic appliances) |
574 |
339 |
4631 |
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) |
573 |
340 |
93210 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề (Activities of amusement parks and theme parks) |
569 |
341 |
107 |
Sản xuất thực phẩm khác (Producing other foodstuffs) |
553 |
342 |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) |
549 |
343 |
24320 |
Đúc kim loại màu (Casting of non-ferrous metals) |
547 |
344 |
23930 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác (Manufacture of other porcelain and ceramic) |
543 |
345 |
45 |
Bán, sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác (Sale, repair of automobiles, motors, motorbikes and other motor vehicles
) |
538 |
346 |
24310 |
Đúc sắt thép (Casting of iron and steel) |
538 |
347 |
01630 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) |
533 |
348 |
5820 |
Xuất bản phần mềm (Software publishing) |
530 |
349 |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy (Service activities incidental to water transportation) |
526 |
350 |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính (Other information technology and computer service) |
520 |
351 |
01250 |
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) |
519 |
352 |
39000 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Remediation activities and other waste management services) |
519 |
353 |
46101 |
Đại lý (Activities of commission agents) |
516 |
354 |
84120 |
Hoạt động quản lý nhà nước trong các lĩnh vực y tế, giáo dục, văn hoá và các dịch vụ xã hội khác (trừ bảo đảm xã hội bắt buộc) (State administration in health, education, culture and other social services (excluding compulsory social security)
) |
511 |
355 |
28190 |
Sản xuất máy thông dụng khác (Manufacture of other general-purpose machinery) |
510 |
356 |
46622 |
Bán buôn sắt, thép (Wholesale of iron, steel) |
508 |
357 |
45420 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy (Sale, maintenance and repair of motorcycles) |
498 |
358 |
821 |
Hoạt động hành chính và hỗ trợ văn phòng (Administrative practice and office assistance) |
497 |
359 |
23100 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh (Manufacture of glass and glass products) |
497 |
360 |
11030 |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia (Manufacture of malt liquors and malt) |
495 |
361 |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Other manufacturing n.e.c) |
494 |
362 |
7912 |
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) |
489 |
363 |
95210 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng (Repair of consumer electronics) |
488 |
364 |
13120 |
Sản xuất vải dệt thoi (Weaving of textiles) |
487 |
365 |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) |
483 |
366 |
18200 |
Sao chép bản ghi các loại (Reproduction of recorded media) |
483 |
367 |
19200 |
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế (Manufacture of refined petroleum products) |
477 |
368 |
8010 |
Hoạt động bảo vệ cá nhân (Private security activities) |
476 |
369 |
26200 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính (Manufacture of computers and peripheral equipment) |
472 |
370 |
59130 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình (Motion picture, video and television programme distribution activities) |
470 |
371 |
79900 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Booking services and support services related to promoting and organizing tours) |
466 |
372 |
80200 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn (Security systems service activities) |
462 |
373 |
86910 |
Hoạt động y tế dự phòng (Standby medical activities) |
461 |
374 |
45120 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car (under 12 seats)) |
460 |
375 |
118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa (Grow vegetables, beans and flowers) |
458 |
376 |
46631 |
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến (Wholesale of bamboo, rough timber and processed) |
455 |
377 |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật (Manufacture of vegetable and animal oils and fats) |
453 |
378 |
69102 |
Hoạt động công chứng và chứng thực (Notaries public activities) |
452 |
379 |
47630 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of sporting equipment in specialized) |
447 |
380 |
61200 |
Hoạt động viễn thông không dây (Wireless telecommunication activities) |
446 |
381 |
28210 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp (Manufacture of agricultural and forestry machinery) |
444 |
382 |
09900 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác (Support activities for other mining and quarrying) |
436 |
383 |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa (Inland passenger water transport) |
431 |
384 |
20210 |
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp (Manufacture of pesticides and other agrochemical) |
431 |
385 |
77210 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí (Renting and leasing of recreational and sports goods) |
427 |
386 |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) (Sauna and steam baths, massage and similar health care services (except sport activities)) |
423 |
387 |
28 |
Sản xuất máy móc, thiết bị chưa được phân vào đâu (Producing machines and equipment not classified in any category
) |
415 |
388 |
65110 |
Bảo hiểm nhân thọ (Life insurance) |
413 |
389 |
25930 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (Manufacture of cutlery, hand tools and general) |
410 |
390 |
5320 |
Chuyển phát (Courier activities) |
408 |
391 |
02400 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) |
403 |
392 |
60 |
Hoạt động phát thanh, truyền hình (Radio and TV broadcasting) |
401 |
393 |
61100 |
Hoạt động viễn thông có dây (Wired telecommunication activities) |
400 |
394 |
13230 |
Sản xuất thảm, chăn đệm (Manufacture of carpets and rugs) |
397 |
395 |
47732 |
Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh (Wholesale of gold, silver and other precious stones, jewelry in specialized stores) |
397 |
396 |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) |
392 |
397 |
33130 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (Repair of electronic and optical equipment) |
392 |
398 |
93190 |
Hoạt động thể thao khác (Other sports activites) |
384 |
399 |
28240 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng (Manufacture of machinery for mining, quarrying and construction) |
381 |
400 |
52 |
Kho bãi và các hoạt động hỗ trợ cho vận tải (Warehouse and transport-aid activities) |
373 |
401 |
47524 |
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of bricks, sand, stone and other construction materials in specialized stores) |
372 |
402 |
25120 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (Manufacture of tanks, reservoirs and containers of) |
365 |
403 |
85322 |
Dạy nghề (Occupational training activities) |
362 |
404 |
28160 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp (Manufacture of lifting and handling equipment) |
361 |
405 |
75000 |
Hoạt động thú y (Veterinary activities) |
360 |
406 |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt (Mining of other non-ferrous metal ores) |
359 |
407 |
96320 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ (Funeral and related activites) |
358 |
408 |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and) |
357 |
409 |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) |
356 |
410 |
26510 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển (Manufacture of measuring, testing, navigating and control equipment) |
353 |
411 |
77 |
Cho thuê máy móc, thiết bị (không kèm người điều khiển); cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình; cho thuê tài sản vô hình phi tài chính (Leasing machines, equipment (without operator); lease of household or personal tools; lease of intangible non-
financial assets
) |
351 |
412 |
26300 |
Sản xuất thiết bị truyền thông (Manufacture of communication equipment) |
351 |
413 |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) |
349 |
414 |
42210 |
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) |
347 |
415 |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (Other building and industrial cleaning activities) |
346 |
416 |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) |
342 |
417 |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of food, beverages and tobacco) |
340 |
418 |
1520 |
Sản xuất giày dép (Manufacture of footwear) |
338 |
419 |
10740 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự (Manufacture of macaroni, noodles, couscous and similar farinaceous products) |
336 |
420 |
50 |
Vận tải đường thủy (Waterway transport) |
335 |
421 |
46592 |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) (Wholesale of electric equipment, electric materials (motors, generators, transformers, wire…)) |
332 |
422 |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) |
331 |
423 |
56 |
Dịch vụ ăn uống (Restaurant services) |
328 |
424 |
842 |
Hoạt động phục vụ chung cho toàn đất nước (National activities) |
319 |
425 |
0145 |
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) |
317 |
426 |
85312 |
Giáo dục trung học phổ thông (Upper secondary education) |
315 |
427 |
95290 |
Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác (Other repair of personal and household goods) |
314 |
428 |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) |
309 |
429 |
72200 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn (Research and experimental development on social sciences and humanities) |
308 |
430 |
46691 |
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp (Wholesale of pesticides, fertilizers and agricultural) |
307 |
431 |
59120 |
Hoạt động hậu kỳ (Post-production activities) |
307 |
432 |
58130 |
Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ (Publishing of newspapers, journals and periodicals) |
304 |
433 |
19100 |
Sản xuất than cốc (Manufacture of coke oven products) |
303 |
434 |
27 |
Sản xuất thiết bị điện (Producing electric equipment) |
296 |
435 |
145 |
Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn (Pig breeding and pig production) |
296 |
436 |
96330 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ (Wedding and related activities) |
293 |
437 |
46497 |
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm (Wholesale of books, newspapers, journal and) |
291 |
438 |
64110 |
Hoạt động ngân hàng trung ương (Central banking) |
291 |
439 |
7 |
Khai thác quặng kim loại (Mining metal ores) |
289 |
440 |
20 |
Sản xuất hoá chất và sản phẩm hoá chất (Producing chemical and chemical products) |
288 |
441 |
01290 |
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) |
288 |
442 |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu (Other amusement and recreation activities n.e.c) |
282 |
443 |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Activities of employment placement agencies) |
281 |
444 |
27200 |
Sản xuất pin và ắc quy (Manufacture of batteries and accumulators) |
279 |
445 |
28220 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại (Manufacture of metal-forming machinery and machine tools) |
277 |
446 |
86102 |
Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành (Activities of Commune nursing homes and ministry healthcare centre) |
277 |
447 |
29100 |
Sản xuất xe có động cơ (Manufacture of motor vehicles) |
275 |
448 |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Retail sale via mail order houses or via Internet) |
271 |
449 |
07300 |
Khai thác quặng kim loại quí hiếm (Mining of precious metals ores) |
268 |
450 |
9631 |
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu (Hairdressing and other beauty treatment) |
267 |
451 |
16291 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ (Manufacture of other wooden products) |
267 |
452 |
82200 |
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi (Activities of call centres) |
267 |
453 |
24 |
Sản xuất kim loại (Producing metal) |
266 |
454 |
128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm (Growing spices, herbs, perennials) |
264 |
455 |
46495 |
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện (Wholesale of electric lighting equipment, domestic) |
264 |
456 |
251 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại, thùng, bể chứa và nồi hơi (Producing metal components, barrels, tanks and boilers) |
261 |
457 |
01120 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) |
260 |
458 |
33190 |
Sửa chữa thiết bị khác (Repair of other equipment) |
260 |
459 |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) |
259 |
460 |
11041 |
Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai (Production of mineral waters and other bottled) |
259 |
461 |
13920 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) (Manufacture of textiles (except apparel)) |
259 |
462 |
13240 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới (Manufacture of cordage, rope, twine and netting) |
258 |
463 |
35102 |
Truyền tải và phân phối điện (Transmission and distribution) |
256 |
464 |
55104 |
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự (Guest rooms and similar accommodations activities) |
256 |
465 |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) |
255 |
466 |
58 |
Hoạt động xuất bản (Publishing) |
254 |
467 |
46699 |
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Wholesale of specialized others n.e.c) |
254 |
468 |
95240 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự (Repair of furniture and home furnishings) |
254 |
469 |
82910 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng (Activities of collection agencies and credit bureaus) |
252 |
470 |
27310 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học (Manufacture of fibre optic cables) |
251 |
471 |
94 |
Hoạt động của các hiệp hội, tổ chức khác (Other associations, organizations) |
248 |
472 |
46209 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) (Wholesale of other agricultural, forestry materials, except wood, bamboo) |
247 |
473 |
46326 |
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột (Wholesale of sugar, milk and dairy products, confectionery, grain mill products, starch products) |
247 |
474 |
5914 |
Hoạt động chiếu phim (Motion picture projection activities) |
246 |
475 |
22 |
Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic (Producing products from rubber and plastic) |
244 |
476 |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Booking services and support services related to promoting and organizing tours) |
244 |
477 |
32300 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao (Manufacture of sports goods) |
242 |
478 |
55103 |
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short stay guesthouse activities) |
241 |
479 |
27320 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác (Manufacture of other electronic and electric wires and cables) |
239 |
480 |
46492 |
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (Wholesale of pharmaceuticals and medical) |
238 |
481 |
01640 |
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) |
237 |
482 |
301 |
Đóng tàu và thuyền (Ship and boat building) |
236 |
483 |
66120 |
Môi giới hợp đồng hàng hoá và chứng khoán (Security and commodity contracts brokerage) |
236 |
484 |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Treatment and disposal of hazadous waste) |
233 |
485 |
84300 |
Hoạt động bảo đảm xã hội bắt buộc (Compulsory social security) |
233 |
486 |
3511 |
Sản xuất điện (Power production) |
232 |
487 |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) |
228 |
488 |
46624 |
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác (Wholesale of gold, silver and other precious metals) |
228 |
489 |
99000 |
Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế (Activities of extraterritorial organizations and bodies) |
227 |
490 |
26 |
Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính và sản phẩm quang học (Producing electronic products, computers and optical products
) |
225 |
491 |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác (Other accommodation) |
224 |
492 |
33110 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (Repair of fabricated metal products) |
219 |
493 |
5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương (Sea and coastal passenger water transport) |
218 |
494 |
80 |
Hoạt động điều tra bảo đảm an toàn (Investigation services to ensure safety) |
216 |
495 |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) (Manufacture of textiles (except apparel)) |
215 |
496 |
84220 |
Hoạt động quốc phòng (National Defence) |
214 |
497 |
46493 |
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (Wholesale of perfumes, cosmetics, cleaning and polishing preparations) |
213 |
498 |
08920 |
Khai thác và thu gom than bùn (Extraction and agglomeration of peat) |
212 |
499 |
25130 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) (Manufacture of steam generators, except central heating hot water boilers) |
212 |
500 |
28130 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác (Manufacture of other pumps, compressors, taps and valves) |
212 |
501 |
5223 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không (Service activities incidental to air transportation) |
211 |
502 |
94120 |
Hoạt động của các hội nghề nghiệp (Activities of professional membership organizations) |
211 |
503 |
6492 |
Hoạt động cấp tín dụng khác (Other credit granting) |
209 |
504 |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí (Sport and entertainment activities) |
209 |
505 |
28250 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá (Manufacture of machinery for food, beverage and tobacco processing) |
206 |
506 |
91010 |
Hoạt động thư viện và lưu trữ (Library and archives activities) |
205 |
507 |
931 |
Hoạt động thể thao (Sporting activities) |
204 |
508 |
71109 |
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác (Related technical consultancy activities) |
203 |
509 |
662 |
Hoạt động hỗ trợ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội (Insurance and social insurance assistant services) |
202 |
510 |
10720 |
Sản xuất đường (Manufacture of sugar) |
202 |
511 |
81 |
Hoạt động dịch vụ vệ sinh nhà cửa, công trình và cảnh quan (Cleaning services for houses, works and scenery) |
201 |
512 |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí (Creative, art and entertainment activities) |
201 |
513 |
09100 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên (Support activities for petroleum and natural gas) |
200 |
514 |
22110 |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su (Manufacture of rubber tyres and tubes; retreading and rebuilding of rubber tyres) |
200 |
515 |
85120 |
Giáo dục mẫu giáo (Kindergarten education) |
198 |
516 |
8 |
Khai khoáng khác (Others) |
197 |
517 |
46496 |
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự (Wholesale of furniture and the like) |
196 |
518 |
52219 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) |
195 |
519 |
M |
HOẠT ĐỘNG CHUYÊN MÔN, KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ (Professional Practice, Science and Technology) |
193 |
520 |
70100 |
Hoạt động của trụ sở văn phòng (Activities of head office) |
193 |
521 |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử (Manufacture of electronic components) |
192 |
522 |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) |
191 |
523 |
30910 |
Sản xuất mô tô, xe máy (Manufacture of motorcycles) |
190 |
524 |
73 |
Quảng cáo và nghiên cứu thị trường (Advertising and market research) |
189 |
525 |
14200 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú (Manufacture of articles of fur) |
189 |
526 |
30920 |
Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật (Manufacture of bicycles and invalid carriages) |
188 |
527 |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of second-hand goods in specialized) |
187 |
528 |
84 |
Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, quản lý nhà nước, an ninh quốc phòng, đối ngoại và bảo đảm xã hội bắt buộc (The Communist Party, Civil society, State administration, National defence and security; Compulsory social security) |
185 |
529 |
273 |
Sản xuất dây và thiết bị dây dẫn (Producing electrical conducting wire and equipment) |
185 |
530 |
4221 |
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) |
185 |
531 |
46322 |
Bán buôn thủy sản (Wholesale of fish, crustaceans and molluscs) |
185 |
532 |
47199 |
Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores n.e.c) |
184 |
533 |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) |
182 |
534 |
72 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ (Scientific research and development) |
179 |
535 |
210 |
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp (Afforestation, tending and nursing of forest trees) |
179 |
536 |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of textiles, knitting yarn, sewing thread and other fabrics in specialized stores) |
178 |
537 |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô (Manufacture of grain mill products) |
177 |
538 |
9200 |
Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc (Lottery activities, Gambling and betting activities) |
175 |
539 |
46413 |
Bán buôn hàng may mặc (Wholesale of wearing apparel) |
175 |
540 |
6920 |
Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế (Accounting, bookkeeping and auditing activities; tax consultancy) |
172 |
541 |
93 |
Hoạt động thể thao, vui chơi và giải trí (Sporting and recreational activities) |
171 |
542 |
46204 |
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Wholesale of feeds and feed materials) |
168 |
543 |
11020 |
Sản xuất rượu vang (Manufacture of wines) |
167 |
544 |
30120 |
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí (Building of pleasure and sporting boats) |
166 |
545 |
5 |
Khai thác than cứng và than non (Mining coal and lignite) |
165 |
546 |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) |
165 |
547 |
46633 |
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi (Wholesale of bricks, sand, stone) |
165 |
548 |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Manufacture of prepared animal, fish, poultry feeds) |
164 |
549 |
8710 |
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng (Nursing care facilities) |
163 |
550 |
6622 |
Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm (Activities of insurance agents and brokers) |
162 |
551 |
27330 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại (Manufacture of wiring devices) |
162 |
552 |
22209 |
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic (Manufacture of other plastics products) |
161 |
553 |
32120 |
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan (Manufacture of bijouterie and related articles) |
161 |
554 |
33 |
Sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt máy móc và thiết bị (Repairing, maintaining and installing machines and equipment
) |
160 |
555 |
77302 |
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng (Renting and leasing of constructive machinery and) |
159 |
556 |
841 |
Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, quản lý nhà nước và quản lý chính sách kinh tế, xã hội (The Communist Party, Civil society, State administration and socio-economic policies management
) |
156 |
557 |
9639 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other service activities n.e.c) |
155 |
558 |
15110 |
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú (Tanning and dressing of leather; dressing and dyeing of fur) |
154 |
559 |
35200 |
Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống (Manufacture of gas; distribution of gaseous fuels through mains) |
152 |
560 |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) |
151 |
561 |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính (Computer consultancy and system administration) |
151 |
562 |
6312 |
Cổng thông tin (Web portals) |
151 |
563 |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of books, newspapers, journal and stationary in specialized stores) |
150 |
564 |
02220 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) |
150 |
565 |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) |
148 |
566 |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm (Manufacture of luggage, handbags, saddlery and) |
147 |
567 |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) |
147 |
568 |
28140 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động (Manufacture of bearings, gears, gearing and driving elements) |
147 |
569 |
10770 |
Sản xuất cà phê (Coffee production) |
146 |
570 |
72120 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ (Scientific research and technological development in the field of science, technology and technology) |
144 |
571 |
869 |
Hoạt động y tế khác (Other medical activities) |
143 |
572 |
26700 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học (Manufacture of optical instruments and equipment) |
143 |
573 |
31001 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ (Manufacture of wooden furniture) |
143 |
574 |
88900 |
Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác (Other social work activates without accommodation) |
143 |
575 |
239 |
Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại chưa được phân vào đâu (Producing products from mineral nonmetal not classified in any other category
) |
141 |
576 |
01270 |
Trồng cây chè (Growing of tea tree) |
141 |
577 |
69109 |
Hoạt động pháp luật khác (Other legal activities) |
141 |
578 |
85110 |
Giáo dục nhà trẻ (Preschool education) |
140 |
579 |
86201 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa (General, special medical practice activities) |
140 |
580 |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại (Collection of hazardous waste) |
137 |
581 |
8730 |
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc (Residential care activities for the honoured, elderly and disabled) |
137 |
582 |
20300 |
Sản xuất sợi nhân tạo (Manufacture of man-made fibres) |
137 |
583 |
42290 |
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) |
137 |
584 |
141 |
Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò (Raising buffalo and cow and producing breeds of cattle) |
134 |
585 |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) |
133 |
586 |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao (Operation of sports facilities) |
133 |
587 |
47721 |
Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods in specialized stores) |
133 |
588 |
89 |
Khai khoáng chưa được phân vào đâu (Mining is not distributed) |
132 |
589 |
91020 |
Hoạt động bảo tồn, bảo tàng (Museums activities) |
132 |
590 |
97000 |
Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình (Activities of households as employers) |
132 |
591 |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) |
130 |
592 |
5310 |
Bưu chính (Postal activities) |
129 |
593 |
282 |
Sản xuất máy chuyên dụng (Producing specialized machines) |
128 |
594 |
478 |
Bán lẻ lưu động hoặc bán tại chợ (Mobile retail or retail in markets) |
126 |
595 |
74 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác (Other professional practice, science and technology) |
125 |
596 |
60210 |
Hoạt động truyền hình (Television broadcasting) |
125 |
597 |
08910 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (Mining of chemical and fertilizer minerals) |
124 |
598 |
46599 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of other machinery and equipment,) |
124 |
599 |
71101 |
Hoạt động kiến trúc (Architectural activities) |
124 |
600 |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of automotive fuel in specialized store) |
123 |
601 |
46696 |
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép (Wholesale of textile and footwear supplies) |
123 |
602 |
01260 |
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) |
121 |
603 |
10760 |
Sản xuất chè (Tea production) |
121 |
604 |
30990 |
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other transport equipment n.e.c) |
121 |
605 |
49200 |
Vận tải bằng xe buýt (Transport via bus) |
121 |
606 |
49321 |
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh (Transport of passenger by inter-urban, urban cars) |
121 |
607 |
08930 |
Khai thác muối (Extraction of salt) |
120 |
608 |
27102 |
Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Manufacture of electric transformers and electricity distribution and control apparatus) |
120 |
609 |
61901 |
Hoạt động của các điểm truy cập internet (Internet access points activities) |
120 |
610 |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) |
119 |
611 |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan (Data processing, hosting and related activities) |
118 |
612 |
08101 |
Khai thác đá (Quarrying of stone) |
117 |
613 |
28150 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung (Manufacture of ovens, furnaces and furnace) |
117 |
614 |
01130 |
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) |
114 |
615 |
01181 |
Trồng rau các loại (Growing of vegetables) |
114 |
616 |
46595 |
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế (Wholesale of medical and dental instruments and) |
114 |
617 |
87 |
Hoạt động chăm sóc, điều dưỡng tập trung (Concentrated health care and treatment) |
113 |
618 |
491 |
Vận tải đường sắt (Rail transport) |
113 |
619 |
8699 |
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu (Other human health care n.e.c) |
113 |
620 |
94910 |
Hoạt động của các tổ chức tôn giáo (Activities of religious organizations) |
113 |
621 |
29200 |
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc (Manufacture of bodies (coachwork) for motor vehicles; manufacture of trailers and semi-trailers) |
112 |
622 |
42920 |
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) |
112 |
623 |
2420 |
Sản xuất kim loại quý và kim loại màu (Production of precious metals and nonferrous metals) |
111 |
624 |
46635 |
Bán buôn sơn, vécni (Wholesale of paints, varnishes) |
111 |
625 |
85310 |
Đào tạo sơ cấp (Primary training) |
111 |
626 |
910 |
Hoạt động của thư viện, lưu trữ, bảo tàng và các hoạt động văn hoá khác (Activities of libraries, store institutes, museums and other cultural activities
) |
110 |
627 |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột (Manufacture of bakery products) |
109 |
628 |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời (Temporary employment agency activities) |
108 |
629 |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) |
107 |
630 |
49332 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) |
107 |
631 |
6 |
Khai thác dầu thô và khí đốt tự nhiên (Exploitation of crude oil and natural gas) |
106 |
632 |
42910 |
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) |
106 |
633 |
46697 |
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (Wholesale of metal and non-metal waste and scrap) |
106 |
634 |
47411 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software in specialized stores) |
106 |
635 |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) |
105 |
636 |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (Manufacture of fertilizer and nitrogen compounds) |
105 |
637 |
42220 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) |
105 |
638 |
64910 |
Hoạt động cho thuê tài chính (Financial leasing) |
105 |
639 |
243 |
Đúc kim loại (Casting metal) |
104 |
640 |
46594 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) (Wholesale of office machinery and equipment (except computers and peripheral equipment)) |
104 |
641 |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (Manufacture of prepared meals and dishes) |
102 |
642 |
49312 |
Vận tải hành khách bằng taxi (Transport of passenger by taxi) |
102 |
643 |
01183 |
Trồng hoa, cây cảnh (Growing of flower, plants for ornamental purposes) |
101 |
644 |
221 |
Sản xuất sản phẩm từ cao su (Producing products from rubber) |
99 |
645 |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh (Photographic activities) |
99 |
646 |
28260 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da (Manufacture of machinery for textile, apparel and leather production) |
99 |
647 |
46692 |
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) (Wholesale of other chemicals, except agricultural) |
99 |
648 |
139 |
Sản xuất hàng dệt khác (Production of other textiles) |
98 |
649 |
202 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác (Producing other chemical products) |
98 |
650 |
451 |
Bán ô tô và xe có động cơ khác (Sale of automobiles and other motor vehicles) |
98 |
651 |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu (Manufacture of other articles of paper and paperboard n.e.c) |
98 |
652 |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) |
98 |
653 |
79 |
Hoạt động của các đại lý du lịch, kinh doanh tua du lịch và các dịch vụ hỗ trợ, liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Operations of travel agencies, tour business and assistant services related to tour promotion and organization
) |
97 |
654 |
46324 |
Bán buôn cà phê (Wholesale of coffee) |
97 |
655 |
77400 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính (Leasing of non financial intangible assets) |
97 |
656 |
71102 |
Hoạt động đo đạc bản đồ (Mapping service activities) |
96 |
657 |
51 |
Vận tải hàng không (Air transport) |
95 |
658 |
47224 |
Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of sugar, milk and dairy products, confectionery, grain mill products, starch products in specialized stores) |
95 |
659 |
639 |
Dịch vụ thông tin khác (Other information services) |
94 |
660 |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển (Marine aquaculture) |
94 |
661 |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá (Cutting, shaping and finishing of store) |
94 |
662 |
281 |
Sản xuất máy thông dụng (Producing commonly used machines) |
93 |
663 |
431 |
Phá dỡ và chuẩn bị mặt bằng (Destroying, dismantling and preparing construction sites) |
92 |
664 |
63210 |
Hoạt động thông tấn (News agency activities) |
92 |
665 |
321 |
Sản xuất đồ kim hoàn, đồ giả kim hoàn và các chi tiết liên quan (Producing jewellery, imitation jewellery and related items) |
91 |
666 |
01282 |
Trồng cây dược liệu (Growing of drug and pharmaceutical crops) |
91 |
667 |
28170 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) (Manufacture of office machinery and equipment except computers and peripheral equipment) |
90 |
668 |
46201 |
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác (Wholesale of paddy, corn and other cereals) |
90 |
669 |
47591 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household, appliances, lighting equipment in specialized stores) |
90 |
670 |
58190 |
Hoạt động xuất bản khác (Other publishing activities) |
90 |
671 |
P |
GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO (Education and Training) |
89 |
672 |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) |
89 |
673 |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật (Art, cultural education) |
89 |
674 |
31 |
Khai thác thuỷ sản (Capture fishery) |
88 |
675 |
8511 |
Giáo dục nhà trẻ (Preschool education) |
87 |
676 |
85420 |
Đào tạo đại học và sau đại học (Higher and post-graduate education) |
87 |
677 |
88 |
Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung (Decentralized social assistant activities) |
86 |
678 |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa (General cleaning of buildings) |
86 |
679 |
46331 |
Bán buôn đồ uống có cồn (Wholesale of alcoholic beverages) |
86 |
680 |
74909 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) |
85 |
681 |
631 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan; cổng thông tin (Data processing, hosting and related activities; information portals
) |
84 |
682 |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa (Freshwater fishing) |
84 |
683 |
47412 |
Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of telecommunication equipment in specialized stores) |
83 |
684 |
55102 |
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short stay villa activities) |
83 |
685 |
8512 |
Giáo dục mẫu giáo (Kindergarten education) |
82 |
686 |
05200 |
Khai thác và thu gom than non (Mining of lignite) |
82 |
687 |
S |
HOẠT ĐỘNG DỊCH VỤ KHÁC (Other Services) |
81 |
688 |
22201 |
Sản xuất bao bì từ plastic (Manufacture of plastic container) |
81 |
689 |
1310 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (Multiply and care for seedlings annually) |
80 |
690 |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other chemical products n.e.c) |
80 |
691 |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang (Manufacture of basic iron and steel) |
80 |
692 |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) |
79 |
693 |
01150 |
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào (Growing of tobacco) |
79 |
694 |
45301 |
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicle part and accessories) |
79 |
695 |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước (Water collection, treatment and supply) |
78 |
696 |
8790 |
Hoạt động chăm sóc tập trung khác (Other residential care activities) |
78 |
697 |
0111 |
Trồng lúa (Growing of paddy) |
77 |
698 |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp (Combined office administrative service activities) |
77 |
699 |
1077 |
Sản xuất cà phê (Coffee production) |
76 |
700 |
8720 |
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện (Residential care activities for mental retardation, mental health and substance abuse) |
76 |
701 |
47733 |
Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of souvernirs, craftwork in specialized) |
76 |
702 |
661 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) (Finance-assistant services (excluding insurance and social insurance)
) |
75 |
703 |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of textiles, clothing,) |
75 |
704 |
35302 |
Sản xuất nước đá (Production of ice) |
75 |
705 |
66300 |
Hoạt động quản lý quỹ (Fund management activities) |
75 |
706 |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) |
73 |
707 |
52299 |
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu (Other transportation support activities n.e.c) |
73 |
708 |
3240 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi (Manufacture of games and toys) |
72 |
709 |
9312 |
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao (Activities of sports clubs) |
72 |
710 |
64300 |
Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác (Trust, funds and other financial vehicles) |
72 |
711 |
23 |
Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại khác (Producing products from other non-metal minerals) |
71 |
712 |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in (Service activities related to printing) |
71 |
713 |
08102 |
Khai thác cát, sỏi (Quarrying of sand) |
71 |
714 |
46611 |
Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác (Wholesale of coke and other solid materials) |
71 |
715 |
47711 |
Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of clothing in specialized stores) |
71 |
716 |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes) |
70 |
717 |
46329 |
Bán buôn thực phẩm khác (Wholesale of other food) |
70 |
718 |
86101 |
Hoạt động của các bệnh viện (Hospital activities) |
70 |
719 |
35 |
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều hoà không khí (Producing and distributing electricity, natural gas, hot water, steam and air-conditioning
) |
69 |
720 |
1200 |
Sản xuất sản phẩm thuốc lá (Manufacture of tobacco products) |
69 |
721 |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác (Manufacture of knitted and crocheted fabrics) |
69 |
722 |
4311 |
Phá dỡ (Site preparation) |
69 |
723 |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) |
69 |
724 |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (other retail sale not in stores, stall and markets) |
69 |
725 |
9620 |
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú (Washing and cleaning of textile and fur products) |
69 |
726 |
17021 |
Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa (Manufacture of containers of paper and paperboard) |
69 |
727 |
46591 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng (Wholesale of machinery and equipment for mining, quarrying and construction) |
68 |
728 |
65300 |
Bảo hiểm xã hội (Pension funding) |
68 |
729 |
6512 |
Bảo hiểm phi nhân thọ (Non-life insurance) |
67 |
730 |
46323 |
Bán buôn rau, quả (Wholesale of fruits and vegetables) |
66 |
731 |
49331 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) |
66 |
732 |
38 |
Hoạt động thu gom, xử lý và tiêu huỷ rác thải; tái chế phế liệu (Collecting, treating and destroying [annulling] waste; recycling scrap
) |
65 |
733 |
01140 |
Trồng cây mía (Growing of sugar cane) |
65 |
734 |
46614 |
Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan (Wholesale of gas and related products) |
65 |
735 |
46632 |
Bán buôn xi măng (Wholesale of cement) |
65 |
736 |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ (Scientific research and technological development in the field of science, technology and technology) |
64 |
737 |
28110 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) (Manufacture of engines and turbines, except aircraft, vehicle and cycle engines) |
64 |
738 |
77309 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods n.e.c) |
64 |
739 |
01170 |
Trồng cây có hạt chứa dầu (Growing of oil seeds) |
63 |
740 |
46499 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu (Wholesale of other household goods n.e.c) |
63 |
741 |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials) |
61 |
742 |
72140 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp (Scientific research and technological development in the field of agricultural science) |
61 |
743 |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car (under 12 seats)) |
60 |
744 |
13 |
Dệt (Weaving) |
59 |
745 |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo (Manufacture of cocoa, chocolate and sugar) |
59 |
746 |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt (Finishing of textiles) |
59 |
747 |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) |
59 |
748 |
4291 |
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) |
59 |
749 |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) |
59 |
750 |
26520 |
Sản xuất đồng hồ (Manufacture of watches and clocks) |
59 |
751 |
49110 |
Vận tải hành khách đường sắt (Passenger rail transport) |
59 |
752 |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa (Manufacture of pulp, paper and paperboard) |
58 |
753 |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) |
58 |
754 |
25999 |
Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of fabricated metal products n.e.c) |
58 |
755 |
46102 |
Môi giới (Activities of commodity brokers) |
58 |
756 |
46412 |
Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác (Wholesale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products) |
57 |
757 |
77101 |
Cho thuê ôtô (Renting and leasing of car) |
57 |
758 |
95230 |
Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da (Repair of footwear and leather goods) |
57 |
759 |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other textiles n.e.c) |
55 |
760 |
47722 |
Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of perfumes, cosmetic and toilet articles in specialized stores) |
55 |
761 |
85410 |
Đào tạo cao đẳng (Colleges education) |
55 |
762 |
0149 |
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) |
54 |
763 |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa (Manufacture of dairy products) |
54 |
764 |
1311 |
Sản xuất sợi (Preparation and spinning of textile fibres) |
54 |
765 |
32502 |
Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng (Manufacture of shape- adjusted and human ability recovery apparatus) |
54 |
766 |
45411 |
Bán buôn mô tô, xe máy (Wholesale of motorcycles) |
54 |
767 |
45412 |
Bán lẻ mô tô, xe máy (Retail sale of motorcycles) |
54 |
768 |
51100 |
Vận tải hành khách hàng không (Passenger air transport) |
54 |
769 |
381 |
Thu gom rác thải (Collecting waste) |
53 |
770 |
472 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống hoặc thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail of food, foodstuff, beverages, cigarettes and rustic tobacco in specialized stores
) |
53 |
771 |
28120 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu (Manufacture of fluid power equipment) |
53 |
772 |
46636 |
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh (Wholesale of wallpaper and floor coverings, sanitary equipments) |
53 |
773 |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (Multiply and care for seedlings annually) |
52 |
774 |
1101 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh (Distilling, rectifying and blending of spirits) |
52 |
775 |
6499 |
Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) (Other financial service activities, except insurance and pension funding activities n.e.c) |
52 |
776 |
16101 |
Cưa, xẻ và bào gỗ (Sawmilling and planing of wood) |
52 |
777 |
91030 |
Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên (Botanical and zoological gardens and nature reserves activities) |
52 |
778 |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc (Manufacture of knitted and crocheted apparel) |
51 |
779 |
06100 |
Khai thác dầu thô (Extraction of crude petroleum) |
51 |
780 |
47599 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of other rest household articles n.e.c in specialized stores) |
51 |
781 |
60100 |
Hoạt động phát thanh (Radio broadcasting) |
51 |
782 |
12 |
Trồng cây lâu năm (Perennial crops) |
50 |
783 |
8292 |
Dịch vụ đóng gói (Packaging activities) |
50 |
784 |
1076 |
Sản xuất chè (Tea production) |
49 |
785 |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản (Manufacture of basic chemicals) |
49 |
786 |
32200 |
Sản xuất nhạc cụ (Manufacture of musical instruments) |
49 |
787 |
38302 |
Tái chế phế liệu phi kim loại (Non-metal waste recovery) |
49 |
788 |
46202 |
Bán buôn hoa và cây (Wholesale of flower and tree) |
49 |
789 |
46694 |
Bán buôn cao su (Wholesale of rubber) |
49 |
790 |
46411 |
Bán buôn vải (Wholesale of textiles) |
48 |
791 |
46623 |
Bán buôn kim loại khác (Wholesale of other metals) |
48 |
792 |
651 |
Bảo hiểm (Insurance) |
47 |
793 |
5913 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình (Motion picture, video and television programme distribution activities) |
47 |
794 |
03222 |
Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt (Inland water aquaculture) |
47 |
795 |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (Manufacture of starches and starch products) |
46 |
796 |
2432 |
Đúc kim loại màu (Casting of non-ferrous metals) |
46 |
797 |
3512 |
Truyền tải và phân phối điện (Transmission and distribution) |
46 |
798 |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi (Repair of computers and peripheral equipment) |
46 |
799 |
02101 |
Ươm giống cây lâm nghiệp (Propagation of forest trees) |
46 |
800 |
46103 |
Đấu giá (Activities of auction sale) |
46 |
801 |
47592 |
Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of furniture and the like in specialized) |
46 |
802 |
47620 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of music and video recordings in specialized stores) |
46 |
803 |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of games and toys in Specialized stores) |
45 |
804 |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu (Other information service activities n.e.c) |
45 |
805 |
47735 |
Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of household fuel oil, bottled gas, coal in specialized stores) |
45 |
806 |
64200 |
Hoạt động công ty nắm giữ tài sản (Activities of holding company) |
45 |
807 |
58110 |
Xuất bản sách (Book publishing) |
44 |
808 |
86920 |
Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng (Activities of form-changed, human ability recovery) |
44 |
809 |
92001 |
Hoạt động xổ số (Lottery activities) |
44 |
810 |
15 |
Sản xuất da và các sản phẩm có liên quan (Producing leather and related products) |
43 |
811 |
47191 |
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại (Retail sale in supermarket, trade centre) |
43 |
812 |
47731 |
Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of flowers, ornamental plants in specialized stores) |
43 |
813 |
77303 |
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) (Renting and leasing of office machinary and equipments, including computer) |
43 |
814 |
85320 |
Đào tạo trung cấp (Intermediate training) |
43 |
815 |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products in specialized) |
42 |
816 |
9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề (Activities of amusement parks and theme parks) |
42 |
817 |
10611 |
Xay xát (Manufacture of grain mill products) |
42 |
818 |
42230 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) |
42 |
819 |
49400 |
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) |
42 |
820 |
78 |
Hoạt động dịch vụ lao động và việc làm (Labour and Job services) |
41 |
821 |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào (Wholesale of tobacco products) |
41 |
822 |
01440 |
Chăn nuôi dê, cừu (Raising of sheep and goats) |
41 |
823 |
K |
HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH, NGÂN HÀNG VÀ BẢO HIỂM (Finance, Banking and Insurance) |
40 |
824 |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm (Manufacture of carpets, blankets and cushions) |
40 |
825 |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng (Manufacture of domestic appliances) |
40 |
826 |
9632 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ (Funeral and related activites) |
40 |
827 |
20221 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít (Manufacture of paints, varnishes and similar coatings and mastics) |
40 |
828 |
56309 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống khác (Other beverage serving activities) |
40 |
829 |
60220 |
Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác (Cable, satellite and other subscription programming) |
40 |
830 |
72110 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên (Scientific research and technological development in the field of natural sciences) |
40 |
831 |
29300-1 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ (Production of spare parts and accessories for motor vehicles) |
40 |
832 |
941 |
Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh, nghiệp chủ và nghề nghiệp (Business, owner and professional associations) |
39 |
833 |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) |
39 |
834 |
3011 |
Đóng tàu và cấu kiện nổi (Building of ships and floating structures) |
39 |
835 |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Remediation activities and other waste management services) |
39 |
836 |
06200 |
Khai thác khí đốt tự nhiên (Extraction of natural gas) |
39 |
837 |
46491 |
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác (Wholesale of luggage, handbags leather or imitation leather) |
39 |
838 |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự (Manufacture of macaroni, noodles, couscous and similar farinaceous products) |
38 |
839 |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (Manufacture of consumer electronics) |
38 |
840 |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác (Manufacture of other electrical equipment) |
38 |
841 |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) |
38 |
842 |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of sporting equipment in specialized) |
38 |
843 |
01160 |
Trồng cây lấy sợi (growing of fibre crops) |
38 |
844 |
02300 |
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác (Gathering of non-wood forest products) |
38 |
845 |
72130 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược (Scientific research and technological development in the field of medical and pharmaceutical sciences) |
38 |
846 |
1320 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (Multiply and care for perennial seedlings) |
37 |
847 |
47221 |
Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of meat and meat products in specialized stores) |
37 |
848 |
59113 |
Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình (Television programme production activities) |
37 |
849 |
66290 |
Hoạt động hỗ trợ khác cho bảo hiểm và bảo hiểm xã hội (Other activities auxiliary to insurance and pension) |
37 |
850 |
0220 |
Khai thác gỗ (Wood logging) |
36 |
851 |
0311 |
Khai thác thuỷ sản biển (Marine fishing) |
36 |
852 |
2930 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe (Manufacture of parts and accessories for motor) |
36 |
853 |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (Repair of transport equipment, except motor) |
36 |
854 |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy (Sale, maintenance and repair of motorcycles) |
36 |
855 |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp (Combined facilities support activities) |
36 |
856 |
02102 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ (Silviculture and cultivation of forestry for wood) |
36 |
857 |
46321 |
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt (Wholesale of meat and meat products) |
36 |
858 |
46498 |
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao (Wholesale of sporting equipments) |
36 |
859 |
86202 |
Hoạt động của các phòng khám nha khoa (Dental practice activities) |
36 |
860 |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) |
35 |
861 |
2399 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other non-metallic mineral products) |
35 |
862 |
3211 |
Nuôi cá (Adopt fish) |
35 |
863 |
47223 |
Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of fruits, vegetables in specialized stores) |
35 |
864 |
85321 |
Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp (Professional and technical school) |
35 |
865 |
18 |
In, sao chép bản ghi các loại (Printing, copying text of various types) |
34 |
866 |
932 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác (Other recreational activities) |
34 |
867 |
47522 |
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of paints, varnishes in specialized stores) |
34 |
868 |
2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác (Manufacture of other porcelain and ceramic) |
33 |
869 |
7214 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp (Scientific research and technological development in the field of agricultural science) |
33 |
870 |
9319 |
Hoạt động thể thao khác (Other sports activites) |
33 |
871 |
01220 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) |
33 |
872 |
454 |
Bán, bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy, phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Sale, maintenance and repair of motors, motorbikes, spare parts and supporting parts of motors and motorcycles
) |
32 |
873 |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (Other mining and quarrying n.e.c) |
32 |
874 |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (Manufacture of electric lighting equipment) |
32 |
875 |
8521 |
Giáo dục tiểu học (Primary education) |
32 |
876 |
10309 |
Chế biến và bảo quản rau quả khác (Processing and preserving of other fruit and) |
32 |
877 |
46634 |
Bán buôn kính xây dựng (Wholesale of construction glass) |
32 |
878 |
78301 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (Human resources provision and management of internal human resources functions) |
32 |
879 |
144 |
Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai (Goat and sheep breeding and goat, sheep and deer production) |
31 |
880 |
812 |
Dịch vụ vệ sinh (Cleaning services) |
31 |
881 |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) |
31 |
882 |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác (Manufacture of other general-purpose machinery) |
31 |
883 |
46494 |
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh (Wholesale of porcelain, ceramic, glass products) |
31 |
884 |
30 |
Sản xuất phương tiện vận tải khác (Producing other means of transport) |
30 |
885 |
2431 |
Đúc sắt thép (Casting of iron and steel) |
30 |
886 |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of audio and video equipment in specialized stores) |
30 |
887 |
5912 |
Hoạt động hậu kỳ (Post-production activities) |
30 |
888 |
5920 |
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc (Sound recording and music publishing activities) |
30 |
889 |
7500 |
Hoạt động thú y (Veterinary activities) |
30 |
890 |
26800 |
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học (Manufacture of magnetic and optical media) |
30 |
891 |
37002 |
Xử lý nước thải (Sewer treatment activities) |
30 |
892 |
42101 |
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) |
30 |
893 |
47525 |
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of wall covering bricks, sanitary equipments in specialized stores) |
30 |
894 |
49329 |
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu (Land transport of passengers n.e.c) |
30 |
895 |
10204 |
Chế biến và bảo quản nước mắm (Processing and preserving of fish sauce) |
29 |
896 |
20231 |
Sản xuất mỹ phẩm (Manufacture of cosmetics) |
29 |
897 |
47850 |
Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ (Retailing cultural goods, mobile entertainment or at the market) |
29 |
898 |
47899 |
Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of other goods n.e.c) |
29 |
899 |
63 |
Hoạt động dịch vụ thông tin (Information services) |
28 |
900 |
562 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên và dịch vụ ăn uống khác (Provision of food services under temporary contracts and other food services
) |
28 |
901 |
0710 |
Khai thác quặng sắt (Mining of iron ores) |
28 |
902 |
2219 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su (Manufacture of other rubber products) |
28 |
903 |
8522 |
Giáo dục trung học cơ sở (Lower secondary education) |
28 |
904 |
16292 |
Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện (Manufacture of forest products, cork, straw and plaiting materials, except wood) |
28 |
905 |
26600 |
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp (Manufacture of irradiation, electromedical and electrotherapeutic equipment) |
28 |
906 |
47529 |
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of other construction installation equipments in specialized stores) |
28 |
907 |
49339 |
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) |
28 |
908 |
6419 |
Hoạt động trung gian tiền tệ khác (Other monetary intermediation) |
27 |
909 |
8220 |
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi (Activities of call centres) |
27 |
910 |
9633 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ (Wedding and related activities) |
27 |
911 |
01240 |
Trồng cây hồ tiêu (Growing of pepper tree) |
27 |
912 |
28180 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén (Manufacture of power-driven hand tolls) |
27 |
913 |
46637 |
Bán buôn đồ ngũ kim (Wholesale of hardware) |
27 |
914 |
66110 |
Quản lý thị trường tài chính (Administration of financial markets) |
27 |
915 |
G |
BÁN BUÔN VÀ BÁN LẺ; SỬA CHỮA Ô TÔ, MÔ TÔ, XE MÁY VÀ XE CÓ ĐỘNG CƠ KHÁC (Wholesale and retail; Repair of automobiles, motors, motorbikes and other motor vehicles
) |
26 |
916 |
N |
HOẠT ĐỘNG HÀNH CHÍNH VÀ DỊCH VỤ HỖ TRỢ (Administrative Services and Assistant Services) |
26 |
917 |
46593 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày (Wholesale of machinery for textile, apparel and leather production) |
26 |
918 |
47739 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of other new goods n.e.c in specialized) |
26 |
919 |
51200 |
Vận tải hàng hóa hàng không (Freight air transport) |
26 |
920 |
56109 |
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác (Other food and beverage service activities) |
26 |
921 |
71103 |
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước (Geographic, hydraulic surveying activities) |
26 |
922 |
30300 |
Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan (Manufacture of air and spacecraft and related) |
25 |
923 |
43221 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước (Plumbing installation activities) |
25 |
924 |
45111 |
Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Wholesale of car (under 12 seats)) |
25 |
925 |
84210 |
Hoạt động đối ngoại (Diplomatic activities) |
25 |
926 |
331 |
Sửa chữa và bảo dưỡng máy móc, thiết bị và sản phẩm kim loại đúc sẵn (Repairing and maintaining machines, equipment and prefabricated metal products
) |
24 |
927 |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (Manufacture of cutlery, hand tools and general) |
23 |
928 |
7211 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên (Scientific research and technological development in the field of natural sciences) |
23 |
929 |
01219 |
Trồng cây ăn quả khác (Growing of other fruits) |
23 |
930 |
01700 |
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan (Hunting, trapping and related service activities) |
23 |
931 |
32501 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa (Manufacture of medical and dental instruments and) |
23 |
932 |
46325 |
Bán buôn chè (Wholesale of tea) |
23 |
933 |
49210 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành (Passenger transportation by bus in the inner city) |
23 |
934 |
463 |
Bán buôn lương thực, thực phẩm, đồ uống và sản phẩm thuốc lá, thuốc lào (Wholesale of rice, food products, beverage and tobacco and rustic tobacco products
) |
22 |
935 |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (Multiply and care for perennial seedlings) |
22 |
936 |
0510 |
Khai thác và thu gom than cứng (Mining of hard coal) |
22 |
937 |
8691 |
Hoạt động y tế dự phòng (Standby medical activities) |
22 |
938 |
01213 |
Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác (Growing of citrus fruits) |
22 |
939 |
46332 |
Bán buôn đồ uống không có cồn (Wholesale of non-alcoholic beverages) |
22 |
940 |
691 |
Hoạt động pháp luật (Legal activities) |
21 |
941 |
1312 |
Sản xuất vải dệt thoi (Weaving of textiles) |
21 |
942 |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ (Manufacture of wooden containers) |
21 |
943 |
2310 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh (Manufacture of glass and glass products) |
21 |
944 |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) |
21 |
945 |
07210 |
Khai thác quặng uranium và quặng thorium (Mining of uranium and thorium ores) |
21 |
946 |
10109 |
Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác (Processing and preserving of other meat) |
21 |
947 |
10209 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác (Processing and preserving of other fishery) |
21 |
948 |
61909 |
Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu (Other telecommunication activities n.e.c) |
21 |
949 |
77220 |
Cho thuê băng, đĩa video (Renting of video tapes and disks) |
21 |
950 |
2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp (Manufacture of lifting and handling equipment) |
20 |
951 |
2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp (Manufacture of agricultural and forestry machinery) |
20 |
952 |
7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí (Renting and leasing of recreational and sports goods) |
20 |
953 |
9900 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng khác (Support services for mining and other ores) |
20 |
954 |
45119 |
Bán buôn xe có động cơ khác (Wholesale of other motor vehicles) |
20 |
955 |
47229 |
Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of other food in specialized stores) |
20 |
956 |
52291 |
Dịch vụ đại lý tàu biển (Ship agent service activities) |
20 |
957 |
1394 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới (Manufacture of cordage, rope, twine and netting) |
19 |
958 |
2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa (Manufacture of refractory products) |
19 |
959 |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (Manufacture of tanks, reservoirs and containers of) |
19 |
960 |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác (Repair of other equipment) |
19 |
961 |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình (Repair of household appliances and home) |
19 |
962 |
01462 |
Chăn nuôi gà (Raising of chickens) |
19 |
963 |
02109 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng khác (Silviculture and cultivation of other forestry) |
19 |
964 |
47822 |
Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of clothing) |
19 |
965 |
52292 |
Dịch vụ đại lý vận tải đường biển (Forwarding agents activities) |
19 |
966 |
65 |
Bảo hiểm, tái bảo hiểm và bảo hiểm xã hội (trừ bảo đảm xã hội bắt buộc) (Insurance, re-insurance and social insurance (excluding compulsory social insurance)
) |
18 |
967 |
502 |
Vận tải đường thuỷ nội địa (Inland waterway transport) |
18 |
968 |
2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển (Manufacture of measuring, testing, navigating and control equipment) |
18 |
969 |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (Repair of electronic and optical equipment) |
18 |
970 |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác (Renting and leasing of other personal and households goods) |
18 |
971 |
8523 |
Giáo dục trung học phổ thông (Upper secondary education) |
18 |
972 |
01230 |
Trồng cây điều (Growing of cashew nuts) |
18 |
973 |
21002 |
Sản xuất hoá dược và dược liệu (Manufacture of medicinal chemical and botanical) |
18 |
974 |
31009 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác (Manufacture of other furniture) |
18 |
975 |
45431 |
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Wholesale of motorcycles parts and accessories) |
18 |
976 |
46414 |
Bán buôn giày dép (Wholesale of footwear) |
18 |
977 |
47222 |
Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of fish in specialized stores) |
18 |
978 |
47736 |
Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of clocks, watches, glass in specialized) |
18 |
979 |
265 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển; sản xuất đồng hồ (Producing measuring, testing, direction finding and controlling equipment; producing meters
) |
17 |
980 |
309 |
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải chưa được phân vào đâu (Producing uncategorized means of transport and transport equipment
) |
17 |
981 |
382 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải (Treating and destroying [annulling] waste) |
17 |
982 |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) |
17 |
983 |
6120 |
Hoạt động viễn thông không dây (Wireless telecommunication activities) |
17 |
984 |
6629 |
Hoạt động hỗ trợ khác cho bảo hiểm và bảo hiểm xã hội (Other activities auxiliary to insurance and pension) |
17 |
985 |
7213 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược (Scientific research and technological development in the field of medical and pharmaceutical sciences) |
17 |
986 |
8810 |
Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật (Social work activates without accommodation for the honoured, injured, elderly and disabled) |
17 |
987 |
07229 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu (Mining of other non-ferrous metal ores n.e.c) |
17 |
988 |
43222 |
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí (Heating and air-conditioning system installation) |
17 |
989 |
68104 |
Cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất không để ở (Rent, operate, manage the house and land not to stay) |
17 |
990 |
72210 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội (Scientific research and technological development in the field of social sciences) |
17 |
991 |
O |
HOẠT ĐỘNG CỦA ĐẢNG CỘNG SẢN, TỔ CHỨC CHÍNH TRỊ - XÃ HỘI, QUẢN LÝ NHÀ NƯỚC, AN NINH QUỐC PHÒNG; BẢO ĐẢM XÃ HỘI BẮT BUỘC (The Communist Party, Civil society, State administration, National defence security; Compulsory social security) |
16 |
992 |
19 |
Sản xuất than cốc, sản phẩm dầu mỏ tinh chế (Producing coke coal, refined petroleum products) |
16 |
993 |
0730 |
Khai thác quặng kim loại quí hiếm (Mining of precious metals ores) |
16 |
994 |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác (Manufacture of other electronic and electric wires and cables) |
16 |
995 |
6110 |
Hoạt động viễn thông có dây (Wired telecommunication activities) |
16 |
996 |
01461 |
Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm (Activities of poultry hatcheries and production of breeding poultry) |
16 |
997 |
23941 |
Sản xuất xi măng (Manufacture of cement) |
16 |
998 |
46693 |
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh (Wholesale of plastic materials in primary forms) |
16 |
999 |
52221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương (Service activities incidental to coastal) |
15 |
1000 |
1103 |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia (Manufacture of malt liquors and malt) |
14 |
1001 |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông (Manufacture of communication equipment) |
14 |
1002 |
6612 |
Môi giới hợp đồng hàng hoá và chứng khoán (Security and commodity contracts brokerage) |
14 |
1003 |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc (Repair of communication equipment) |
14 |
1004 |
20131 |
Sản xuất plastic nguyên sinh (Manufacture of plastics in primary forms) |
14 |
1005 |
52109 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác (Warehousing and storage in other warehouse) |
14 |
1006 |
474 |
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail of communication and information technology devices in specialized stores
) |
13 |
1007 |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) |
13 |
1008 |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu (Raising of sheep and goats) |
13 |
1009 |
1920 |
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế (Manufacture of refined petroleum products) |
13 |
1010 |
2513 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) (Manufacture of steam generators, except central heating hot water boilers) |
13 |
1011 |
2825 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá (Manufacture of machinery for food, beverage and tobacco processing) |
13 |
1012 |
2910 |
Sản xuất xe có động cơ (Manufacture of motor vehicles) |
13 |
1013 |
2920 |
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc (Manufacture of bodies (coachwork) for motor vehicles; manufacture of trailers and semi-trailers) |
13 |
1014 |
03221 |
Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ (Coastal aquaculture) |
13 |
1015 |
28291 |
Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng (Manufacture of machinery for constructive materials production) |
13 |
1016 |
50111 |
Vận tải hành khách ven biển (Sea passenger water transport) |
13 |
1017 |
68202 |
Đấu giá bất động sản, quyền sử dụng đất (Auction of real estate, land use rights) |
13 |
1018 |
80300 |
Dịch vụ điều tra (Investigation activities) |
13 |
1019 |
82191 |
Photo, chuẩn bị tài liệu (Photocopying, document preparation activities) |
13 |
1020 |
82199 |
Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác (Other specialized office support activities) |
13 |
1021 |
88103 |
Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người già và người tàn tật (Social work activates without accommodation for the elderly and disabled) |
13 |
1022 |
0990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác (Support activities for other mining and quarrying) |
12 |
1023 |
2670 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học (Manufacture of optical instruments and equipment) |
12 |
1024 |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại (Manufacture of wiring devices) |
12 |
1025 |
3230 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao (Manufacture of sports goods) |
12 |
1026 |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (Repair of fabricated metal products) |
12 |
1027 |
01469 |
Chăn nuôi gia cầm khác (Raising of other poultry) |
12 |
1028 |
21001 |
Sản xuất thuốc các loại (Manufacture of pharmaceuticals) |
12 |
1029 |
28299 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other special-purpose machinery) |
12 |
1030 |
45432 |
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Retail sale of motorcycles parts and accessories) |
12 |
1031 |
46695 |
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt (Wholesale of textile fibres) |
12 |
1032 |
47521 |
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware in specialized stores) |
12 |
1033 |
50221 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới (Inland freight water transport by power driven means) |
12 |
1034 |
F |
XÂY DỰNG (Construction) |
11 |
1035 |
581 |
Xuất bản sách, ấn phẩm định kỳ và các hoạt động xuất bản khác (Publishing books, periodicals and other publishing activities) |
11 |
1036 |
951 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị liên lạc (Repair of computers and communication devices) |
11 |
1037 |
2021 |
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp (Manufacture of pesticides and other agrochemical) |
11 |
1038 |
2211 |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su (Manufacture of rubber tyres and tubes; retreading and rebuilding of rubber tyres) |
11 |
1039 |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính (Manufacture of computers and peripheral equipment) |
11 |
1040 |
2720 |
Sản xuất pin và ắc quy (Manufacture of batteries and accumulators) |
11 |
1041 |
6630 |
Hoạt động quản lý quỹ (Fund management activities) |
11 |
1042 |
7300 |
Khai thác quặng kim loại quý hiếm (Exploitation of precious metal ores) |
11 |
1043 |
8541 |
Đào tạo cao đẳng (Colleges education) |
11 |
1044 |
8692 |
Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng (Activities of form-changed, human ability recovery) |
11 |
1045 |
47734 |
Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of photographic, other work-art (except antique articles) in specialized stores) |
11 |
1046 |
52222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa (Service activities incidental to inland water) |
11 |
1047 |
61300 |
Hoạt động viễn thông vệ tinh (Satellite telecommunication activities) |
11 |
1048 |
66210 |
Đánh giá rủi ro và thiệt hại (Risk and damage evaluation) |
11 |
1049 |
68103 |
Cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất ở (Rent, operate, manage housing and land) |
11 |
1050 |
74901 |
Hoạt động khí tượng thuỷ văn (Meteorological activities) |
11 |
1051 |
87302 |
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già (Residential care activities for the elderly) |
11 |
1052 |
87303 |
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người tàn tật (Residential care activities for the disabled) |
11 |
1053 |
87909 |
Hoạt động chăm sóc tập trung khác chưa được phân vào đâu (Other residential care activities n.e.c) |
11 |
1054 |
854 |
Giáo dục đại học (College, university and post-graduate education) |
10 |
1055 |
2813 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác (Manufacture of other pumps, compressors, taps and valves) |
10 |
1056 |
2822 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại (Manufacture of metal-forming machinery and machine tools) |
10 |
1057 |
3091 |
Sản xuất mô tô, xe máy (Manufacture of motorcycles) |
10 |
1058 |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ (Retailing other household appliances or mobile at the market) |
10 |
1059 |
7010 |
Hoạt động của trụ sở văn phòng (Activities of head office) |
10 |
1060 |
7221 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội (Scientific research and technological development in the field of social sciences) |
10 |
1061 |
23942 |
Sản xuất vôi (Manufacture of lime) |
10 |
1062 |
47891 |
Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of perfumes, cosmetic and toilet articles) |
10 |
1063 |
47893 |
Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of flowers, ornamental plants) |
10 |
1064 |
94110 |
Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh và nghiệp chủ (Activities of business, employers organizations) |
10 |
1065 |
98100 |
Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình (Undifferentiated goods-producing activities of households for own use) |
10 |
1066 |
Q |
Y TẾ VÀ HOẠT ĐỘNG TRỢ GIÚP XÃ HỘI (Health and social support activities) |
9 |
1067 |
201 |
Sản xuất hoá chất cơ bản, phân bón và hợp chất ni tơ; sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh (Producing basic chemical, fertilizer and nitrogen compounds; producing primary plastic and primary
synthetic rubber
) |
9 |
1068 |
772 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình (Household or personal tools leasing) |
9 |
1069 |
0125 |
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) |
9 |
1070 |
0126 |
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) |
9 |
1071 |
3092 |
Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật (Manufacture of bicycles and invalid carriages) |
9 |
1072 |
8020 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn (Security systems service activities) |
9 |
1073 |
8890 |
Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác (Other social work activates without accommodation) |
9 |
1074 |
10202 |
Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh (Processing and preserving of frozen fish, crustaceans and molluscs) |
9 |
1075 |
10301 |
Chế biến và đóng hộp rau quả (Processing and preserving of canned fruit and) |
9 |
1076 |
17022 |
Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn (Manufacture of corrugated paper and paperboard) |
9 |
1077 |
30200 |
Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe (Manufacture of railway locomotives and rolling) |
9 |
1078 |
46203 |
Bán buôn động vật sống (Wholesale of live animals) |
9 |
1079 |
47712 |
Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of footwear in specialized stores) |
9 |
1080 |
98 |
Hoạt động sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình (Producing home consumed material products and services of households
) |
8 |
1081 |
852 |
Giáo dục phổ thông (General education) |
8 |
1082 |
3520 |
Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống (Manufacture of gas; distribution of gaseous fuels through mains) |
8 |
1083 |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) |
8 |
1084 |
01211 |
Trồng nho (Growing of grapes) |
8 |
1085 |
20232 |
Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (Manufacture of soap and detergents, cleaning and polishing preparations) |
8 |
1086 |
47511 |
Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of textiles in specialized stores) |
8 |
1087 |
47713 |
Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of luggage, handbags leather or imitation leather articles in specialized stores) |
8 |
1088 |
47812 |
Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of foodstuff) |
8 |
1089 |
52211 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt (Service activities incidental to rail transportation) |
8 |
1090 |
77109 |
Cho thuê xe có động cơ khác (Renting and leasing of other motor vehicles) |
8 |
1091 |
77301 |
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp (Renting and leasing of agricultural, forestry machinery and equipments) |
8 |
1092 |
98200 |
Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình (Undifferentiated services-producing activities of households for own use) |
8 |
1093 |
01 |
Nông nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan (Agriculture and related service activities) |
7 |
1094 |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu (Growing of oil seeds) |
7 |
1095 |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) |
7 |
1096 |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) |
7 |
1097 |
1192 |
Trồng cây dược liệu, hương liệu hàng năm (Plant medicinal plants, aromas annually) |
7 |
1098 |
2030 |
Sản xuất sợi nhân tạo (Manufacture of man-made fibres) |
7 |
1099 |
6491 |
Hoạt động cho thuê tài chính (Financial leasing) |
7 |
1100 |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng (Repair of consumer electronics) |
7 |
1101 |
10401 |
Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật (Manufacture of canned vegetable and animal oils and fats) |
7 |
1102 |
16102 |
Bảo quản gỗ (Wood reservation) |
7 |
1103 |
20222 |
Sản xuất mực in (Manufacture of printing ink) |
7 |
1104 |
25991 |
Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn (Manufacture of metal products for kitchen, toilet, dining room) |
7 |
1105 |
28230 |
Sản xuất máy luyện kim (Manufacture of machinery for metallurgy) |
7 |
1106 |
45302 |
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car part and accessories (under 12 seats)) |
7 |
1107 |
45303 |
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories on a fee or contract basis) |
7 |
1108 |
47737 |
Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of cameras, photographic materials in specialized stores) |
7 |
1109 |
49220 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh (Passenger transportation by bus between inner city and suburban, interprovincial) |
7 |
1110 |
50121 |
Vận tải hàng hóa ven biển (Sea freight water transport) |
7 |
1111 |
78302 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài (Human resources provision and management of external human resources functions) |
7 |
1112 |
95 |
Sửa chữa máy vi tính, đồ dùng cá nhân và gia đình (Repair of computers, personal and household tools) |
6 |
1113 |
0127 |
Trồng cây chè (Growing of tea tree) |
6 |
1114 |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) |
6 |
1115 |
0892 |
Khai thác và thu gom than bùn (Extraction and agglomeration of peat) |
6 |
1116 |
1102 |
Sản xuất rượu vang (Manufacture of wines) |
6 |
1117 |
2826 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da (Manufacture of machinery for textile, apparel and leather production) |
6 |
1118 |
6021 |
Hoạt động truyền hình (Television broadcasting) |
6 |
1119 |
8291 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng (Activities of collection agencies and credit bureaus) |
6 |
1120 |
9101 |
Hoạt động thư viện và lưu trữ (Library and archives activities) |
6 |
1121 |
01212 |
Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới (Growing of mangoes, tropical and subtropical fruits) |
6 |
1122 |
20132 |
Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh (Manufacture of synthetic rubber in primary forms) |
6 |
1123 |
27101 |
Sản xuất mô tơ, máy phát (Manufacture of electric motor, generators) |
6 |
1124 |
35116 |
Điện mặt trời (Solar power) |
6 |
1125 |
35301 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí (Steam and air conditioning supply) |
6 |
1126 |
47738 |
Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of bicycles and accessories in specialized stores) |
6 |
1127 |
50211 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới (Inland passenger water transport by power driven) |
6 |
1128 |
52239 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp khác cho vận tải hàng không (Other service activities incidental to air transportation) |
6 |
1129 |
72220 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn (Scientific research and technological development in the field of human sciences) |
6 |
1130 |
87201 |
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần (Residential care activities for mental retardation, mental health) |
6 |
1131 |
59 |
Hoạt động điện ảnh, sản xuất chương trình truyền hình, ghi âm và xuất bản âm nhạc (Cinematographic activities, TV program production, recording and music production
) |
5 |
1132 |
602 |
Hoạt động truyền hình và cung cấp chương trình thuê bao (TV activities and provision of subscribed programs) |
5 |
1133 |
952 |
Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình (Repair of personal and household devices) |
5 |
1134 |
0232 |
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ (Collection of other forest products except timber) |
5 |
1135 |
1072 |
Sản xuất đường (Manufacture of sugar) |
5 |
1136 |
1511 |
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú (Tanning and dressing of leather; dressing and dyeing of fur) |
5 |
1137 |
3012 |
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí (Building of pleasure and sporting boats) |
5 |
1138 |
5813 |
Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ (Publishing of newspapers, journals and periodicals) |
5 |
1139 |
8542 |
Đào tạo đại học và sau đại học (Higher and post-graduate education) |
5 |
1140 |
9529 |
Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác (Other repair of personal and household goods) |
5 |
1141 |
01420 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la (Raising of horse and other equines) |
5 |
1142 |
10201 |
Chế biến và đóng hộp thuỷ sản (Processing and preserving of canned fish, crustaceans and molluscs) |
5 |
1143 |
10203 |
Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô (Processing and preserving of dried fish, crustaceans and molluscs) |
5 |
1144 |
47593 |
Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of household porcelain, ceramic, glass in specialized stores) |
5 |
1145 |
47594 |
Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of musical instruments in specialized) |
5 |
1146 |
J |
THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG (Information and Communication) |
4 |
1147 |
29 |
Sản xuất ô tô và xe có động cơ khác (Producing motor vehicles) |
4 |
1148 |
53 |
Bưu chính và chuyển phát (Postal, delivery services) |
4 |
1149 |
142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa (Horses, donkeys, horses and horses) |
4 |
1150 |
476 |
Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail of cultural, recreational goods in specialized stores) |
4 |
1151 |
0170 |
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan (Hunting, trapping and related service activities) |
4 |
1152 |
0520 |
Khai thác và thu gom than non (Mining of lignite) |
4 |
1153 |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú (Manufacture of articles of fur) |
4 |
1154 |
2811 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) (Manufacture of engines and turbines, except aircraft, vehicle and cycle engines) |
4 |
1155 |
2814 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động (Manufacture of bearings, gears, gearing and driving elements) |
4 |
1156 |
2824 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng (Manufacture of machinery for mining, quarrying and construction) |
4 |
1157 |
3099 |
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other transport equipment n.e.c) |
4 |
1158 |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) |
4 |
1159 |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of music and video recordings in specialized stores) |
4 |
1160 |
5819 |
Hoạt động xuất bản khác (Other publishing activities) |
4 |
1161 |
6420 |
Hoạt động công ty nắm giữ tài sản (Activities of holding company) |
4 |
1162 |
01182 |
Trồng đậu các loại (Growing of leguminous crops) |
4 |
1163 |
01281 |
Trồng cây gia vị (Growing of spices) |
4 |
1164 |
08103 |
Khai thác đất sét (Quarrying of clay) |
4 |
1165 |
25200 |
Sản xuất vũ khí và đạn dược (Manufacture of weapons and ammunition) |
4 |
1166 |
38121 |
Thu gom rác thải y tế (Collection of hospital waste) |
4 |
1167 |
38301 |
Tái chế phế liệu kim loại (Metal waste recovery) |
4 |
1168 |
45131 |
Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Sale of car on a fee or contract basis (under 12 seats)) |
4 |
1169 |
45413 |
Đại lý mô tô, xe máy (Sale of motorcycles on a fee or contract basis) |
4 |
1170 |
46612 |
Bán buôn dầu thô (Wholesale of crude oil) |
4 |
1171 |
47519 |
Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of wool, knitting yarn, sewing thread and other fabrics in specialized stores) |
4 |
1172 |
47830 |
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ (Retail equipment for mobile communication technology or at the market) |
4 |
1173 |
47892 |
Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of porcelain, ceramic, glass products) |
4 |
1174 |
49313 |
Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy (Transport of passenger by motorcycles, three- wheeled taxi) |
4 |
1175 |
50122 |
Vận tải hàng hóa viễn dương (Coastal freight water transport) |
4 |
1176 |
52242 |
Bốc xếp hàng hóa đường bộ (Motorway cargo handling) |
4 |
1177 |
59111 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh (Video programme production activities) |
4 |
1178 |
87109 |
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác (Nursing care facilities for the other) |
4 |
1179 |
87202 |
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ, cai nghiện phục hồi người nghiện (Residential care activities for substance abuse) |
4 |
1180 |
591 |
Hoạt động điện ảnh và sản xuất chương trình truyền hình (Cinematographic activities and TV program production) |
3 |
1181 |
721 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên và kỹ thuật (Scientific research and technological development in the field of natural sciences and engineering) |
3 |
1182 |
851 |
Giáo dục mầm non (Preschool Education) |
3 |
1183 |
0116 |
Trồng cây lấy sợi (growing of fibre crops) |
3 |
1184 |
0620 |
Khai thác khí đốt tự nhiên (Extraction of natural gas) |
3 |
1185 |
0893 |
Khai thác muối (Extraction of salt) |
3 |
1186 |
1910 |
Sản xuất than cốc (Manufacture of coke oven products) |
3 |
1187 |
2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học (Manufacture of fibre optic cables) |
3 |
1188 |
3212 |
Nuôi tôm (Shrimp nursery) |
3 |
1189 |
4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt (Freight rail transport) |
3 |
1190 |
4921 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành (Passenger transportation by bus in the inner city) |
3 |
1191 |
5110 |
Vận tải hành khách hàng không (Passenger air transport) |
3 |
1192 |
6513 |
Bảo hiểm sức khỏe (Health insurance) |
3 |
1193 |
7222 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn (Scientific research and technological development in the field of human sciences) |
3 |
1194 |
7740 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính (Leasing of non financial intangible assets) |
3 |
1195 |
9499 |
Hoạt động của các tổ chức khác chưa được phân vào đâu (Activities of other membership organizations n.e.c) |
3 |
1196 |
9523 |
Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da (Repair of footwear and leather goods) |
3 |
1197 |
01214 |
Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo (Growing of apple and pome fruits) |
3 |
1198 |
01463 |
Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng (Raising of ducks, geese, turkeys) |
3 |
1199 |
23943 |
Sản xuất thạch cao (Manufacture of plaster) |
3 |
1200 |
38221 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế (Treatment and disposal of hospital waste) |
3 |
1201 |
38229 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác (Treatment and disposal of other hazardous waste) |
3 |
1202 |
47523 |
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of construction glass in specialized stores) |
3 |
1203 |
47749 |
Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of other second-hand goods in specialized stores) |
3 |
1204 |
49319 |
Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác (Transport of passenger by bicycles, pedicab) |
3 |
1205 |
59141 |
Hoạt động chiếu phim cố định (Fixed motion picture projection activities) |
3 |
1206 |
59142 |
Hoạt động chiếu phim lưu động (Mobile motion picture projection activities) |
3 |
1207 |
65121 |
Bảo hiểm y tế (Medical insurance) |
3 |
1208 |
87901 |
Hoạt động chữa bệnh, phục hồi nhân phẩm cho đối tượng mại dâm (Activities of Human dignity rehabilitation for the) |
3 |
1209 |
88102 |
Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với thương bệnh binh (Social work activates without accommodation for the injured) |
3 |
1210 |
L |
HOẠT ĐỘNG KINH DOANH BẤT ĐỘNG SẢN (Real-Estate Business) |
2 |
1211 |
013 |
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp (Plant propagation) |
2 |
1212 |
722 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội và nhân văn (Scientific research and technological development in the field of social sciences and humanities) |
2 |
1213 |
0114 |
Trồng cây mía (Growing of sugar cane) |
2 |
1214 |
0123 |
Trồng cây điều (Growing of cashew nuts) |
2 |
1215 |
0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la (Raising of horse and other equines) |
2 |
1216 |
0910 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên (Support activities for petroleum and natural gas) |
2 |
1217 |
1191 |
Trồng cây gia vị hàng năm (Grow spice annually) |
2 |
1218 |
1199 |
Trồng cây hàng năm khác còn lại (Planting other annual crops) |
2 |
1219 |
1299 |
Trồng cây lâu năm khác còn lại (Other perennial crops) |
2 |
1220 |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại (Reproduction of recorded media) |
2 |
1221 |
2652 |
Sản xuất đồng hồ (Manufacture of watches and clocks) |
2 |
1222 |
2815 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung (Manufacture of ovens, furnaces and furnace) |
2 |
1223 |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) (Manufacture of office machinery and equipment except computers and peripheral equipment) |
2 |
1224 |
2818 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén (Manufacture of power-driven hand tolls) |
2 |
1225 |
3030 |
Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan (Manufacture of air and spacecraft and related) |
2 |
1226 |
3213 |
Nuôi thủy sản khác (Other aquaculture) |
2 |
1227 |
3223 |
Nuôi thủy sản khác (Other aquaculture) |
2 |
1228 |
3224 |
Sản xuất giống thủy sản nội địa (Production of inland aquatic seeds) |
2 |
1229 |
4783 |
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ (Retail equipment for mobile communication technology or at the market) |
2 |
1230 |
4922 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh (Passenger transportation by bus between inner city and suburban, interprovincial) |
2 |
1231 |
8412 |
Hoạt động quản lý nhà nước trong các lĩnh vực y tế, giáo dục, văn hoá và các dịch vụ xã hội khác (trừ bảo đảm xã hội bắt buộc) (State administration in health, education, culture and other social services (excluding compulsory social security)
) |
2 |
1232 |
8413 |
Hoạt động quản lý nhà nước trong các lĩnh vực kinh tế chuyên ngành (State administration in specialized economic sectors) |
2 |
1233 |
9102 |
Hoạt động bảo tồn, bảo tàng (Museums activities) |
2 |
1234 |
9103 |
Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên (Botanical and zoological gardens and nature reserves activities) |
2 |
1235 |
9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự (Repair of furniture and home furnishings) |
2 |
1236 |
02103 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa (Silviculture and cultivation of Bamboo forestry) |
2 |
1237 |
03121 |
Khai thác thuỷ sản nước lợ (Coastal fishing) |
2 |
1238 |
38129 |
Thu gom rác thải độc hại khác (Collection of other hazardous waste) |
2 |
1239 |
46621 |
Bán buôn quặng kim loại (Wholesale of metal ores) |
2 |
1240 |
50212 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ (Inland passenger water transport by primitive means) |
2 |
1241 |
52101 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan (Warehousing and storage in customs warehouse) |
2 |
1242 |
52243 |
Bốc xếp hàng hóa cảng biển (Seaway cargo handling) |
2 |
1243 |
55901 |
Ký túc xá học sinh, sinh viên (Students Hostels) |
2 |
1244 |
55902 |
Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm (Mobile camping, trailer parks, mobile vehicles) |
2 |
1245 |
55909 |
Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu (Other accommodation n.e.c) |
2 |
1246 |
58132 |
Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ khác (Publishing newspapers, magazines and other periodicals) |
2 |
1247 |
65200 |
Tái bảo hiểm (Pension funding) |
2 |
1248 |
68109 |
Kinh doanh bất động sản khác (Trading in other real estate) |
2 |
1249 |
87301 |
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh) (Residential care activities for the the honoured (except the injured)) |
2 |
1250 |
88101 |
Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công (trừ thương bệnh binh) (Social work activates without accommodation for the honoured) |
2 |
1251 |
D |
SẢN XUẤT VÀ PHÂN PHỐI ĐIỆN, KHÍ ĐỐT, NƯỚC NÓNG, HƠI NƯỚC VÀ ĐIỀU HOÀ KHÔNG KHÍ (Production and Distribution of Electricity, Natural Gas, Hot Water, Steam and Air-Conditioning) |
1 |
1252 |
I |
DỊCH VỤ LƯU TRÚ VÀ ĂN UỐNG (Accommodation and Restaurant Services) |
1 |
1253 |
R |
NGHỆ THUẬT, VUI CHƠI VÀ GIẢI TRÍ (Artistic, recreational activities) |
1 |
1254 |
02 |
Lâm nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan (Forestry and related service activities) |
1 |
1255 |
06 |
Khai thác dầu thô và khí đốt tự nhiên (Exploitation of crude oil and natural gas) |
1 |
1256 |
91 |
Hoạt động của thư viện, lưu trữ, bảo tàng và các hoạt động văn hoá khác (Activities of libraries, archive centers, museums and other cultural activities
) |
1 |
1257 |
99 |
Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế (Activities of extraterritorial organizations and bodies) |
1 |
1258 |
011 |
Trồng cây hàng năm (Producing beverages [drinks]) |
1 |
1259 |
014 |
Chăn nuôi (Animal productions) |
1 |
1260 |
032 |
Nuôi trồng thuỷ sản (Marine aquaculture) |
1 |
1261 |
151 |
Thuộc, sơ chế da; sản xuất va li, túi xách, yên đệm; sơ chế và nhuộm da lông thú (Tanning, preliminary treating leather; producing suitcases, bags, cushioned saddles; preliminary treating and dying fur
) |
1 |
1262 |
322 |
Sản xuất nhạc cụ (Manufacture of musical instruments) |
1 |
1263 |
410 |
Xây dựng nhà các loại (Construction of buildings) |
1 |
1264 |
682 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) |
1 |
1265 |
701 |
Hoạt động của trụ sở văn phòng (Activities of head office) |
1 |
1266 |
702 |
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) |
1 |
1267 |
732 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) |
1 |
1268 |
741 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) |
1 |
1269 |
823 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) |
1 |
1270 |
0115 |
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào (Growing of tobacco) |
1 |
1271 |
0124 |
Trồng cây hồ tiêu (Growing of pepper tree) |
1 |
1272 |
0610 |
Khai thác dầu thô (Extraction of crude petroleum) |
1 |
1273 |
0891 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (Mining of chemical and fertilizer minerals) |
1 |
1274 |
1183 |
Trồng hoa hàng năm (Grow flowers every year) |
1 |
1275 |
1213 |
Trồng cam, quýt và các loại quả có múi khác (Grow orange, tangerine and other citrus fruits) |
1 |
1276 |
1281 |
Trồng cây gia vị lâu năm (Growing perennial plants) |
1 |
1277 |
1282 |
Trồng cây dược liệu, hương liệu lâu năm (Planting medicinal plants, perennial flavors) |
1 |
1278 |
1291 |
Trồng cây cảnh lâu năm (Ornamental perennial plant) |
1 |
1279 |
1322 |
Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) (Manufacture of made-up textile articles, except) |
1 |
1280 |
2320 |
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ (Collection of other forest products except timber) |
1 |
1281 |
2812 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu (Manufacture of fluid power equipment) |
1 |
1282 |
3020 |
Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe (Manufacture of railway locomotives and rolling) |
1 |
1283 |
3040 |
Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội (Manufacture of military fighting vehicles) |
1 |
1284 |
3220 |
Sản xuất nhạc cụ (Manufacture of musical instruments) |
1 |
1285 |
4785 |
Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ (Retailing cultural goods, mobile entertainment or at the market) |
1 |
1286 |
4929 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác (Passenger transportation by other buses) |
1 |
1287 |
4940 |
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) |
1 |
1288 |
5120 |
Vận tải hàng hóa hàng không (Freight air transport) |
1 |
1289 |
5811 |
Xuất bản sách (Book publishing) |
1 |
1290 |
6010 |
Hoạt động phát thanh (Radio broadcasting) |
1 |
1291 |
6022 |
Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác (Cable, satellite and other subscription programming) |
1 |
1292 |
6511 |
Bảo hiểm nhân thọ (Life insurance) |
1 |
1293 |
8421 |
Hoạt động ngoại giao (Foreign affairs) |
1 |
1294 |
8423 |
Hoạt động an ninh, trật tự an toàn xã hội (Public order and security) |
1 |
1295 |
8533 |
Đào tạo cao đẳng (Colleges education) |
1 |
1296 |
8543 |
Đào tạo tiến sỹ (Doctorate training) |
1 |
1297 |
9491 |
Hoạt động của các tổ chức tôn giáo (Activities of religious organizations) |
1 |
1298 |
9700 |
Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình (Activities of households as employers) |
1 |
1299 |
9810 |
Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình (Undifferentiated goods-producing activities of households for own use) |
1 |
1300 |
01215 |
Trồng nhãn, vải, chôm chôm (Growing of longan, litchi, rambutan fruits) |
1 |
1301 |
03122 |
Khai thác thuỷ sản nước ngọt (Inland water fishing) |
1 |
1302 |
07221 |
Khai thác quặng bôxít (Mining of boxit ores) |
1 |
1303 |
10101 |
Chế biến và đóng hộp thịt (Processing and preserving of canned meat) |
1 |
1304 |
35122 |
Phân phối điện (Power Distribution) |
1 |
1305 |
37001 |
Thoát nước (Sewer treatment activities) |
1 |
1306 |
45139 |
Đại lý xe có động cơ khác (Sale of other motor vehicles on a fee or contract) |
1 |
1307 |
45433 |
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Sale ofmotorcycles parts and accessories on a fee or contract basis) |
1 |
1308 |
47723 |
Bán thuốc đông y, bán thuốc nam trong các cửa hàng chuyên doanh (Selling traditional medicine, selling medicine in specialized stores) |
1 |
1309 |
47811 |
Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of food) |
1 |
1310 |
47813 |
Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of beverages) |
1 |
1311 |
47814 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of tobacco) |
1 |
1312 |
47817 |
Bán lẻ rau quả lưu động hoặc tại chợ (Retail fruit and vegetable or mobile market) |
1 |
1313 |
49334 |
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) |
1 |
1314 |
50112 |
Vận tải hành khách viễn dương (Coastal passenger water transport) |
1 |
1315 |
50222 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ (Inland freight water transport by primitive means) |
1 |
1316 |
52224 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ liên quan đến vận tải đường thủy nội địa (Support services related to inland waterway transport) |
1 |
1317 |
52241 |
Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt (Railway cargo handling) |
1 |
1318 |
52244 |
Bốc xếp hàng hóa cảng sông (Inland water cargo handling) |
1 |
1319 |
52245 |
Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không (Airway cargo handling) |
1 |
1320 |
52252 |
Hoạt động quản lý, điều hành đường cao tốc, cầu, hầm đường bộ (Managing and operating highways, bridges and tunnels) |
1 |
1321 |
52253 |
Hoạt động quản lý bãi đỗ, trông giữ phương tiện đường bộ (Parking management activities, keeping road vehicles) |
1 |
1322 |
52259 |
Hoạt động dịch vụ khác hỗ trợ liên quan đến vận tải đường bộ (Other service activities support related to road transport) |
1 |
1323 |
58112 |
Xuất bản sách khác (Publish another book) |
1 |
1324 |
58120 |
Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ (Publishing of directories and mailing lists) |
1 |
1325 |
61201 |
Hoạt động cung cấp trực tiếp dịch vụ viễn thông không dây (Providing direct wireless telecommunication services) |
1 |
1326 |
68201 |
Tư vấn, môi giới bất động sản, quyền sử dụng đất (Consulting, real estate brokerage, land use rights) |
1 |
1327 |
87101 |
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh (Nursing care facilities for the injured) |
1 |
1327 |
0 |
Chưa có thông tin (No information) |
284610 |