Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Môi Trường Dũng Khôi
Ngày thành lập (Founding date): 16 - 8 - 2025
Địa chỉ: Số 50, đường Đại Đoàn Kết, Thôn Phương Cù, Xã Chương Dương, TP Hà Nội, Việt Nam Bản đồ
Address: No 50, Dai Doan Ket Street, Phuong Cu Hamlet, Chuong Duong Commune, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Thu gom rác thải độc hại (Collection of hazardous waste)
Mã số thuế: Enterprise code:
0111179627
Điện thoại/ Fax: 0914661238
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Thuế cơ sở 19 Thành phố Hà Nội
Người đại diện: Representative:
Ngô Quốc Huy
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Và Dịch Vụ Môi Trường Dũng Khôi
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (Multiply and care for seedlings annually) 0131
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (Multiply and care for perennial seedlings) 0132
Khai thác quặng sắt (Mining of iron ores) 0710
Khai thác quặng uranium và quặng thorium (Mining of uranium and thorium ores) 0721
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt (Mining of other non-ferrous metal ores) 0722
Khai thác quặng kim loại quí hiếm (Mining of precious metals ores) 0730
Sản xuất sợi (Preparation and spinning of textile fibres) 1311
Sản xuất vải dệt thoi (Weaving of textiles) 1312
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác (Manufacture of knitted and crocheted fabrics) 1391
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) (Manufacture of textiles (except apparel)) 1392
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Manufacture of wearing apparel, except fur apparel) 1410
Sản xuất giày dép (Manufacture of footwear) 1520
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa (Manufacture of pulp, paper and paperboard) 1701
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (Manufacture of corrugated paper and paperboard and of containers of paper and paperboard) 1702
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu (Manufacture of other articles of paper and paperboard n.e.c) 1709
Sản xuất hoá chất cơ bản (Manufacture of basic chemicals) 2011
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh (Manufacture of plastics and synthetic rubber in primary forms) 2013
Sản xuất sản phẩm từ plastic (Manufacture of plastics products) 2220
Sản xuất kim loại quý và kim loại màu (Production of precious metals and nonferrous metals) 2420
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 2511
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển (Manufacture of measuring, testing, navigating and control equipment) 2651
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Manufacture of electric motor, generators, transformers and electricity distribution and control) 2710
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 3811
Thu gom rác thải độc hại (Collection of hazardous waste) 3812
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 3821
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Treatment and disposal of hazadous waste) 3822
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Remediation activities and other waste management services) 3900
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Vận tải hàng hóa đường sắt (Freight rail transport) 4912
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (Sea and coastal freight water transport) 5012
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (Service activities incidental to land and rail) 5221
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy (Service activities incidental to water transportation) 5222
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 5225
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Cung ứng lao động tạm thời (Temporary employment agency activities) 7820
Cung ứng và quản lý nguồn lao động (Human resources provision and management of human resources functions) 7830
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Môi Trường Dũng Khôi
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Cổ Phần Môi Trường Và Xây Dựng Miền Đông
Địa chỉ: Thôn Đồng Đạm, Xã Đông Ngũ, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam
Address: Dong Dam Hamlet, Dong Ngu Commune, Tinh Quang Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Minh Quang Eco
Địa chỉ: SN 04, Ngách 72/108, Đường Thư Điền, Phường Hoa Lư, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Address: No 04, Alley 72/108, Thu Dien Street, Hoa Lu Ward, Tinh Ninh Binh, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Môi Trường Thành Công
Địa chỉ: 29/6 đường Trương Văn Vĩnh, KP Tân Hiệp, Phường Tân Đông Hiệp, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 29/6, Truong Van Vinh Street, KP Tan Hiep, Tan Dong Hiep Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Môi Trường Đặng Đạt
Địa chỉ: 03/10 đường Tân Hiệp, khu phố Tân Hiệp, Phường Tân Đông Hiệp, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 03/10, Tan Hiep Street, Tan Hiep Quarter, Tan Dong Hiep Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Sản Xuất Dịch Vụ Và Thương Mại Gia Long
Địa chỉ: 25/49/15 Nguyễn Minh Châu, Phường Phú Trung, Quận Tân Phú, Tp Hồ Chí Minh
Address: 25/49/15 Nguyen Minh Chau, Phu Trung Ward, Tan Phu District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Dịch Vụ Thu Gom Chất Thải Rắn Huynh Hiền
Địa chỉ: Số 16b, tổ 5, kp3, Phường Trảng Dài, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai
Address: No 16B, Civil Group 5, KP3, Trang Dai Ward, Bien Hoa City, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Trung Nhường
Địa chỉ: Số 43, Khu phố Đông Dương, Phường Nam Sơn, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
Address: No 43, Dong Duong Quarter, Nam Son Ward, Bac Ninh City, Bac Ninh Province
Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Hạ Tầng Và Môi Trường Đô Thị
Địa chỉ: Số 81 Đường 43, Phường Tân Quy, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 81, Street 43, Tan Quy Ward, District 7, Ho Chi Minh City
Hợp Tác Xã Dịch Vụ Tổng Hợp Hào Quang Huy
Địa chỉ: Thôn Hoàng Lạt, Xã Vũ Xá, Huyện Lục Nam, Bắc Giang
Address: Hoang Lat Hamlet, Vu Xa Commune, Luc Nam District, Bac Giang Province
Hợp Tác Xã Môi Trường Và Nông Nghiệp Khánh Hội
Địa chỉ: Xóm 4 Tây, Xã Khánh Hội, Huyện Yên Khánh, Ninh Bình
Address: 4 Tay Hamlet, Khanh Hoi Commune, Yen Khanh District, Ninh Binh Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Và Dịch Vụ Môi Trường Dũng Khôi
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Và Dịch Vụ Môi Trường Dũng Khôi được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Môi Trường Dũng Khôi
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Và Dịch Vụ Môi Trường Dũng Khôi được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Môi Trường Dũng Khôi tại địa chỉ Số 50, đường Đại Đoàn Kết, Thôn Phương Cù, Xã Chương Dương, TP Hà Nội, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0111179627
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu