Công Ty TNHH Thương Mại Vật Tư Xây Dựng Đức Phát
Ngày thành lập (Founding date): 23 - 7 - 2025
Địa chỉ: TT14-5B Khu C, Khu đô thị mới Kiến Hưng, Phường Kiến Hưng, TP Hà Nội, Việt Nam Bản đồ
Address: TT14-5B Khu C, Moi Kien Hung Urban Area, Kien Hung Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores)
Mã số thuế: Enterprise code:
0111138740
Điện thoại/ Fax: 0909005999
Tên tiếng Anh: English name:
Duc Phat Supplies Construction Trade Company Limited
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Thuế cơ sở 15 Thành phố Hà Nội
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Thị Hạnh
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Vật Tư Xây Dựng Đức Phát
Sản xuất giày dép (Manufacture of footwear) 1520
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 1622
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít (Manufacture of paints, varnishes and similar coatings, printing ink and mastics) 2022
Sản xuất sản phẩm từ plastic (Manufacture of plastics products) 2220
Đúc sắt thép (Casting of iron and steel) 2431
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 2511
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 2591
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (Manufacture of cutlery, hand tools and general) 2593
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car (under 12 seats)) 4512
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicles on a fee or contract basis) 4513
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 4520
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bán mô tô, xe máy (Sale of motorcycles) 4541
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy (Sale, maintenance and repair of motorcycles) 4542
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Sale of motorcycle parts and accessories) 4543
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores) 4741
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of audio and video equipment in specialized stores) 4742
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Lập trình máy vi tính (Computer programming) 6201
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính (Computer consultancy and system administration) 6202
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính (Other information technology and computer service) 6209
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan (Data processing, hosting and related activities) 6311
Cổng thông tin (Web portals) 6312
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 7320
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 7911
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 7912
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Booking services and support services related to promoting and organizing tours) 7990
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Thương Mại Vật Tư Xây Dựng Đức Phát
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Công Nghệ Chí Kiên
Địa chỉ: Số nhà 5/73 Quang Tiến, Phường Tây Mỗ, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 5/73 Quang Tien, Tay Mo Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thương Mại Kinh Doanh Tín Nghĩa
Địa chỉ: 294, Hồng Thập Tự, tổ 6, khu phố 15, Phường Long Khánh, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: 294, Hong Thap Tu, Civil Group 6, Quarter 15, Phuong, Long Khanh District, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Quý Hoa 88
Địa chỉ: Thôn Lỗ Quynh, Xã Tề Lỗ, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Address: Lo Quynh Hamlet, Te Lo Commune, Tinh Phu Tho, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Tổng Hợp Nguyên Kim
Địa chỉ: 01/01A Tổ 7 khối 2, Xã Diễn Châu, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam
Address: 01/01a 7 Khoi 2 Civil Group, Dien Chau Commune, Tinh Nghe An, Viet Nam
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Nội Thất Ô Tô Bảo Long
Địa chỉ: Số 9 Ngõ 27 Đường Lai Xá, Thôn Lai Xá, Xã Hoài Đức, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 9, Lane 27, Lai Xa Street, Lai Xa Hamlet, Xa, Hoai Duc District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thương Mại Trần Thúy
Địa chỉ: 11 Mẹ Nhu, Phường Thanh Khê, TP Đà Nẵng, Việt Nam
Address: 11 Me Nhu, Phuong, Thanh Khe District, Da Nang City
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Quách Vy
Địa chỉ: Số 8 B220 Tổ 1, Phường Hải An, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: No 8 B220 To 1, Phuong, Hai An District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Glonex Việt Nam
Địa chỉ: Số 58, Hẻm 74, Ngõ 58 Đường Nguyễn Khánh Toàn, Phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 58, Hem 74, Lane 58, Nguyen Khanh Toan Street, Nghia Do Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Auto1998
Địa chỉ: Số 45 Đường số 52, KDC Tân Quy Đông, Phường Tân Hưng, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 45, Street No 52, KDC Tan Quy Dong, Tan Hung Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thép Thiên Ý
Địa chỉ: 1887 Trần Văn Giàu, Xã Bình Lợi, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 1887 Tran Van Giau, Binh Loi Commune, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Vật Tư Xây Dựng Đức Phát
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Vật Tư Xây Dựng Đức Phát được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Thương Mại Vật Tư Xây Dựng Đức Phát
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Vật Tư Xây Dựng Đức Phát được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Thương Mại Vật Tư Xây Dựng Đức Phát tại địa chỉ TT14-5B Khu C, Khu đô thị mới Kiến Hưng, Phường Kiến Hưng, TP Hà Nội, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0111138740
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu