Công Ty TNHH Đăng Nguyên Vĩnh Long
Ngày thành lập (Founding date): 28 - 9 - 2025
Địa chỉ: 39/28 Đường 385, Khu phố 41, Phường Tăng Nhơn Phú, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Bản đồ
Address: 39/28, Street 385, Quarter 41, Tang Nhon Phu Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính (Main profession): Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (Other building and industrial cleaning activities)
Mã số thuế: Enterprise code:
0319185235
Điện thoại/ Fax: 0836939898
Tên tiếng Anh: English name:
Dang Nguyen Vinh Long Company Limited
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Đnvl
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Lê Nguyên Khoa
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đăng Nguyên Vĩnh Long
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 0150
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 0161
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 0164
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
In ấn (Service activities related to printing) 1811
Dịch vụ liên quan đến in (Service activities related to printing) 1812
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 3314
Sửa chữa thiết bị khác (Repair of other equipment) 3319
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 4711
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 4721
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 4723
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 5629
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Hoạt động viễn thông không dây (Wireless telecommunication activities) 6120
Hoạt động viễn thông khác (Other telecommunication activities) 6190
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính (Computer consultancy and system administration) 6202
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan (Data processing, hosting and related activities) 6311
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 7020
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 7120
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cung ứng lao động tạm thời (Temporary employment agency activities) 7820
Cung ứng và quản lý nguồn lao động (Human resources provision and management of human resources functions) 7830
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 7911
Hoạt động bảo vệ cá nhân (Private security activities) 8010
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp (Combined facilities support activities) 8110
Vệ sinh chung nhà cửa (General cleaning of buildings) 8121
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (Other building and industrial cleaning activities) 8129
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 8130
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp (Combined office administrative service activities) 8211
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng (Nursing care facilities) 8710
Sửa chữa thiết bị liên lạc (Repair of communication equipment) 9512
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Đăng Nguyên Vĩnh Long
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Tân Huy Hoàn
Địa chỉ: Căn Officetel số 7, Tầng 5, Chung cư Tulip Tower, số 15 Hoàng Quốc Việt, Phường Phú Thuận, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: Can Officetel So 7, 5th Floor, Chung Cu Tulip Tower, No 15 Hoang Quoc Viet, Phu Thuan Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Solartss
Địa chỉ: Số 334, đường Nguyễn Văn Thành, khu phố 1, Phường Hòa Lợi, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 334, Nguyen Van Thanh Street, Quarter 1, Hoa Loi Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Quản Viên
Địa chỉ: Số 99 Đường 68, Phường Bình Phú, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 99, Street 68, Binh Phu Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Grenco
Địa chỉ: 194 Cần Vương, Phường Quy Nhơn Nam, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
Address: 194 Can Vuong, Quy Nhon Nam Ward, Tinh Gia Lai, Viet Nam
Công Ty TNHH Tận Tâm Việt Nam
Địa chỉ: Ấp Vĩnh Bình, Xã Vĩnh Công, Tỉnh Tây Ninh, Việt Nam
Address: Vinh Binh Hamlet, Vinh Cong Commune, Tinh Tay Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Môi Trường Xanh Hoa Lư
Địa chỉ: Thôn Phú Trung, Phường Đông Hoa Lư, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Address: Phu Trung Hamlet, Dong Hoa Lu Ward, Tinh Ninh Binh, Viet Nam
Công Ty TNHH TMDV Và Đầu Tư Phát Triển Khang Phát
Địa chỉ: Số 49B ngõ 121 Lê Thanh Nghị, Phường Bạch Mai, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 49B, 121 Le Thanh Nghi Lane, Bach Mai Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đầu Tư Hà Hưng
Địa chỉ: Tầng 6, Tòa nhà Plaschem Tower, số 526 Nguyễn Văn Cừ, Phường Bồ Đề, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: 6th Floor, Plaschem Tower Building, No 526 Nguyen Van Cu, Bo De Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH MTV Vệ Sinh Công Nghiệp Dương Minh
Địa chỉ: 2/20 Đường Thủy Lợi, Phường Phước Long, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 2/20, Thuy Loi Street, Phuoc Long Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Đt & XD Đại Dương
Địa chỉ: Tổ dân phố Đông Đa 2, Xã Lưu Vệ, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam
Address: Dong Da 2 Civil Group, Luu Ve Commune, Tinh Thanh Hoa, Viet Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đăng Nguyên Vĩnh Long
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đăng Nguyên Vĩnh Long được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Đăng Nguyên Vĩnh Long
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đăng Nguyên Vĩnh Long được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Đăng Nguyên Vĩnh Long tại địa chỉ 39/28 Đường 385, Khu phố 41, Phường Tăng Nhơn Phú, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Hồ Chí Minh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0319185235
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu