Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện (Processing wood and producing products from wood, bamboo and neohouzeaua (except for beds, wardrobes, tables, chairs); producing products from straw, thatch and plaited materials )
Miền Bắc
Miền Nam
Doanh nghiệp tại Phường 15- Quận Bình Thạnh- Hồ Chí Minh
Bán lẻ hình thức khác (trừ bán lẻ tại cửa hàng, lưu động hoặc tại chợ) (Other retailing forms (excluding outlet retailing, mobile retailing or market retailing) )
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN (Agriculture, Forestry and Aquaculture)
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis)
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c)
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng (Building civil engineering works)
Bán lẻ hình thức khác (trừ bán lẻ tại cửa hàng, lưu động hoặc tại chợ) (Other retailing forms (excluding outlet retailing, mobile retailing or market retailing) )
Bán lẻ hình thức khác (trừ bán lẻ tại cửa hàng, lưu động hoặc tại chợ) (Other retailing forms (excluding outlet retailing, mobile retailing or market retailing) )
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy (Wholesale of machines, equipment and machine spare parts )
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng (Building civil engineering works)
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu (Other uncategorized business assistant services)
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu (Other uncategorized business assistant services)
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities)
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng (Building civil engineering works)
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles)
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu (Other uncategorized business assistant services)
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng (Building civil engineering works)
Giáo dục tiểu học (Primary education)
Quảng cáo (Market research and public opinion polling)