Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Vdi Holdings
Ngày thành lập (Founding date): 22 - 10 - 2025
Địa chỉ: Tòa Nhà Somerset Chancellor Court, số 11 Mạc Đĩnh Chi, Phường Sài Gòn, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam Bản đồ
Address: Somerset Chancellor Court Building, No 11 Mac Dinh Chi, Sai Gon Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính (Main profession): Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works)
Mã số thuế: Enterprise code:
0319228802
Điện thoại/ Fax: 0764078358
Tên tiếng Anh: English name:
Vdi Holdings Group Joint Stock Company
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Vdi Holdings Group
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Thuế cơ sở 1 Thành phố Hồ Chí Minh
Người đại diện: Representative:
Trần Thị Thu Hương
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Tập Đoàn Vdi Holdings
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Đóng tàu và cấu kiện nổi (Building of ships and floating structures) 3011
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí (Building of pleasure and sporting boats) 3012
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicles on a fee or contract basis) 4513
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 4520
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 4711
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores) 4719
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 4721
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 4723
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores) 4741
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ (Retail equipment for mobile communication technology or at the market) 4783
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of other goods) 4789
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Retail sale via mail order houses or via Internet) 4791
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (other retail sale not in stores, stall and markets) 4799
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương (Sea and coastal passenger water transport) 5011
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa (Inland passenger water transport) 5021
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy (Service activities incidental to water transportation) 5222
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 5225
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Cơ sở lưu trú khác (Other accommodation) 5590
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 5629
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Xuất bản phần mềm (Software publishing) 5820
Lập trình máy vi tính (Computer programming) 6201
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính (Computer consultancy and system administration) 6202
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính (Other information technology and computer service) 6209
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan (Data processing, hosting and related activities) 6311
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu (Other information service activities n.e.c) 6399
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 7020
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên (Scientific research and technological development in the field of natural sciences) 7211
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ (Scientific research and technological development in the field of science, technology and technology) 7212
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính (Leasing of non financial intangible assets) 7740
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 7911
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Vdi Holdings
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Xây Dựng Tổng Hợp Đức Phú
Địa chỉ: Số 6 Nguyễn Hậu, Phường Tân Sơn Nhì, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 6 Nguyen Hau, Tan Son Nhi Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Phát Triển Minh Sơn
Địa chỉ: Số 112, đường Đinh Tiên Hoàng, Phường Hoa Lư, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Address: No 112, Dinh Tien Hoang Street, Hoa Lu Ward, Tinh Ninh Binh, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Phú Sĩ
Địa chỉ: SN 07, ngõ 10, Đường Lê Thánh Tông, Phường Hoa Lư, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Address: No 07, Lane 10, Le Thanh Tong Street, Hoa Lu Ward, Tinh Ninh Binh, Viet Nam
Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Dịch Vụ Tổng Hợp Minh Phúc MP
Địa chỉ: 328, KV Thạnh Hòa, Phường Hưng Phú, TP Cần Thơ, Việt Nam
Address: 328, KV Thanh Hoa, Hung Phu Ward, Can Tho Town, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Hưng Sơn 1 Bắc Ninh
Địa chỉ: Thôn Cẩy, Xã Kép, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: Cay Hamlet, Kep Commune, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Quốc Tế Mộc Lâm Sâm
Địa chỉ: B2.8.28 Khu TĐC Nam Nguyễn Tất Thành, Đường Bắc Thượng 5, Phường Hải Vân, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam
Address: B2.8.28 Khu TDC Nam Nguyen Tat Thanh, Bac Thuong 5 Street, Hai Van Ward, Da Nang City, Viet Nam, Da Nang City
Công Ty TNHH Xây Dựng Dana 79
Địa chỉ: Lô A3, tờ bản đồ số 00 Khu dân cư Trung Tâm hành chính , Phường Bàn Thạch, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam
Address: Lot A3, To Ban Do So 00, Trung Tam Hanh Chinh Residential Area, Ban Thach Ward, Da Nang City, Viet Nam, Da Nang City
Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng An Thịnh NT
Địa chỉ: Tầng M, Tòa Nhà MORE BUILDING , Số 36 Mạc Đĩnh Chi, Phường Tân Định, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: M Floor, More Building Building, No 36 Mac Dinh Chi, Tan Dinh Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Atlas E&C
Địa chỉ: Tầng 6, Tòa nhà Việt Á, Số 9 Phố Duy Tân, Phường Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: 6th Floor, Viet A Building, No 9, Duy Tan Street, Phuong, Cau Giay District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Gia Phúc Sơn La
Địa chỉ: Xóm 4, Tiểu khu 1, Xã Mai Sơn, Tỉnh Sơn La, Việt Nam
Address: Hamlet 4, Tieu Khu 1, Mai Son Commune, Tinh Son La, Viet Nam
Thông tin về Công Ty CP Tập Đoàn Vdi Holdings
Thông tin về Công Ty CP Tập Đoàn Vdi Holdings được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Vdi Holdings
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Tập Đoàn Vdi Holdings được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Vdi Holdings tại địa chỉ Tòa Nhà Somerset Chancellor Court, số 11 Mạc Đĩnh Chi, Phường Sài Gòn, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Hồ Chí Minh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0319228802
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu