Công Ty TNHH Nội Thất Ordinaire Việt Nam
Ngày thành lập (Founding date): 23 - 10 - 2025
Địa chỉ: 10 đường Bắc Nam 2, Khu nhà ở 4,8 ha, Phường Bình Trưng, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Bản đồ
Address: 10, Bac Nam 2 Street, Khu Nha O 4, 8 Ha, Binh Trung Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other textiles n.e.c)
Mã số thuế: Enterprise code:
0319227968
Điện thoại/ Fax: 0876001166
Tên tiếng Anh: English name:
Viet Nam Ordinaire Furniture Company Limited
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Viet Nam Ordinaire Furniture Co., LTD
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Đỗ Vân Anh
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nội Thất Ordinaire Việt Nam
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other textiles n.e.c) 1399
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Manufacture of wearing apparel, except fur apparel) 1410
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of clothing, footwear and leather articles in specialized stores) 4771
Vận tải hành khách đường sắt (Passenger rail transport) 4911
Vận tải hàng hóa đường sắt (Freight rail transport) 4912
Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành (Passenger transportation by bus in the inner city) 4921
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh (Passenger transportation by bus between inner city and suburban, interprovincial) 4922
Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác (Passenger transportation by other buses) 4929
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 4940
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương (Sea and coastal passenger water transport) 5011
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (Sea and coastal freight water transport) 5012
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa (Inland passenger water transport) 5021
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 5225
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu (Activities auxiliary to finance n.e.c) 6619
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 7020
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Activities of employment placement agencies) 7810
Cung ứng lao động tạm thời (Temporary employment agency activities) 7820
Cung ứng và quản lý nguồn lao động (Human resources provision and management of human resources functions) 7830
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp (Combined office administrative service activities) 8211
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác (Photocopying, document preparation and other specialized office support activities) 8219
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Nội Thất Ordinaire Việt Nam
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Dệt Tân Phong
Địa chỉ: 31/16 Phạm Phú Thứ, Phường Bảy Hiền, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 31/16 Pham Phu Thu, Bay Hien Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Tập Đoàn Phát Triển Hàng May Mặc Việt Nam
Địa chỉ: Phòng 914, tầng 9, Sky City Tower A, 88 Láng Hạ, Phường Láng, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: Zoom 914, 9th Floor, Sky City Tower A, 88 Lang Ha, Lang Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Concordia Nha Trang
Địa chỉ: 219 Thống Nhất, Phường Tây Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam
Address: 219, Thong Nhat District, Dong Nai Province
Công Ty Cổ Phần Casa Blu
Địa chỉ: 02 Phạm Phú Thứ, Phường Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam
Address: 02 Pham Phu Thu, Nha Trang Ward, Tinh Khanh Hoa, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất Bách Thịnh
Địa chỉ: 83/47 Ấp 20, Xã Bà Điểm, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 83/47 Hamlet 20, Ba Diem Commune, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn May Mặc A&p Nguyễn
Địa chỉ: 11 Đường số 18, Khu dân cư Him Lam, Khu phố 55, Phường Tân Hưng, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 11, Street No 18, Him Lam Residential Area, Quarter 55, Tan Hung Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Nội Thất Ordinaire Việt Nam
Địa chỉ: 10 đường Bắc Nam 2, Khu nhà ở 4,8 ha, Phường Bình Trưng, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 10, Bac Nam 2 Street, Khu Nha O 4, 8 Ha, Binh Trung Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Phụ Liệu May Thuận Thành
Địa chỉ: Tại nhà ông Nguyễn Đình Trung (Hằng), Xóm 1, TDP Đại Mão, Phường Mão Điền, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: Tai NHA ONG Nguyen DINH Trung (HANG), Hamlet 1, TDP Dai Mao, Mao Dien Ward, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Fashion Label
Địa chỉ: 739/2C đường Xô Viết Nghệ Tĩnh, Phường Bình Thạnh, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 739/2C, Xo Viet Nghe Tinh Street, Phuong, Binh Thanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Dệt May LNL
Địa chỉ: Số 19, ngõ 158, thôn Phùng Xá, Xã Hồng Sơn, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 19, Lane 158, Phung Xa Hamlet, Hong Son Commune, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nội Thất Ordinaire Việt Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nội Thất Ordinaire Việt Nam được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Nội Thất Ordinaire Việt Nam
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nội Thất Ordinaire Việt Nam được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Nội Thất Ordinaire Việt Nam tại địa chỉ 10 đường Bắc Nam 2, Khu nhà ở 4,8 ha, Phường Bình Trưng, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Hồ Chí Minh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0319227968
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu