Địa chỉ: Khu thương mại dịch vụ tầng lửng, Tòa nhà Thế Hệ Mới, 17 Hồ, Phường Cô Giang , Quận 1 , TP Hồ Chí Minh
Address: Khu Thuong Mai Dich Vu Tang Lung, The He Moi Building, 17 Ho, Co Giang Ward, District 1, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính:
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục (Educational support services)
Địa chỉ: 42 Bis/10 Trần Đình Xu, Phường Cô Giang , Quận 1 , TP Hồ Chí Minh
Address: 42 Bis/10 Tran Dinh Xu, Co Giang Ward, District 1, Ho Chi Minh City
Địa chỉ: Lầu 7, Tòa nhà Smart View, 161A-163-165 Trần Hưng Đạo, Phường Cô Giang , Quận 1 , TP Hồ Chí Minh
Address: Lau 7, Smart View Building, 161a-163-165 Tran Hung Dao, Co Giang Ward, District 1, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính:
Cung ứng và quản lý nguồn lao động (Human resources provision and management of human resources functions)
Địa chỉ: Lầu 3, Tòa nhà Smart View, 161A-163-165 Trần Hưng Đạo, Phường Cô Giang , Quận 1 , TP Hồ Chí Minh
Address: Lau 3, Smart View Building, 161a-163-165 Tran Hung Dao, Co Giang Ward, District 1, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính:
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính (Computer consultancy and system administration)
Địa chỉ: 7/14E Nguyễn Khắc Nhu, Phường Cô Giang, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 7/14e Nguyen Khac Nhu, Co Giang Ward, District 1, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính:
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores)
Địa chỉ: Số 41/2/10A Hồ Hảo Hớn, Phường Cô Giang, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: No 41/2/10a Ho Hao Hon, Co Giang Ward, District 1, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính:
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c)
Địa chỉ: 200/3 Cô Giang, Phường Cô Giang, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 200/3 Co Giang, Co Giang Ward, District 1, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính:
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals)