Công Ty Cổ Phần Ẩm Thực Sabi
Ngày thành lập (Founding date): 31 - 8 - 2025
Địa chỉ: Tầng 25, Centec Tower, 72-74 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Xuân Hòa, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Bản đồ
Address: 25th Floor, Centec Tower, 72-74 Nguyen Thi Minh Khai, Xuan Hoa Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính (Main profession): Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities)
Mã số thuế: Enterprise code:
0319135562
Điện thoại/ Fax: 0963304341
Tên tiếng Anh: English name:
Sabi Cuisine Joint Stock Company
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Lê Anh Thư
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Ẩm Thực Sabi
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (Manufacture of starches and starch products) 1062
Sản xuất các loại bánh từ bột (Manufacture of bakery products) 1071
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo (Manufacture of cocoa, chocolate and sugar) 1073
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự (Manufacture of macaroni, noodles, couscous and similar farinaceous products) 1074
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (Manufacture of prepared meals and dishes) 1075
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) 1079
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Manufacture of prepared animal, fish, poultry feeds) 1080
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (Manufacture of soft drinks; production of mineral waters and other bottled waters) 1104
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển (Manufacture of measuring, testing, navigating and control equipment) 2651
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 3314
Sản xuất điện (Power production) 3511
Khai thác, xử lý và cung cấp nước (Water collection, treatment and supply) 3600
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào (Wholesale of tobacco products) 4634
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 4711
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores) 4719
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 4723
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Hoạt động viễn thông có dây (Wired telecommunication activities) 6110
Hoạt động viễn thông không dây (Wireless telecommunication activities) 6120
Hoạt động viễn thông khác (Other telecommunication activities) 6190
Lập trình máy vi tính (Computer programming) 6201
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính (Other information technology and computer service) 6209
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan (Data processing, hosting and related activities) 6311
Cổng thông tin (Web portals) 6312
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 7020
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 7320
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Activities of employment placement agencies) 7810
Cung ứng lao động tạm thời (Temporary employment agency activities) 7820
Cung ứng và quản lý nguồn lao động (Human resources provision and management of human resources functions) 7830
Hoạt động bảo vệ cá nhân (Private security activities) 8010
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp (Combined facilities support activities) 8110
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp (Combined office administrative service activities) 8211
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 8230
Dịch vụ đóng gói (Packaging activities) 8292
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí (Creative, art and entertainment activities) 9000
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu (Other amusement and recreation activities n.e.c) 9329
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Ẩm Thực Sabi
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Thương Mai Dịch Vu Daehan Food
Địa chỉ: 52 Đường 30/4 Khu phố 1 Dương Đông, Đặc khu Phú Quốc, Tỉnh An Giang, Việt Nam
Address: 52, Street 30/4, 1 Duong Dong Quarter, Dac Khu Phu Quoc, Tinh An Giang, Viet Nam
Công Ty TNHH Mặt Trời Đảo Ngọc
Địa chỉ: Lô KS4-SR08, Khu tổ hợp du lịch Sonasea Villas and Resort, tổ 5, ấp Đường Bào, Đặc khu Phú Quốc, Tỉnh An Giang, Việt Nam
Address: Lot KS4-SR08, Khu To Hop Du Lich Sonasea Villas And Resort, Civil Group 5, Ap, Bao Street, Dac Khu Phu Quoc, Tinh An Giang, Viet Nam
Công Ty TNHH MTV Công Nghệ Và Dịch Vụ Vĩnh Phát
Địa chỉ: Số 46 phố Trần Quốc Toản, Phường Kinh Bắc, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: No 46, Tran Quoc Toan Street, Kinh Bac Ward, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Ẩm Thực Và Dịch Vụ Lâm Long
Địa chỉ: Số 113B, Khu phố Bình Nghĩa, Phường Sơn Đông, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam
Address: No 113B, Binh Nghia Quarter, Son Dong Ward, Tinh Vinh Long, Viet Nam
Công Ty TNHH Đất Quảng Luxury
Địa chỉ: Lô N5A - Bản đồ quy hoạch tổng mặt bằng tỷ lệ 1/500 Điều chỉnh cục bộ lô N5 khu A2 - khu đô thị mới Cái Dăm, Phường Bãi Cháy, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam
Address: Lot N5a - Ban Do Quy Hoach Tong Mat Bang Ty Le 1/500 Dieu Chinh Cuc Bo Lo N5 Khu A2, Moi Cai Dam Urban Area, Bai Chay Ward, Tinh Quang Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH TMDV Đh Thành Long
Địa chỉ: TDP 4B, Xã Đăk Hà, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam
Address: TDP 4B, Dak Ha Commune, Tinh Quang Ngai, Viet Nam
Công Ty TNHH Nhà Hàng Chay Thôi Kệ
Địa chỉ: 31 Đường Số 56, Phường Bình Trưng, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 31, Street No 56, Binh Trung Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất Liên Minh Phát
Địa chỉ: 233E Đinh Tiên Hoàng, Phường Tân Định, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 233e Dinh Tien Hoang, Tan Dinh Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Một Thành Viên Boss Kitchen
Địa chỉ: Tầng 2, Tòa nhà Lighthouse, 192 Xô Viết Nghệ Tĩnh, Phường Hòa Cường, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam
Address: 2nd Floor, Lighthouse Building, 192 Xo Viet Nghe Tinh, Hoa Cuong Ward, Da Nang City, Viet Nam, Da Nang City
Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Asu Pastries & Bakery
Địa chỉ: BT06, ngõ 88 Quảng An, Phường Tây Hồ, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: BT06, 88 Quang An Lane, Phuong, Tay Ho District, Ha Noi City
Thông tin về Công Ty CP Ẩm Thực Sabi
Thông tin về Công Ty CP Ẩm Thực Sabi được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Ẩm Thực Sabi
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Ẩm Thực Sabi được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Ẩm Thực Sabi tại địa chỉ Tầng 25, Centec Tower, 72-74 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Xuân Hòa, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Hồ Chí Minh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0319135562
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu