Công Ty TNHH Đầu Tư Công Nghệ PSG
Ngày thành lập (Founding date): 13 - 9 - 2025
Địa chỉ: Số 46 Lô D6 Khu Đô Thị Geleximco Lê Trọng Tấn, Phường Dương Nội, Thành phố Hà Nội, Việt Nam Bản đồ
Address: No 46, Lot D6, Geleximco Le Trong Tan Urban Area, Duong Noi Ward, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất pin và ắc quy (Manufacture of batteries and accumulators)
Mã số thuế: Enterprise code:
0111214913
Điện thoại/ Fax: (0237) 2055188
Tên tiếng Anh: English name:
PSG Technology Investment Company Limited
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Hữu Bình
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Công Nghệ Psg
Sản xuất sợi (Preparation and spinning of textile fibres) 1311
Sản xuất vải dệt thoi (Weaving of textiles) 1312
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) (Manufacture of textiles (except apparel)) 1392
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other textiles n.e.c) 1399
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Manufacture of wearing apparel, except fur apparel) 1410
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú (Manufacture of articles of fur) 1420
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc (Manufacture of knitted and crocheted apparel) 1430
In ấn (Service activities related to printing) 1811
Dịch vụ liên quan đến in (Service activities related to printing) 1812
Sao chép bản ghi các loại (Reproduction of recorded media) 1820
Sản xuất hoá chất cơ bản (Manufacture of basic chemicals) 2011
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh (Manufacture of plastics and synthetic rubber in primary forms) 2013
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít (Manufacture of paints, varnishes and similar coatings, printing ink and mastics) 2022
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other chemical products n.e.c) 2029
Sản xuất sản phẩm chịu lửa (Manufacture of refractory products) 2391
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá (Cutting, shaping and finishing of store) 2396
Sản xuất sắt, thép, gang (Manufacture of basic iron and steel) 2410
Sản xuất kim loại quý và kim loại màu (Production of precious metals and nonferrous metals) 2420
Đúc sắt thép (Casting of iron and steel) 2431
Đúc kim loại màu (Casting of non-ferrous metals) 2432
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 2511
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (Manufacture of tanks, reservoirs and containers of) 2512
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 2591
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất linh kiện điện tử (Manufacture of electronic components) 2610
Sản xuất thiết bị truyền thông (Manufacture of communication equipment) 2630
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (Manufacture of consumer electronics) 2640
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học (Manufacture of optical instruments and equipment) 2670
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học (Manufacture of magnetic and optical media) 2680
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Manufacture of electric motor, generators, transformers and electricity distribution and control) 2710
Sản xuất pin và ắc quy (Manufacture of batteries and accumulators) 2720
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học (Manufacture of fibre optic cables) 2731
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác (Manufacture of other electronic and electric wires and cables) 2732
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại (Manufacture of wiring devices) 2733
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (Manufacture of electric lighting equipment) 2740
Sản xuất thiết bị điện khác (Manufacture of other electrical equipment) 2790
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) (Manufacture of engines and turbines, except aircraft, vehicle and cycle engines) 2811
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động (Manufacture of bearings, gears, gearing and driving elements) 2814
Sản xuất máy thông dụng khác (Manufacture of other general-purpose machinery) 2819
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại (Manufacture of metal-forming machinery and machine tools) 2822
Sản xuất máy luyện kim (Manufacture of machinery for metallurgy) 2823
Sản xuất xe có động cơ (Manufacture of motor vehicles) 2910
Đóng tàu và cấu kiện nổi (Building of ships and floating structures) 3011
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí (Building of pleasure and sporting boats) 3012
Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe (Manufacture of railway locomotives and rolling) 3020
Sản xuất mô tô, xe máy (Manufacture of motorcycles) 3091
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other transport equipment n.e.c) 3099
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (Repair of electronic and optical equipment) 3313
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 3314
Sửa chữa thiết bị khác (Repair of other equipment) 3319
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Sản xuất điện (Power production) 3511
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 3811
Thu gom rác thải độc hại (Collection of hazardous waste) 3812
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 3821
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Treatment and disposal of hazadous waste) 3822
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Remediation activities and other waste management services) 3900
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car (under 12 seats)) 4512
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicles on a fee or contract basis) 4513
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 4520
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores) 4719
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of clothing, footwear and leather articles in specialized stores) 4771
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Retail sale via mail order houses or via Internet) 4791
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Lập trình máy vi tính (Computer programming) 6201
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính (Computer consultancy and system administration) 6202
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính (Other information technology and computer service) 6209
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan (Data processing, hosting and related activities) 6311
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu (Other information service activities n.e.c) 6399
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 7120
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 7320
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình (Repair of household appliances and home) 9522
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Đầu Tư Công Nghệ PSG
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Segrow
Địa chỉ: Lô 143-144 Khu Đất Dịch Vụ Khu Đô Thị Kim Chung – Di Trạch, Xã Hoài Đức, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: Lot 143-144 Khu Dat Dich Vu, Kim Chung - Di Trach Urban Area, Xa, Hoai Duc District, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Đầu Tư Energy Tự Nhiên
Địa chỉ: Số 01-N6, TT Cục Vận Tải, Xã Hồng Vân, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 01-N6, Cuc Van Tai Town, Hong Van Commune, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Công Nghệ Năng Lượng Xanh Natri Ion
Địa chỉ: Tầng 3+4, Lô 5/9B, KCN Hoàng Mai, Phường Hoàng Mai, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: 3+4 Floor, Lot 5/9B, Hoang Mai Industrial Zone, Phuong, Hoang Mai District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Đầu Tư Công Nghệ PSG
Địa chỉ: Số 46 Lô D6 Khu Đô Thị Geleximco Lê Trọng Tấn, Phường Dương Nội, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 46, Lot D6, Geleximco Le Trong Tan Urban Area, Duong Noi Ward, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH TM Một Thành Viên Năng Lượng Xanh A.L.Shuka
Địa chỉ: Thôn Biềng, Xã Nam Dương, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: Bieng Hamlet, Nam Duong Commune, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Phát Triển Công Nghệ Energy Solar Việt Nam
Địa chỉ: Số 12, Lô C - TT14 KĐT Kiến Hưng Luxury, Phường Kiến Hưng, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 12, Lot C - TT14 KDT Kien Hung Luxury, Kien Hung Ward, Ha Dong District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Năng Lượng Xanh Repower
Địa chỉ: 171 Nguyễn Tất Thành, Phường Thanh Hà, Thành phố Hội An, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam
Address: 171 Nguyen Tat Thanh, Thanh Ha Ward, Hoi An City, Tinh Quang Nam, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Giải Pháp Năng Lượng Tsme
Địa chỉ: 850 Xa Lộ Hà Nội, Phường Hiệp Phú, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 850 Xa Lo Ha Noi, Hiep Phu Ward, Thanh Pho, Thu Duc District, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Licom
Địa chỉ: Nhà số 1, dãy L, ngõ 18 Ngô Quyền, Tổ dân phố số 16, Phường Quang Trung, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội
Address: No 1, Day L, 18 Ngo Quyen Lane, So 16 Civil Group, Quang Trung Ward, Ha Dong District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Xuất Nhập Khẩu Đại An
Địa chỉ: Cụm Công nghiệp Yên Đồng, Xã Yên Đồng, Huyện Yên Lạc, Tỉnh Vĩnh Phúc
Address: Cong Nghiep Yen Dong Cluster, Yen Dong Commune, Yen Lac District, Vinh Phuc Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Công Nghệ Psg
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Công Nghệ Psg được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Đầu Tư Công Nghệ PSG
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Công Nghệ Psg được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Đầu Tư Công Nghệ PSG tại địa chỉ Số 46 Lô D6 Khu Đô Thị Geleximco Lê Trọng Tấn, Phường Dương Nội, Thành phố Hà Nội, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0111214913
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu