Trang chủ
Nghành nghề
Tỉnh/Thành phố
Trang chủ
>
Danh sách doanh nghiệp theo tỉnh thành
Giới thiệu
Điều khoản
Miền Bắc
Hà Nội
Hải Phòng
Quảng Ninh
Bắc Ninh
Hải Dương
Nam Định
Vĩnh Phúc
Hưng Yên
Thái Bình
Bắc Giang
Phú Thọ
Thái Nguyên
Ninh Bình
Lào Cai
Hà Nam
Hòa Bình
Lạng Sơn
Sơn La
Yên Bái
Hà Giang
Tuyên Quang
Cao Bằng
Điện Biên
Lai Châu
Bắc Kạn
Miền Nam
Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đồng Nai
Bà Rịa Vũng Tàu
Long An
Cần Thơ
Kiên Giang
An Giang
Cà Mau
Tây Ninh
Đồng Tháp
Bình Phước
Tiền Giang
Bến Tre
Vĩnh Long
Sóc Trăng
Trà Vinh
Hậu Giang
Bạc Liêu
Miền Trung
Đà Nẵng
Thanh Hóa
Nghệ An
Khánh Hòa
Lâm Đồng
Bình Định
Đắk Lắk
Quảng Nam
Thừa Thiên Huế
Bình Thuận
Hà Tĩnh
Quảng Ngãi
Gia Lai
Quảng Bình
Quảng Trị
Phú Yên
Đắk Nông
Kon Tum
Ninh Thuận
Danh sách doanh nghiệp theo tỉnh thành
STT
Tỉnh/TP
Số quận huyện
Số lượng công ty
1
Hồ Chí Minh
24
691510
2
Hà Nội
30
429190
3
Bình Dương
9
83353
4
Đồng Nai
11
66891
5
Hải Phòng
15
63384
6
Đà Nẵng
8
62243
7
Thanh Hóa
28
44393
8
Bắc Ninh
8
34097
9
Nghệ An
21
33910
10
Khánh Hòa
9
32015
11
Bà Rịa Vũng Tàu
9
31188
12
Long An
15
30530
13
Cần Thơ
9
29582
14
Quảng Ninh
14
29025
15
Hải Dương
13
25604
16
Kiên Giang
15
25537
17
Lâm Đồng
12
23009
18
Hưng Yên
10
22100
19
Đắk Lắk
15
21240
20
Bắc Giang
10
20761
21
Quảng Nam
18
20211
22
Vĩnh Phúc
9
19867
23
Bình Định
11
19796
24
An Giang
11
18733
25
Nam Định
10
17885
26
Bình Phước
11
17338
27
Phú Thọ
13
16461
28
Thái Bình
8
16149
29
Hà Tĩnh
14
15957
30
Tây Ninh
9
15759
31
Bình Thuận
10
15712
32
Gia Lai
17
15587
33
Thái Nguyên
9
15438
34
Huế
11
15261
35
Cà Mau
9
15082
36
Tiền Giang
11
15010
37
Đồng Tháp
12
14963
38
Quảng Ngãi
14
14718
39
Ninh Bình
8
14204
40
Quảng Bình
8
11757
41
Hà Nam
6
11579
42
Bến Tre
9
11563
43
Lào Cai
10
10771
44
Vĩnh Long
8
10495
45
Lạng Sơn
11
9984
46
Quảng Trị
10
9895
47
Sóc Trăng
11
9394
48
Hậu Giang
8
9321
49
Phú Yên
9
9223
50
Hòa Bình
11
9105
51
Trà Vinh
9
8484
52
Đắk Nông
8
8162
53
Sơn La
12
7672
54
Ninh Thuận
7
7537
55
Bạc Liêu
7
7525
56
Yên Bái
9
7195
57
Kon Tum
10
6700
58
Hà Giang
11
6184
59
Tuyên Quang
7
5699
60
Cao Bằng
14
4951
61
Điện Biên
10
4378
62
Lai Châu
8
4317
63
Bắc Kạn
8
3467
63
Khác
0
315