Công Ty Cổ Phần Infinity Engineerings
Ngày thành lập (Founding date): 18 - 12 - 2025
Địa chỉ: Tòa nhà Infinity Building, 19A Đặng Như Mai, Phường Cát Lái, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Bản đồ
Address: Infinity Building Building, 19a Dang Nhu Mai, Cat Lai Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính (Main profession): Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works)
Mã số thuế: Enterprise code:
0319317548
Điện thoại/ Fax: 0988989634
Tên tiếng Anh: English name:
Infinity Engineerings Corporation
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Infinity Engineerings Corp
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Tuấn Đô
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Infinity Engineerings
Khai thác dầu thô (Extraction of crude petroleum) 0610
Khai thác khí đốt tự nhiên (Extraction of natural gas) 0620
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên (Support activities for petroleum and natural gas) 0910
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Manufacture of electric motor, generators, transformers and electricity distribution and control) 2710
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 3314
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Sản xuất điện (Power production) 3511
Truyền tải và phân phối điện (Transmission and distribution) 3512
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 3821
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Treatment and disposal of hazadous waste) 3822
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (Sea and coastal freight water transport) 5012
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy (Service activities incidental to water transportation) 5222
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu (Activities auxiliary to finance n.e.c) 6619
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 7020
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 7120
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Infinity Engineerings
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Cổ Phần Infinity Engineerings
Địa chỉ: Tòa nhà Infinity Building, 19A Đặng Như Mai, Phường Cát Lái, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: Infinity Building Building, 19a Dang Nhu Mai, Cat Lai Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Điện Mặt Trời Hà Nam Ninh
Địa chỉ: Số nhà 54, Nguyễn Quốc Hiệu, Tổ 8d, Phường Phủ Lý, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Address: No 54, Nguyen Quoc Hieu, 8D Civil Group, Phu Ly Ward, Tinh Ninh Binh, Viet Nam
Công Ty TNHH Tập Đoàn Pravida
Địa chỉ: số 46 Bùi Thị Xuân, Phường Quy Nhơn, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
Address: No 46 Bui Thi Xuan, Quy Nhon Ward, Tinh Gia Lai, Viet Nam
Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng - Thương Mại Dịch Vụ Minh Phúc Đồng Nai
Địa chỉ: Số 42, tổ 2, ấp Văn Hiên 2, Xã Tân Quan, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: No 42, Civil Group 2, Van Hien 2 Hamlet, Tan Quan Commune, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty TNHH MTV Thương Mại - Dịch Vụ - Đầu Tư Chí Thanh
Địa chỉ: Thửa đất số 813, tờ bản đồ số 22, ấp 12, Xã Phong Hiệp, Tỉnh Cà Mau, Việt Nam
Address: Thua Dat So 813, To Ban Do So 22, Hamlet 12, Phong Hiep Commune, Tinh Ca Mau, Viet Nam
Công Ty TNHH DVXL Xuân Long
Địa chỉ: Số nhà 59, ngõ 219 đường Thịnh Lang, tổ 9, Phường Hòa Bình, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Address: No 59, Lane 219, Thinh Lang Street, Civil Group 9, Hoa Binh Ward, Tinh Phu Tho, Viet Nam
Công Ty TNHH Xây Dựng Điện An Lợi
Địa chỉ: 79C Đỗ Xuân Hợp, tổ 4, Khu phố Bến Cát, Phường Phước Long, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 79C Do Xuan Hop, Civil Group 4, Khu Pho, Ben Cat District, Binh Duong Province
Công Ty Cổ Phần Năng Lượng Green Space
Địa chỉ: 313 Nguyễn Bình, Xã Nhà Bè, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 313 Nguyen Binh, Xa, Nha Be District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Xây Lắp Điện Đầu Tư Trường Thành
Địa chỉ: Thôn Mạch Tràng, Xã Đông Anh, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: Mach Trang Hamlet, Xa, Dong Anh District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Phương Linh MTK
Địa chỉ: Lô D901 Khu Công nghiệp Tây Bắc Ga, Phường Hạc Thành, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam
Address: Lot D901, Tay Bac Ga Industrial Zone, Hac Thanh Ward, Tinh Thanh Hoa, Viet Nam
Thông tin về Công Ty CP Infinity Engineerings
Thông tin về Công Ty CP Infinity Engineerings được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Infinity Engineerings
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Infinity Engineerings được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Infinity Engineerings tại địa chỉ Tòa nhà Infinity Building, 19A Đặng Như Mai, Phường Cát Lái, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Hồ Chí Minh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0319317548
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu