Địa chỉ: 10/7/30/15 đường Bến Lội, khu phố 7 - Phường Bình Trị Đông A - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh
Address: 10/7/30/15, Ben Loi Street, Quarter 7, Binh Tri Dong A Ward, Binh Tan District, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính:
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products)
Địa chỉ: 991 Hương Lộ 2, khu phố 8, Phường Bình Trị Đông A, Quận Bình Tân, TP Hồ Chí Minh
Address: 991 Huong Lo 2, Quarter 8, Binh Tri Dong A Ward, Binh Tan District, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính:
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c)
Địa chỉ: 413/37 Lê Văn Quới, Khu phố 5 - Phường Bình Trị Đông A - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh
Address: 413/37 Le Van Quoi, Quarter 5, Binh Tri Dong A Ward, Binh Tan District, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính:
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear)
Địa chỉ: 704/4A Hương lộ 2, Khu phố 4 - Phường Bình Trị Đông A - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh
Address: 704/4a Huong Lo 2, Quarter 4, Binh Tri Dong A Ward, Binh Tan District, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính:
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít (Manufacture of paints, varnishes and similar coatings, printing ink and mastics)
Địa chỉ: 1103A Quốc Lộ 1A, khu phố 8 - Phường Bình Trị Đông A - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh
Address: 1103a, 1a Highway, Quarter 8, Binh Tri Dong A Ward, Binh Tan District, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính:
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger)
Địa chỉ: 879/29 Hương Lộ 2, khu phố 8 - Phường Bình Trị Đông A - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh
Address: 879/29 Huong Lo 2, Quarter 8, Binh Tri Dong A Ward, Binh Tan District, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính:
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm (Manufacture of luggage, handbags, saddlery and)
Địa chỉ: 189 Mã Lò, Khu phố 10 - Phường Bình Trị Đông A - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh
Address: 189 Ma Lo, Quarter 10, Binh Tri Dong A Ward, Binh Tan District, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính:
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products)
Địa chỉ: 951/60, 951/62 Hương lộ 2, Khu phố 8, Phường Bình Trị Đông A, Quận Bình Tân, TP Hồ Chí Minh
Address: 951/60, 951/62 Huong Lo 2, Quarter 8, Binh Tri Dong A Ward, Binh Tan District, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính:
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu (Manufacture of other articles of paper and paperboard n.e.c)
Địa chỉ: 243/42 Mã Lò, Khu phố 10 - Phường Bình Trị Đông A - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh
Address: 243/42 Ma Lo, Quarter 10, Binh Tri Dong A Ward, Binh Tan District, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính:
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products)
Địa chỉ: 858/20A Quốc lộ 1A, Khu phố 6 - Phường Bình Trị Đông A - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh
Address: 858/20a, 1a Highway, Quarter 6, Binh Tri Dong A Ward, Binh Tan District, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính:
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation)
Địa chỉ: 878/24 Hương lộ 2, khu phố 10 - Phường Bình Trị Đông A - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh
Address: 878/24 Huong Lo 2, Quarter 10, Binh Tri Dong A Ward, Binh Tan District, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính:
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Other manufacturing n.e.c)
Địa chỉ: 90 Ao Đôi, Khu phố 6 - Phường Bình Trị Đông A - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh
Address: 90 Ao Doi, Quarter 6, Binh Tri Dong A Ward, Binh Tan District, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính:
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities)
Địa chỉ: 473/5 Lê Văn Quới - Phường Bình Trị Đông A - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh
Address: 473/5 Le Van Quoi, Binh Tri Dong A Ward, Binh Tan District, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính:
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works)
Địa chỉ: 59/37/1 Mã Lò, Khu phố 9 - Phường Bình Trị Đông A - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh
Address: 59/37/1 Ma Lo, Quarter 9, Binh Tri Dong A Ward, Binh Tan District, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính:
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials)
Địa chỉ: 359 Lê Văn Quới, Khu phố 5, Phường Bình Trị Đông A, Quận Bình Tân, TP Hồ Chí Minh
Address: 359 Le Van Quoi, Quarter 5, Binh Tri Dong A Ward, Binh Tan District, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính:
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác (Manufacture of knitted and crocheted fabrics)
Địa chỉ: 299A Đất Mới, Khu phố 4 - Phường Bình Trị Đông A - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh
Address: 299a Dat Moi, Quarter 4, Binh Tri Dong A Ward, Binh Tan District, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính:
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c)
Địa chỉ: 363/6/47 Đường Đất Mới, Khu phố 5 - Phường Bình Trị Đông A - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh
Address: 363/6/47, Dat Moi Street, Quarter 5, Binh Tri Dong A Ward, Binh Tan District, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính:
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Manufacture of wearing apparel, except fur apparel)
Địa chỉ: 650/27/11 Hương Lộ 2, Khu phố 4 - Phường Bình Trị Đông A - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh
Address: 650/27/11 Huong Lo 2, Quarter 4, Binh Tri Dong A Ward, Binh Tan District, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính:
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính (Other information technology and computer service)
Địa chỉ: 363/11/4 Đường Đất Mới, Khu phố 4, Phường Bình Trị Đông A, Quận Bình Tân, TP Hồ Chí Minh
Address: 363/11/4, Dat Moi Street, Quarter 4, Binh Tri Dong A Ward, Binh Tan District, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính:
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear)
Địa chỉ: 688/9 Đường Hương lộ 2, Khu phố 4 - Phường Bình Trị Đông A - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh
Address: 688/9, Huong Lo 2 Street, Quarter 4, Binh Tri Dong A Ward, Binh Tan District, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính:
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ (Construction of railways and road projects)