Công Ty TNHH Môi Trường Tái Sinh Phát
Ngày thành lập (Founding date): 5 - 9 - 2025
Địa chỉ: Số 64, Đường D1, KDC Việt Sing, Phường Thuận Giao, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam Bản đồ
Address: No 64, D1 Street, KDC Viet Sing, Thuan Giao Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c)
Mã số thuế: Enterprise code:
3703372688
Điện thoại/ Fax: 0968959379
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Thuế cơ sở 27 Thành phố Hồ Chí Minh
Người đại diện: Representative:
Trần Ngọc Luân
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Môi Trường Tái Sinh Phát
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (Mining of chemical and fertilizer minerals) 0891
Khai thác và thu gom than bùn (Extraction and agglomeration of peat) 0892
Khai thác muối (Extraction of salt) 0893
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (Other mining and quarrying n.e.c) 0899
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên (Support activities for petroleum and natural gas) 0910
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác (Support activities for other mining and quarrying) 0990
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 1621
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 1622
Sản xuất bao bì bằng gỗ (Manufacture of wooden containers) 1623
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 3811
Thu gom rác thải độc hại (Collection of hazardous waste) 3812
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 3821
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Treatment and disposal of hazadous waste) 3822
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Remediation activities and other waste management services) 3900
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 4520
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 4711
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 4723
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of tobacco products in specialized stores) 4724
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of automotive fuel in specialized store) 4730
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores) 4741
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of audio and video equipment in specialized stores) 4742
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of textiles, knitting yarn, sewing thread and other fabrics in specialized stores) 4751
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products in specialized) 4753
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of books, newspapers, journal and stationary in specialized stores) 4761
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of music and video recordings in specialized stores) 4762
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of sporting equipment in specialized) 4763
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of games and toys in Specialized stores) 4764
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 4772
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 4940
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 5629
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 7020
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 7120
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên (Scientific research and technological development in the field of natural sciences) 7211
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ (Scientific research and technological development in the field of science, technology and technology) 7212
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội (Scientific research and technological development in the field of social sciences) 7221
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn (Scientific research and technological development in the field of human sciences) 7222
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 7320
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động nhiếp ảnh (Photographic activities) 7420
Cung ứng và quản lý nguồn lao động (Human resources provision and management of human resources functions) 7830
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 7911
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 7912
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Booking services and support services related to promoting and organizing tours) 7990
Hoạt động bảo vệ cá nhân (Private security activities) 8010
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn (Security systems service activities) 8020
Dịch vụ điều tra (Investigation activities) 8030
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp (Combined facilities support activities) 8110
Vệ sinh chung nhà cửa (General cleaning of buildings) 8121
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (Other building and industrial cleaning activities) 8129
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 8130
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp (Combined office administrative service activities) 8211
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác (Photocopying, document preparation and other specialized office support activities) 8219
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi (Activities of call centres) 8220
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 8230
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng (Activities of collection agencies and credit bureaus) 8291
Dịch vụ đóng gói (Packaging activities) 8292
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Môi Trường Tái Sinh Phát
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Hương Trang HT
Địa chỉ: số 5 , ấp Mỹ Phú, Xã Hồ Đắc Kiện, TP Cần Thơ, Việt Nam
Address: No 5, My Phu Hamlet, Ho Dac Kien Commune, Can Tho Town, Viet Nam
Công Ty TNHH Vật Tư Nông Nghiệp Thanh Nông Phát
Địa chỉ: Tổ 18 Khóm Xuân Hòa, Phường Tịnh Biên, Tỉnh An Giang, Việt Nam
Address: 18 Khom Xuan Hoa Civil Group, Tinh Bien Ward, Tinh An Giang, Viet Nam
Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Nguyễn Hương
Địa chỉ: Thôn Sau Ga, Xã Lập Thạch, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Address: Sau Ga Hamlet, Lap Thach Commune, Tinh Phu Tho, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Phi Hằng
Địa chỉ: Thôn Thanh Đặng, Xã Lạc Đạo, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Address: Thanh Dang Hamlet, Lac Dao Commune, Tinh Hung Yen, Viet Nam
Công Ty TNHH Bảo An Điện Biên Phủ
Địa chỉ: Bản Nôm, Xã Thanh Yên, Tỉnh Điện Biên, Việt Nam
Address: Nom Hamlet, Thanh Yen Commune, Tinh Dien Bien, Viet Nam
Công Ty TNHH Bảo Nông Phát
Địa chỉ: Số 47, Ấp Thới Hưng, Xã Cờ Đỏ, TP Cần Thơ, Việt Nam
Address: No 47, Thoi Hung Hamlet, Co Do Commune, Can Tho Town, Viet Nam
Công Ty TNHH TM DV Nông Thắng Phát
Địa chỉ: Thửa đất số 1167, Tờ bản đồ số 03, Ấp Thạnh Lợi 2, Phường Trung Nhứt, TP Cần Thơ, Việt Nam
Address: Thua Dat So 1167, To Ban Do So 03, Thanh Loi 2 Hamlet, Trung Nhut Ward, Can Tho Town, Viet Nam
Công Ty TNHH Đt Và TM Nguyễn Sơn
Địa chỉ: Số 25, Khu nhà ở U&I, Đường An Phú 18, Phường An Phú, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 25, Khu Nha O U&I, An Phu 18 Street, An Phu Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH TMDV Phát Triển Hoàng Thư
Địa chỉ: 682/5 Lê Duẩn, ấp Cầu Xéo, Xã Long Thành, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: 682/5 Le Duan, Cau Xeo Hamlet, Xa, Long Thanh District, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đông Hưng VN
Địa chỉ: Số 79/11, Đường Nguyễn Hữu Cảnh, Tổ 6, Khu Phố 7, Phường Tân Uyên, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 79/11, Nguyen Huu Canh Street, Civil Group 6, Quarter 7, Phuong, Tan Uyen District, Binh Duong Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Môi Trường Tái Sinh Phát
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Môi Trường Tái Sinh Phát được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Môi Trường Tái Sinh Phát
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Môi Trường Tái Sinh Phát được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Môi Trường Tái Sinh Phát tại địa chỉ Số 64, Đường D1, KDC Việt Sing, Phường Thuận Giao, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Hồ Chí Minh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 3703372688
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu