Địa chỉ: 296 Bình Quới - Phường 28 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh
Address: 296 Binh Quoi, Ward 28, Binh Thanh District, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính:
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,)
Địa chỉ: Số 480/55/3 Bình Thới - Phường 28 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh
Address: No 480/55/3 Binh Thoi, Ward 28, Binh Thanh District, Ho Chi Minh City
Địa chỉ: 434/46/2G Bình Quới - Phường 28 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh
Address: 434/46/2G Binh Quoi, Ward 28, Binh Thanh District, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính:
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities)
Địa chỉ: 433/15 Bình Quới, Phường 28 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh
Address: 433/15 Binh Quoi, Ward 28, Binh Thanh District, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính:
Hoạt động hành chính, hỗ trợ văn phòng và các hoạt động hỗ trợ kinh doanh khác (Administrative practice, office assistance and other business assistant services
)
Địa chỉ: 45 Đường 625, ấp Mũi Côn Tiểu, Xã Phước Hiệp, Huyện Củ Chi, TP Hồ Chí Minh
Address: 45, Street 625, Mui Con Tieu Hamlet, Phuoc Hiep Commune, Cu Chi District, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính:
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (Manufacture of soap and detergents, cleaning and polishing preparations)
Địa chỉ: 434/34/1A Bình Quới - Phường 28 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh
Address: 434/34/1a Binh Quoi, Ward 28, Binh Thanh District, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính:
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities)
Địa chỉ: 546/16/11 đường Bình Quới - Phường 28 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh
Address: 546/16/11, Binh Quoi Street, Ward 28, Binh Thanh District, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính:
Quảng cáo (Market research and public opinion polling)
Địa chỉ: 185/16 đường Bình Quới - Phường 28 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh
Address: 185/16, Binh Quoi Street, Ward 28, Binh Thanh District, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính:
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation)