May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Manufacture of wearing apparel, except fur apparel)
Miền Bắc
Miền Nam
Doanh nghiệp tại Phường Bình Hưng Hòa- Quận Bình Tân- Hồ Chí Minh
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng (Building civil engineering works)
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores)
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles)
Bán lẻ hình thức khác (trừ bán lẻ tại cửa hàng, lưu động hoặc tại chợ) (Other retailing forms (excluding outlet retailing, mobile retailing or market retailing) )
Bán lẻ hình thức khác (trừ bán lẻ tại cửa hàng, lưu động hoặc tại chợ) (Other retailing forms (excluding outlet retailing, mobile retailing or market retailing) )
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng (Building civil engineering works)
Bán lẻ hình thức khác (trừ bán lẻ tại cửa hàng, lưu động hoặc tại chợ) (Other retailing forms (excluding outlet retailing, mobile retailing or market retailing) )
Bán lẻ hàng hóa khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail of other commodities in specialized stores)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy (Wholesale of machines, equipment and machine spare parts )
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng (Building civil engineering works)
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Other manufacturing n.e.c)
Bán lẻ hàng hóa khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail of other commodities in specialized stores)
Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện (Processing wood and producing products from wood, bamboo and neohouzeaua (except for beds, wardrobes, tables, chairs); producing products from straw, thatch and plaited materials )
Bán lẻ trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail of department stores)
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property)
Chưa có thông tin (No information)
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation)
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng (Building civil engineering works)
Bán lẻ hình thức khác (trừ bán lẻ tại cửa hàng, lưu động hoặc tại chợ) (Other retailing forms (excluding outlet retailing, mobile retailing or market retailing) )