Địa chỉ: 275/111/17C Quang Trung, Phường 10, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 275/111/17C Quang Trung, Ward 10, Go Vap District, Ho Chi Minh City
Địa chỉ: 96 KDC CityLand, Đường Số 6, Phường 10, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 96 KDC Cityland, Street No 6, Ward 10, Go Vap District, Ho Chi Minh City
Địa chỉ: Số 51, Đường số 02, Cityland Park Hills, Phường 10, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: No 51, Street No 02, Cityland Park Hills, Ward 10, Go Vap District, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính:
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi (Repair of computers and peripheral equipment)
Địa chỉ: 26 Đường số 4 ,KDC CityLand Park Hills, Phường 10, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 26, Street No 4, KDC Cityland Park Hills, Ward 10, Go Vap District, Ho Chi Minh City
Địa chỉ: 1389/12, Đường Phan Văn Trị, Phường 10, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 1389/12, Phan Van Tri Street, Ward 10, Go Vap District, Ho Chi Minh City
Địa chỉ: Tầng 3, Số 20 Đường số 8, KDC Cityland Park Hills, Phường 10 , Quận Gò Vấp , TP Hồ Chí Minh
Address: 3rd Floor, No 20, Street No 8, KDC Cityland Park Hills, Ward 10, Go Vap District, Ho Chi Minh City
Địa chỉ: Số 26 Đường số 04, CityLand Park Hills, Phường 10, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: No 26, Street No 04, Cityland Park Hills, Ward 10, Go Vap District, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính:
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Manufacture of wearing apparel, except fur apparel)
Địa chỉ: Số 99 Đường số 12, Cityland Park Hills, Phường 10, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: No 99, Street No 12, Cityland Park Hills, Ward 10, Go Vap District, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính:
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c)
Địa chỉ: 417/62/11T Quang Trung, Phường 10, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 417/62/11T Quang Trung, Ward 10, Go Vap District, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính:
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy)
Địa chỉ: 313/30 Đường Quang Trung, Phường 10, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 313/30, Quang Trung Street, Ward 10, Go Vap District, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính:
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation)
Địa chỉ: 313/30 Đường Quang Trung, Phường 10, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 313/30, Quang Trung Street, Ward 10, Go Vap District, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính:
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating)
Địa chỉ: số 04 đường số 09, Khu dân cư City Land Park Hills, Phường 10, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: No 04, Street No 09, City Land Park Hills Residential Area, Ward 10, Go Vap District, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính:
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities)
Địa chỉ: 11 Đường số 5, KDC Cityland Park Hill, Phường 10, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 11, Street No 5, KDC Cityland Park Hill, Ward 10, Go Vap District, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính:
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu (Activities auxiliary to finance n.e.c)
Địa chỉ: Số 86 Đường số 11, KDC Cityland Park Hills, Phường 10, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: No 86, Street No 11, KDC Cityland Park Hills, Ward 10, Go Vap District, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính:
Quảng cáo (Market research and public opinion polling)
Địa chỉ: 312/4/15C Quang Trung, Phường 10, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 312/4/15C Quang Trung, Ward 10, Go Vap District, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính:
Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm (Activities of insurance agents and brokers)
Địa chỉ: Số 51 Đường số 02, Cityland Park Hills, Phường 10 , Quận Gò Vấp , TP Hồ Chí Minh
Address: No 51, Street No 02, Cityland Park Hills, Ward 10, Go Vap District, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính:
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities)