Công Ty TNHH Xây Dựng Tân Thái Bình
Ngày thành lập (Founding date): 24 - 8 - 2025
Địa chỉ: 68/3B đường Xuân Thới Thượng 5, ấp 33, Xã Bà Điểm, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Bản đồ
Address: 68/3B, Xuan Thoi Thuong 5 Street, Hamlet 33, Ba Diem Commune, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính (Main profession): Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation)
Mã số thuế: Enterprise code:
0319123292
Điện thoại/ Fax: 0973206080
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Phạm Thị Trang
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Tân Thái Bình
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 0150
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Khai thác thuỷ sản biển (Marine fishing) 0311
Khai thác thuỷ sản nội địa (Freshwater fishing) 0312
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (Manufacture of prepared meals and dishes) 1075
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) 1079
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) (Manufacture of textiles (except apparel)) 1392
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu (Manufacture of other articles of paper and paperboard n.e.c) 1709
In ấn (Service activities related to printing) 1811
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (Repair of electronic and optical equipment) 3313
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 3314
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 3811
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 3821
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Remediation activities and other waste management services) 3900
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicles on a fee or contract basis) 4513
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bán mô tô, xe máy (Sale of motorcycles) 4541
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products in specialized) 4753
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of clothing, footwear and leather articles in specialized stores) 4771
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 5629
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính (Other information technology and computer service) 6209
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 7320
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 7911
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 7912
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Booking services and support services related to promoting and organizing tours) 7990
Vệ sinh chung nhà cửa (General cleaning of buildings) 8121
Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình (Activities of households as employers) 9700
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Xây Dựng Tân Thái Bình
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Phát Triển Dịch Vụ Hùng Thuận
Địa chỉ: Nhà Ông Hùng, Thôn Vô Thái, Xã Vũ Thư, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Address: Nha Ong Hung, Vo Thai Hamlet, Vu Thu Commune, Tinh Hung Yen, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Xây Dựng GH
Địa chỉ: Số nhà 23, ngõ 80, đường Lũng Xuyên, thôn Thận Y, Phường Duy Tiên, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Address: No 23, Lane 80, Lung Xuyen Street, Than Y Hamlet, Duy Tien Ward, Tinh Ninh Binh, Viet Nam
Công Ty TNHH Châu Thẳng
Địa chỉ: Số nhà 395 Ấp Trà Uông, Xã Song Lộc, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam
Address: No 395 Tra Uong Hamlet, Song Loc Commune, Tinh Vinh Long, Viet Nam
Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng S-H-K Miền Đông
Địa chỉ: Tổ 2, Khu phố Tân Thiện, Phường Bình Phước, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: Civil Group 2, Tan Thien Quarter, Binh Phuoc Ward, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Phan Quân Group
Địa chỉ: Số nhà 12 đường Trần Hưng Đạo, Xã Lạc Thủy, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Address: No 12, Tran Hung Dao Street, Lac Thuy Commune, Tinh Phu Tho, Viet Nam
Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Vận Tải Vinh Quang
Địa chỉ: Số 130, Đường Dương Tĩnh, Thôn Vĩnh Đoài 3, Xã Yên Lạc, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Address: No 130, Duong Tinh Street, Vinh Doai 3 Hamlet, Yen Lac Commune, Tinh Phu Tho, Viet Nam
Công Ty TNHH Cơ Điện T&b
Địa chỉ: 45/1B Đường Trung Đông 12, Xã Đông Thạnh, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 45/1B, Trung Dong 12 Street, Dong Thanh Commune, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Xây Dựng Quang Phát Hưng
Địa chỉ: Đường Tỉnh 855, Ấp 4, Xã Tràm Chim, Đồng Tháp, Việt Nam
Address: Duong, Tinh 855, Hamlet 4, Tram Chim Commune, Dong Thap, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Kinh Doanh Thương Mại Đức Thành
Địa chỉ: Tổ dân phố Tân Lập ( Tại nhà ông Đinh Khắc Tĩnh), Phường Nam Triệu, TP Hải Phòng, Việt Nam
Address: TAN LAP Civil Group (Tai NHA ONG Dinh KHAC TINH), Nam Trieu Ward, Hai Phong Town, Viet Nam, Hai Phong City
Công Ty TNHH MTV Đầu Tư Xây Dựng Thịnh Phát VL
Địa chỉ: Số 209, tổ 16, ấp 7, Xã Cái Ngang, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam
Address: No 209, Civil Group 16, Hamlet 7, Cai Ngang Commune, Tinh Vinh Long, Viet Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Tân Thái Bình
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Tân Thái Bình được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Xây Dựng Tân Thái Bình
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Tân Thái Bình được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Xây Dựng Tân Thái Bình tại địa chỉ 68/3B đường Xuân Thới Thượng 5, ấp 33, Xã Bà Điểm, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Hồ Chí Minh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0319123292
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu