Công Ty Cổ Phần Thoát Nước 369
Ngày thành lập (Founding date): 19 - 8 - 2025
Địa chỉ: Nhà Số 3 Ngõ 167 Đường Quang Tiến, Phường Tây Mỗ, TP Hà Nội, Việt Nam Bản đồ
Address: No 3, Lane 167, Quang Tien Street, Tay Mo Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works)
Mã số thuế: Enterprise code:
0111184218
Điện thoại/ Fax: 0912089966
Tên tiếng Anh: English name:
369 Drainage Joint Stock Company
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Drainage 369 JSC
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Thuế cơ sở 8 Thành phố Hà Nội
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Đức Hùng
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Thoát Nước 369
Khai thác, xử lý và cung cấp nước (Water collection, treatment and supply) 3600
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 3811
Thu gom rác thải độc hại (Collection of hazardous waste) 3812
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 3821
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Treatment and disposal of hazadous waste) 3822
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Remediation activities and other waste management services) 3900
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 7120
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Activities of employment placement agencies) 7810
Cung ứng lao động tạm thời (Temporary employment agency activities) 7820
Cung ứng và quản lý nguồn lao động (Human resources provision and management of human resources functions) 7830
Vệ sinh chung nhà cửa (General cleaning of buildings) 8121
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (Other building and industrial cleaning activities) 8129
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 8130
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Thoát Nước 369
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Thương Mại Kỹ Thuật Xây Dựng Đạt Tuấn
Địa chỉ: Số 6 đường Phạm Thị Tân, Tổ 14, Khu phố 3, Phường Phú Lợi, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 6, Pham Thi Tan Street, Civil Group 14, Quarter 3, Phu Loi Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Thuận Phát Construction Vietnam
Địa chỉ: Số nhà 16 C6, Tổ dân phố 7 Khu Học viện Quân Y, Phường Hà Đông, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 16 C6, 7 Khu Hoc Vien Quan Y Civil Group, Phuong, Ha Dong District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Tư Vấn Và Xây Dựng Phúc Phát
Địa chỉ: Tổ 1, Thôn Tắk Pỏ, Xã Nam Trà My, TP Đà Nẵng, Việt Nam
Address: Civil Group 1, Tak Po Hamlet, Nam Tra My Commune, Da Nang Town, Viet Nam, Da Nang City
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Long Thành Construction
Địa chỉ: 373/14, khu phố 32, Phường Long Bình, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: 373/14, Quarter 32, Long Binh Ward, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Khảo Sát Và Xây Dựng Nhân Phát
Địa chỉ: Quốc lộ 14C, đội 2, thôn Bù Gia Phúc 2, Xã Phú Nghĩa, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: 14C Highway, Hamlet 2, Bu Gia Phuc 2 Hamlet, Phu Nghia Commune, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Xây Dựng Lqđ 1
Địa chỉ: Thôn 4, Hạ Lôi, Xã Mê Linh, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: Hamlet 4, Ha Loi, Xa, Me Linh District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Dịch Vụ Kỹ Thuật Miền Trung
Địa chỉ: 48 Huỳnh Tấn Phát, Phường Quy Nhơn, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
Address: 48 Huynh Tan Phat, Quy Nhon Ward, Tinh Gia Lai, Viet Nam
Công Ty TNHH Tưởng Giang
Địa chỉ: Xóm Cây Sy, Xã Đại Phúc, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam
Address: Cay Sy Hamlet, Dai Phuc Commune, Tinh Thai Nguyen, Viet Nam
Công Ty TNHH Kiến Trúc Đầu Tư Xây Dựng Sông Ba
Địa chỉ: Thôn Phú Khuê 1, Xã Hòa Xuân, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Address: Phu Khue 1 Hamlet, Hoa Xuan Commune, Tinh Dak Lak, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Huy Long 68
Địa chỉ: Thôn Yên Phú, Xã Nguyễn Văn Linh, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Address: Yen Phu Hamlet, Nguyen Van Linh Commune, Tinh Hung Yen, Viet Nam
Thông tin về Công Ty CP Thoát Nước 369
Thông tin về Công Ty CP Thoát Nước 369 được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Thoát Nước 369
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Thoát Nước 369 được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Thoát Nước 369 tại địa chỉ Nhà Số 3 Ngõ 167 Đường Quang Tiến, Phường Tây Mỗ, TP Hà Nội, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0111184218
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu