Bán lẻ hình thức khác (trừ bán lẻ tại cửa hàng, lưu động hoặc tại chợ) (Other retailing forms (excluding outlet retailing, mobile retailing or market retailing) )
Miền Bắc
Miền Nam
Doanh nghiệp tại Phường 1- Quận Bình Thạnh- Hồ Chí Minh
Bán lẻ hình thức khác (trừ bán lẻ tại cửa hàng, lưu động hoặc tại chợ) (Other retailing forms (excluding outlet retailing, mobile retailing or market retailing) )
Sản xuất thiết bị điện (Producing electric equipment)
Hoạt động của các đại lý du lịch, kinh doanh tua du lịch (Operation of travel agencies, tour business)
Sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện (Producing products from wood, bamboo and neohouzeaua (except for beds, wardrobes, tables, chairs); producing products from straw, thatch and plaited materials )
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Manufacture of wearing apparel, except fur apparel)
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng (Building civil engineering works)
Xây dựng nhà các loại (Construction of buildings)
Bán lẻ hình thức khác (trừ bán lẻ tại cửa hàng, lưu động hoặc tại chợ) (Other retailing forms (excluding outlet retailing, mobile retailing or market retailing) )
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Other manufacturing n.e.c)
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Other manufacturing n.e.c)
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng (Building civil engineering works)
Bán lẻ hàng hóa khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail of other commodities in specialized stores)
Hoạt động của thư viện, lưu trữ, bảo tàng và các hoạt động văn hoá khác (Activities of libraries, store institutes, museums and other cultural activities )
Sản xuất sản phẩm từ plastic (Manufacture of plastics products)
Bán lẻ hàng hóa khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail of other commodities in specialized stores)
Bán lẻ hàng hóa khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail of other commodities in specialized stores)
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí (Creative, art and entertainment activities)
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works)
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road)