Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật (Research and experimental development on natural sciences and engineering)
Miền Bắc
Miền Nam
Doanh nghiệp tại Phường Thượng Đình- Quận Thanh Xuân- Hà Nội
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh (Distilling, rectifying and blending of spirits)
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products in specialized)
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property)
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear)
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of clothing, footwear and leather articles in specialized stores)
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear)
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c)
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of clothing, footwear and leather articles in specialized stores)
Xây dựng nhà các loại (Construction of buildings)
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities)
Xây dựng nhà các loại (Construction of buildings)
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Other educational activities n.e.c)
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear)
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities)
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities)
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities)
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities)
Xây dựng nhà các loại (Construction of buildings)