Công Ty TNHH Phát Triển Dịch Vụ Đường Cao Tốc Việt Nam
Ngày thành lập (Founding date): 16 - 9 - 2025
Địa chỉ: Tầng 2, toà OCT1, Khu Đô thị Handiresco, đường Chế Lan Viên, Phường Đông Ngạc, TP Hà Nội, Việt Nam Bản đồ
Address: 2nd Floor, Toa Oct1, Handiresco Urban Area, Che Lan Vien Street, Dong Ngac Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities)
Mã số thuế: Enterprise code:
0111218996
Điện thoại/ Fax: 0921125868
Tên tiếng Anh: English name:
Vietnam Expressway Cervice Development Company Limited
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Thuế cơ sở 9 thành phố Hà Nội
Người đại diện: Representative:
Trần Việt Khoa
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phát Triển Dịch Vụ Đường Cao Tốc Việt Nam
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Khai thác quặng sắt (Mining of iron ores) 0710
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt (Mining of other non-ferrous metal ores) 0722
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (Other mining and quarrying n.e.c) 0899
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Manufacture of wearing apparel, except fur apparel) 1410
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 1622
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
In ấn (Service activities related to printing) 1811
Dịch vụ liên quan đến in (Service activities related to printing) 1812
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials) 2392
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (Manufacture of cement, lime and plaster) 2394
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and) 2395
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá (Cutting, shaping and finishing of store) 2396
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other non-metallic mineral products) 2399
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Đóng tàu và cấu kiện nổi (Building of ships and floating structures) 3011
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other transport equipment n.e.c) 3099
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (Repair of transport equipment, except motor) 3315
Sửa chữa thiết bị khác (Repair of other equipment) 3319
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicles on a fee or contract basis) 4513
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 4520
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí (Renting and leasing of recreational and sports goods) 7721
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác (Renting and leasing of other personal and households goods) 7729
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 7911
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 7912
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Booking services and support services related to promoting and organizing tours) 7990
Giáo dục nhà trẻ (Preschool education) 8511
Giáo dục mẫu giáo (Kindergarten education) 8512
Giáo dục tiểu học (Primary education) 8521
Giáo dục trung học cơ sở (Lower secondary education) 8522
Giáo dục trung học phổ thông (Upper secondary education) 8523
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Other educational activities n.e.c) 8559
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục (Educational support services) 8560
Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên (Botanical and zoological gardens and nature reserves activities) 9103
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề (Activities of amusement parks and theme parks) 9321
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu (Other amusement and recreation activities n.e.c) 9329
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) (Sauna and steam baths, massage and similar health care services (except sport activities)) 9610
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú (Washing and cleaning of textile and fur products) 9620
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Phát Triển Dịch Vụ Đường Cao Tốc Việt Nam
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Thành Hưng Crane Services
Địa chỉ: Số 307, Tổ dân phố Ngô Yến, Phường Hồng An, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: No 307, Ngo Yen Civil Group, Hong An Ward, Hai Phong City, Viet Nam, Hai Phong City
Công Ty TNHH Robertson (Vietnam) Logistics
Địa chỉ: Tầng 21, Tòa nhà TTC Plaza Đồng Nai, số 53-55 đường Võ Thị Sáu, Phường Trấn Biên, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: 21th Floor, TTC Plaza Dong Nai Building, No 53-55, Vo Thi Sau Street, Tran Bien Ward, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Giao Nhận Và Vận Tải D&k
Địa chỉ: 25/35/3 Cửu Long, Phường Tân Sơn Hòa, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 25/35/3 Cuu Long, Tan Son Hoa Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Logistics Quốc Tế Gia Thái
Địa chỉ: 26/19/32 Lâm Hoành, Khu Phố 50, Phường An Lạc, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 26/19/32 Lam Hoanh, Quarter 50, An Lac Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Ecdtrans Logistics Việt Nam
Địa chỉ: Phòng 502, Tầng 5, Tòa nhà Thành Đạt 3, Số 4 Đường Lê Thánh Tông, Phường Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: Zoom 502, 5th Floor, Thanh Dat 3 Building, No 4, Le Thanh Tong Street, Phuong, Ngo Quyen District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Galaxy Marine
Địa chỉ: Số 92 Đường Mai Dịch, Phường Phú Diễn, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 92, Mai Dich Street, Phu Dien Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Logistics Và Xuất Nhập Khẩu Lộc Thành
Địa chỉ: Số 20, đường Hoàng Quốc Việt 1, Phường Kỳ Lừa, Tỉnh Lạng Sơn, Việt Nam
Address: No 20, Hoang Quoc Viet 1 Street, Ky Lua Ward, Tinh Lang Son, Viet Nam
Công Ty TNHH Jiacheng International Global Logistics Network (Việt Nam)
Địa chỉ: Tầng 6 và 7, Toà nhà Friendship, Số 31, Đường Lê Duẩn, Phường Sài Gòn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 6th Floor And 7, Friendship Building, No 31, Le Duan Street, Sai Gon Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH One Flow Logistics
Địa chỉ: 78/2/37 Phan Đình Phùng, Phường Phú Thọ Hòa, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 78/2/37 Phan Dinh Phung, Phu Tho Hoa Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH RCL Logistics (Việt Nam)
Địa chỉ: Tầng 15 – Phòng 15.02, Tòa nhà Sài Gòn Giải Phóng, Số 436-438, Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Bàn Cờ, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 15th Floor - Phong 15.02, Sai Gon Giai Phong Building, No 436-438, Nguyen Thi Minh Khai, Ban Co Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phát Triển Dịch Vụ Đường Cao Tốc Việt Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phát Triển Dịch Vụ Đường Cao Tốc Việt Nam được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Phát Triển Dịch Vụ Đường Cao Tốc Việt Nam
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phát Triển Dịch Vụ Đường Cao Tốc Việt Nam được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Phát Triển Dịch Vụ Đường Cao Tốc Việt Nam tại địa chỉ Tầng 2, toà OCT1, Khu Đô thị Handiresco, đường Chế Lan Viên, Phường Đông Ngạc, TP Hà Nội, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0111218996
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu