Địa chỉ: 218 Bình Quới - Phường 28 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh
Address: 218 Binh Quoi, Ward 28, Binh Thanh District, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính:
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals)
Địa chỉ: 546/16/11 đường Bình Quới - Phường 28 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh
Address: 546/16/11, Binh Quoi Street, Ward 28, Binh Thanh District, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính:
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.)
Địa chỉ: 480/65/30/17E Bình Quới - Phường 28 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh
Address: 480/65/30/17e Binh Quoi, Ward 28, Binh Thanh District, Ho Chi Minh City
Địa chỉ: 1066 đường Bình Quới - Phường 28 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh
Address: 1066, Binh Quoi Street, Ward 28, Binh Thanh District, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính:
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products)
Địa chỉ: 558/15/25A Bình Quới - Phường 28 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh
Address: 558/15/25a Binh Quoi, Ward 28, Binh Thanh District, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính:
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores)
Địa chỉ: Số 558/14 Bình Qưới - Phường 28 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh
Address: No 558/14 Binh Quoi, Ward 28, Binh Thanh District, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính:
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Activities of employment placement agencies)
Địa chỉ: 558/15/16B Bình Quới - Phường 28 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh
Address: 558/15/16B Binh Quoi, Ward 28, Binh Thanh District, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính:
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (Manufacture of soap and detergents, cleaning and polishing preparations)
Địa chỉ: 307/5 Bình Quới - Phường 28 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh
Address: 307/5 Binh Quoi, Ward 28, Binh Thanh District, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính:
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals)