Công Ty Cổ Phần Phát Triển Công Nghệ Vintech
Ngày thành lập (Founding date): 2 - 8 - 2018
Địa chỉ: Số 7, Đường Bằng Lăng 1, Khu Đô thị Sinh Thái Vinhomes Riverside, Phường Việt Hưng, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội Bản đồ
Address: No 7, Bang Lang 1 Street, Sinh Thai Vinhomes Riverside Urban Area, Viet Hung Ward, Long Bien District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật (Research and experimental development on natural sciences and engineering)
Mã số thuế: Enterprise code:
0108387909
Điện thoại/ Fax: 02439749999
Tên tiếng Anh: English name:
Vintech Technology Development Joint Stock Company
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Vintech Technology Development Joint Stock Company
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Hà Nội
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Mai Hoa
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Phát Triển Công Nghệ Vintech
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật (Research and experimental development on natural sciences and engineering) 72100
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) (Wholesale of electric equipment, electric materials (motors, generators, transformers, wire…)) 46592
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày (Wholesale of machinery for textile, apparel and leather production) 46593
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of other machinery and equipment,) 46599
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng (Wholesale of machinery and equipment for mining, quarrying and construction) 46591
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) (Wholesale of office machinery and equipment (except computers and peripheral equipment)) 46594
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế (Wholesale of medical and dental instruments and) 46595
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software in specialized stores) 47411
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores) 4741
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of audio and video equipment in specialized stores) 47420
Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of telecommunication equipment in specialized stores) 47412
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp (Renting and leasing of agricultural, forestry machinery and equipments) 77301
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods n.e.c) 77309
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) (Renting and leasing of office machinary and equipments, including computer) 77303
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng (Renting and leasing of constructive machinery and) 77302
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính (Leasing of non financial intangible assets) 77400
Cung ứng lao động tạm thời (Temporary employment agency activities) 78200
Đại lý (Activities of commission agents) 46101
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Đấu giá (Activities of auction sale) 46103
Đóng tàu và cấu kiện nổi (Building of ships and floating structures) 30110
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí (Building of pleasure and sporting boats) 30120
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Activities of employment placement agencies) 78100
Môi giới (Activities of commodity brokers) 46102
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động (Manufacture of bearings, gears, gearing and driving elements) 28140
Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Manufacture of electric transformers and electricity distribution and control apparatus) 27102
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp (Manufacture of lifting and handling equipment) 28160
Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe (Manufacture of railway locomotives and rolling) 30200
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác (Manufacture of other electronic and electric wires and cables) 27320
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học (Manufacture of fibre optic cables) 27310
Sản xuất đồ điện dân dụng (Manufacture of domestic appliances) 27500
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) (Manufacture of engines and turbines, except aircraft, vehicle and cycle engines) 28110
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén (Manufacture of power-driven hand tolls) 28180
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung (Manufacture of ovens, furnaces and furnace) 28150
Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan (Manufacture of air and spacecraft and related) 30300
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác (Manufacture of other pumps, compressors, taps and valves) 28130
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá (Manufacture of machinery for food, beverage and tobacco processing) 28250
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da (Manufacture of machinery for textile, apparel and leather production) 28260
Sản xuất máy chuyên dụng khác (Manufacture of other special-purpose machinery) 2829
Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other special-purpose machinery) 28299
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại (Manufacture of metal-forming machinery and machine tools) 28220
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng (Manufacture of machinery for mining, quarrying and construction) 28240
Sản xuất máy luyện kim (Manufacture of machinery for metallurgy) 28230
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) (Manufacture of office machinery and equipment except computers and peripheral equipment) 28170
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp (Manufacture of agricultural and forestry machinery) 28210
Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng (Manufacture of machinery for constructive materials production) 28291
Sản xuất máy thông dụng khác (Manufacture of other general-purpose machinery) 28190
Sản xuất mô tơ, máy phát (Manufacture of electric motor, generators) 27101
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Manufacture of electric motor, generators, transformers and electricity distribution and control) 2710
Sản xuất mô tô, xe máy (Manufacture of motorcycles) 30910
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe (Manufacture of parts and accessories for motor) 29300
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other transport equipment n.e.c) 30990
Sản xuất pin và ắc quy (Manufacture of batteries and accumulators) 27200
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc (Manufacture of bodies (coachwork) for motor vehicles; manufacture of trailers and semi-trailers) 29200
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại (Manufacture of wiring devices) 27330
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (Manufacture of electric lighting equipment) 27400
Sản xuất thiết bị điện khác (Manufacture of other electrical equipment) 27900
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu (Manufacture of fluid power equipment) 28120
Sản xuất xe có động cơ (Manufacture of motor vehicles) 29100
Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội (Manufacture of military fighting vehicles) 30400
Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật (Manufacture of bicycles and invalid carriages) 30920
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Phát Triển Công Nghệ Vintech
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Hiệp Hội Blockchain Việt Nam
Địa chỉ: Phòng 904, Lầu 9, Diamond Plaza, 34 Lê Duẩn, Phường Bến Nghé , Quận 1 , TP Hồ Chí Minh
Address: Zoom 904, Lau 9, Diamond Plaza, 34 Le Duan, Ben Nghe Ward, District 1, Ho Chi Minh City
Viện Nghiên Cứu Khoa Học Tự Nhiên Và Công Nghệ - Ionst
Địa chỉ: Số 6 Trần Nhật Duật, Phường Tân Định , Quận 1 , TP Hồ Chí Minh
Address: No 6 Tran Nhat Duat, Tan Dinh Ward, District 1, Ho Chi Minh City
Trung Tâm Kỹ Thuật Quan Trắc Môi Trường
Địa chỉ: Tầng 7, 224 Điện Biên Phủ, Phường Võ Thị Sáu , Quận 3 , TP Hồ Chí Minh
Address: 7th Floor, 224 Dien Bien Phu, Vo Thi Sau Ward, District 3, Ho Chi Minh City
Chi Cục Thống Kê Hải Lăng
Địa chỉ: Hùng Vương, Thị trấn Diên Sanh , Huyện Hải Lăng , Quảng Trị
Address: Hung Vuong, Dien Sanh Town, Hai Lang District, Quang Tri Province
Viện Khoa Học Giáo Dục Và Đào Tạo
Địa chỉ: 294/18 BA THáNG HAI, P.12, Phường 12 , Quận 10 , TP Hồ Chí Minh
Address: 294/18 Ba Thang Hai, P.12, Ward 12, District 10, Ho Chi Minh City
Viện Toán Ứng Dụng
Địa chỉ: Tầng 12, cơ sở B, ĐH Kinh tế TP.HCM - 279 Nguyễn Tri Phương, Phường 05 , Quận 10 , TP Hồ Chí Minh
Address: 12th Floor, Co So B, DH Kinh Te TP.HCM - 279 Nguyen Tri Phuong, Ward 05, District 10, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH A-Science
Địa chỉ: Số 90B phố Khương Đình, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội
Address: No 90B, Khuong Dinh Street, Ha Dinh Ward, Thanh Xuan District, Ha Noi City
Công Ty CP Công Nghệ Nano Hành Giả
Địa chỉ: 675B đường Nguyễn Kiệm, Phường 09, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 675B, Nguyen Kiem Street, Ward 09, Phu Nhuan District, Ho Chi Minh City
Công Ty CP Liên Doanh Mibas Pharmacy
Địa chỉ: Phòng 05, Tầng 24, Toà nhà Pearl Plaza, số 561A đường Điện Biên Phủ, Phường 25, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: Zoom 05, 24th Floor, Pearl Plaza Building, No 561a, Dien Bien Phu Street, Ward 25, Binh Thanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Phát Triển Công Nghệ Vintech
Địa chỉ: Số 7, Đường Bằng Lăng 1, Khu Đô thị Sinh Thái Vinhomes Riverside, Phường Việt Hưng, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội
Address: No 7, Bang Lang 1 Street, Sinh Thai Vinhomes Riverside Urban Area, Viet Hung Ward, Long Bien District, Ha Noi City
Thông tin về Công Ty CP Phát Triển Công Nghệ Vintech
Thông tin về Công Ty CP Phát Triển Công Nghệ Vintech được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Phát Triển Công Nghệ Vintech
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Phát Triển Công Nghệ Vintech được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Phát Triển Công Nghệ Vintech tại địa chỉ Số 7, Đường Bằng Lăng 1, Khu Đô thị Sinh Thái Vinhomes Riverside, Phường Việt Hưng, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0108387909
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu