Công Ty TNHH V-Ecom
Ngày thành lập (Founding date): 25 - 9 - 2025
Địa chỉ: LK 21, NO08, Khu dịch vụ 20AB, Phường Dương Nội, TP Hà Nội, Việt Nam Bản đồ
Address: LK 21, No08, Khu Dich Vu 20ab, Duong Noi Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (Manufacture of consumer electronics)
Mã số thuế: Enterprise code:
0111230256
Điện thoại/ Fax: 0966455898
Tên tiếng Anh: English name:
V-Ecom Company Limited
Tên v.tắt: Enterprise short name:
V-Ecom
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Thuế cơ sở 15 thành phố Hà Nội
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Anh Dũng
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn V-Ecom
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ (Collection of other forest products except timber) 0232
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Sản xuất sợi (Preparation and spinning of textile fibres) 1311
Sản xuất vải dệt thoi (Weaving of textiles) 1312
Hoàn thiện sản phẩm dệt (Finishing of textiles) 1313
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác (Manufacture of knitted and crocheted fabrics) 1391
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) (Manufacture of textiles (except apparel)) 1392
Sản xuất thảm, chăn, đệm (Manufacture of carpets, blankets and cushions) 1393
Sản xuất các loại dây bện và lưới (Manufacture of cordage, rope, twine and netting) 1394
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Manufacture of wearing apparel, except fur apparel) 1410
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú (Manufacture of articles of fur) 1420
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc (Manufacture of knitted and crocheted apparel) 1430
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
In ấn (Service activities related to printing) 1811
Dịch vụ liên quan đến in (Service activities related to printing) 1812
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other non-metallic mineral products) 2399
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất thiết bị truyền thông (Manufacture of communication equipment) 2630
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (Manufacture of consumer electronics) 2640
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển (Manufacture of measuring, testing, navigating and control equipment) 2651
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học (Manufacture of fibre optic cables) 2731
Sản xuất đồ điện dân dụng (Manufacture of domestic appliances) 2750
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp (Manufacture of lifting and handling equipment) 2816
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) (Manufacture of office machinery and equipment except computers and peripheral equipment) 2817
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén (Manufacture of power-driven hand tolls) 2818
Sản xuất mô tô, xe máy (Manufacture of motorcycles) 3091
Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật (Manufacture of bicycles and invalid carriages) 3092
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car (under 12 seats)) 4512
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicles on a fee or contract basis) 4513
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 4520
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bán mô tô, xe máy (Sale of motorcycles) 4541
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy (Sale, maintenance and repair of motorcycles) 4542
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Sale of motorcycle parts and accessories) 4543
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of clothing, footwear and leather articles in specialized stores) 4771
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ (Retailing other household appliances or mobile at the market) 4784
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (Service activities incidental to land and rail) 5221
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 5629
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Xuất bản phần mềm (Software publishing) 5820
Lập trình máy vi tính (Computer programming) 6201
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính (Computer consultancy and system administration) 6202
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính (Other information technology and computer service) 6209
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan (Data processing, hosting and related activities) 6311
Cổng thông tin (Web portals) 6312
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu (Activities auxiliary to finance n.e.c) 6619
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên (Scientific research and technological development in the field of natural sciences) 7211
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 7912
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 8230
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Giáo dục nghề nghiệp (Vocational education) 8532
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí (Creative, art and entertainment activities) 9000
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề (Activities of amusement parks and theme parks) 9321
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu (Other amusement and recreation activities n.e.c) 9329
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) (Sauna and steam baths, massage and similar health care services (except sport activities)) 9610
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú (Washing and cleaning of textile and fur products) 9620
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu (Hairdressing and other beauty treatment) 9631
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH V-Ecom
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Elecfarm
Địa chỉ: Cụm công nghiệp làng nghề Đại Bái, Xã Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: Cong Nghiep Cluster, Nghe Dai Bai Village, Gia Binh Commune, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Điện Tử Minh Anh Chi Nhánh Nghệ An 2
Địa chỉ: Thôn Trung Phường, Xã Minh Châu, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam
Address: Trung Phuong Hamlet, Minh Chau Commune, Tinh Nghe An, Viet Nam
Công Ty TNHH Công Nghệ Sky Wing (Vietnam)
Địa chỉ: Lô V-2.3, đường N1, Khu công nghiệp Quế Võ II, Phường Đào Viên, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: Lot V-2.3, N1 Street, Que Vo Ii Industrial Zone, Dao Vien Ward, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Hyundai HT Global
Địa chỉ: Lô M, Khu công nghiệp Bình Xuyên, Xã Bình Nguyên, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Address: Lot M, Binh Xuyen Industrial Zone, Binh Nguyen Commune, Tinh Phu Tho, Viet Nam
Công Ty TNHH Sản Xuất Thiết Bị Navi Smart
Địa chỉ: Thôn Tráng Vũ, Xã Hoàn Long, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Address: Trang Vu Hamlet, Hoan Long Commune, Tinh Hung Yen, Viet Nam
Công Ty TNHH TM SX & DV TCD
Địa chỉ: Số nhà 35A ngõ 24 thôn Nội Am, Xã Nam Phù, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 35a, Lane 24, Noi Am Hamlet, Nam Phu Commune, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Chi Nhánh 1 - Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Điện Tử Hồ Phát
Địa chỉ: 118/71/31 Liên Khu 5-6, Phường Bình Hưng Hòa B(Hết hiệu lực), TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 118/71/31 Lien Khu 5-6, Binh Hung Hoa B Ward (HET Hieu LUC), Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH V-Ecom
Địa chỉ: LK 21, NO08, Khu dịch vụ 20AB, Phường Dương Nội, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: LK 21, No08, Khu Dich Vu 20ab, Duong Noi Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Điện Tử Cre
Địa chỉ: Thôn Yên Sơn, Xã Hòa Phú, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: Yen Son Hamlet, Hoa Phu Commune, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Đèn Led THT Việt Nam
Địa chỉ: Km 4+500 đường Nguyễn Lương Bằng, Phường Tứ Minh, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: KM 4+500, Nguyen Luong Bang Street, Tu Minh Ward, Hai Phong City, Viet Nam, Hai Phong City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn V-Ecom
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn V-Ecom được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH V-Ecom
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn V-Ecom được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH V-Ecom tại địa chỉ LK 21, NO08, Khu dịch vụ 20AB, Phường Dương Nội, TP Hà Nội, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0111230256
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu