Công Ty CP Phát Triển Tsubame
Ngày thành lập (Founding date): 30 - 9 - 2025
Địa chỉ: P&T Office Building, số 27-29 Phó Đức Chính, Phường Bến Thành, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Bản đồ
Address: P&T Office Building, No 27-29 Pho Duc Chinh, Ben Thanh Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính (Main profession): Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,)
Mã số thuế: Enterprise code:
0319189913
Điện thoại/ Fax: 0939213468
Tên tiếng Anh: English name:
Tsubame Development Joint Stock Company
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Lê Tiến Trung
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Cp Phát Triển Tsubame
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 0163
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 0164
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (Manufacture of prepared meals and dishes) 1075
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Manufacture of prepared animal, fish, poultry feeds) 1080
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 3314
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (Repair of transport equipment, except motor) 3315
Sửa chữa thiết bị khác (Repair of other equipment) 3319
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Thu gom rác thải độc hại (Collection of hazardous waste) 3812
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 4520
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 4711
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores) 4719
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 4721
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores) 4741
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of audio and video equipment in specialized stores) 4742
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (Service activities incidental to land and rail) 5221
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 5225
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 5629
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 7020
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 7320
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí (Renting and leasing of recreational and sports goods) 7721
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 7912
Hoạt động bảo vệ cá nhân (Private security activities) 8010
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn (Security systems service activities) 8020
Vệ sinh chung nhà cửa (General cleaning of buildings) 8121
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (Other building and industrial cleaning activities) 8129
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 8130
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông (Lower secondary and upper secondary education) 8531
Giáo dục nghề nghiệp (Vocational education) 8532
Đào tạo cao đẳng (Colleges education) 8533
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Other educational activities n.e.c) 8559
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục (Educational support services) 8560
Hoạt động của các cơ sở thể thao (Operation of sports facilities) 9311
Bản đồ vị trí Công Ty CP Phát Triển Tsubame
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Chi Nhánh 6 - Công Ty TNHH Tiến Lâm Giang
Địa chỉ: (Trong khuôn viên CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP JR-OUDIAN) Số 01 đường 13A, KCN Biên Hoà 02, Phường Trấn Biên, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: Trong Khuon Vien Cong Ty TNHH Cong Nghiep JR, Oudian, No 01, 13a Street, Bien Hoa 02 Industrial Zone, Tran Bien Ward, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai
Công Ty TNHH MTV Hải Vy GL
Địa chỉ: 1266 Quang Trung, Phường An Khê, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
Address: 1266 Quang Trung, An Khe Ward, Tinh Gia Lai, Viet Nam
Công Ty TNHH Thành Đào Food
Địa chỉ: Tổ 24, ấp An Chu, Xã Bình Minh, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: Civil Group 24, An Chu Hamlet, Binh Minh Commune, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Nhung Tào
Địa chỉ: 1/25 Út Tịch, Phường Tân Sơn Nhất, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 1/25 Ut Tich, Tan Son Nhat Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Chi Nhánh Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Mr. D Kitchen - Tiệc Cưới Thành Được
Địa chỉ: thôn Xuân Lộc 1, Xã Đắk Sắk, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: Thon, Xuan Loc District, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Kim Ngân Đức
Địa chỉ: Số 8, phố Lý Thái Tổ, Phường Hoàn Kiếm, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 8, Ly Thai To Street, Phuong, Hoan Kiem District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Trường Đào Food
Địa chỉ: Nhà riêng ông Nguyễn Đức Trường, Thôn Ngô Xá, Xã Phật Tích, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: Nha Rieng Ong Nguyen Duc Truong, Ngo Xa Hamlet, Phat Tich Commune, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Xuân Sơn Hoa Lư
Địa chỉ: SN 25, ngách 252 Tân Tiến, Xã Nho Quan, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Address: No 25, 252 Tan Tien Alley, Nho Quan Commune, Tinh Ninh Binh, Viet Nam
Công Ty TNHH Dịch Vụ Làng Mèo
Địa chỉ: 54 Trần Não, Phường An Khánh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 54 Tran Nao, An Khanh Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Phát Triển Thuận Hòa An
Địa chỉ: 79 Trung An, Ấp Chợ, Xã Bình Mỹ, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 79 Trung An, Cho Hamlet, Binh My Commune, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty Cp Phát Triển Tsubame
Thông tin về Công Ty Cp Phát Triển Tsubame được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Phát Triển Tsubame
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cp Phát Triển Tsubame được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty CP Phát Triển Tsubame tại địa chỉ P&T Office Building, số 27-29 Phó Đức Chính, Phường Bến Thành, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Hồ Chí Minh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0319189913
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu