Trang chủ
Nghành nghề
Tỉnh/Thành phố
Trang chủ
>
Danh sách doanh nghiệp theo tỉnh thành
Giới thiệu
Điều khoản
Miền Bắc
Hà Nội
Hải Phòng
Quảng Ninh
Bắc Ninh
Hải Dương
Nam Định
Vĩnh Phúc
Hưng Yên
Thái Bình
Bắc Giang
Phú Thọ
Thái Nguyên
Ninh Bình
Lào Cai
Hà Nam
Hòa Bình
Lạng Sơn
Sơn La
Yên Bái
Hà Giang
Tuyên Quang
Cao Bằng
Điện Biên
Lai Châu
Bắc Kạn
Miền Nam
Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đồng Nai
Bà Rịa Vũng Tàu
Long An
Cần Thơ
Kiên Giang
An Giang
Cà Mau
Tây Ninh
Đồng Tháp
Bình Phước
Tiền Giang
Bến Tre
Vĩnh Long
Sóc Trăng
Trà Vinh
Hậu Giang
Bạc Liêu
Miền Trung
Đà Nẵng
Thanh Hóa
Nghệ An
Khánh Hòa
Lâm Đồng
Bình Định
Đắk Lắk
Quảng Nam
Thừa Thiên Huế
Bình Thuận
Hà Tĩnh
Quảng Ngãi
Gia Lai
Quảng Bình
Quảng Trị
Phú Yên
Đắk Nông
Kon Tum
Ninh Thuận
Danh sách doanh nghiệp theo tỉnh thành
STT
Tỉnh/TP
Số quận huyện
Số lượng công ty
1
Hồ Chí Minh
24
659809
2
Hà Nội
30
406553
3
Bình Dương
9
78148
4
Đồng Nai
11
60829
5
Hải Phòng
15
58326
6
Đà Nẵng
8
57872
7
Thanh Hóa
28
41763
8
Nghệ An
21
31660
9
Bắc Ninh
8
30676
10
Khánh Hòa
9
30302
11
Bà Rịa Vũng Tàu
9
30128
12
Long An
15
29022
13
Cần Thơ
9
27185
14
Quảng Ninh
14
27161
15
Kiên Giang
15
24517
16
Hải Dương
13
24210
17
Lâm Đồng
12
21197
18
Hưng Yên
10
19635
19
Bắc Giang
10
19489
20
Quảng Nam
18
19370
21
Đắk Lắk
15
19186
22
Bình Định
11
19088
23
Vĩnh Phúc
9
18946
24
Nam Định
10
16906
25
An Giang
11
16790
26
Bình Phước
11
16572
27
Thái Bình
8
15324
28
Bình Thuận
10
15149
29
Thừa Thiên Huế
9
14931
30
Tây Ninh
9
14851
31
Hà Tĩnh
13
14836
32
Tiền Giang
11
14286
33
Phú Thọ
13
14233
34
Cà Mau
9
14040
35
Thái Nguyên
9
14023
36
Gia Lai
17
13774
37
Quảng Ngãi
14
13658
38
Đồng Tháp
12
13538
39
Ninh Bình
8
11953
40
Quảng Bình
8
11241
41
Hà Nam
6
10854
42
Bến Tre
9
10822
43
Lào Cai
10
9805
44
Vĩnh Long
8
9136
45
Lạng Sơn
11
9069
46
Quảng Trị
10
9029
47
Sóc Trăng
11
8976
48
Phú Yên
9
8796
49
Hậu Giang
8
8712
50
Hòa Bình
11
8622
51
Trà Vinh
9
8037
52
Đắk Nông
8
7728
53
Bạc Liêu
7
7183
54
Ninh Thuận
7
7157
55
Sơn La
12
7123
56
Yên Bái
9
6819
57
Kon Tum
10
6385
58
Hà Giang
11
5822
59
Tuyên Quang
7
5078
60
Cao Bằng
14
4518
61
Lai Châu
8
4004
62
Điện Biên
10
3939
63
Bắc Kạn
8
3214
63
Khác
0
311