Công Ty TNHH DV TM TBXD Thành Phát
Ngày thành lập (Founding date): 10 - 9 - 2025
Địa chỉ: Số 4146 Đường Lê Trọng Tấn, Tổ 3, Ấp Phước Tân 2, Phường Long Hương, Thành Phố Bà Rịa, Bà Rịa - Vũng Tàu Bản đồ
Address: No 4146, Le Trong Tan Street, Civil Group 3, Phuoc Tan 2 Hamlet, Long Huong Ward, Ba Ria City, Ba Ria Vung Tau Province
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation)
Mã số thuế: Enterprise code:
3502559069
Điện thoại/ Fax: 0866448393
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Thuế cơ sở 21 Thành phố Hồ Chí Minh
Người đại diện: Representative:
Trần Hữu Thành
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dv Tm Tbxd Thành Phát
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 1622
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá (Cutting, shaping and finishing of store) 2396
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 2591
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (Repair of transport equipment, except motor) 3315
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 4520
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores) 4741
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (Sea and coastal freight water transport) 5012
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy (Service activities incidental to water transportation) 5222
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Cổng thông tin (Web portals) 6312
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 7020
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác (Renting and leasing of other personal and households goods) 7729
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cung ứng lao động tạm thời (Temporary employment agency activities) 7820
Cung ứng và quản lý nguồn lao động (Human resources provision and management of human resources functions) 7830
Hoạt động bảo vệ cá nhân (Private security activities) 8010
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn (Security systems service activities) 8020
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp (Combined facilities support activities) 8110
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (Other building and industrial cleaning activities) 8129
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 8130
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH DV TM TBXD Thành Phát
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Và Thương Mại TKV
Địa chỉ: Số nhà 98, Ngõ Việt Hà 2, Phường Đông Ngạc, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 98, Viet Ha 2 Lane, Dong Ngac Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thép Khôi Nguyên
Địa chỉ: 24 Hương Điền, Phường Nam Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam
Address: 24 Huong Dien, Nam Nha Trang Ward, Tinh Khanh Hoa, Viet Nam
Công Ty TNHH Dịch Vụ, Thương Mại Và Xây Dựng Nhật Quang
Địa chỉ: Thôn Duyệt Văn, Xã Quang Hưng, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Address: Duyet Van Hamlet, Quang Hung Commune, Tinh Hung Yen, Viet Nam
Công Ty TNHH MTV Dương Sen
Địa chỉ: Thôn Hải Bắc, Xã Thiên Cầm, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam
Address: Hai Bac Hamlet, Thien Cam Commune, Tinh Ha Tinh, Viet Nam
Công Ty TNHH Tính Ngọt
Địa chỉ: Ấp Mỹ Hòa, Phường Mỹ Phước Tây, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam
Address: My Hoa Hamlet, My Phuoc Tay Ward, Tinh Dong Thap, Viet Nam
Công Ty TNHH Tư Vấn Thương Mại Ánh Ngọc Gia
Địa chỉ: Lô 1A8 , Khu TĐC Phú An, Phường Hưng Phú, TP Cần Thơ, Việt Nam
Address: Lot 1a8, Khu TDC Phu An, Hung Phu Ward, Can Tho Town, Viet Nam
Doanh Nghiệp Tư Nhân Thép Việt VT
Địa chỉ: Số 031, Tổ 2, Ấp Nhơn Khánh, Xã Phong Điền, Thành phố Cần Thơ, Việt Nam
Address: No 031, Civil Group 2, Nhon Khanh Hamlet, Phong Dien Commune, Can Tho City, Viet Nam
Công Ty TNHH Vật Liệu Xây Dựng Chung Hương
Địa chỉ: Xóm Á Đồng, Xã Yên Trị, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Address: A Dong Hamlet, Yen Tri Commune, Tinh Phu Tho, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Quỳnh Anh Quỳnh Tam
Địa chỉ: Thôn 9 Quỳnh Châu, Xã Quỳnh Tam, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam
Address: 9 Quynh Chau Hamlet, Quynh Tam Commune, Tinh Nghe An, Viet Nam
Công Ty TNHH MTV Khánh My Wood
Địa chỉ: Số 147, Lê Lợi, Thôn 6, Xã Di Linh, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: No 147, Le Loi, Hamlet 6, Di Linh Commune, Tinh Lam Dong, Viet Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dv Tm Tbxd Thành Phát
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dv Tm Tbxd Thành Phát được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH DV TM TBXD Thành Phát
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dv Tm Tbxd Thành Phát được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH DV TM TBXD Thành Phát tại địa chỉ Số 4146 Đường Lê Trọng Tấn, Tổ 3, Ấp Phước Tân 2, Phường Long Hương, Thành Phố Bà Rịa, Bà Rịa - Vũng Tàu hoặc với cơ quan thuế Hồ Chí Minh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 3502559069
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu