Miền Bắc
Miền Nam
Danh sách doanh nghiệp theo tỉnh thành
STT | Tỉnh/TP | Số quận huyện | Số lượng công ty |
---|---|---|---|
1 | Hồ Chí Minh | 24 | 551888 |
2 | Hà Nội | 30 | 341015 |
3 | Bình Dương | 9 | 62918 |
4 | Đồng Nai | 11 | 51530 |
5 | Hải Phòng | 15 | 51165 |
6 | Đà Nẵng | 8 | 49933 |
7 | Thanh Hóa | 28 | 34002 |
8 | Nghệ An | 21 | 27126 |
9 | Bà Rịa Vũng Tàu | 9 | 25827 |
10 | Khánh Hòa | 9 | 25794 |
11 | Long An | 15 | 23741 |
12 | Bắc Ninh | 8 | 23346 |
13 | Quảng Ninh | 14 | 23202 |
14 | Cần Thơ | 9 | 23179 |
15 | Kiên Giang | 15 | 20685 |
16 | Hải Dương | 13 | 20257 |
17 | Lâm Đồng | 12 | 18114 |
18 | Quảng Nam | 18 | 16602 |
19 | Bình Định | 11 | 16518 |
20 | Đắk Lắk | 15 | 16213 |
21 | Vĩnh Phúc | 9 | 15932 |
22 | Hưng Yên | 10 | 15783 |
23 | Bắc Giang | 10 | 15046 |
24 | An Giang | 11 | 14601 |
25 | Nam Định | 10 | 14050 |
26 | Bình Phước | 11 | 13889 |
27 | Bình Thuận | 10 | 13258 |
28 | Thừa Thiên Huế | 9 | 13096 |
29 | Tây Ninh | 9 | 12870 |
30 | Hà Tĩnh | 13 | 12852 |
31 | Thái Bình | 8 | 12770 |
32 | Cà Mau | 9 | 12441 |
33 | Quảng Ngãi | 14 | 12093 |
34 | Tiền Giang | 11 | 11985 |
35 | Gia Lai | 17 | 11942 |
36 | Phú Thọ | 13 | 11873 |
37 | Đồng Tháp | 12 | 11840 |
38 | Thái Nguyên | 9 | 11681 |
39 | Quảng Bình | 8 | 9923 |
40 | Ninh Bình | 8 | 9911 |
41 | Bến Tre | 9 | 9295 |
42 | Hà Nam | 6 | 8913 |
43 | Lào Cai | 10 | 8113 |
44 | Vĩnh Long | 8 | 8081 |
45 | Quảng Trị | 10 | 8032 |
46 | Sóc Trăng | 11 | 7877 |
47 | Phú Yên | 9 | 7617 |
48 | Hòa Bình | 11 | 7445 |
49 | Hậu Giang | 8 | 7081 |
50 | Lạng Sơn | 11 | 6933 |
51 | Trà Vinh | 9 | 6738 |
52 | Đắk Nông | 8 | 6665 |
53 | Sơn La | 12 | 6302 |
54 | Bạc Liêu | 7 | 6276 |
55 | Ninh Thuận | 7 | 6151 |
56 | Yên Bái | 9 | 5794 |
57 | Kon Tum | 10 | 5623 |
58 | Hà Giang | 11 | 5079 |
59 | Tuyên Quang | 7 | 4416 |
60 | Cao Bằng | 13 | 4023 |
61 | Điện Biên | 10 | 3638 |
62 | Lai Châu | 8 | 3619 |
63 | Bắc Kạn | 8 | 2881 |
63 | Khác | 0 | 254 |