Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Other manufacturing n.e.c)
Miền Bắc
Miền Nam
Doanh nghiệp tại Phường 13- Quận Tân Bình- Hồ Chí Minh
Hoạt động pháp luật, kế toán và kiểm toán (Law, Accounting and Auditing practice)
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác chưa được phân vào đâu (Other uncategorized personal support services)
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Manufacture of wearing apparel, except fur apparel)
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính (Manufacture of computers and peripheral equipment)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c)
Hoạt động kiến trúc; kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Architectural practice; technical inspection and analysis)
Bán lẻ hàng hóa khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail of other commodities in specialized stores)
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation)
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Manufacture of wearing apparel, except fur apparel)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy (Wholesale of machines, equipment and machine spare parts )
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Manufacture of wearing apparel, except fur apparel)
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals)
Bán lẻ hình thức khác (trừ bán lẻ tại cửa hàng, lưu động hoặc tại chợ) (Other retailing forms (excluding outlet retailing, mobile retailing or market retailing) )
Sản xuất thực phẩm khác (Producing other foodstuffs)
Sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện (Producing products from wood, bamboo and neohouzeaua (except for beds, wardrobes, tables, chairs); producing products from straw, thatch and plaited materials )
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy (Wholesale of machines, equipment and machine spare parts )
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Manufacture of wearing apparel, except fur apparel)
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals)