Miền Bắc

Miền Nam

Miền Trung

Danh sách các ngành nghề kinh doanh

STT Mã ngành nghề Tên ngành nghề Số lượng công ty
1 41000 Xây dựng nhà các loại (Construction of buildings) 65969
2 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 59008
3 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 57649
4 4632 Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 47625
5 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 43894
6 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 43780
7 42 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng (Building civil engineering works) 42120
8 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 36402
9 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 32897
10 466 Bán buôn chuyên doanh khác (Other specialized wholesale) 32753
11 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 30382
12 829 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu (Other uncategorized business assistant services) 28190
13 68100 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 27782
14 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 27530
15 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 27460
16 73100 Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 26664
17 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 25185
18 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Other manufacturing n.e.c) 22184
19 A NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN (Agriculture, Forestry and Aquaculture) 21735
20 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 20839
21 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 20741
22 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 19872
23 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 19312
24 68200 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 18283
25 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 18190
26 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Manufacture of wearing apparel, except fur apparel) 17341
27 96390 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other service activities n.e.c) 17170
28 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 16918
29 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 16553
30 70200 Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 16415
31 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Other educational activities n.e.c) 16085
32 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 15921
33 465 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy (Wholesale of machines, equipment and machine spare parts ) 15422
34 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 14810
35 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 14684
36 46900 Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 13997
37 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 13783
38 85200 Giáo dục tiểu học (Primary education) 12984
39 477 Bán lẻ hàng hóa khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail of other commodities in specialized stores) 12853
40 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 12494
41 79110 Đại lý du lịch (Travel agency activities) 12226
42 493 Vận tải đường bộ khác (Other road transport) 11910
43 85100 Giáo dục mầm non (Preschool Education) 11905
44 18110 In ấn (Service activities related to printing) 11696
45 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic (Manufacture of plastics products) 11636
46 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 11508
47 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 11502
48 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 11394
49 62010 Lập trình máy vi tính (Computer programming) 11214
50 93290 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu (Other amusement and recreation activities n.e.c) 10814
51 43210 Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 10533
52 41010 Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 10347
53 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông (Lower secondary and upper secondary education) 10140
54 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Other reservation service activities) 9660
55 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 9513
56 479 Bán lẻ hình thức khác (trừ bán lẻ tại cửa hàng, lưu động hoặc tại chợ) (Other retailing forms (excluding outlet retailing, mobile retailing or market retailing) ) 9496
57 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of automotive fuel in specialized store) 9429
58 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 9364
59 84112 Hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp (General State administration and general economy) 9233
60 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 9196
61 79120 Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 8896
62 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục (Educational support services) 8759
63 8411 Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp (The Communist Party, Civil society, General State administration and general economy ) 8299
64 43 Hoạt động xây dựng chuyên dụng (Specialized construction) 8121
65 4633 Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 8046
66 4101 Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 7467
67 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 7305
68 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 7221
69 66190 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu (Activities auxiliary to finance n.e.c) 7203
70 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) 7006
71 8620 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa (Medical and dental practice activities) 6939
72 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 6614
73 43120 Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 6314
74 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 6302
75 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 6079
76 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 5949
77 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 5937
78 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ (Construction of railways and road projects) 5693
79 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores) 5506
80 58200 Xuất bản phần mềm (Software publishing) 5432
81 4541 Bán mô tô, xe máy (Sale of motorcycles) 5363
82 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) (Manufacture of made-up textile articles, except) 5344
83 6810 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 5292
84 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 5246
85 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 5113
86 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính (Other information technology and computer service) 5110
87 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 5046
88 56301 Quán rượu, bia, quầy bar (Wine, bar, beer counter) 4954
89 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác (Other credit granting) 4768
90 649 Hoạt động dịch vụ tài chính khác (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) (Other financial services (excluding insurance and social insurance) ) 4707
91 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (Other building and industrial cleaning activities) 4704
92 4690 Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4673
93 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores) 4600
94 8532 Giáo dục nghề nghiệp (Vocational education) 4594
95 46 Bán buôn (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (Wholesale (excluding automobiles, motors, motorcycles and other motor vehicles) ) 4548
96 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4434
97 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 4370
98 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 4304
99 7710 Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 4272
100 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác (Other monetary intermediation) 4219
101 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 4199
102 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of clothing, footwear and leather articles in specialized stores) 4169
103 96310 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu (Hairdressing and other beauty treatment) 4142
104 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4123
105 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân (Private security activities) 4067
106 18120 Dịch vụ liên quan đến in (Service activities related to printing) 4016
107 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) (Other financial service activities, except insurance and pension funding activities n.e.c) 4002
108 6190 Hoạt động viễn thông khác (Other telecommunication activities) 3788
109 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 3762
110 41020 Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 3751
111 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (Manufacture of soft drinks; production of mineral waters and other bottled waters) 3720
112 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3669
113 96100 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) (Sauna and steam baths, massage and similar health care services (except sport activities)) 3658
114 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 3646
115 56290 Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 3565
116 90000 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí (Creative, art and entertainment activities) 3559
117 15200 Sản xuất giày dép (Manufacture of footwear) 3524
118 69101 Hoạt động đại diện, tư vấn pháp luật (Legal consultancy, legal representation) 3468
119 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (Manufacture of soap and detergents, cleaning and polishing preparations) 3415
120 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials) 3370
121 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Manufacture of prepared animal, fish, poultry feeds) 3335
122 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động (Human resources provision and management of human resources functions) 3332
123 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 3304
124 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and) 3302
125 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 3268
126 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 3161
127 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3155
128 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Activities of employment placement agencies) 3141
129 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 3092
130 26100 Sản xuất linh kiện điện tử (Manufacture of electronic components) 3078
131 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 3054
132 1030 Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 2966
133 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (Manufacture of corrugated paper and paperboard and of containers of paper and paperboard) 2963
134 69 Hoạt động pháp luật, kế toán và kiểm toán (Law, Accounting and Auditing practice) 2951
135 16 Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện (Processing wood and producing products from wood, bamboo and neohouzeaua (except for beds, wardrobes, tables, chairs); producing products from straw, thatch and plaited materials ) 2920
136 46310 Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 2903
137 94990 Hoạt động của các tổ chức khác chưa được phân vào đâu (Activities of other membership organizations n.e.c) 2903
138 8559 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Other educational activities n.e.c) 2878
139 1 Nông nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan (Agriculture and related service activities) 2854
140 7310 Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 2853
141 63120 Cổng thông tin (Web portals) 2852
142 85 Giáo dục và đào tạo (Education and Training) 2723
143 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (Manufacture of fertilizer and nitrogen compounds) 2695
144 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 2656
145 2592 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2618
146 963 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác chưa được phân vào đâu (Other uncategorized personal support services) 2572
147 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm (Manufacture of luggage, handbags, saddlery and) 2562
148 64 Hoạt động dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) (Financial services (excluding insurance and social insurance) ) 2538
149 791 Hoạt động của các đại lý du lịch, kinh doanh tua du lịch (Operation of travel agencies, tour business) 2476
150 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of grain mill products) 2471
151 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 2466
152 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình (Motion picture production activities) 2466
153 55 Dịch vụ lưu trú (Accommodation Services) 2441
154 7020 Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 2420
155 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 2403
156 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính (Computer consultancy and system administration) 2400
157 4299 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 2397
158 6820 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 2385
159 42200 Xây dựng công trình công ích (Construction of public works) 2358
160 69200 Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế (Accounting, bookkeeping and auditing activities; tax consultancy) 2311
161 1410 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Manufacture of wearing apparel, except fur apparel) 2308
162 181 In ấn và dịch vụ liên quan đến in (Printing and services related to printing) 2295
163 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít (Manufacture of paints, varnishes and similar coatings, printing ink and mastics) 2294
164 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 2214
165 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước (Water collection, treatment and supply) 2208
166 3 Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản (Exploitation and aquaculture) 2202
167 35101 Sản xuất điện (Power production) 2179
168 42930 Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 2150
169 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 2140
170 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu (Manufacture of other articles of paper and paperboard n.e.c) 2089
171 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 2048
172 66220 Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm (Activities of insurance agents and brokers) 1988
173 53200 Chuyển phát (Courier activities) 1971
174 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 1950
175 24100 Sản xuất sắt, thép, gang (Manufacture of basic iron and steel) 1935
176 620 Lập trình máy vi tính, dịch vụ tư vấn và các hoạt động khác liên quan đến máy vi tính (Computer programming, consulting services related to computers ) 1920
177 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 1918
178 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of books, newspapers, journal and stationary in specialized stores) 1904
179 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1898
180 3510 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện (Production, transmission and distribution of electricity) 1871
181 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột (Manufacture of bakery products) 1851
182 94200 Hoạt động của công đoàn (Activities of Trade Union) 1851
183 6201 Lập trình máy vi tính (Computer programming) 1815
184 86990 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu (Other human health care n.e.c) 1759
185 82920 Dịch vụ đóng gói (Packaging activities) 1750
186 475 Bán lẻ thiết bị gia đình khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail of other household devices in specialized stores) 1746
187 82 Hoạt động hành chính, hỗ trợ văn phòng và các hoạt động hỗ trợ kinh doanh khác (Administrative practice, office assistance and other business assistant services ) 1728
188 6910 Hoạt động pháp luật (Legal activities) 1712
189 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Retail sale via mail order houses or via Internet) 1698
190 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá (Cutting, shaping and finishing of store) 1669
191 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of audio and video equipment in specialized stores) 1667
192 8610 Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá (Hospital, dispensary activities) 1660
193 38110 Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 1635
194 85510 Giáo dục thể thao và giải trí (Sport and entertainment activities) 1628
195 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (Repair of transport equipment, except motor) 1626
196 42102 Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 1623
197 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 1583
198 7410 Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 1578
199 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of other goods) 1545
200 432 Lắp đặt hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước và lắp đặt xây dựng khác (Installing electric systems, water supply and drainage systems and other construction and installation ) 1527
201 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 1517
202 81210 Vệ sinh chung nhà cửa (General cleaning of buildings) 1504
203 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan (Data processing, hosting and related activities) 1503
204 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu (Manufacture of pharmaceuticals, medicinal chemical and botanical products) 1490
205 5224 Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 1490
206 03230 Sản xuất giống thuỷ sản (Production of breeding fish) 1468
207 4652 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 1447
208 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 1404
209 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (Sea and coastal freight water transport) 1403
210 13110 Sản xuất sợi (Preparation and spinning of textile fibres) 1397
211 93110 Hoạt động của các cơ sở thể thao (Operation of sports facilities) 1395
212 8299 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 1366
213 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 1355
214 95110 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi (Repair of computers and peripheral equipment) 1323
215 01450 Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 1322
216 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa (Manufacture of pulp, paper and paperboard) 1318
217 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Sale of motorcycle parts and accessories) 1317
218 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi (Building of ships and floating structures) 1313
219 2 Lâm nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan (Forestry and related service activities) 1301
220 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 1301
221 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá (Steam and air conditioning supply; production of) 1292
222 522 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ cho vận tải (Supporting services for transport) 1289
223 47 Bán lẻ (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (Retail (excluding automobiles, motors, motorcycles and other motor vehicles) ) 1287
224 74200 Hoạt động nhiếp ảnh (Photographic activities) 1278
225 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan (Manufacture of jewellery and related articles) 1263
226 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 1261
227 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật (Research and experimental development on natural sciences and engineering) 1252
228 03110 Khai thác thuỷ sản biển (Marine fishing) 1247
229 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (Manufacture of prepared meals and dishes) 1244
230 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản (Manufacture of basic chemicals) 1238
231 0146 Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 1235
232 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh (Manufacture of plastics and synthetic rubber in primary forms) 1235
233 4330 Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 1230
234 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp (Plant propagation) 1226
235 162 Sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện (Producing products from wood, bamboo and neohouzeaua (except for beds, wardrobes, tables, chairs); producing products from straw, thatch and plaited materials ) 1216
236 855 Giáo dục khác (Other education) 1203
237 8230 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 1202
238 11042 Sản xuất đồ uống không cồn (Manufacture of soft drinks) 1198
239 3830 Tái chế phế liệu (Materials recovery) 1186
240 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other chemical products n.e.c) 1173
241 78200 Cung ứng lao động tạm thời (Temporary employment agency activities) 1172
242 95220 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình (Repair of household appliances and home) 1159
243 0121 Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 1146
244 61 Viễn thông (Telecommunications) 1134
245 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (Other food and beverage service activities) 1119
246 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng (Manufacture of medical and dental instruments and supplies, shape- adjusted and ability recovery) 1114
247 13290 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other textiles n.e.c) 1101
248 4651 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 1071
249 85311 Giáo dục trung học cơ sở (Lower secondary education) 1071
250 53100 Bưu chính (Postal activities) 1068
251 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc (Manufacture of knitted and crocheted apparel) 1062
252 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of tobacco products in specialized stores) 1060
253 3700 Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 1059
254 7911 Đại lý du lịch (Travel agency activities) 1050
255 59200 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc (Sound recording and music publishing activities) 1047
256 4321 Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 1044
257 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa (Manufacture of dairy products) 1003
258 66 Hoạt động tài chính khác (Other financial operations) 1002
259 4520 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 1001
260 8560 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục (Educational support services) 995
261 110 Sản xuất đồ uống (Producing beverages) 990
262 1811 In ấn (Service activities related to printing) 990
263 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật (Art, cultural education) 970
264 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 968
265 96200 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú (Washing and cleaning of textile and fur products) 957
266 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi (Manufacture of games and toys) 952
267 13130 Hoàn thiện sản phẩm dệt (Finishing of textiles) 934
268 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển (Marine aquaculture) 932
269 27900 Sản xuất thiết bị điện khác (Manufacture of other electrical equipment) 928
270 93120 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao (Activities of sports clubs) 925
271 14 Sản xuất trang phục (Producing garments) 915
272 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (Other mining and quarrying n.e.c) 913
273 13210 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác (Manufacture of knitted and crocheted fabrics) 908
274 02210 Khai thác gỗ (Wood logging) 902
275 464 Bán buôn đồ dùng gia đình (Wholesale of household appliances) 899
276 84111 Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội (The Communist Party, Civil society) 889
277 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other non-metallic mineral products) 888
278 4631 Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 885
279 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (Manufacture of starches and starch products) 885
280 70 Hoạt động của trụ sở văn phòng; hoạt động tư vấn quản lý (Headquarter operation activities; management consultancy) 882
281 33140 Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 878
282 01190 Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 871
283 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp (Combined facilities support activities) 867
284 6619 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu (Activities auxiliary to finance n.e.c) 861
285 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Manufacture of electric motor, generators, transformers and electricity distribution and control) 850
286 01110 Trồng lúa (Growing of paddy) 840
287 4102 Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 839
288 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (other retail sale not in stores, stall and markets) 833
289 68 Hoạt động kinh doanh bất động sản (Real-estate business) 822
290 96 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác (Other personal support services) 820
291 501 Vận tải ven biển và viễn dương (Coastal transport, ocean transport) 814
292 471 Bán lẻ trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail of department stores) 813
293 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe (Manufacture of parts and accessories for motor) 813
294 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý (Manufacture of basic precious and other non- ferrous metals) 810
295 49 Vận tải đường sắt, đường bộ và vận tải đường ống (Rail transport, road transport, and pipeline conduit) 804
296 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác (Manufacture of other special-purpose machinery) 800
297 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt (Freight rail transport) 800
298 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 799
299 4212 Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 785
300 5820 Xuất bản phần mềm (Software publishing) 781
301 11 Trồng cây hàng năm (Producing beverages [drinks]) 780
302 84230 Hoạt động an ninh, trật tự an toàn xã hội (Public order and security) 780
303 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa (Manufacture of refractory products) 779
304 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh (Distilling, rectifying and blending of spirits) 774
305 55101 Khách sạn (Short stay villa activities) 769
306 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp (Combined office administrative service activities) 768
307 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác (Renting and leasing of other personal and households goods) 767
308 3290 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Other manufacturing n.e.c) 754
309 4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 751
310 32 Công nghiệp chế biến, chế tạo khác (Other processing and manufacturing industries) 750
311 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác (Photocopying, document preparation and other specialized office support activities) 750
312 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (Service activities incidental to land and rail) 742
313 949 Hoạt động của các tổ chức khác (Other organizations) 737
314 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicles on a fee or contract basis) 736
315 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su (Manufacture of other rubber products) 733
316 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ (Manufacture of wooden containers) 728
317 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo (Manufacture of cocoa, chocolate and sugar) 727
318 07100 Khai thác quặng sắt (Mining of iron ores) 723
319 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (Manufacture of cement, lime and plaster) 718
320 170 Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy (Producing paper and paper products) 715
321 6209 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính (Other information technology and computer service) 711
322 7912 Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 707
323 65129 Bảo hiểm phi nhân thọ khác (Other non-life insurance) 688
324 86 Hoạt động y tế (Health service activities) 685
325 05100 Khai thác và thu gom than cứng (Mining of hard coal) 678
326 4711 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 663
327 131 Sản xuất sợi, vải dệt thoi và hoàn thiện sản phẩm dệt (Producing fibre, shuttle weaved cloth and finishing weaved products ) 661
328 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of games and toys in Specialized stores) 661
329 84130 Hoạt động quản lý nhà nước trong các lĩnh vực kinh tế chuyên ngành (State administration in specialized economic sectors) 659
330 43110 Phá dỡ (Site preparation) 658
331 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 647
332 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products in specialized) 647
333 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (Manufacture of consumer electronics) 644
334 10 Sản xuất, chế biến thực phẩm (Manufacturing and processing foodstuffs) 639
335 01490 Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 634
336 259 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại; các dịch vụ xử lý, gia công kim loại (Producing other metallic products; metal treating and processing services ) 633
337 641 Hoạt động trung gian tiền tệ (Monetary intermediary activities) 618
338 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (Manufacture of electric lighting equipment) 614
339 1079 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) 608
340 95120 Sửa chữa thiết bị liên lạc (Repair of communication equipment) 605
341 25 Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc, thiết bị) (Producing products from prefabricated metal (except for machines and equipment) ) 603
342 9610 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) (Sauna and steam baths, massage and similar health care services (except sport activities)) 597
343 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu (Other information service activities n.e.c) 596
344 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào (Wholesale of tobacco products) 592
345 71 Hoạt động kiến trúc; kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Architectural practice; technical inspection and analysis) 589
346 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng (Manufacture of domestic appliances) 588
347 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan (Wholesale of petroleum, oil and related products) 583
348 01410 Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes) 579
349 93210 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề (Activities of amusement parks and theme parks) 575
350 8010 Hoạt động bảo vệ cá nhân (Private security activities) 569
351 24320 Đúc kim loại màu (Casting of non-ferrous metals) 558
352 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy (Service activities incidental to water transportation) 557
353 79900 Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Booking services and support services related to promoting and organizing tours) 554
354 107 Sản xuất thực phẩm khác (Producing other foodstuffs) 553
355 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác (Manufacture of other porcelain and ceramic) 550
356 24310 Đúc sắt thép (Casting of iron and steel) 545
357 5629 Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 540
358 45 Bán, sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác (Sale, repair of automobiles, motors, motorbikes and other motor vehicles ) 538
359 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 533
360 4390 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 527
361 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Remediation activities and other waste management services) 527
362 1520 Sản xuất giày dép (Manufacture of footwear) 524
363 1621 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 520
364 01250 Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 519
365 46101 Đại lý (Activities of commission agents) 517
366 28190 Sản xuất máy thông dụng khác (Manufacture of other general-purpose machinery) 515
367 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy (Sale, maintenance and repair of motorcycles) 512
368 84120 Hoạt động quản lý nhà nước trong các lĩnh vực y tế, giáo dục, văn hoá và các dịch vụ xã hội khác (trừ bảo đảm xã hội bắt buộc) (State administration in health, education, culture and other social services (excluding compulsory social security) ) 511
369 2395 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and) 510
370 5320 Chuyển phát (Courier activities) 508
371 46622 Bán buôn sắt, thép (Wholesale of iron, steel) 508
372 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia (Manufacture of malt liquors and malt) 502
373 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh (Manufacture of glass and glass products) 501
374 821 Hoạt động hành chính và hỗ trợ văn phòng (Administrative practice and office assistance) 499
375 13120 Sản xuất vải dệt thoi (Weaving of textiles) 499
376 4312 Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 494
377 95210 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng (Repair of consumer electronics) 491
378 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật (Manufacture of vegetable and animal oils and fats) 488
379 18200 Sao chép bản ghi các loại (Reproduction of recorded media) 483
380 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế (Manufacture of refined petroleum products) 480
381 4791 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Retail sale via mail order houses or via Internet) 478
382 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car (under 12 seats)) 478
383 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of sporting equipment in specialized) 477
384 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình (Motion picture, video and television programme distribution activities) 476
385 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính (Manufacture of computers and peripheral equipment) 475
386 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa (Inland passenger water transport) 470
387 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn (Security systems service activities) 468
388 86910 Hoạt động y tế dự phòng (Standby medical activities) 465
389 118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa (Grow vegetables, beans and flowers) 458
390 9329 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu (Other amusement and recreation activities n.e.c) 456
391 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến (Wholesale of bamboo, rough timber and processed) 455
392 69102 Hoạt động công chứng và chứng thực (Notaries public activities) 452
393 61200 Hoạt động viễn thông không dây (Wireless telecommunication activities) 451
394 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp (Manufacture of agricultural and forestry machinery) 448
395 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác (Support activities for other mining and quarrying) 441
396 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí (Renting and leasing of recreational and sports goods) 436
397 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp (Manufacture of pesticides and other agrochemical) 433
398 8129 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (Other building and industrial cleaning activities) 429
399 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (Manufacture of cutlery, hand tools and general) 421
400 61100 Hoạt động viễn thông có dây (Wired telecommunication activities) 416
401 28 Sản xuất máy móc, thiết bị chưa được phân vào đâu (Producing machines and equipment not classified in any category ) 415
402 65110 Bảo hiểm nhân thọ (Life insurance) 413
403 0145 Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 411
404 2511 Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 411
405 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 408
406 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm (Manufacture of carpets and rugs) 406
407 3320 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 403
408 60 Hoạt động phát thanh, truyền hình (Radio and TV broadcasting) 401
409 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (Repair of electronic and optical equipment) 399
410 42210 Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 399
411 93190 Hoạt động thể thao khác (Other sports activites) 399
412 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh (Wholesale of gold, silver and other precious stones, jewelry in specialized stores) 397
413 3312 Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 392
414 9631 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu (Hairdressing and other beauty treatment) 389
415 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng (Manufacture of machinery for mining, quarrying and construction) 382
416 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt (Mining of other non-ferrous metal ores) 375
417 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of food, beverages and tobacco) 375
418 52 Kho bãi và các hoạt động hỗ trợ cho vận tải (Warehouse and transport-aid activities) 373
419 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (Manufacture of tanks, reservoirs and containers of) 373
420 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp (Manufacture of lifting and handling equipment) 373
421 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of bricks, sand, stone and other construction materials in specialized stores) 372
422 96320 Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ (Funeral and related activites) 372
423 3511 Sản xuất điện (Power production) 370
424 75000 Hoạt động thú y (Veterinary activities) 368
425 7810 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Activities of employment placement agencies) 367
426 85322 Dạy nghề (Occupational training activities) 362
427 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển (Manufacture of measuring, testing, navigating and control equipment) 358
428 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông (Manufacture of communication equipment) 355
429 77 Cho thuê máy móc, thiết bị (không kèm người điều khiển); cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình; cho thuê tài sản vô hình phi tài chính (Leasing machines, equipment (without operator); lease of household or personal tools; lease of intangible non- financial assets ) 351
430 85312 Giáo dục trung học phổ thông (Upper secondary education) 349
431 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự (Manufacture of macaroni, noodles, couscous and similar farinaceous products) 347
432 50 Vận tải đường thủy (Waterway transport) 335
433 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) (Wholesale of electric equipment, electric materials (motors, generators, transformers, wire…)) 332
434 8551 Giáo dục thể thao và giải trí (Sport and entertainment activities) 330
435 56 Dịch vụ ăn uống (Restaurant services) 328
436 7990 Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Booking services and support services related to promoting and organizing tours) 325
437 9000 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí (Creative, art and entertainment activities) 320
438 842 Hoạt động phục vụ chung cho toàn đất nước (National activities) 319
439 95290 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác (Other repair of personal and household goods) 318
440 59120 Hoạt động hậu kỳ (Post-production activities) 317
441 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn (Research and experimental development on social sciences and humanities) 308
442 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp (Wholesale of pesticides, fertilizers and agricultural) 307
443 19100 Sản xuất than cốc (Manufacture of coke oven products) 306
444 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ (Publishing of newspapers, journals and periodicals) 304
445 96330 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ (Wedding and related activities) 304
446 13920 Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) (Manufacture of textiles (except apparel)) 299
447 01290 Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 298
448 27 Sản xuất thiết bị điện (Producing electric equipment) 296
449 145 Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn (Pig breeding and pig production) 296
450 4221 Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 292
451 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm (Wholesale of books, newspapers, journal and) 291
452 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương (Central banking) 291
453 7 Khai thác quặng kim loại (Mining metal ores) 289
454 20 Sản xuất hoá chất và sản phẩm hoá chất (Producing chemical and chemical products) 288
455 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại (Manufacture of metal-forming machinery and machine tools) 286
456 27200 Sản xuất pin và ắc quy (Manufacture of batteries and accumulators) 284
457 1392 Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) (Manufacture of textiles (except apparel)) 280
458 29100 Sản xuất xe có động cơ (Manufacture of motor vehicles) 279
459 86102 Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành (Activities of Commune nursing homes and ministry healthcare centre) 277
460 9311 Hoạt động của các cơ sở thể thao (Operation of sports facilities) 276
461 5590 Cơ sở lưu trú khác (Other accommodation) 275
462 35102 Truyền tải và phân phối điện (Transmission and distribution) 275
463 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi (Activities of call centres) 270
464 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm (Mining of precious metals ores) 269
465 3811 Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 267
466 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ (Manufacture of other wooden products) 267
467 24 Sản xuất kim loại (Producing metal) 266
468 2610 Sản xuất linh kiện điện tử (Manufacture of electronic components) 266
469 33190 Sửa chữa thiết bị khác (Repair of other equipment) 265
470 128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm (Growing spices, herbs, perennials) 264
471 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 264
472 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện (Wholesale of electric lighting equipment, domestic) 264
473 6920 Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế (Accounting, bookkeeping and auditing activities; tax consultancy) 263
474 13240 Sản xuất các loại dây bện và lưới (Manufacture of cordage, rope, twine and netting) 263
475 251 Sản xuất các cấu kiện kim loại, thùng, bể chứa và nồi hơi (Producing metal components, barrels, tanks and boilers) 261
476 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai (Production of mineral waters and other bottled) 259
477 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học (Manufacture of fibre optic cables) 256
478 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự (Guest rooms and similar accommodations activities) 256
479 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 255
480 58 Hoạt động xuất bản (Publishing) 254
481 4653 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 254
482 5621 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 254
483 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Wholesale of specialized others n.e.c) 254
484 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng (Activities of collection agencies and credit bureaus) 254
485 95240 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự (Repair of furniture and home furnishings) 254
486 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao (Manufacture of sports goods) 252
487 5914 Hoạt động chiếu phim (Motion picture projection activities) 251
488 5225 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 250
489 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác (Manufacture of other electronic and electric wires and cables) 249
490 94 Hoạt động của các hiệp hội, tổ chức khác (Other associations, organizations) 248
491 6492 Hoạt động cấp tín dụng khác (Other credit granting) 248
492 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) (Wholesale of other agricultural, forestry materials, except wood, bamboo) 247
493 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột (Wholesale of sugar, milk and dairy products, confectionery, grain mill products, starch products) 247
494 22 Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic (Producing products from rubber and plastic) 244
495 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Treatment and disposal of hazadous waste) 244
496 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 243
497 6622 Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm (Activities of insurance agents and brokers) 241
498 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short stay guesthouse activities) 241
499 1071 Sản xuất các loại bánh từ bột (Manufacture of bakery products) 240
500 66120 Môi giới hợp đồng hàng hoá và chứng khoán (Security and commodity contracts brokerage) 240
501 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (Wholesale of pharmaceuticals and medical) 238
502 301 Đóng tàu và thuyền (Ship and boat building) 236
503 84300 Hoạt động bảo đảm xã hội bắt buộc (Compulsory social security) 233
504 1061 Xay xát và sản xuất bột thô (Manufacture of grain mill products) 231
505 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương (Sea and coastal passenger water transport) 231
506 1512 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm (Manufacture of luggage, handbags, saddlery and) 229
507 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác (Wholesale of gold, silver and other precious metals) 228
508 4761 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of books, newspapers, journal and stationary in specialized stores) 227
509 99000 Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế (Activities of extraterritorial organizations and bodies) 227
510 26 Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính và sản phẩm quang học (Producing electronic products, computers and optical products ) 225
511 8130 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 225
512 1080 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Manufacture of prepared animal, fish, poultry feeds) 219
513 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (Repair of fabricated metal products) 219
514 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of textiles, knitting yarn, sewing thread and other fabrics in specialized stores) 218
515 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) (Manufacture of steam generators, except central heating hot water boilers) 217
516 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác (Manufacture of other pumps, compressors, taps and valves) 217
517 80 Hoạt động điều tra bảo đảm an toàn (Investigation services to ensure safety) 216
518 85120 Giáo dục mẫu giáo (Kindergarten education) 215
519 5223 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không (Service activities incidental to air transportation) 214
520 84220 Hoạt động quốc phòng (National Defence) 214
521 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (Wholesale of perfumes, cosmetics, cleaning and polishing preparations) 213
522 08920 Khai thác và thu gom than bùn (Extraction and agglomeration of peat) 212
523 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá (Manufacture of machinery for food, beverage and tobacco processing) 211
524 94120 Hoạt động của các hội nghề nghiệp (Activities of professional membership organizations) 211
525 9639 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other service activities n.e.c) 210
526 91010 Hoạt động thư viện và lưu trữ (Library and archives activities) 209
527 6202 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính (Computer consultancy and system administration) 206
528 931 Hoạt động thể thao (Sporting activities) 204
529 6312 Cổng thông tin (Web portals) 203
530 10720 Sản xuất đường (Manufacture of sugar) 203
531 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác (Related technical consultancy activities) 203
532 662 Hoạt động hỗ trợ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội (Insurance and social insurance assistant services) 202
533 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of second-hand goods in specialized) 202
534 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su (Manufacture of rubber tyres and tubes; retreading and rebuilding of rubber tyres) 202
535 81 Hoạt động dịch vụ vệ sinh nhà cửa, công trình và cảnh quan (Cleaning services for houses, works and scenery) 201
536 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên (Support activities for petroleum and natural gas) 201
537 8 Khai khoáng khác (Others) 197
538 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự (Wholesale of furniture and the like) 196
539 7420 Hoạt động nhiếp ảnh (Photographic activities) 195
540 30910 Sản xuất mô tô, xe máy (Manufacture of motorcycles) 194
541 70100 Hoạt động của trụ sở văn phòng (Activities of head office) 194
542 M HOẠT ĐỘNG CHUYÊN MÔN, KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ (Professional Practice, Science and Technology) 193
543 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật (Manufacture of bicycles and invalid carriages) 193
544 7120 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 192
545 14200 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú (Manufacture of articles of fur) 191
546 0161 Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 190
547 73 Quảng cáo và nghiên cứu thị trường (Advertising and market research) 189
548 4730 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of automotive fuel in specialized store) 189
549 4223 Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 186
550 84 Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, quản lý nhà nước, an ninh quốc phòng, đối ngoại và bảo đảm xã hội bắt buộc (The Communist Party, Civil society, State administration, National defence and security; Compulsory social security) 185
551 273 Sản xuất dây và thiết bị dây dẫn (Producing electrical conducting wire and equipment) 185
552 46322 Bán buôn thủy sản (Wholesale of fish, crustaceans and molluscs) 185
553 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores n.e.c) 184
554 8710 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng (Nursing care facilities) 182
555 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ (Manufacture of wooden furniture) 182
556 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc (Lottery activities, Gambling and betting activities) 181
557 0150 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 180
558 72 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ (Scientific research and development) 179
559 210 Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp (Afforestation, tending and nursing of forest trees) 179
560 1622 Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 178
561 42290 Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 178
562 1709 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu (Manufacture of other articles of paper and paperboard n.e.c) 177
563 6311 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan (Data processing, hosting and related activities) 177
564 46413 Bán buôn hàng may mặc (Wholesale of wearing apparel) 175
565 1075 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (Manufacture of prepared meals and dishes) 174
566 5310 Bưu chính (Postal activities) 174
567 8699 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu (Other human health care n.e.c) 174
568 72120 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ (Scientific research and technological development in the field of science, technology and technology) 174
569 93 Hoạt động thể thao, vui chơi và giải trí (Sporting and recreational activities) 171
570 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí (Building of pleasure and sporting boats) 168
571 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Wholesale of feeds and feed materials) 168
572 11020 Sản xuất rượu vang (Manufacture of wines) 167
573 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan (Manufacture of bijouterie and related articles) 166
574 5 Khai thác than cứng và than non (Mining coal and lignite) 165
575 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi (Wholesale of bricks, sand, stone) 165
576 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại (Manufacture of wiring devices) 164
577 10770 Sản xuất cà phê (Coffee production) 163
578 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic (Manufacture of other plastics products) 161
579 33 Sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt máy móc và thiết bị (Repairing, maintaining and installing machines and equipment ) 160
580 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng (Renting and leasing of constructive machinery and) 159
581 8730 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc (Residential care activities for the honoured, elderly and disabled) 157
582 35200 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống (Manufacture of gas; distribution of gaseous fuels through mains) 157
583 85110 Giáo dục nhà trẻ (Preschool education) 157
584 841 Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, quản lý nhà nước và quản lý chính sách kinh tế, xã hội (The Communist Party, Civil society, State administration and socio-economic policies management ) 156
585 15110 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú (Tanning and dressing of leather; dressing and dyeing of fur) 156
586 3240 Sản xuất đồ chơi, trò chơi (Manufacture of games and toys) 154
587 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động (Manufacture of bearings, gears, gearing and driving elements) 152
588 88900 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác (Other social work activates without accommodation) 152
589 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 151
590 0321 Nuôi trồng thuỷ sản biển (Marine aquaculture) 149
591 2012 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (Manufacture of fertilizer and nitrogen compounds) 145
592 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học (Manufacture of optical instruments and equipment) 145
593 3314 Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 144
594 3812 Thu gom rác thải độc hại (Collection of hazardous waste) 144
595 4229 Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 144
596 869 Hoạt động y tế khác (Other medical activities) 143
597 1077 Sản xuất cà phê (Coffee production) 142
598 239 Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại chưa được phân vào đâu (Producing products from mineral nonmetal not classified in any other category ) 141
599 8552 Giáo dục văn hoá nghệ thuật (Art, cultural education) 141
600 01270 Trồng cây chè (Growing of tea tree) 141
601 69109 Hoạt động pháp luật khác (Other legal activities) 141
602 86201 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa (General, special medical practice activities) 140
603 2396 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá (Cutting, shaping and finishing of store) 139
604 2420 Sản xuất kim loại quý và kim loại màu (Production of precious metals and nonferrous metals) 139
605 4723 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 139
606 8512 Giáo dục mẫu giáo (Kindergarten education) 138
607 20300 Sản xuất sợi nhân tạo (Manufacture of man-made fibres) 138
608 10760 Sản xuất chè (Tea production) 137
609 97000 Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình (Activities of households as employers) 137
610 7820 Cung ứng lao động tạm thời (Temporary employment agency activities) 135
611 91020 Hoạt động bảo tồn, bảo tàng (Museums activities) 135
612 141 Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò (Raising buffalo and cow and producing breeds of cattle) 134
613 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods in specialized stores) 133
614 89 Khai khoáng chưa được phân vào đâu (Mining is not distributed) 132
615 8511 Giáo dục nhà trẻ (Preschool education) 132
616 7212 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ (Scientific research and technological development in the field of science, technology and technology) 129
617 8121 Vệ sinh chung nhà cửa (General cleaning of buildings) 129
618 42910 Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 129
619 282 Sản xuất máy chuyên dụng (Producing specialized machines) 128
620 1391 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác (Manufacture of knitted and crocheted fabrics) 127
621 60210 Hoạt động truyền hình (Television broadcasting) 127
622 478 Bán lẻ lưu động hoặc bán tại chợ (Mobile retail or retail in markets) 126
623 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (Mining of chemical and fertilizer minerals) 126
624 74 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác (Other professional practice, science and technology) 125
625 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of other machinery and equipment,) 124
626 71101 Hoạt động kiến trúc (Architectural activities) 124
627 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other transport equipment n.e.c) 123
628 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép (Wholesale of textile and footwear supplies) 123
629 2410 Sản xuất sắt, thép, gang (Manufacture of basic iron and steel) 122
630 01260 Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 122
631 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh (Transport of passenger by inter-urban, urban cars) 122
632 2029 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other chemical products n.e.c) 121
633 49200 Vận tải bằng xe buýt (Transport via bus) 121
634 0163 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 120
635 08930 Khai thác muối (Extraction of salt) 120
636 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Manufacture of electric transformers and electricity distribution and control apparatus) 120
637 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet (Internet access points activities) 120
638 8211 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp (Combined office administrative service activities) 118
639 08101 Khai thác đá (Quarrying of stone) 117
640 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung (Manufacture of ovens, furnaces and furnace) 117
641 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 115
642 01181 Trồng rau các loại (Growing of vegetables) 114
643 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc (Manufacture of bodies (coachwork) for motor vehicles; manufacture of trailers and semi-trailers) 114
644 42220 Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 114
645 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế (Wholesale of medical and dental instruments and) 114
646 87 Hoạt động chăm sóc, điều dưỡng tập trung (Concentrated health care and treatment) 113
647 491 Vận tải đường sắt (Rail transport) 113
648 94910 Hoạt động của các tổ chức tôn giáo (Activities of religious organizations) 113
649 1812 Dịch vụ liên quan đến in (Service activities related to printing) 112
650 42920 Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 112
651 46635 Bán buôn sơn, vécni (Wholesale of paints, varnishes) 111
652 85310 Đào tạo sơ cấp (Primary training) 111
653 910 Hoạt động của thư viện, lưu trữ, bảo tàng và các hoạt động văn hoá khác (Activities of libraries, store institutes, museums and other cultural activities ) 110
654 9620 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú (Washing and cleaning of textile and fur products) 109
655 64910 Hoạt động cho thuê tài chính (Financial leasing) 108
656 1701 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa (Manufacture of pulp, paper and paperboard) 107
657 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 107
658 6 Khai thác dầu thô và khí đốt tự nhiên (Exploitation of crude oil and natural gas) 106
659 3600 Khai thác, xử lý và cung cấp nước (Water collection, treatment and supply) 106
660 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (Wholesale of metal and non-metal waste and scrap) 106
661 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software in specialized stores) 106
662 243 Đúc kim loại (Casting metal) 104
663 2392 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials) 104
664 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) (Wholesale of office machinery and equipment (except computers and peripheral equipment)) 104
665 4291 Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 103
666 49312 Vận tải hành khách bằng taxi (Transport of passenger by taxi) 102
667 01183 Trồng hoa, cây cảnh (Growing of flower, plants for ornamental purposes) 101
668 0119 Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 100
669 9312 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao (Activities of sports clubs) 100
670 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da (Manufacture of machinery for textile, apparel and leather production) 100
671 221 Sản xuất sản phẩm từ cao su (Producing products from rubber) 99
672 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) (Wholesale of other chemicals, except agricultural) 99
673 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính (Leasing of non financial intangible assets) 99
674 139 Sản xuất hàng dệt khác (Production of other textiles) 98
675 202 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác (Producing other chemical products) 98
676 451 Bán ô tô và xe có động cơ khác (Sale of automobiles and other motor vehicles) 98
677 3512 Truyền tải và phân phối điện (Transmission and distribution) 98
678 79 Hoạt động của các đại lý du lịch, kinh doanh tua du lịch và các dịch vụ hỗ trợ, liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Operations of travel agencies, tour business and assistant services related to tour promotion and organization ) 97
679 46324 Bán buôn cà phê (Wholesale of coffee) 97
680 0111 Trồng lúa (Growing of paddy) 96
681 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ (Mapping service activities) 96
682 51 Vận tải hàng không (Air transport) 95
683 1399 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other textiles n.e.c) 95
684 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of sugar, milk and dairy products, confectionery, grain mill products, starch products in specialized stores) 95
685 639 Dịch vụ thông tin khác (Other information services) 94
686 1073 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo (Manufacture of cocoa, chocolate and sugar) 94
687 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of textiles, clothing,) 94
688 8292 Dịch vụ đóng gói (Packaging activities) 94
689 281 Sản xuất máy thông dụng (Producing commonly used machines) 93
690 4799 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (other retail sale not in stores, stall and markets) 93
691 431 Phá dỡ và chuẩn bị mặt bằng (Destroying, dismantling and preparing construction sites) 92
692 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) (Manufacture of office machinery and equipment except computers and peripheral equipment) 92
693 63210 Hoạt động thông tấn (News agency activities) 92
694 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 92
695 321 Sản xuất đồ kim hoàn, đồ giả kim hoàn và các chi tiết liên quan (Producing jewellery, imitation jewellery and related items) 91
696 01282 Trồng cây dược liệu (Growing of drug and pharmaceutical crops) 91
697 58190 Hoạt động xuất bản khác (Other publishing activities) 91
698 1313 Hoàn thiện sản phẩm dệt (Finishing of textiles) 90
699 4753 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products in specialized) 90
700 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác (Wholesale of paddy, corn and other cereals) 90
701 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household, appliances, lighting equipment in specialized stores) 90
702 P GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO (Education and Training) 89
703 0162 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 89
704 1310 Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (Multiply and care for seedlings annually) 89
705 4222 Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 89
706 31 Khai thác thuỷ sản (Capture fishery) 88
707 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa (Freshwater fishing) 88
708 85420 Đào tạo đại học và sau đại học (Higher and post-graduate education) 87
709 88 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung (Decentralized social assistant activities) 86
710 4311 Phá dỡ (Site preparation) 86
711 46331 Bán buôn đồ uống có cồn (Wholesale of alcoholic beverages) 86
712 8790 Hoạt động chăm sóc tập trung khác (Other residential care activities) 85
713 631 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan; cổng thông tin (Data processing, hosting and related activities; information portals ) 84
714 4512 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car (under 12 seats)) 84
715 7320 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 84
716 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of telecommunication equipment in specialized stores) 83
717 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short stay villa activities) 83
718 05200 Khai thác và thu gom than non (Mining of lignite) 82
719 S HOẠT ĐỘNG DỊCH VỤ KHÁC (Other Services) 81
720 1311 Sản xuất sợi (Preparation and spinning of textile fibres) 81
721 2011 Sản xuất hoá chất cơ bản (Manufacture of basic chemicals) 81
722 4763 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of sporting equipment in specialized) 81
723 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào (Growing of tobacco) 81
724 22201 Sản xuất bao bì từ plastic (Manufacture of plastic container) 81
725 1430 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc (Manufacture of knitted and crocheted apparel) 80
726 2930 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe (Manufacture of parts and accessories for motor) 80
727 8720 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện (Residential care activities for mental retardation, mental health and substance abuse) 80
728 0141 Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes) 79
729 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicle part and accessories) 79
730 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of souvernirs, craftwork in specialized) 76
731 66300 Hoạt động quản lý quỹ (Fund management activities) 76
732 661 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) (Finance-assistant services (excluding insurance and social insurance) ) 75
733 2591 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 75
734 3211 Nuôi cá (Adopt fish) 75
735 35302 Sản xuất nước đá (Production of ice) 75
736 0149 Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 74
737 3821 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 74
738 4721 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 74
739 6499 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) (Other financial service activities, except insurance and pension funding activities n.e.c) 74
740 1050 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa (Manufacture of dairy products) 73
741 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu (Other transportation support activities n.e.c) 73
742 2750 Sản xuất đồ điện dân dụng (Manufacture of domestic appliances) 72
743 4542 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy (Sale, maintenance and repair of motorcycles) 72
744 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác (Trust, funds and other financial vehicles) 72
745 23 Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại khác (Producing products from other non-metal minerals) 71
746 08102 Khai thác cát, sỏi (Quarrying of sand) 71
747 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác (Wholesale of coke and other solid materials) 71
748 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of clothing in specialized stores) 71
749 1062 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (Manufacture of starches and starch products) 70
750 3011 Đóng tàu và cấu kiện nổi (Building of ships and floating structures) 70
751 4634 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào (Wholesale of tobacco products) 70
752 46329 Bán buôn thực phẩm khác (Wholesale of other food) 70
753 72140 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp (Scientific research and technological development in the field of agricultural science) 70
754 86101 Hoạt động của các bệnh viện (Hospital activities) 70
755 35 Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều hoà không khí (Producing and distributing electricity, natural gas, hot water, steam and air-conditioning ) 69
756 1076 Sản xuất chè (Tea production) 69
757 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá (Manufacture of tobacco products) 69
758 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa (Manufacture of containers of paper and paperboard) 69
759 65300 Bảo hiểm xã hội (Pension funding) 69
760 9511 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi (Repair of computers and peripheral equipment) 68
761 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng (Wholesale of machinery and equipment for mining, quarrying and construction) 68
762 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ (Non-life insurance) 67
763 01140 Trồng cây mía (Growing of sugar cane) 67
764 2432 Đúc kim loại màu (Casting of non-ferrous metals) 66
765 4764 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of games and toys in Specialized stores) 66
766 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) (Manufacture of engines and turbines, except aircraft, vehicle and cycle engines) 66
767 46323 Bán buôn rau, quả (Wholesale of fruits and vegetables) 66
768 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 66
769 38 Hoạt động thu gom, xử lý và tiêu huỷ rác thải; tái chế phế liệu (Collecting, treating and destroying [annulling] waste; recycling scrap ) 65
770 0131 Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (Multiply and care for seedlings annually) 65
771 0311 Khai thác thuỷ sản biển (Marine fishing) 65
772 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan (Wholesale of gas and related products) 65
773 46632 Bán buôn xi măng (Wholesale of cement) 65
774 7500 Hoạt động thú y (Veterinary activities) 64
775 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu (Growing of oil seeds) 64
776 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods n.e.c) 64
777 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu (Wholesale of other household goods n.e.c) 63
778 9321 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề (Activities of amusement parks and theme parks) 62
779 49110 Vận tải hành khách đường sắt (Passenger rail transport) 62
780 1101 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh (Distilling, rectifying and blending of spirits) 61
781 2640 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (Manufacture of consumer electronics) 61
782 1074 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự (Manufacture of macaroni, noodles, couscous and similar farinaceous products) 60
783 26520 Sản xuất đồng hồ (Manufacture of watches and clocks) 60
784 13 Dệt (Weaving) 59
785 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of fabricated metal products n.e.c) 58
786 46102 Môi giới (Activities of commodity brokers) 58
787 85410 Đào tạo cao đẳng (Colleges education) 58
788 1393 Sản xuất thảm, chăn, đệm (Manufacture of carpets, blankets and cushions) 57
789 5913 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình (Motion picture, video and television programme distribution activities) 57
790 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác (Wholesale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products) 57
791 77101 Cho thuê ôtô (Renting and leasing of car) 57
792 95230 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da (Repair of footwear and leather goods) 57
793 2399 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other non-metallic mineral products) 56
794 2790 Sản xuất thiết bị điện khác (Manufacture of other electrical equipment) 56
795 3315 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (Repair of transport equipment, except motor) 56
796 51100 Vận tải hành khách hàng không (Passenger air transport) 56
797 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of perfumes, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 55
798 2819 Sản xuất máy thông dụng khác (Manufacture of other general-purpose machinery) 54
799 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu (Manufacture of fluid power equipment) 54
800 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng (Manufacture of shape- adjusted and human ability recovery apparatus) 54
801 45411 Bán buôn mô tô, xe máy (Wholesale of motorcycles) 54
802 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy (Retail sale of motorcycles) 54
803 381 Thu gom rác thải (Collecting waste) 53
804 472 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống hoặc thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail of food, foodstuff, beverages, cigarettes and rustic tobacco in specialized stores ) 53
805 0129 Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 53
806 3900 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Remediation activities and other waste management services) 53
807 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh (Wholesale of wallpaper and floor coverings, sanitary equipments) 53
808 2393 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác (Manufacture of other porcelain and ceramic) 52
809 4742 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of audio and video equipment in specialized stores) 52
810 8110 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp (Combined facilities support activities) 52
811 9632 Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ (Funeral and related activites) 52
812 06100 Khai thác dầu thô (Extraction of crude petroleum) 52
813 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ (Sawmilling and planing of wood) 52
814 91030 Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên (Botanical and zoological gardens and nature reserves activities) 52
815 9319 Hoạt động thể thao khác (Other sports activites) 51
816 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of other rest household articles n.e.c in specialized stores) 51
817 60100 Hoạt động phát thanh (Radio broadcasting) 51
818 12 Trồng cây lâu năm (Perennial crops) 50
819 2740 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (Manufacture of electric lighting equipment) 50
820 6399 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu (Other information service activities n.e.c) 50
821 2219 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su (Manufacture of other rubber products) 49
822 8691 Hoạt động y tế dự phòng (Standby medical activities) 49
823 32200 Sản xuất nhạc cụ (Manufacture of musical instruments) 49
824 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại (Non-metal waste recovery) 49
825 46202 Bán buôn hoa và cây (Wholesale of flower and tree) 49
826 46694 Bán buôn cao su (Wholesale of rubber) 49
827 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản (Activities of holding company) 49
828 66290 Hoạt động hỗ trợ khác cho bảo hiểm và bảo hiểm xã hội (Other activities auxiliary to insurance and pension) 49
829 46411 Bán buôn vải (Wholesale of textiles) 48
830 46623 Bán buôn kim loại khác (Wholesale of other metals) 48
831 86920 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng (Activities of form-changed, human ability recovery) 48
832 651 Bảo hiểm (Insurance) 47
833 0220 Khai thác gỗ (Wood logging) 47
834 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt (Inland water aquaculture) 47
835 72110 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên (Scientific research and technological development in the field of natural sciences) 47
836 5920 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc (Sound recording and music publishing activities) 46
837 6110 Hoạt động viễn thông có dây (Wired telecommunication activities) 46
838 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp (Propagation of forest trees) 46
839 46103 Đấu giá (Activities of auction sale) 46
840 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of furniture and the like in specialized) 46
841 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of music and video recordings in specialized stores) 46
842 7214 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp (Scientific research and technological development in the field of agricultural science) 45
843 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of household fuel oil, bottled gas, coal in specialized stores) 45
844 9633 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ (Wedding and related activities) 44
845 58110 Xuất bản sách (Book publishing) 44
846 92001 Hoạt động xổ số (Lottery activities) 44
847 15 Sản xuất da và các sản phẩm có liên quan (Producing leather and related products) 43
848 7729 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác (Renting and leasing of other personal and households goods) 43
849 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại (Retail sale in supermarket, trade centre) 43
850 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of flowers, ornamental plants in specialized stores) 43
851 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) (Renting and leasing of office machinary and equipments, including computer) 43
852 85320 Đào tạo trung cấp (Intermediate training) 43
853 0899 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (Other mining and quarrying n.e.c) 42
854 1312 Sản xuất vải dệt thoi (Weaving of textiles) 42
855 2431 Đúc sắt thép (Casting of iron and steel) 42
856 5912 Hoạt động hậu kỳ (Post-production activities) 42
857 10611 Xay xát (Manufacture of grain mill products) 42
858 42230 Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 42
859 49400 Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 42
860 72130 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược (Scientific research and technological development in the field of medical and pharmaceutical sciences) 42
861 78 Hoạt động dịch vụ lao động và việc làm (Labour and Job services) 41
862 6120 Hoạt động viễn thông không dây (Wireless telecommunication activities) 41
863 01440 Chăn nuôi dê, cừu (Raising of sheep and goats) 41
864 K HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH, NGÂN HÀNG VÀ BẢO HIỂM (Finance, Banking and Insurance) 40
865 2593 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (Manufacture of cutlery, hand tools and general) 40
866 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên (Extraction of natural gas) 40
867 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít (Manufacture of paints, varnishes and similar coatings and mastics) 40
868 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác (Other beverage serving activities) 40
869 60220 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác (Cable, satellite and other subscription programming) 40
870 29300-1 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ (Production of spare parts and accessories for motor vehicles) 40
871 941 Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh, nghiệp chủ và nghề nghiệp (Business, owner and professional associations) 39
872 1320 Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (Multiply and care for perennial seedlings) 39
873 6419 Hoạt động trung gian tiền tệ khác (Other monetary intermediation) 39
874 8521 Giáo dục tiểu học (Primary education) 39
875 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác (Wholesale of luggage, handbags leather or imitation leather) 39
876 01160 Trồng cây lấy sợi (growing of fibre crops) 38
877 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác (Gathering of non-wood forest products) 38
878 1394 Sản xuất các loại dây bện và lưới (Manufacture of cordage, rope, twine and netting) 37
879 1623 Sản xuất bao bì bằng gỗ (Manufacture of wooden containers) 37
880 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of meat and meat products in specialized stores) 37
881 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình (Television programme production activities) 37
882 9522 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình (Repair of household appliances and home) 36
883 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ (Silviculture and cultivation of forestry for wood) 36
884 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt (Wholesale of meat and meat products) 36
885 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao (Wholesale of sporting equipments) 36
886 86202 Hoạt động của các phòng khám nha khoa (Dental practice activities) 36
887 8220 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi (Activities of call centres) 35
888 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of fruits, vegetables in specialized stores) 35
889 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp (Professional and technical school) 35
890 18 In, sao chép bản ghi các loại (Printing, copying text of various types) 34
891 932 Hoạt động vui chơi giải trí khác (Other recreational activities) 34
892 2732 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác (Manufacture of other electronic and electric wires and cables) 34
893 3230 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao (Manufacture of sports goods) 34
894 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 34
895 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of paints, varnishes in specialized stores) 34
896 0112 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 33
897 2310 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh (Manufacture of glass and glass products) 33
898 2651 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển (Manufacture of measuring, testing, navigating and control equipment) 33
899 2821 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp (Manufacture of agricultural and forestry machinery) 33
900 42101 Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 33
901 454 Bán, bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy, phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Sale, maintenance and repair of motors, motorbikes, spare parts and supporting parts of motors and motorcycles ) 32
902 7211 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên (Scientific research and technological development in the field of natural sciences) 32
903 7721 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí (Renting and leasing of recreational and sports goods) 32
904 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác (Processing and preserving of other fruit and) 32
905 46634 Bán buôn kính xây dựng (Wholesale of construction glass) 32
906 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (Human resources provision and management of internal human resources functions) 32
907 144 Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai (Goat and sheep breeding and goat, sheep and deer production) 31
908 812 Dịch vụ vệ sinh (Cleaning services) 31
909 0710 Khai thác quặng sắt (Mining of iron ores) 31
910 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh (Wholesale of porcelain, ceramic, glass products) 31
911 30 Sản xuất phương tiện vận tải khác (Producing other means of transport) 30
912 2816 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp (Manufacture of lifting and handling equipment) 30
913 8522 Giáo dục trung học cơ sở (Lower secondary education) 30
914 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp (Manufacture of irradiation, electromedical and electrotherapeutic equipment) 30
915 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học (Manufacture of magnetic and optical media) 30
916 37002 Xử lý nước thải (Sewer treatment activities) 30
917 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of wall covering bricks, sanitary equipments in specialized stores) 30
918 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu (Land transport of passengers n.e.c) 30
919 0990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác (Support activities for other mining and quarrying) 29
920 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm (Processing and preserving of fish sauce) 29
921 20231 Sản xuất mỹ phẩm (Manufacture of cosmetics) 29
922 47850 Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ (Retailing cultural goods, mobile entertainment or at the market) 29
923 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of other goods n.e.c) 29
924 63 Hoạt động dịch vụ thông tin (Information services) 28
925 562 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên và dịch vụ ăn uống khác (Provision of food services under temporary contracts and other food services ) 28
926 0510 Khai thác và thu gom than cứng (Mining of hard coal) 28
927 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện (Manufacture of forest products, cork, straw and plaiting materials, except wood) 28
928 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of other construction installation equipments in specialized stores) 28
929 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 28
930 0132 Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (Multiply and care for perennial seedlings) 27
931 2391 Sản xuất sản phẩm chịu lửa (Manufacture of refractory products) 27
932 4783 Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ (Retail equipment for mobile communication technology or at the market) 27
933 8523 Giáo dục trung học phổ thông (Upper secondary education) 27
934 01240 Trồng cây hồ tiêu (Growing of pepper tree) 27
935 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén (Manufacture of power-driven hand tolls) 27
936 46637 Bán buôn đồ ngũ kim (Wholesale of hardware) 27
937 51200 Vận tải hàng hóa hàng không (Freight air transport) 27
938 66110 Quản lý thị trường tài chính (Administration of financial markets) 27
939 G BÁN BUÔN VÀ BÁN LẺ; SỬA CHỮA Ô TÔ, MÔ TÔ, XE MÁY VÀ XE CÓ ĐỘNG CƠ KHÁC (Wholesale and retail; Repair of automobiles, motors, motorbikes and other motor vehicles ) 26
940 N HOẠT ĐỘNG HÀNH CHÍNH VÀ DỊCH VỤ HỖ TRỢ (Administrative Services and Assistant Services) 26
941 2512 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (Manufacture of tanks, reservoirs and containers of) 26
942 3091 Sản xuất mô tô, xe máy (Manufacture of motorcycles) 26
943 4293 Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 26
944 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan (Manufacture of air and spacecraft and related) 26
945 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày (Wholesale of machinery for textile, apparel and leather production) 26
946 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of other new goods n.e.c in specialized) 26
947 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác (Other food and beverage service activities) 26
948 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước (Geographic, hydraulic surveying activities) 26
949 3313 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (Repair of electronic and optical equipment) 25
950 3319 Sửa chữa thiết bị khác (Repair of other equipment) 25
951 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan (Hunting, trapping and related service activities) 25
952 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước (Plumbing installation activities) 25
953 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Wholesale of car (under 12 seats)) 25
954 84210 Hoạt động đối ngoại (Diplomatic activities) 25
955 331 Sửa chữa và bảo dưỡng máy móc, thiết bị và sản phẩm kim loại đúc sẵn (Repairing and maintaining machines, equipment and prefabricated metal products ) 24
956 6629 Hoạt động hỗ trợ khác cho bảo hiểm và bảo hiểm xã hội (Other activities auxiliary to insurance and pension) 24
957 49210 Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành (Passenger transportation by bus in the inner city) 24
958 7213 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược (Scientific research and technological development in the field of medical and pharmaceutical sciences) 23
959 01219 Trồng cây ăn quả khác (Growing of other fruits) 23
960 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa (Manufacture of medical and dental instruments and) 23
961 46325 Bán buôn chè (Wholesale of tea) 23
962 72210 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội (Scientific research and technological development in the field of social sciences) 23
963 463 Bán buôn lương thực, thực phẩm, đồ uống và sản phẩm thuốc lá, thuốc lào (Wholesale of rice, food products, beverage and tobacco and rustic tobacco products ) 22
964 2733 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại (Manufacture of wiring devices) 22
965 2822 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại (Manufacture of metal-forming machinery and machine tools) 22
966 2910 Sản xuất xe có động cơ (Manufacture of motor vehicles) 22
967 6612 Môi giới hợp đồng hàng hoá và chứng khoán (Security and commodity contracts brokerage) 22
968 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác (Growing of citrus fruits) 22
969 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn (Wholesale of non-alcoholic beverages) 22
970 691 Hoạt động pháp luật (Legal activities) 21
971 0240 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 21
972 0730 Khai thác quặng kim loại quí hiếm (Mining of precious metals ores) 21
973 1103 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia (Manufacture of malt liquors and malt) 21
974 2021 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp (Manufacture of pesticides and other agrochemical) 21
975 2825 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá (Manufacture of machinery for food, beverage and tobacco processing) 21
976 8810 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật (Social work activates without accommodation for the honoured, injured, elderly and disabled) 21
977 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium (Mining of uranium and thorium ores) 21
978 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác (Processing and preserving of other meat) 21
979 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác (Processing and preserving of other fishery) 21
980 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu (Other telecommunication activities n.e.c) 21
981 77220 Cho thuê băng, đĩa video (Renting of video tapes and disks) 21
982 3092 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật (Manufacture of bicycles and invalid carriages) 20
983 9900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng khác (Support services for mining and other ores) 20
984 45119 Bán buôn xe có động cơ khác (Wholesale of other motor vehicles) 20
985 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of other food in specialized stores) 20
986 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển (Ship agent service activities) 20
987 1920 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế (Manufacture of refined petroleum products) 19
988 2513 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) (Manufacture of steam generators, except central heating hot water boilers) 19
989 2630 Sản xuất thiết bị truyền thông (Manufacture of communication equipment) 19
990 2920 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc (Manufacture of bodies (coachwork) for motor vehicles; manufacture of trailers and semi-trailers) 19
991 3311 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (Repair of fabricated metal products) 19
992 9512 Sửa chữa thiết bị liên lạc (Repair of communication equipment) 19
993 01462 Chăn nuôi gà (Raising of chickens) 19
994 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác (Silviculture and cultivation of other forestry) 19
995 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác (Manufacture of other furniture) 19
996 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of clothing) 19
997 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển (Forwarding agents activities) 19
998 65 Bảo hiểm, tái bảo hiểm và bảo hiểm xã hội (trừ bảo đảm xã hội bắt buộc) (Insurance, re-insurance and social insurance (excluding compulsory social insurance) ) 18
999 502 Vận tải đường thuỷ nội địa (Inland waterway transport) 18
1000 01230 Trồng cây điều (Growing of cashew nuts) 18
1001 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu (Manufacture of medicinal chemical and botanical) 18
1002 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Wholesale of motorcycles parts and accessories) 18
1003 46414 Bán buôn giày dép (Wholesale of footwear) 18
1004 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of fish in specialized stores) 18
1005 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of clocks, watches, glass in specialized) 18
1006 265 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển; sản xuất đồng hồ (Producing measuring, testing, direction finding and controlling equipment; producing meters ) 17
1007 309 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải chưa được phân vào đâu (Producing uncategorized means of transport and transport equipment ) 17
1008 382 Xử lý và tiêu huỷ rác thải (Treating and destroying [annulling] waste) 17
1009 2620 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính (Manufacture of computers and peripheral equipment) 17
1010 2720 Sản xuất pin và ắc quy (Manufacture of batteries and accumulators) 17
1011 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu (Mining of other non-ferrous metal ores n.e.c) 17
1012 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí (Heating and air-conditioning system installation) 17
1013 68104 Cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất không để ở (Rent, operate, manage the house and land not to stay) 17
1014 O HOẠT ĐỘNG CỦA ĐẢNG CỘNG SẢN, TỔ CHỨC CHÍNH TRỊ - XÃ HỘI, QUẢN LÝ NHÀ NƯỚC, AN NINH QUỐC PHÒNG; BẢO ĐẢM XÃ HỘI BẮT BUỘC (The Communist Party, Civil society, State administration, National defence security; Compulsory social security) 16
1015 19 Sản xuất than cốc, sản phẩm dầu mỏ tinh chế (Producing coke coal, refined petroleum products) 16
1016 1511 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú (Tanning and dressing of leather; dressing and dyeing of fur) 16
1017 2211 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su (Manufacture of rubber tyres and tubes; retreading and rebuilding of rubber tyres) 16
1018 3520 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống (Manufacture of gas; distribution of gaseous fuels through mains) 16
1019 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm (Activities of poultry hatcheries and production of breeding poultry) 16
1020 23941 Sản xuất xi măng (Manufacture of cement) 16
1021 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh (Wholesale of plastic materials in primary forms) 16
1022 0113 Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 15
1023 2670 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học (Manufacture of optical instruments and equipment) 15
1024 2813 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác (Manufacture of other pumps, compressors, taps and valves) 15
1025 4784 Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ (Retailing other household appliances or mobile at the market) 15
1026 8541 Đào tạo cao đẳng (Colleges education) 15
1027 8692 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng (Activities of form-changed, human ability recovery) 15
1028 8890 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác (Other social work activates without accommodation) 15
1029 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương (Service activities incidental to coastal) 15
1030 4292 Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 14
1031 6630 Hoạt động quản lý quỹ (Fund management activities) 14
1032 7221 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội (Scientific research and technological development in the field of social sciences) 14
1033 8020 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn (Security systems service activities) 14
1034 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh (Manufacture of plastics in primary forms) 14
1035 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác (Warehousing and storage in other warehouse) 14
1036 80300 Dịch vụ điều tra (Investigation activities) 14
1037 474 Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail of communication and information technology devices in specialized stores ) 13
1038 0125 Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 13
1039 0144 Chăn nuôi dê, cừu (Raising of sheep and goats) 13
1040 4762 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of music and video recordings in specialized stores) 13
1041 7010 Hoạt động của trụ sở văn phòng (Activities of head office) 13
1042 9524 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự (Repair of furniture and home furnishings) 13
1043 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ (Coastal aquaculture) 13
1044 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng (Manufacture of machinery for constructive materials production) 13
1045 50111 Vận tải hành khách ven biển (Sea passenger water transport) 13
1046 68202 Đấu giá bất động sản, quyền sử dụng đất (Auction of real estate, land use rights) 13
1047 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu (Photocopying, document preparation activities) 13
1048 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác (Other specialized office support activities) 13
1049 88103 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người già và người tàn tật (Social work activates without accommodation for the elderly and disabled) 13
1050 0126 Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 12
1051 1102 Sản xuất rượu vang (Manufacture of wines) 12
1052 6420 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản (Activities of holding company) 12
1053 9101 Hoạt động thư viện và lưu trữ (Library and archives activities) 12
1054 01469 Chăn nuôi gia cầm khác (Raising of other poultry) 12
1055 21001 Sản xuất thuốc các loại (Manufacture of pharmaceuticals) 12
1056 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other special-purpose machinery) 12
1057 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Retail sale of motorcycles parts and accessories) 12
1058 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt (Wholesale of textile fibres) 12
1059 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware in specialized stores) 12
1060 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới (Inland freight water transport by power driven means) 12
1061 66210 Đánh giá rủi ro và thiệt hại (Risk and damage evaluation) 12
1062 F XÂY DỰNG (Construction) 11
1063 581 Xuất bản sách, ấn phẩm định kỳ và các hoạt động xuất bản khác (Publishing books, periodicals and other publishing activities) 11
1064 951 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị liên lạc (Repair of computers and communication devices) 11
1065 0117 Trồng cây có hạt chứa dầu (Growing of oil seeds) 11
1066 2030 Sản xuất sợi nhân tạo (Manufacture of man-made fibres) 11
1067 3212 Nuôi tôm (Shrimp nursery) 11
1068 7300 Khai thác quặng kim loại quý hiếm (Exploitation of precious metal ores) 11
1069 9521 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng (Repair of consumer electronics) 11
1070 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of photographic, other work-art (except antique articles) in specialized stores) 11
1071 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa (Service activities incidental to inland water) 11
1072 61300 Hoạt động viễn thông vệ tinh (Satellite telecommunication activities) 11
1073 68103 Cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất ở (Rent, operate, manage housing and land) 11
1074 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn (Meteorological activities) 11
1075 87302 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già (Residential care activities for the elderly) 11
1076 87303 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người tàn tật (Residential care activities for the disabled) 11
1077 87909 Hoạt động chăm sóc tập trung khác chưa được phân vào đâu (Other residential care activities n.e.c) 11
1078 854 Giáo dục đại học (College, university and post-graduate education) 10
1079 0231 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 10
1080 8291 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng (Activities of collection agencies and credit bureaus) 10
1081 23942 Sản xuất vôi (Manufacture of lime) 10
1082 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of perfumes, cosmetic and toilet articles) 10
1083 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of flowers, ornamental plants) 10
1084 94110 Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh và nghiệp chủ (Activities of business, employers organizations) 10
1085 98100 Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình (Undifferentiated goods-producing activities of households for own use) 10
1086 Q Y TẾ VÀ HOẠT ĐỘNG TRỢ GIÚP XÃ HỘI (Health and social support activities) 9
1087 201 Sản xuất hoá chất cơ bản, phân bón và hợp chất ni tơ; sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh (Producing basic chemical, fertilizer and nitrogen compounds; producing primary plastic and primary synthetic rubber ) 9
1088 772 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình (Household or personal tools leasing) 9
1089 0164 Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 9
1090 1072 Sản xuất đường (Manufacture of sugar) 9
1091 1420 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú (Manufacture of articles of fur) 9
1092 1910 Sản xuất than cốc (Manufacture of coke oven products) 9
1093 2826 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da (Manufacture of machinery for textile, apparel and leather production) 9
1094 8542 Đào tạo đại học và sau đại học (Higher and post-graduate education) 9
1095 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh (Processing and preserving of frozen fish, crustaceans and molluscs) 9
1096 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả (Processing and preserving of canned fruit and) 9
1097 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn (Manufacture of corrugated paper and paperboard) 9
1098 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe (Manufacture of railway locomotives and rolling) 9
1099 46203 Bán buôn động vật sống (Wholesale of live animals) 9
1100 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of footwear in specialized stores) 9
1101 98 Hoạt động sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình (Producing home consumed material products and services of households ) 8
1102 852 Giáo dục phổ thông (General education) 8
1103 0115 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào (Growing of tobacco) 8
1104 0127 Trồng cây chè (Growing of tea tree) 8
1105 2814 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động (Manufacture of bearings, gears, gearing and driving elements) 8
1106 2824 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng (Manufacture of machinery for mining, quarrying and construction) 8
1107 3012 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí (Building of pleasure and sporting boats) 8
1108 5819 Hoạt động xuất bản khác (Other publishing activities) 8
1109 9529 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác (Other repair of personal and household goods) 8
1110 01211 Trồng nho (Growing of grapes) 8
1111 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (Manufacture of soap and detergents, cleaning and polishing preparations) 8
1112 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of textiles in specialized stores) 8
1113 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of luggage, handbags leather or imitation leather articles in specialized stores) 8
1114 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of foodstuff) 8
1115 49220 Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh (Passenger transportation by bus between inner city and suburban, interprovincial) 8
1116 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt (Service activities incidental to rail transportation) 8
1117 72220 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn (Scientific research and technological development in the field of human sciences) 8
1118 77109 Cho thuê xe có động cơ khác (Renting and leasing of other motor vehicles) 8
1119 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp (Renting and leasing of agricultural, forestry machinery and equipments) 8
1120 98200 Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình (Undifferentiated services-producing activities of households for own use) 8
1121 01 Nông nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan (Agriculture and related service activities) 7
1122 0122 Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 7
1123 1192 Trồng cây dược liệu, hương liệu hàng năm (Plant medicinal plants, aromas annually) 7
1124 2811 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) (Manufacture of engines and turbines, except aircraft, vehicle and cycle engines) 7
1125 3099 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other transport equipment n.e.c) 7
1126 6491 Hoạt động cho thuê tài chính (Financial leasing) 7
1127 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật (Manufacture of canned vegetable and animal oils and fats) 7
1128 16102 Bảo quản gỗ (Wood reservation) 7
1129 20222 Sản xuất mực in (Manufacture of printing ink) 7
1130 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn (Manufacture of metal products for kitchen, toilet, dining room) 7
1131 28230 Sản xuất máy luyện kim (Manufacture of machinery for metallurgy) 7
1132 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car part and accessories (under 12 seats)) 7
1133 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories on a fee or contract basis) 7
1134 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of cameras, photographic materials in specialized stores) 7
1135 50121 Vận tải hàng hóa ven biển (Sea freight water transport) 7
1136 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài (Human resources provision and management of external human resources functions) 7
1137 95 Sửa chữa máy vi tính, đồ dùng cá nhân và gia đình (Repair of computers, personal and household tools) 6
1138 0232 Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ (Collection of other forest products except timber) 6
1139 0892 Khai thác và thu gom than bùn (Extraction and agglomeration of peat) 6
1140 2818 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén (Manufacture of power-driven hand tolls) 6
1141 3030 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan (Manufacture of air and spacecraft and related) 6
1142 4211 Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 6
1143 4922 Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh (Passenger transportation by bus between inner city and suburban, interprovincial) 6
1144 6021 Hoạt động truyền hình (Television broadcasting) 6
1145 7740 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính (Leasing of non financial intangible assets) 6
1146 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới (Growing of mangoes, tropical and subtropical fruits) 6
1147 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh (Manufacture of synthetic rubber in primary forms) 6
1148 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát (Manufacture of electric motor, generators) 6
1149 35116 Điện mặt trời (Solar power) 6
1150 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí (Steam and air conditioning supply) 6
1151 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of bicycles and accessories in specialized stores) 6
1152 47830 Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ (Retail equipment for mobile communication technology or at the market) 6
1153 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới (Inland passenger water transport by power driven) 6
1154 52239 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp khác cho vận tải hàng không (Other service activities incidental to air transportation) 6
1155 87201 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần (Residential care activities for mental retardation, mental health) 6
1156 59 Hoạt động điện ảnh, sản xuất chương trình truyền hình, ghi âm và xuất bản âm nhạc (Cinematographic activities, TV program production, recording and music production ) 5
1157 013 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp (Plant propagation) 5
1158 602 Hoạt động truyền hình và cung cấp chương trình thuê bao (TV activities and provision of subscribed programs) 5
1159 952 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình (Repair of personal and household devices) 5
1160 5813 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ (Publishing of newspapers, journals and periodicals) 5
1161 6022 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác (Cable, satellite and other subscription programming) 5
1162 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la (Raising of horse and other equines) 5
1163 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản (Processing and preserving of canned fish, crustaceans and molluscs) 5
1164 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô (Processing and preserving of dried fish, crustaceans and molluscs) 5
1165 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of household porcelain, ceramic, glass in specialized stores) 5
1166 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of musical instruments in specialized) 5
1167 J THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG (Information and Communication) 4
1168 29 Sản xuất ô tô và xe có động cơ khác (Producing motor vehicles) 4
1169 53 Bưu chính và chuyển phát (Postal, delivery services) 4
1170 142 Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa (Horses, donkeys, horses and horses) 4
1171 476 Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail of cultural, recreational goods in specialized stores) 4
1172 0114 Trồng cây mía (Growing of sugar cane) 4
1173 0170 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan (Hunting, trapping and related service activities) 4
1174 0520 Khai thác và thu gom than non (Mining of lignite) 4
1175 2652 Sản xuất đồng hồ (Manufacture of watches and clocks) 4
1176 2812 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu (Manufacture of fluid power equipment) 4
1177 2815 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung (Manufacture of ovens, furnaces and furnace) 4
1178 4921 Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành (Passenger transportation by bus in the inner city) 4
1179 5110 Vận tải hành khách hàng không (Passenger air transport) 4
1180 5811 Xuất bản sách (Book publishing) 4
1181 9700 Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình (Activities of households as employers) 4
1182 01182 Trồng đậu các loại (Growing of leguminous crops) 4
1183 01281 Trồng cây gia vị (Growing of spices) 4
1184 08103 Khai thác đất sét (Quarrying of clay) 4
1185 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược (Manufacture of weapons and ammunition) 4
1186 38121 Thu gom rác thải y tế (Collection of hospital waste) 4
1187 38301 Tái chế phế liệu kim loại (Metal waste recovery) 4
1188 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Sale of car on a fee or contract basis (under 12 seats)) 4
1189 45413 Đại lý mô tô, xe máy (Sale of motorcycles on a fee or contract basis) 4
1190 46612 Bán buôn dầu thô (Wholesale of crude oil) 4
1191 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of wool, knitting yarn, sewing thread and other fabrics in specialized stores) 4
1192 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of porcelain, ceramic, glass products) 4
1193 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy (Transport of passenger by motorcycles, three- wheeled taxi) 4
1194 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương (Coastal freight water transport) 4
1195 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ (Motorway cargo handling) 4
1196 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh (Video programme production activities) 4
1197 87109 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác (Nursing care facilities for the other) 4
1198 87202 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ, cai nghiện phục hồi người nghiện (Residential care activities for substance abuse) 4
1199 322 Sản xuất nhạc cụ (Manufacture of musical instruments) 3
1200 591 Hoạt động điện ảnh và sản xuất chương trình truyền hình (Cinematographic activities and TV program production) 3
1201 721 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên và kỹ thuật (Scientific research and technological development in the field of natural sciences and engineering) 3
1202 851 Giáo dục mầm non (Preschool Education) 3
1203 0116 Trồng cây lấy sợi (growing of fibre crops) 3
1204 0142 Chăn nuôi ngựa, lừa, la (Raising of horse and other equines) 3
1205 0620 Khai thác khí đốt tự nhiên (Extraction of natural gas) 3
1206 0893 Khai thác muối (Extraction of salt) 3
1207 2731 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học (Manufacture of fibre optic cables) 3
1208 3220 Sản xuất nhạc cụ (Manufacture of musical instruments) 3
1209 4912 Vận tải hàng hóa đường sắt (Freight rail transport) 3
1210 4929 Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác (Passenger transportation by other buses) 3
1211 6511 Bảo hiểm nhân thọ (Life insurance) 3
1212 6513 Bảo hiểm sức khỏe (Health insurance) 3
1213 7222 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn (Scientific research and technological development in the field of human sciences) 3
1214 8533 Đào tạo cao đẳng (Colleges education) 3
1215 9102 Hoạt động bảo tồn, bảo tàng (Museums activities) 3
1216 9103 Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên (Botanical and zoological gardens and nature reserves activities) 3
1217 9499 Hoạt động của các tổ chức khác chưa được phân vào đâu (Activities of other membership organizations n.e.c) 3
1218 9523 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da (Repair of footwear and leather goods) 3
1219 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo (Growing of apple and pome fruits) 3
1220 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng (Raising of ducks, geese, turkeys) 3
1221 23943 Sản xuất thạch cao (Manufacture of plaster) 3
1222 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế (Treatment and disposal of hospital waste) 3
1223 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác (Treatment and disposal of other hazardous waste) 3
1224 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of construction glass in specialized stores) 3
1225 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of other second-hand goods in specialized stores) 3
1226 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác (Transport of passenger by bicycles, pedicab) 3
1227 59141 Hoạt động chiếu phim cố định (Fixed motion picture projection activities) 3
1228 59142 Hoạt động chiếu phim lưu động (Mobile motion picture projection activities) 3
1229 65121 Bảo hiểm y tế (Medical insurance) 3
1230 87901 Hoạt động chữa bệnh, phục hồi nhân phẩm cho đối tượng mại dâm (Activities of Human dignity rehabilitation for the) 3
1231 88102 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với thương bệnh binh (Social work activates without accommodation for the injured) 3
1232 L HOẠT ĐỘNG KINH DOANH BẤT ĐỘNG SẢN (Real-Estate Business) 2
1233 722 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội và nhân văn (Scientific research and technological development in the field of social sciences and humanities) 2
1234 0123 Trồng cây điều (Growing of cashew nuts) 2
1235 0910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên (Support activities for petroleum and natural gas) 2
1236 1191 Trồng cây gia vị hàng năm (Grow spice annually) 2
1237 1199 Trồng cây hàng năm khác còn lại (Planting other annual crops) 2
1238 1299 Trồng cây lâu năm khác còn lại (Other perennial crops) 2
1239 1322 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) (Manufacture of made-up textile articles, except) 2
1240 1820 Sao chép bản ghi các loại (Reproduction of recorded media) 2
1241 2817 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) (Manufacture of office machinery and equipment except computers and peripheral equipment) 2
1242 3213 Nuôi thủy sản khác (Other aquaculture) 2
1243 3223 Nuôi thủy sản khác (Other aquaculture) 2
1244 3224 Sản xuất giống thủy sản nội địa (Production of inland aquatic seeds) 2
1245 4940 Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 2
1246 8412 Hoạt động quản lý nhà nước trong các lĩnh vực y tế, giáo dục, văn hoá và các dịch vụ xã hội khác (trừ bảo đảm xã hội bắt buộc) (State administration in health, education, culture and other social services (excluding compulsory social security) ) 2
1247 8413 Hoạt động quản lý nhà nước trong các lĩnh vực kinh tế chuyên ngành (State administration in specialized economic sectors) 2
1248 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa (Silviculture and cultivation of Bamboo forestry) 2
1249 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ (Coastal fishing) 2
1250 31002 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng kim loại (Production of beds, cabinets, tables and chairs made of metal) 2
1251 38129 Thu gom rác thải độc hại khác (Collection of other hazardous waste) 2
1252 46621 Bán buôn quặng kim loại (Wholesale of metal ores) 2
1253 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ (Inland passenger water transport by primitive means) 2
1254 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan (Warehousing and storage in customs warehouse) 2
1255 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển (Seaway cargo handling) 2
1256 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên (Students Hostels) 2
1257 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm (Mobile camping, trailer parks, mobile vehicles) 2
1258 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu (Other accommodation n.e.c) 2
1259 58132 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ khác (Publishing newspapers, magazines and other periodicals) 2
1260 65200 Tái bảo hiểm (Pension funding) 2
1261 68109 Kinh doanh bất động sản khác (Trading in other real estate) 2
1262 87301 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh) (Residential care activities for the the honoured (except the injured)) 2
1263 88101 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công (trừ thương bệnh binh) (Social work activates without accommodation for the honoured) 2
1264 D SẢN XUẤT VÀ PHÂN PHỐI ĐIỆN, KHÍ ĐỐT, NƯỚC NÓNG, HƠI NƯỚC VÀ ĐIỀU HOÀ KHÔNG KHÍ (Production and Distribution of Electricity, Natural Gas, Hot Water, Steam and Air-Conditioning) 1
1265 I DỊCH VỤ LƯU TRÚ VÀ ĂN UỐNG (Accommodation and Restaurant Services) 1
1266 R NGHỆ THUẬT, VUI CHƠI VÀ GIẢI TRÍ (Artistic, recreational activities) 1
1267 02 Lâm nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan (Forestry and related service activities) 1
1268 06 Khai thác dầu thô và khí đốt tự nhiên (Exploitation of crude oil and natural gas) 1
1269 91 Hoạt động của thư viện, lưu trữ, bảo tàng và các hoạt động văn hoá khác (Activities of libraries, archive centers, museums and other cultural activities ) 1
1270 99 Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế (Activities of extraterritorial organizations and bodies) 1
1271 011 Trồng cây hàng năm (Producing beverages [drinks]) 1
1272 014 Chăn nuôi (Animal productions) 1
1273 032 Nuôi trồng thuỷ sản (Marine aquaculture) 1
1274 151 Thuộc, sơ chế da; sản xuất va li, túi xách, yên đệm; sơ chế và nhuộm da lông thú (Tanning, preliminary treating leather; producing suitcases, bags, cushioned saddles; preliminary treating and dying fur ) 1
1275 410 Xây dựng nhà các loại (Construction of buildings) 1
1276 682 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 1
1277 701 Hoạt động của trụ sở văn phòng (Activities of head office) 1
1278 702 Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 1
1279 732 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 1
1280 741 Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 1
1281 823 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 1
1282 0124 Trồng cây hồ tiêu (Growing of pepper tree) 1
1283 0230 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác (Gathering of non-wood forest products) 1
1284 0610 Khai thác dầu thô (Extraction of crude petroleum) 1
1285 0891 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (Mining of chemical and fertilizer minerals) 1
1286 1183 Trồng hoa hàng năm (Grow flowers every year) 1
1287 1213 Trồng cam, quýt và các loại quả có múi khác (Grow orange, tangerine and other citrus fruits) 1
1288 1281 Trồng cây gia vị lâu năm (Growing perennial plants) 1
1289 1282 Trồng cây dược liệu, hương liệu lâu năm (Planting medicinal plants, perennial flavors) 1
1290 1291 Trồng cây cảnh lâu năm (Ornamental perennial plant) 1
1291 2320 Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ (Collection of other forest products except timber) 1
1292 2660 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp (Manufacture of irradiation, electromedical and electrotherapeutic equipment) 1
1293 3020 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe (Manufacture of railway locomotives and rolling) 1
1294 3040 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội (Manufacture of military fighting vehicles) 1
1295 4100 Xây dựng nhà các loại (Construction of buildings) 1
1296 4290 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 1
1297 4724 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of tobacco products in specialized stores) 1
1298 4785 Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ (Retailing cultural goods, mobile entertainment or at the market) 1
1299 5120 Vận tải hàng hóa hàng không (Freight air transport) 1
1300 6010 Hoạt động phát thanh (Radio broadcasting) 1
1301 6130 Hoạt động viễn thông vệ tinh (Satellite telecommunication activities) 1
1302 6621 Đánh giá rủi ro và thiệt hại (Risk and damage evaluation) 1
1303 8030 Dịch vụ điều tra (Investigation activities) 1
1304 8421 Hoạt động ngoại giao (Foreign affairs) 1
1305 8423 Hoạt động an ninh, trật tự an toàn xã hội (Public order and security) 1
1306 8543 Đào tạo tiến sỹ (Doctorate training) 1
1307 9491 Hoạt động của các tổ chức tôn giáo (Activities of religious organizations) 1
1308 9810 Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình (Undifferentiated goods-producing activities of households for own use) 1
1309 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm (Growing of longan, litchi, rambutan fruits) 1
1310 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt (Inland water fishing) 1
1311 07221 Khai thác quặng bôxít (Mining of boxit ores) 1
1312 10101 Chế biến và đóng hộp thịt (Processing and preserving of canned meat) 1
1313 35122 Phân phối điện (Power Distribution) 1
1314 37001 Thoát nước (Sewer treatment activities) 1
1315 45139 Đại lý xe có động cơ khác (Sale of other motor vehicles on a fee or contract) 1
1316 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Sale ofmotorcycles parts and accessories on a fee or contract basis) 1
1317 47723 Bán thuốc đông y, bán thuốc nam trong các cửa hàng chuyên doanh (Selling traditional medicine, selling medicine in specialized stores) 1
1318 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of food) 1
1319 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of beverages) 1
1320 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of tobacco) 1
1321 47817 Bán lẻ rau quả lưu động hoặc tại chợ (Retail fruit and vegetable or mobile market) 1
1322 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 1
1323 50112 Vận tải hành khách viễn dương (Coastal passenger water transport) 1
1324 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ (Inland freight water transport by primitive means) 1
1325 52224 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ liên quan đến vận tải đường thủy nội địa (Support services related to inland waterway transport) 1
1326 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt (Railway cargo handling) 1
1327 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông (Inland water cargo handling) 1
1328 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không (Airway cargo handling) 1
1329 52252 Hoạt động quản lý, điều hành đường cao tốc, cầu, hầm đường bộ (Managing and operating highways, bridges and tunnels) 1
1330 52253 Hoạt động quản lý bãi đỗ, trông giữ phương tiện đường bộ (Parking management activities, keeping road vehicles) 1
1331 52259 Hoạt động dịch vụ khác hỗ trợ liên quan đến vận tải đường bộ (Other service activities support related to road transport) 1
1332 58112 Xuất bản sách khác (Publish another book) 1
1333 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ (Publishing of directories and mailing lists) 1
1334 61201 Hoạt động cung cấp trực tiếp dịch vụ viễn thông không dây (Providing direct wireless telecommunication services) 1
1335 68201 Tư vấn, môi giới bất động sản, quyền sử dụng đất (Consulting, real estate brokerage, land use rights) 1
1336 87101 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh (Nursing care facilities for the injured) 1
1336 0 Chưa có thông tin (No information) 316138