Chi Nhánh Công Ty TNHH Top Agent Japan
Ngày thành lập (Founding date): 12 - 6 - 2025
Địa chỉ: Phòng 7.2, Lầu 7, 92D Nguyễn Hữu Cảnh, Phường Thạnh Mỹ Tây, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam Bản đồ
Address: Zoom 7.2, Lau 7, 92D Nguyen Huu Canh, Thanh My Tay Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính (Main profession): Đại lý du lịch (Travel agency activities)
Mã số thuế: Enterprise code:
0315355302-003
Điện thoại/ Fax: 02836366439
Tên tiếng Anh: English name:
Top Agent Japan Company Limited Branch
Tên v.tắt: Enterprise short name:
CN Top Agent JP
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Bình Thạnh - Thuế cơ sở 14 Thành phố Hồ Chí Minh
Người đại diện: Representative:
Trần Văn Bình
Ngành Đ.ký kinh doanh của Chi Nhánh Công Ty TNHH Top Agent Japan
In ấn (Service activities related to printing) 1811
Dịch vụ liên quan đến in (Service activities related to printing) 1812
Sản xuất hoá chất cơ bản (Manufacture of basic chemicals) 2011
Sản xuất thiết bị truyền thông (Manufacture of communication equipment) 2630
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng (Manufacture of medical and dental instruments and supplies, shape- adjusted and ability recovery) 3250
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Other manufacturing n.e.c) 3290
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (Repair of electronic and optical equipment) 3313
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of books, newspapers, journal and stationary in specialized stores) 4761
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 4772
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ (Retailing other household appliances or mobile at the market) 4784
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương (Sea and coastal passenger water transport) 5011
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa (Inland passenger water transport) 5021
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Cơ sở lưu trú khác (Other accommodation) 5590
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình (Motion picture, video and television programme distribution activities) 5913
Hoạt động viễn thông không dây (Wireless telecommunication activities) 6120
Lập trình máy vi tính (Computer programming) 6201
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính (Computer consultancy and system administration) 6202
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính (Other information technology and computer service) 6209
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan (Data processing, hosting and related activities) 6311
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu (Activities auxiliary to finance n.e.c) 6619
Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm (Activities of insurance agents and brokers) 6622
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 7020
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 7320
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí (Renting and leasing of recreational and sports goods) 7721
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cung ứng và quản lý nguồn lao động (Human resources provision and management of human resources functions) 7830
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 7911
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 7912
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 8130
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 8230
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Giáo dục thể thao và giải trí (Sport and entertainment activities) 8551
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục (Educational support services) 8560
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí (Creative, art and entertainment activities) 9000
Hoạt động của các cơ sở thể thao (Operation of sports facilities) 9311
Hoạt động thể thao khác (Other sports activites) 9319
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu (Other amusement and recreation activities n.e.c) 9329
Bản đồ vị trí Chi Nhánh Công Ty TNHH Top Agent Japan
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Du Lịch The Dzao
Địa chỉ: 15 Lương Ngọc Quyến, Phường Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: 15 Luong Ngoc Quyen, Phuong, Hoan Kiem District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thương Mại Du Lịch HM Travel
Địa chỉ: Số 129 tổ 5, ấp Hỏa Vàm A, Xã Vĩnh Hòa, Tỉnh An Giang, Việt Nam
Address: No 129 Civil Group 5, Hoa Vam A Hamlet, Vinh Hoa Commune, Tinh An Giang, Viet Nam
Công Ty TNHH Gonam Travel
Địa chỉ: Thửa đất số 770, Tờ bản đồ số 7, Thôn Ninh Khánh, Xã Quế Phước, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam
Address: Thua Dat So 770, To Ban Do So 7, Ninh Khanh Hamlet, Que Phuoc Commune, Da Nang City, Viet Nam, Da Nang City
Công Ty TNHH Khách Sạn Du Lịch 01
Địa chỉ: 17 Thạch Yến, Xã Thạch Lập, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam
Address: 17 Thach Yen, Thach Lap Commune, Tinh Thanh Hoa, Viet Nam
Công Ty TNHH Truyền Thông Hội Nghị Sự Kiện Sài Gòn
Địa chỉ: 29/7 Tân Quý, Phường Tân Sơn Nhì, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 29/7 Tan Quy, Tan Son Nhi Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Du Lịch Aman
Địa chỉ: Tầng 18, Số 52 phố Lê Đại Hành, Phường Hai Bà Trưng, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: 18th Floor, No 52, Le Dai Hanh Street, Phuong, Hai Ba Trung District, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Việt Nam Buffalotours
Địa chỉ: 242- 242A Trần Hưng Đạo, Phường Cầu Ông Lãnh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 242- 242a Tran Hung Dao, Cau Ong Lanh Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Du Nhiên
Địa chỉ: 20/36/2 Nguyễn Ngọc Nhựt, Khu Phố 29, Phường Phú Thọ Hòa, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 20/36/2 Nguyen Ngoc Nhut, Quarter 29, Phu Tho Hoa Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Du Lịch Và Sự Kiện Mirago Việt Nam
Địa chỉ: Số K1- GTM13, Tầng 3, Tòa K1 Nhà Chung cư HH5- Khai Sơn City, Đường Nguyễn Gia Bồng, Phường Bồ Đề, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No K1- GTM13, 3rd Floor, Toa K1 Nha Chung Cu HH5- Khai Son City, Nguyen Gia Bong Street, Bo De Ward, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Dịch Vụ Du Lịch Gió Mùa
Địa chỉ: Số 1 Phố Ngô Quyền, Phường Hoàn Kiếm, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 1, Ngo Quyen Street, Phuong, Hoan Kiem District, Ha Noi City
Thông tin về Chi Nhánh Công Ty TNHH Top Agent Japan
Thông tin về Chi Nhánh Công Ty TNHH Top Agent Japan được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Chi Nhánh Công Ty TNHH Top Agent Japan
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Chi Nhánh Công Ty TNHH Top Agent Japan được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Chi Nhánh Công Ty TNHH Top Agent Japan tại địa chỉ Phòng 7.2, Lầu 7, 92D Nguyễn Hữu Cảnh, Phường Thạnh Mỹ Tây, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Hồ Chí Minh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0315355302-003
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu