Địa chỉ: Lầu 7, số 205A Nguyễn Xí - Phường 26 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh
Address: Lau 7, No 205a Nguyen Xi, Ward 26, Binh Thanh District, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính:
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals)
Địa chỉ: 42B đường Đinh Bộ Lĩnh - Phường 26 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh
Address: 42B, Dinh Bo Linh Street, Ward 26, Binh Thanh District, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính:
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities)
Địa chỉ: 2-4 đường số 1, Khu biệt thự Chu Văn An - Phường 26 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh
Address: 2- 4, Street No 1, Khu, Chu Van An Villa, Ward 26, Binh Thanh District, Ho Chi Minh City
Địa chỉ: 367/16 Đinh Bộ Lĩnh - Phường 26 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh
Address: 367/16 Dinh Bo Linh, Ward 26, Binh Thanh District, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính:
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment)
Địa chỉ: 41 Đường số 3, cư xá Chu Văn An - Phường 26 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh
Address: 41, Street No 3, Cu Xa Chu Van An, Ward 26, Binh Thanh District, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính:
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles)
Địa chỉ: 52 (khu biệt thự) Chu Văn An - Phường 26 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh
Address: 52 (Khu Biet THU), Chu Van An, Ward 26, Binh Thanh District, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính:
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c)
Địa chỉ: 82/2/30 Đinh Bộ Lĩnh - Phường 26 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh
Address: 82/2/30 Dinh Bo Linh, Ward 26, Binh Thanh District, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính:
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products)
Địa chỉ: 144 Đinh Bộ Lĩnh - Phường 26 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh
Address: 144 Dinh Bo Linh, Ward 26, Binh Thanh District, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính:
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals)