Công Ty TNHH Dũng Phạm
Ngày thành lập (Founding date): 7 - 11 - 2022
Địa chỉ: 26/14 Đường số 2, Khu phố 3, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh Bản đồ
Address: 26/14, Street No 2, Quarter 3, Cat Lai Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies)
Mã số thuế: Enterprise code:
0317555240
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Phạm Thành Dũng
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dũng Phạm
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of textiles, clothing,) 4782
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores) 4741
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car (under 12 seats)) 4512
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of sporting equipment in specialized) 4763
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of textiles, knitting yarn, sewing thread and other fabrics in specialized stores) 4751
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Cơ sở lưu trú khác (Other accommodation) 5590
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Cung ứng và quản lý nguồn lao động (Human resources provision and management of human resources functions) 7830
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 7912
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính (Other information technology and computer service) 6209
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động viễn thông khác (Other telecommunication activities) 6190
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
In ấn (Service activities related to printing) 1811
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Lập trình máy vi tính (Computer programming) 6201
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other textiles n.e.c) 1399
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 1622
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (Manufacture of corrugated paper and paperboard and of containers of paper and paperboard) 1702
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 1621
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) (Manufacture of office machinery and equipment except computers and peripheral equipment) 2817
Sản xuất sản phẩm từ plastic (Manufacture of plastics products) 2220
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm (Manufacture of luggage, handbags, saddlery and) 1512
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi (Repair of computers and peripheral equipment) 9511
Sửa chữa thiết bị liên lạc (Repair of communication equipment) 9512
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 8230
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính (Computer consultancy and system administration) 6202
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Dũng Phạm
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Dịch Vụ Nông Nghiệp Thành Nam
Địa chỉ: Khu tập thể nhà máy đóng tàu Nam Hà, Phường Trần Quang Khải, Thành phố Nam Định, Nam Định
Address: Khu Tap The Nha May Dong Tau Nam Ha, Tran Quang Khai Ward, Nam Dinh City, Nam Dinh Province
Công Ty TNHH Đông Đức VN
Địa chỉ: Thôn Kon Rờ Bàng 1, Xã Vinh Quang, Thành phố Kon Tum, Tỉnh Kon Tum
Address: Kon Ro Bang 1 Hamlet, Vinh Quang Commune, Kon Tum City, Kon Tum Province
Công Ty TNHH Anfar
Địa chỉ: Số nhà 88, ấp Bầu Sình, Xã Suối Cao, Huyện Xuân Lộc, Đồng Nai
Address: No 88, Bau Sinh Hamlet, Suoi Cao Commune, Xuan Loc District, Dong Nai Province
Công Ty Cổ Phần Lucky Joy
Địa chỉ: Số 4 ngách 91/4 đường Nguyễn Văn Trỗi, Phường Phương Liệt, Quận Thanh Xuân, Hà Nội
Address: No 4, Alley 91/4, Nguyen Van Troi Street, Phuong Liet Ward, Thanh Xuan District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Giải Pháp Thanh Đức Anh
Địa chỉ: Số 11/167 phố Vũ Hữu, Phường Thanh Xuân Bắc, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội
Address: No 11/167, Vu Huu Street, Thanh Xuan Bac Ward, Thanh Xuan District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thiết Bị Nông Nghiệp Progro
Địa chỉ: Số nhà 81, đường Nguyễn Hữu Thọ, Khu phố Hiệp Thạnh, Phường Hiệp Ninh, Thành phố Tây Ninh, Tỉnh Tây Ninh
Address: No 81, Nguyen Huu Tho Street, Hiep Thanh Quarter, Hiep Ninh Ward, Tay Ninh City, Tay Ninh Province
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Nông Nghiệp Phúc Lâm
Địa chỉ: Ấp 4, Xã Mỹ An, Huyện Thủ Thừa, Tỉnh Long An
Address: Hamlet 4, My An Commune, Thu Thua District, Long An Province
Công Ty TNHH NX2 Procurement Solution
Địa chỉ: 98D Hồ Bá Phấn, Phường Phước Long A, Thành Phố Thủ Đức, Tp Hồ Chí Minh
Address: 98D Ho Ba Phan, Phuoc Long A Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Máy Móc Mạnh Nhung
Địa chỉ: Thôn Bắc Cường, Thị Trấn Thổ Tang, Huyện Vĩnh Tường, Tỉnh Vĩnh Phúc
Address: Bac Cuong Hamlet, Tho Tang Town, Vinh Tuong District, Vinh Phuc Province
Công Ty TNHH Thương Mại Kiến Lập
Địa chỉ: 4 Trưng Nữ Vương, Phường 4, Quận Gò Vấp, TP Hồ Chí Minh
Address: 4 Trung Nu Vuong, Ward 4, Go Vap District, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dũng Phạm
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dũng Phạm được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Dũng Phạm
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dũng Phạm được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Dũng Phạm tại địa chỉ 26/14 Đường số 2, Khu phố 3, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh hoặc với cơ quan thuế Hồ Chí Minh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0317555240
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu