Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Nano Toàn Cầu
Ngày thành lập (Founding date): 24 - 1 - 2017
Địa chỉ: Số 109 đường Tô Hiệu, Phường Nguyễn Trãi, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội Bản đồ
Address: No 109, To Hieu Street, Nguyen Trai Ward, Ha Dong District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật (Research and experimental development on natural sciences and engineering)
Mã số thuế: Enterprise code:
0107715177
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên tiếng Anh: English name:
Global Nano Technology Joint Stock Company
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Global Nano Technology Joint Stock Company
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Quận Hà Đông
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Thị Vy Hương
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Công Nghệ Nano Toàn Cầu
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật (Research and experimental development on natural sciences and engineering) 72100
Bán buôn cà phê (Wholesale of coffee) 46324
Bán buôn chè (Wholesale of tea) 46325
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột (Wholesale of sugar, milk and dairy products, confectionery, grain mill products, starch products) 46326
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) (Wholesale of electric equipment, electric materials (motors, generators, transformers, wire…)) 46592
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày (Wholesale of machinery for textile, apparel and leather production) 46593
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of other machinery and equipment,) 46599
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng (Wholesale of machinery and equipment for mining, quarrying and construction) 46591
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) (Wholesale of office machinery and equipment (except computers and peripheral equipment)) 46594
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế (Wholesale of medical and dental instruments and) 46595
Bán buôn rau, quả (Wholesale of fruits and vegetables) 46323
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt (Wholesale of meat and meat products) 46321
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn thực phẩm khác (Wholesale of other food) 46329
Bán buôn thủy sản (Wholesale of fish, crustaceans and molluscs) 46322
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 47230
Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of sugar, milk and dairy products, confectionery, grain mill products, starch products in specialized stores) 47224
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of automotive fuel in specialized store) 47300
Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of fruits, vegetables in specialized stores) 47223
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of tobacco products in specialized stores) 47240
Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of meat and meat products in specialized stores) 47221
Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of other food in specialized stores) 47229
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of fish in specialized stores) 47222
Đại lý (Activities of commission agents) 46101
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Đấu giá (Activities of auction sale) 46103
Dịch vụ liên quan đến in (Service activities related to printing) 18120
Đóng tàu và cấu kiện nổi (Building of ships and floating structures) 30110
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí (Building of pleasure and sporting boats) 30120
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 74909
Hoạt động khí tượng thuỷ văn (Meteorological activities) 74901
Hoạt động thú y (Veterinary activities) 75000
In ấn (Service activities related to printing) 18110
Môi giới (Activities of commodity brokers) 46102
Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa (Manufacture of containers of paper and paperboard) 17021
Sản xuất bao bì từ plastic (Manufacture of plastic container) 22201
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu (Manufacture of other articles of paper and paperboard n.e.c) 17090
Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe (Manufacture of railway locomotives and rolling) 30200
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (Manufacture of corrugated paper and paperboard and of containers of paper and paperboard) 1702
Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn (Manufacture of corrugated paper and paperboard) 17022
Sản xuất hoá chất cơ bản (Manufacture of basic chemicals) 20110
Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan (Manufacture of air and spacecraft and related) 30300
Sản xuất máy chuyên dụng khác (Manufacture of other special-purpose machinery) 2829
Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other special-purpose machinery) 28299
Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng (Manufacture of machinery for constructive materials production) 28291
Sản xuất mô tô, xe máy (Manufacture of motorcycles) 30910
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (Manufacture of fertilizer and nitrogen compounds) 20120
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe (Manufacture of parts and accessories for motor) 29300
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other transport equipment n.e.c) 30990
Sản xuất sản phẩm chịu lửa (Manufacture of refractory products) 23910
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế (Manufacture of refined petroleum products) 19200
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác (Manufacture of other porcelain and ceramic) 23930
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic (Manufacture of other plastics products) 22209
Sản xuất sản phẩm từ plastic (Manufacture of plastics products) 2220
Sản xuất than cốc (Manufacture of coke oven products) 19100
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc (Manufacture of bodies (coachwork) for motor vehicles; manufacture of trailers and semi-trailers) 29200
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh (Manufacture of glass and glass products) 23100
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials) 23920
Sản xuất xe có động cơ (Manufacture of motor vehicles) 29100
Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội (Manufacture of military fighting vehicles) 30400
Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật (Manufacture of bicycles and invalid carriages) 30920
Sao chép bản ghi các loại (Reproduction of recorded media) 18200
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Nano Toàn Cầu
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Hiệp Hội Blockchain Việt Nam
Địa chỉ: Phòng 904, Lầu 9, Diamond Plaza, 34 Lê Duẩn, Phường Bến Nghé , Quận 1 , TP Hồ Chí Minh
Address: Zoom 904, Lau 9, Diamond Plaza, 34 Le Duan, Ben Nghe Ward, District 1, Ho Chi Minh City
Viện Nghiên Cứu Khoa Học Tự Nhiên Và Công Nghệ - Ionst
Địa chỉ: Số 6 Trần Nhật Duật, Phường Tân Định , Quận 1 , TP Hồ Chí Minh
Address: No 6 Tran Nhat Duat, Tan Dinh Ward, District 1, Ho Chi Minh City
Trung Tâm Kỹ Thuật Quan Trắc Môi Trường
Địa chỉ: Tầng 7, 224 Điện Biên Phủ, Phường Võ Thị Sáu , Quận 3 , TP Hồ Chí Minh
Address: 7th Floor, 224 Dien Bien Phu, Vo Thi Sau Ward, District 3, Ho Chi Minh City
Chi Cục Thống Kê Hải Lăng
Địa chỉ: Hùng Vương, Thị trấn Diên Sanh , Huyện Hải Lăng , Quảng Trị
Address: Hung Vuong, Dien Sanh Town, Hai Lang District, Quang Tri Province
Viện Khoa Học Giáo Dục Và Đào Tạo
Địa chỉ: 294/18 BA THáNG HAI, P.12, Phường 12 , Quận 10 , TP Hồ Chí Minh
Address: 294/18 Ba Thang Hai, P.12, Ward 12, District 10, Ho Chi Minh City
Viện Toán Ứng Dụng
Địa chỉ: Tầng 12, cơ sở B, ĐH Kinh tế TP.HCM - 279 Nguyễn Tri Phương, Phường 05 , Quận 10 , TP Hồ Chí Minh
Address: 12th Floor, Co So B, DH Kinh Te TP.HCM - 279 Nguyen Tri Phuong, Ward 05, District 10, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH A-Science
Địa chỉ: Số 90B phố Khương Đình, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội
Address: No 90B, Khuong Dinh Street, Ha Dinh Ward, Thanh Xuan District, Ha Noi City
Công Ty CP Công Nghệ Nano Hành Giả
Địa chỉ: 675B đường Nguyễn Kiệm, Phường 09, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 675B, Nguyen Kiem Street, Ward 09, Phu Nhuan District, Ho Chi Minh City
Công Ty CP Liên Doanh Mibas Pharmacy
Địa chỉ: Phòng 05, Tầng 24, Toà nhà Pearl Plaza, số 561A đường Điện Biên Phủ, Phường 25, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: Zoom 05, 24th Floor, Pearl Plaza Building, No 561a, Dien Bien Phu Street, Ward 25, Binh Thanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Phát Triển Công Nghệ Vintech
Địa chỉ: Số 7, Đường Bằng Lăng 1, Khu Đô thị Sinh Thái Vinhomes Riverside, Phường Việt Hưng, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội
Address: No 7, Bang Lang 1 Street, Sinh Thai Vinhomes Riverside Urban Area, Viet Hung Ward, Long Bien District, Ha Noi City
Thông tin về Công Ty CP Công Nghệ Nano Toàn Cầu
Thông tin về Công Ty CP Công Nghệ Nano Toàn Cầu được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Nano Toàn Cầu
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Công Nghệ Nano Toàn Cầu được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Nano Toàn Cầu tại địa chỉ Số 109 đường Tô Hiệu, Phường Nguyễn Trãi, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0107715177
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu