Địa chỉ: Số 13 Đường số 4, KDC City Land Park Hill, Phường 10, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: No 13, Street No 4, KDC City Land Park Hill, Ward 10, Go Vap District, Ho Chi Minh City
Địa chỉ: 417/69/38/37A Quang Trung, Phường 10, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 417/69/38/37a Quang Trung, Ward 10, Go Vap District, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính:
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products)
Địa chỉ: 15 Nguyễn Oanh, Phường 10, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 15 Nguyen Oanh, Ward 10, Go Vap District, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính:
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) (Sauna and steam baths, massage and similar health care services (except sport activities))
Địa chỉ: L9.3 Khu dân cư Cityland, số 6 Đường số 11, Phường 10, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: L9.3, Cityland Residential Area, No 6, Street No 11, Ward 10, Go Vap District, Ho Chi Minh City
Địa chỉ: Số 69, Đường số 3, Khu dân cư Cityland, Phường 10, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: No 69, Street No 3, Cityland Residential Area, Ward 10, Go Vap District, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính:
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products)
Địa chỉ: 107/110/24 Quang Trung, Phường 10, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 107/110/24 Quang Trung, Ward 10, Go Vap District, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính:
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp (Combined office administrative service activities)
Địa chỉ: Tầng 1, Số 100 Đường số 10, Cityland Park Hills, Phường 10 , Quận Gò Vấp , TP Hồ Chí Minh
Address: 1st Floor, No 100, Street No 10, Cityland Park Hills, Ward 10, Go Vap District, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính:
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu (Other amusement and recreation activities n.e.c)
Địa chỉ: Số 32-34 Đường số 11, Khu dân cư Cityland Park Hills, Phường 10, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: No 32-34, Street No 11, Cityland Park Hills Residential Area, Ward 10, Go Vap District, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính:
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy)
Địa chỉ: Tầng 1, Số 100, Đường số 10 Cityland Park Hills, Phường 10, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 1st Floor, No 100, 10 Cityland Park Hills Street, Ward 10, Go Vap District, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính:
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c)
Địa chỉ: Số 10, Đường số 2, KDC CityLand, Phường 10, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: No 10, Street No 2, KDC Cityland, Ward 10, Go Vap District, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính:
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy)
Địa chỉ: 255A5 đường Nguyễn Văn Lượng, Phường 10, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 255 A5, Nguyen Van Luong Street, Ward 10, Go Vap District, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính:
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;)
Địa chỉ: Số 15 đường số 9, KDC Cityland Park Hills, Phường 10, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: No 15, Street No 9, KDC Cityland Park Hills, Ward 10, Go Vap District, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính:
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c)
Địa chỉ: 141 Đường số 12 KDC Cityland Park Hill, Phường 10, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 141, 12 KDC Cityland Park Hill Street, Ward 10, Go Vap District, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính:
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property)
Địa chỉ: số 72 đường số 11 Khu dân cư Cytiland park hill, Phường 10, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: No 72, Street No 11, Cytiland Park Hill Residential Area, Ward 10, Go Vap District, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính:
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities)