Công Ty TNHH Đầu Tư Kinh Doanh Xây Dựng Bảo An
Ngày thành lập (Founding date): 8 - 8 - 2025
Địa chỉ: 135 Chu Văn An, Tổ 6, Khu phố 4, Phường Tam Long, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Bản đồ
Address: 135 Chu Van An, Civil Group 6, Quarter 4, Tam Long Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính (Main profession): Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay)
Mã số thuế: Enterprise code:
3502556149
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên tiếng Anh: English name:
Bao An Construction Buseness Investment Company Limited
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Bao An Cbi Invest.
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Lê Văn Đồng
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Kinh Doanh Xây Dựng Bảo An
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 0112
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 0125
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 0126
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 0129
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (Multiply and care for seedlings annually) 0131
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (Multiply and care for perennial seedlings) 0132
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 0150
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 0164
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Khai thác dầu thô (Extraction of crude petroleum) 0610
Khai thác khí đốt tự nhiên (Extraction of natural gas) 0620
Khai thác quặng sắt (Mining of iron ores) 0710
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt (Mining of other non-ferrous metal ores) 0722
Khai thác quặng kim loại quí hiếm (Mining of precious metals ores) 0730
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác muối (Extraction of salt) 0893
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác (Support activities for other mining and quarrying) 0990
Sản xuất các loại bánh từ bột (Manufacture of bakery products) 1071
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo (Manufacture of cocoa, chocolate and sugar) 1073
Sản xuất cà phê (Coffee production) 1077
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (Manufacture of soft drinks; production of mineral waters and other bottled waters) 1104
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (Manufacture of corrugated paper and paperboard and of containers of paper and paperboard) 1702
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials) 2392
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and) 2395
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other non-metallic mineral products) 2399
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Khai thác, xử lý và cung cấp nước (Water collection, treatment and supply) 3600
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 3821
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương (Sea and coastal passenger water transport) 5011
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (Sea and coastal freight water transport) 5012
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa (Inland passenger water transport) 5021
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Bưu chính (Postal activities) 5310
Chuyển phát (Courier activities) 5320
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Cơ sở lưu trú khác (Other accommodation) 5590
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Lập trình máy vi tính (Computer programming) 6201
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính (Computer consultancy and system administration) 6202
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 7020
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Activities of employment placement agencies) 7810
Cung ứng lao động tạm thời (Temporary employment agency activities) 7820
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 7911
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 7912
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Booking services and support services related to promoting and organizing tours) 7990
Hoạt động bảo vệ cá nhân (Private security activities) 8010
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 8230
Dịch vụ đóng gói (Packaging activities) 8292
Giáo dục nhà trẻ (Preschool education) 8511
Giáo dục mẫu giáo (Kindergarten education) 8512
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng (Nursing care facilities) 8710
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc (Residential care activities for the honoured, elderly and disabled) 8730
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao (Activities of sports clubs) 9312
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề (Activities of amusement parks and theme parks) 9321
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) (Sauna and steam baths, massage and similar health care services (except sport activities)) 9610
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Đầu Tư Kinh Doanh Xây Dựng Bảo An
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH 282HT
Địa chỉ: Số 3, ngõ 241 đường Quang Trung, Phường Trần Phú, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam
Address: No 3, Lane 241, Quang Trung Street, Tran Phu Ward, Tinh Ha Tinh, Viet Nam
Công Ty TNHH SX TM Và XD Hải Anh
Địa chỉ: Thôn Đại Giáp, Xã Tân Dĩnh, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: Dai Giap Hamlet, Tan Dinh Commune, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Phát Triển LHN Việt Nam
Địa chỉ: Thôn Hồng Sơn, Xã Văn Chấn, Tỉnh Lào Cai, Việt Nam
Address: Hong Son Hamlet, Van Chan Commune, Tinh Lao Cai, Viet Nam
Công Ty TNHH Tư Vấn Đầu Tư Tin Thành Thật
Địa chỉ: Số 525 Quốc lộ 55, Thôn Phò Trì, Xã Sơn Mỹ, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: No 525, Highway 55, Pho Tri Hamlet, Son My Commune, Tinh Lam Dong, Viet Nam
Công Ty TNHH Exacta Build
Địa chỉ: 170N Nơ Trang Long, Phường Bình Thạnh, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 170N No Trang Long, Phuong, Binh Thanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH VT Đại Trường Thịnh
Địa chỉ: Số 241 Khu Nhà Hoa, Đường Trần Phú, Tổ Dân Phố Khả Do, Phường Phúc Yên, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Address: No 241 Khu Nha Hoa, Tran Phu Street, Kha Do Civil Group, Phuc Yen Ward, Tinh Phu Tho, Viet Nam
Công Ty TNHH MTV Khang Châu HG
Địa chỉ: Ki ốt 2,3,4 sân bóng Hoàng Sơn Đường Trương Hán Siêu, Phường Hòa Bình, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Address: Ki Ot 2, 3, 4 San Bong Hoang Son, Truong Han Sieu Street, Hoa Binh Ward, Tinh Phu Tho, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Đầu Tư QT Văn Hoàng
Địa chỉ: Số 26/6 Lê Lợi, Khối 6, Phường Đông Kinh, Tỉnh Lạng Sơn, Việt Nam
Address: No 26/6 Le Loi, Khoi 6, Dong Kinh Ward, Tinh Lang Son, Viet Nam
Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Đại Cát Phú
Địa chỉ: Số 231 Phạm Hùng, Phường Hòa Xuân, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam
Address: No 231 Pham Hung, Hoa Xuan Ward, Da Nang City, Viet Nam, Da Nang City
Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Quân Linh
Địa chỉ: Thôn Văn Uyên, Xã Nam Phù, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: Van Uyen Hamlet, Nam Phu Commune, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Kinh Doanh Xây Dựng Bảo An
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Kinh Doanh Xây Dựng Bảo An được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Đầu Tư Kinh Doanh Xây Dựng Bảo An
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Kinh Doanh Xây Dựng Bảo An được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Đầu Tư Kinh Doanh Xây Dựng Bảo An tại địa chỉ 135 Chu Văn An, Tổ 6, Khu phố 4, Phường Tam Long, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Hồ Chí Minh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 3502556149
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu