Dịch vụ hỗ trợ giáo dục (Educational support services)
Miền Bắc
Miền Nam
Doanh nghiệp tại Phường Giáp Bát- Quận Hoàng Mai- Hà Nội
![Ảnh về Doanh nghiệp tại Phường Giáp Bát- Quận Hoàng Mai- Hà Nội](https://s.tainhaccho.vn/images/doanhnghiep/b.jpg)
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation)
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation)
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Activities of employment placement agencies)
Xuất bản phần mềm (Software publishing)
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục (Educational support services)
Chưa có thông tin (No information)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c)
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property)
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores)
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products in specialized)
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment)
Vệ sinh chung nhà cửa (General cleaning of buildings)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies)
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating)
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade)
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu (Manufacture of pharmaceuticals, medicinal chemical and botanical products)
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products)
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.)
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation)