Công Ty TNHH Công Nghiệp Greensafe
Ngày thành lập (Founding date): 26 - 8 - 2025
Địa chỉ: Số 86, ngõ 78, đường 18M, Phường Đại Mỗ, TP Hà Nội, Việt Nam Bản đồ
Address: No 86, Lane 78, 18M Street, Dai Mo Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c)
Mã số thuế: Enterprise code:
0111190388
Điện thoại/ Fax: 0901898984
Tên tiếng Anh: English name:
Greensafe Industrial Company Limited
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Greensafe Industrial
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Thuế cơ sở 8 Thành phố Hà Nội
Người đại diện: Representative:
Hoàng Thị Nhãn
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Công Nghiệp Greensafe
Sản xuất sắt, thép, gang (Manufacture of basic iron and steel) 2410
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 2511
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 2591
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Manufacture of electric motor, generators, transformers and electricity distribution and control) 2710
Sản xuất đồ điện dân dụng (Manufacture of domestic appliances) 2750
Sản xuất máy thông dụng khác (Manufacture of other general-purpose machinery) 2819
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại (Manufacture of metal-forming machinery and machine tools) 2822
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng (Manufacture of machinery for mining, quarrying and construction) 2824
Sản xuất máy chuyên dụng khác (Manufacture of other special-purpose machinery) 2829
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Other manufacturing n.e.c) 3290
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (Repair of electronic and optical equipment) 3313
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 3314
Sửa chữa thiết bị khác (Repair of other equipment) 3319
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Khai thác, xử lý và cung cấp nước (Water collection, treatment and supply) 3600
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 7020
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Booking services and support services related to promoting and organizing tours) 7990
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Other educational activities n.e.c) 8559
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Công Nghiệp Greensafe
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Điện Xanh 365
Địa chỉ: Số 73/18E, Đường Phó Cơ Điều, Phường Phước Hậu, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam
Address: No 73/18e, Pho Co Dieu Street, Phuoc Hau Ward, Tinh Vinh Long, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Kinh Doanh Hà Huy Hoàng
Địa chỉ: Lô 20-LK 03 thuộc dự án khu đô thị dự án Vinh Tân, Phường Trường Vinh, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam
Address: Lot 20-LK 03 Thuoc Du An, Du An Vinh Tan Urban Area, Truong Vinh Ward, Tinh Nghe An, Viet Nam
Công Ty TNHH Điện Tử Điện Lạnh Út Mộc
Địa chỉ: Thôn Hoài Ni, Xã Phước Hữu, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam
Address: Hoai Ni Hamlet, Phuoc Huu Commune, Tinh Khanh Hoa, Viet Nam
Công Ty TNHH Cơ Điện Cẩm Thao
Địa chỉ: Số nhà 02, đường Trần Đăng Tuyển, Phường Vũ Ninh, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: No 02, Tran Dang Tuyen Street, Vu Ninh Ward, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH TMDV Máy Móc Và Thiết Bị Vật Tư Hồng Thị Mếm
Địa chỉ: Số 20/3A Ngô Văn Sở, Khóm Bình Long 4, Phường Long Xuyên, Tỉnh An Giang, Việt Nam
Address: No 20/3a Ngo Van So, Khom Binh Long 4, Long Xuyen Ward, Tinh An Giang, Viet Nam
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Điện Công Nghiệp Seaco
Địa chỉ: Số 11, ngõ 1 Phan Đình Giót, Phường Phương Liệt, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 11, 1 Phan Dinh Giot Lane, Phuong Liet Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Phát Triển Sản Xuất Kinh Doanh Tiến Đạt
Địa chỉ: Tổ dân phố Mỹ Đồng 5 (nhà bà Nguyễn Thị Ngan), Phường Lê Ích Mộc, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: MY DONG 5 Civil Group (NHA BA Nguyen THI Ngan), Le Ich Moc Ward, Hai Phong City, Viet Nam, Hai Phong City
Công Ty TNHH Thiết Bị Khoa Học Kỹ Thuật Hoằng Dương
Địa chỉ: Số 190B Huỳnh Văn Bánh, Phường Phú Nhuận, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 190B Huynh Van Banh, Phuong, Phu Nhuan District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Công Nghệ Và Kỹ Thuật Y Tế Thiên An
Địa chỉ: 32/14 ngõ 316 Lê Trọng Tấn, Phường Phương Liệt, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: 32/14, 316 Le Trong Tan Lane, Phuong Liet Ward, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Thương Mại Công Nghệ Tâm Y
Địa chỉ: 564 Dương Quảng Hàm, Phường An Nhơn, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 564 Duong Quang Ham, An Nhon Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Công Nghiệp Greensafe
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Công Nghiệp Greensafe được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Công Nghiệp Greensafe
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Công Nghiệp Greensafe được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Công Nghiệp Greensafe tại địa chỉ Số 86, ngõ 78, đường 18M, Phường Đại Mỗ, TP Hà Nội, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0111190388
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu