Địa chỉ: 163/7 Đường Thành Thái, Phường 14, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 163/7, Thanh Thai Street, Ward 14, District 1, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính:
Sản xuất sản phẩm từ plastic (Manufacture of plastics products)
Địa chỉ: 7/23 Đường Thành Thái, Phường 14, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 7/23, Thanh Thai Street, Ward 14, District 1, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính:
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation)
Địa chỉ: 666/59A Đường 3 Tháng 2, Phường 14, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 666/59a, 3 Thang 2 Street, Ward 14, District 1, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính:
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình (Motion picture production activities)
Địa chỉ: 135 Đường Thành Thái, Phường 14, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 135, Thanh Thai Street, Ward 14, District 1, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính:
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities)
Địa chỉ: 135/11 Đường Thành Thái, Phường 14, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 135/11, Thanh Thai Street, Ward 14, District 1, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính:
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment)
Địa chỉ: 666/46/29 Đường 3 tháng 2, Phường 14, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 666/46/29, 3 Thang 2 Street, Ward 14, District 1, Ho Chi Minh City
Địa chỉ: 405 Tô Hiến Thành, Phường 14, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 405 To Hien Thanh, Ward 14, District 1, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính:
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ (Scientific research and technological development in the field of science, technology and technology)
Địa chỉ: Số 01, Khu C30, Đường Thành Thái, Phường 14 , Quận 10 , TP Hồ Chí Minh
Address: No 01, Khu C30, Thanh Thai Street, Ward 14, District 10, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính:
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals)