Trang chủ
Nghành nghề
Tỉnh/Thành phố
Trang chủ
>
Danh sách doanh nghiệp theo tỉnh thành
Giới thiệu
Điều khoản
Miền Bắc
Hà Nội
Hải Phòng
Quảng Ninh
Bắc Ninh
Hải Dương
Nam Định
Vĩnh Phúc
Hưng Yên
Thái Bình
Bắc Giang
Phú Thọ
Thái Nguyên
Ninh Bình
Lào Cai
Hà Nam
Hòa Bình
Lạng Sơn
Sơn La
Yên Bái
Hà Giang
Tuyên Quang
Cao Bằng
Điện Biên
Lai Châu
Bắc Kạn
Miền Nam
Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đồng Nai
Bà Rịa Vũng Tàu
Long An
Cần Thơ
Kiên Giang
An Giang
Cà Mau
Tây Ninh
Đồng Tháp
Bình Phước
Tiền Giang
Bến Tre
Vĩnh Long
Sóc Trăng
Trà Vinh
Hậu Giang
Bạc Liêu
Miền Trung
Đà Nẵng
Thanh Hóa
Nghệ An
Khánh Hòa
Lâm Đồng
Bình Định
Đắk Lắk
Quảng Nam
Thừa Thiên Huế
Bình Thuận
Hà Tĩnh
Quảng Ngãi
Gia Lai
Quảng Bình
Quảng Trị
Phú Yên
Đắk Nông
Kon Tum
Ninh Thuận
Danh sách doanh nghiệp theo tỉnh thành
STT
Tỉnh/TP
Số quận huyện
Số lượng công ty
1
Hồ Chí Minh
24
673538
2
Hà Nội
30
417496
3
Bình Dương
9
82824
4
Đồng Nai
11
62928
5
Hải Phòng
15
60224
6
Đà Nẵng
8
59524
7
Thanh Hóa
28
43248
8
Nghệ An
21
32881
9
Bắc Ninh
8
32395
10
Khánh Hòa
9
31144
11
Bà Rịa Vũng Tàu
9
31094
12
Long An
15
30406
13
Cần Thơ
9
28126
14
Quảng Ninh
14
28121
15
Kiên Giang
15
25407
16
Hải Dương
13
25453
17
Lâm Đồng
12
21945
18
Hưng Yên
10
20794
19
Bắc Giang
10
20677
20
Quảng Nam
18
20114
21
Đắk Lắk
15
20009
22
Bình Định
11
19727
23
Vĩnh Phúc
9
19765
24
Nam Định
10
17736
25
An Giang
11
17409
26
Bình Phước
11
17231
27
Thái Bình
8
16109
28
Bình Thuận
10
15647
29
Hà Tĩnh
14
15444
30
Tây Ninh
9
15318
31
Huế
11
15211
32
Phú Thọ
13
15055
33
Tiền Giang
11
14910
34
Thái Nguyên
9
14787
35
Cà Mau
9
14501
36
Gia Lai
17
14453
37
Quảng Ngãi
14
14105
38
Đồng Tháp
12
13975
39
Ninh Bình
8
12621
40
Quảng Bình
8
11717
41
Bến Tre
9
11465
42
Hà Nam
6
11486
43
Lào Cai
10
10211
44
Lạng Sơn
11
9571
45
Vĩnh Long
8
9481
46
Quảng Trị
10
9363
47
Sóc Trăng
11
9326
48
Hậu Giang
8
9247
49
Phú Yên
9
9161
50
Hòa Bình
11
9072
51
Trà Vinh
9
8438
52
Đắk Nông
8
8077
53
Sơn La
12
7501
54
Bạc Liêu
7
7472
55
Ninh Thuận
7
7484
56
Yên Bái
9
7156
57
Kon Tum
10
6669
58
Hà Giang
11
6166
59
Tuyên Quang
7
5376
60
Cao Bằng
14
4819
61
Lai Châu
8
4206
62
Điện Biên
10
4200
63
Bắc Kạn
8
3447
63
Khác
0
315