Công Ty TNHH Thương Mại Và XNK Tùng Anh Hà Nội
Ngày thành lập (Founding date): 3 - 11 - 2025
Địa chỉ: Số 7, Ngách 61, Ngõ 229B Nguyễn Văn Linh, Phường Phúc Lợi, TP Hà Nội, Việt Nam Bản đồ
Address: No 7, Alley 61, 229B Nguyen Van Linh Lane, Phuc Loi Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories)
Mã số thuế: Enterprise code:
0111271686
Điện thoại/ Fax: 0962392942
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Thuế cơ sở 11 thành phố Hà Nội
Người đại diện: Representative:
Đỗ Xuân Trà
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Và Xnk Tùng Anh Hà Nội
Khai thác gỗ (Wood logging) 0220
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 1622
Đúc sắt thép (Casting of iron and steel) 2431
Đúc kim loại màu (Casting of non-ferrous metals) 2432
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 2511
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (Manufacture of tanks, reservoirs and containers of) 2512
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) (Manufacture of steam generators, except central heating hot water boilers) 2513
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 2591
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (Manufacture of cutlery, hand tools and general) 2593
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất linh kiện điện tử (Manufacture of electronic components) 2610
Sản xuất thiết bị truyền thông (Manufacture of communication equipment) 2630
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển (Manufacture of measuring, testing, navigating and control equipment) 2651
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động (Manufacture of bearings, gears, gearing and driving elements) 2814
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung (Manufacture of ovens, furnaces and furnace) 2815
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp (Manufacture of lifting and handling equipment) 2816
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén (Manufacture of power-driven hand tolls) 2818
Sản xuất máy thông dụng khác (Manufacture of other general-purpose machinery) 2819
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (Repair of fabricated metal products) 3311
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (Repair of electronic and optical equipment) 3313
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 3314
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (Repair of transport equipment, except motor) 3315
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car (under 12 seats)) 4512
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicles on a fee or contract basis) 4513
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 4520
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores) 4741
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 4772
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu (Activities auxiliary to finance n.e.c) 6619
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 8230
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Thương Mại Và XNK Tùng Anh Hà Nội
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Chi Nhánh Công Ty TNHH Công Nghệ Kỹ Thuật Ô Tô TCT
Địa chỉ: 590/10 Phan Văn Trị, Phường Hạnh Thông, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 590/10 Phan Van Tri, Hanh Thong Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Linh Kiện Ô Tô Ngọc Thành Tín
Địa chỉ: Km26, Quốc lộ 5A, Phường Đường Hào, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Address: KM26, 5a Highway, Phuong, Hao Street, Tinh Hung Yen, Viet Nam
Doanh Nghiệp TN Anh Quân BK
Địa chỉ: 274, tổ 17, Phường Đức Xuân, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam
Address: 274, Civil Group 17, Duc Xuan Ward, Tinh Thai Nguyen, Viet Nam
Công Ty TNHH H&h 1 Thành Viên
Địa chỉ: số 10, ngõ 98, Phường Thanh Liệt, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 10, Lane 98, Thanh Liet Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Tm&dv Nhung Đức Chiên
Địa chỉ: 79 Phố Lê Thanh Nghị, Phường Lê Thanh Nghị, TP Hải Phòng, Việt Nam
Address: 79, Le Thanh Nghi Street, Le Thanh Nghi Ward, Hai Phong Town, Viet Nam, Hai Phong City
Chi Nhánh 01 - Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại HD Light
Địa chỉ: 49 Đường số 7, Phường Bình Hưng Hòa, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 49, Street No 7, Binh Hung Hoa Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thịnh Vượng Kon Tum
Địa chỉ: 221 Phan Đình Phùng, Phường Đăk Cấm, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam
Address: 221 Phan Dinh Phung, Dak Cam Ward, Tinh Quang Ngai, Viet Nam
Chi Nhánh Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu LTBT
Địa chỉ: Số 83 Nguyễn Cửu Đàm, Phường Tân Sơn Nhì, Quận Tân Phú, Tp Hồ Chí Minh
Address: No 83 Nguyen Cuu Dam, Tan Son Nhi Ward, Tan Phu District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Lốp Xe Nhất Tín Thành
Địa chỉ: Số 36/8C, Đường Nguyễn An Ninh, Khu phố Nhị Đồng 2, Phường Dĩ An, Hồ Chí Minh
Address: No 36/8C, Nguyen An Ninh Street, Nhi Dong 2 Quarter, Di An Ward, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Sailun Việt Nam
Địa chỉ: Tầng 3 Tòa nhà B số 566 Quốc lộ 13, Phường Hiệp Bình, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 3rd Floor, B So 566 Building, Highway 13, Hiep Binh Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Và Xnk Tùng Anh Hà Nội
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Và Xnk Tùng Anh Hà Nội được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Thương Mại Và XNK Tùng Anh Hà Nội
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Và Xnk Tùng Anh Hà Nội được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Thương Mại Và XNK Tùng Anh Hà Nội tại địa chỉ Số 7, Ngách 61, Ngõ 229B Nguyễn Văn Linh, Phường Phúc Lợi, TP Hà Nội, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0111271686
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu