Trang chủ
Nghành nghề
Tỉnh/Thành phố
Trang chủ
>
Danh sách doanh nghiệp theo tỉnh thành
Giới thiệu
Điều khoản
Miền Bắc
Hà Nội
Hải Phòng
Quảng Ninh
Bắc Ninh
Hải Dương
Nam Định
Vĩnh Phúc
Hưng Yên
Thái Bình
Bắc Giang
Phú Thọ
Thái Nguyên
Ninh Bình
Lào Cai
Hà Nam
Hòa Bình
Lạng Sơn
Sơn La
Yên Bái
Hà Giang
Tuyên Quang
Cao Bằng
Điện Biên
Lai Châu
Bắc Kạn
Miền Nam
Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đồng Nai
Bà Rịa Vũng Tàu
Long An
Cần Thơ
Kiên Giang
An Giang
Cà Mau
Tây Ninh
Đồng Tháp
Bình Phước
Tiền Giang
Bến Tre
Vĩnh Long
Sóc Trăng
Trà Vinh
Hậu Giang
Bạc Liêu
Miền Trung
Đà Nẵng
Thanh Hóa
Nghệ An
Khánh Hòa
Lâm Đồng
Bình Định
Đắk Lắk
Quảng Nam
Thừa Thiên Huế
Bình Thuận
Hà Tĩnh
Quảng Ngãi
Gia Lai
Quảng Bình
Quảng Trị
Phú Yên
Đắk Nông
Kon Tum
Ninh Thuận
Danh sách doanh nghiệp theo tỉnh thành
STT
Tỉnh/TP
Số quận huyện
Số lượng công ty
1
Hồ Chí Minh
24
653342
2
Hà Nội
30
401641
3
Bình Dương
9
76083
4
Đồng Nai
11
59975
5
Hải Phòng
15
57695
6
Đà Nẵng
8
57274
7
Thanh Hóa
28
40944
8
Nghệ An
21
31209
9
Khánh Hòa
9
29997
10
Bắc Ninh
8
29957
11
Bà Rịa Vũng Tàu
9
29788
12
Long An
15
28409
13
Cần Thơ
9
26767
14
Quảng Ninh
14
26742
15
Kiên Giang
15
24179
16
Hải Dương
13
23787
17
Lâm Đồng
12
20950
18
Hưng Yên
10
19207
19
Quảng Nam
18
19149
20
Bắc Giang
10
18977
21
Đắk Lắk
15
18904
22
Bình Định
11
18884
23
Vĩnh Phúc
9
18634
24
Nam Định
10
16670
25
An Giang
11
16554
26
Bình Phước
11
16247
27
Thái Bình
8
15092
28
Bình Thuận
10
14996
29
Thừa Thiên Huế
9
14783
30
Hà Tĩnh
13
14668
31
Tây Ninh
9
14646
32
Tiền Giang
11
14082
33
Phú Thọ
13
13991
34
Cà Mau
9
13909
35
Thái Nguyên
9
13789
36
Gia Lai
17
13630
37
Quảng Ngãi
14
13535
38
Đồng Tháp
12
13397
39
Ninh Bình
8
11786
40
Quảng Bình
8
11135
41
Hà Nam
6
10664
42
Bến Tre
9
10601
43
Lào Cai
10
9616
44
Vĩnh Long
8
9031
45
Quảng Trị
10
8954
46
Lạng Sơn
11
8905
47
Sóc Trăng
11
8873
48
Phú Yên
9
8692
49
Hòa Bình
11
8485
50
Hậu Giang
8
8478
51
Trà Vinh
9
7888
52
Đắk Nông
8
7619
53
Bạc Liêu
7
7079
54
Ninh Thuận
7
7056
55
Sơn La
12
7015
56
Yên Bái
9
6706
57
Kon Tum
10
6312
58
Hà Giang
11
5764
59
Tuyên Quang
7
5024
60
Cao Bằng
13
4443
61
Lai Châu
8
3966
62
Điện Biên
10
3906
63
Bắc Kạn
8
3176
63
Khác
0
311