Công Ty TNHH Dịch Vụ Cung Ứng Tổng Hợp Hoàng Gia Global
Ngày thành lập (Founding date): 15 - 8 - 2025
Địa chỉ: 40/3 Đường 160, Phường Tăng Nhơn Phú, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Bản đồ
Address: 40/3, Street 160, Tang Nhon Phu Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính (Main profession): Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger)
Mã số thuế: Enterprise code:
0319107445
Điện thoại/ Fax: 0984785978
Tên tiếng Anh: English name:
Hoang Gia Global General Supply Services Company Limited
Tên v.tắt: Enterprise short name:
HG Global GSS Co., LTD
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Đắc Tình
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dịch Vụ Cung Ứng Tổng Hợp Hoàng Gia Global
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 1622
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Other manufacturing n.e.c) 3290
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (Repair of electronic and optical equipment) 3313
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 3314
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (Repair of transport equipment, except motor) 3315
Sửa chữa thiết bị khác (Repair of other equipment) 3319
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Sản xuất điện (Power production) 3511
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (Service activities incidental to land and rail) 5221
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy (Service activities incidental to water transportation) 5222
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không (Service activities incidental to air transportation) 5223
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 5225
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Bưu chính (Postal activities) 5310
Chuyển phát (Courier activities) 5320
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Cơ sở lưu trú khác (Other accommodation) 5590
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 7020
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 7120
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cung ứng lao động tạm thời (Temporary employment agency activities) 7820
Cung ứng và quản lý nguồn lao động (Human resources provision and management of human resources functions) 7830
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 7911
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 7912
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Booking services and support services related to promoting and organizing tours) 7990
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình (Activities of households as employers) 9700
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Dịch Vụ Cung Ứng Tổng Hợp Hoàng Gia Global
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Thương Mại - Vận Tải Tân Hoa Châu
Địa chỉ: Khối 5, Xã Tây Sơn, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
Address: Khoi 5, Tay Son Commune, Tinh Gia Lai, Viet Nam
Công Ty TNHH Vận Tải & Du Lịch Tuấn Linh
Địa chỉ: Số 296 Nguyễn Trãi, Khu Bồ Sơn, Phường Võ Cường, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: No 296 Nguyen Trai, Khu Bo Son, Vo Cuong Ward, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Vận Tải Và Dịch Vụ Lan Phương
Địa chỉ: Xóm Tân Lợi, Xã Bình Yên, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam
Address: Tan Loi Hamlet, Binh Yen Commune, Tinh Thai Nguyen, Viet Nam
Công Ty TNHH Vận Tải Và Thương Mại Hoàng Hải HB
Địa chỉ: Số nhà 104, A1, tổ 13, Phường Hòa Bình, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Address: No 104, A1, Civil Group 13, Hoa Binh Ward, Tinh Phu Tho, Viet Nam
Công Ty TNHH Vận Tải & Du Lịch Thuận Nhân
Địa chỉ: 124 Dũng Sĩ Thanh Khê, Phường Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam
Address: 124 Dung Si Thanh Khe, Phuong, Thanh Khe District, Da Nang City
Công Ty TNHH Thảo Nguyên Logistics Hưng Yên
Địa chỉ: Thôn Công Luận 2, Xã Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Address: Cong Luan 2 Hamlet, Van Giang Commune, Tinh Hung Yen, Viet Nam
Công Ty TNHH Dịch Vụ Ilo
Địa chỉ: F12, tổ 23, khu phố 35, Phường Tam Hiệp, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: F12, Civil Group 23, Quarter 35, Tam Hiep Ward, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Vận Tải Và Du Lịch Quang Thịnh
Địa chỉ: Số 26 Lô 22 đường Nam Cao, Phường Gia Viên, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: No 26, Lot 22, Nam Cao Street, Gia Vien Ward, Hai Phong City, Viet Nam, Hai Phong City
Chi Nhánh Hà Nội - Công Ty TNHH Dịch Vụ Vận Tải Và Du Lịch Đăng Bình
Địa chỉ: Tầng 5, Tòa nhà 125 Hoàng Ngân, Phường Yên Hòa, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: 5th Floor, 125 Hoang Ngan Building, Yen Hoa Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Biong Transport And Travel
Địa chỉ: Số 18 đường An Hải 17, Phường An Hải, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam
Address: No 18, An Hai 17 Street, An Hai Ward, Da Nang City, Viet Nam, Da Nang City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dịch Vụ Cung Ứng Tổng Hợp Hoàng Gia Global
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dịch Vụ Cung Ứng Tổng Hợp Hoàng Gia Global được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Dịch Vụ Cung Ứng Tổng Hợp Hoàng Gia Global
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dịch Vụ Cung Ứng Tổng Hợp Hoàng Gia Global được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Dịch Vụ Cung Ứng Tổng Hợp Hoàng Gia Global tại địa chỉ 40/3 Đường 160, Phường Tăng Nhơn Phú, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Hồ Chí Minh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0319107445
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu