Công Ty TNHH Nam Agr Việt Nam
Ngày thành lập (Founding date): 1 - 8 - 2025
Địa chỉ: 61- 63 Đường số 1, Phường Long Trường, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Bản đồ
Address: 61- 63, Street No 1, Long Truong Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food)
Mã số thuế: Enterprise code:
0319074630
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên tiếng Anh: English name:
Nam Agr Vietnam Company Limited
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Nam Agr Co., LTD
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Lê Văn Tuấn
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nam Agr Việt Nam
Trồng lúa (Growing of paddy) 0111
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 0112
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 0113
Trồng cây mía (Growing of sugar cane) 0114
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào (Growing of tobacco) 0115
Trồng cây lấy sợi (growing of fibre crops) 0116
Trồng cây có hạt chứa dầu (Growing of oil seeds) 0117
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 0119
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 0122
Trồng cây điều (Growing of cashew nuts) 0123
Trồng cây hồ tiêu (Growing of pepper tree) 0124
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 0125
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 0126
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 0127
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 0129
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (Multiply and care for seedlings annually) 0131
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (Multiply and care for perennial seedlings) 0132
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 0150
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 0161
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 0162
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 0163
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 0164
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Khai thác gỗ (Wood logging) 0220
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 0231
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ (Collection of other forest products except timber) 0232
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 0240
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Xay xát và sản xuất bột thô (Manufacture of grain mill products) 1061
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (Manufacture of starches and starch products) 1062
Sản xuất các loại bánh từ bột (Manufacture of bakery products) 1071
Sản xuất đường (Manufacture of sugar) 1072
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo (Manufacture of cocoa, chocolate and sugar) 1073
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự (Manufacture of macaroni, noodles, couscous and similar farinaceous products) 1074
Sản xuất chè (Tea production) 1076
Sản xuất cà phê (Coffee production) 1077
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) 1079
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Manufacture of prepared animal, fish, poultry feeds) 1080
Sản xuất sợi (Preparation and spinning of textile fibres) 1311
Sản xuất vải dệt thoi (Weaving of textiles) 1312
Hoàn thiện sản phẩm dệt (Finishing of textiles) 1313
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác (Manufacture of knitted and crocheted fabrics) 1391
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) (Manufacture of textiles (except apparel)) 1392
Sản xuất thảm, chăn, đệm (Manufacture of carpets, blankets and cushions) 1393
Sản xuất các loại dây bện và lưới (Manufacture of cordage, rope, twine and netting) 1394
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other textiles n.e.c) 1399
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 1621
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 1622
Sản xuất bao bì bằng gỗ (Manufacture of wooden containers) 1623
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa (Manufacture of pulp, paper and paperboard) 1701
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (Manufacture of corrugated paper and paperboard and of containers of paper and paperboard) 1702
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu (Manufacture of other articles of paper and paperboard n.e.c) 1709
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (Manufacture of fertilizer and nitrogen compounds) 2012
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh (Manufacture of plastics and synthetic rubber in primary forms) 2013
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Other manufacturing n.e.c) 3290
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of other goods) 4789
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Retail sale via mail order houses or via Internet) 4791
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 5629
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 7120
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp (Scientific research and technological development in the field of agricultural science) 7214
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 8230
Dịch vụ đóng gói (Packaging activities) 8292
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Nam Agr Việt Nam
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Doanh Nghiệp Tư Nhân Thu Mua Tôm Phú Phát
Địa chỉ: Ấp Tân An, Xã Tân Thới, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam
Address: Tan An Hamlet, Tan Thoi Commune, Tinh Dong Thap, Viet Nam
Công Ty TNHH Tổng Hợp Dịch Vụ Thương Mại Big Win
Địa chỉ: Làng Ktu, Xã Kon Gang, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
Address: Ktu Village, Kon Gang Commune, Tinh Gia Lai, Viet Nam
Công Ty TNHH Huỳnh Hữu Tiếp
Địa chỉ: Thửa số 199, Tờ bản đồ số 02, ấp Tân Bằng, Xã Biển Bạch, Tỉnh Cà Mau, Việt Nam
Address: Thua So 199, To Ban Do So 02, Tan Bang Hamlet, Bien Bach Commune, Tinh Ca Mau, Viet Nam
Công Ty TNHH Nguyên Liệu Pha Chế Miền Tây
Địa chỉ: Số 574, đường Trần Phú, khóm 21, Phường Bạc Liêu, Tỉnh Cà Mau, Việt Nam
Address: No 574, Tran Phu Street, Khom 21, Bac Lieu Ward, Tinh Ca Mau, Viet Nam
Công Ty TNHH Sản Xuất Phân Phối Minh Tiến KG
Địa chỉ: 72A Mai Thị Hồng Hạnh, Phường Rạch Giá, Tỉnh An Giang, Việt Nam
Address: 72a Mai Thi Hong Hanh, Rach Gia Ward, Tinh An Giang, Viet Nam
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại - Dịch Vụ Thủy Hải Sản Tâm Hường
Địa chỉ: Số nhà T121, đường Nguyễn Thị Định, Phường Phú Khương, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam
Address: No T121, Nguyen Thi Dinh Street, Phu Khuong Ward, Tinh Vinh Long, Viet Nam
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Trái Cây Nguyễn Vũ
Địa chỉ: Thửa đất số 392, tờ bản đồ số 17, ấp Tân Tây, Xã Tân Phú, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam
Address: Thua Dat So 392, To Ban Do So 17, Tan Tay Hamlet, Xa, Tan Phu District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Anh Nhiên
Địa chỉ: Số 543, đường Nguyễn Văn Linh, tổ 9 Quang Trung, Phường Hà Giang 2, Tỉnh Tuyên Quang, Việt Nam
Address: No 543, Nguyen Van Linh Street, 9 Quang Trung Civil Group, Ha Giang 2 Ward, Tinh Tuyen Quang, Viet Nam
Công Ty TNHH 1 Thành Viên Hữu Hà
Địa chỉ: Số nhà 14C, đường Tô Hiến Thành, Phường Hà Giang 2, Tỉnh Tuyên Quang, Việt Nam
Address: No 14C, To Hien Thanh Street, Ha Giang 2 Ward, Tinh Tuyen Quang, Viet Nam
Công Ty TNHH Thực Phẩm Adh
Địa chỉ: D11, khu phố Bình Thành, Phường Trấn Biên, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: D11, Binh Thanh Quarter, Tran Bien Ward, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nam Agr Việt Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nam Agr Việt Nam được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Nam Agr Việt Nam
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nam Agr Việt Nam được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Nam Agr Việt Nam tại địa chỉ 61- 63 Đường số 1, Phường Long Trường, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Hồ Chí Minh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0319074630
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu