Công Ty TNHH Gia Thịnh Food
Ngày thành lập (Founding date): 28 - 7 - 2025
Địa chỉ: Căn A7-24B-T, khu phố Tiến Hưng 6, Phường Bình Phước, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam Bản đồ
Address: Can A7-24B-T, Tien Hung 6 Quarter, Binh Phuoc Ward, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Ngành nghề chính (Main profession): Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,)
Mã số thuế: Enterprise code:
3703357746-001
Điện thoại/ Fax: 0355933877
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Thuế cơ sở 29 Thành phố Hồ Chí Minh
Người đại diện: Representative:
Lý Thị Thùy Trang
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Gia Thịnh Food
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe (Manufacture of parts and accessories for motor) 2930
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (Repair of fabricated metal products) 3311
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (Repair of electronic and optical equipment) 3313
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 3314
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (Repair of transport equipment, except motor) 3315
Sửa chữa thiết bị khác (Repair of other equipment) 3319
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Khai thác, xử lý và cung cấp nước (Water collection, treatment and supply) 3600
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 3811
Thu gom rác thải độc hại (Collection of hazardous waste) 3812
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 3821
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Treatment and disposal of hazadous waste) 3822
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Remediation activities and other waste management services) 3900
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào (Wholesale of tobacco products) 4634
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành (Passenger transportation by bus in the inner city) 4921
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh (Passenger transportation by bus between inner city and suburban, interprovincial) 4922
Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác (Passenger transportation by other buses) 4929
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 5629
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Activities of employment placement agencies) 7810
Cung ứng lao động tạm thời (Temporary employment agency activities) 7820
Cung ứng và quản lý nguồn lao động (Human resources provision and management of human resources functions) 7830
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Gia Thịnh Food
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Chi Nhánh 6 - Công Ty TNHH Tiến Lâm Giang
Địa chỉ: (Trong khuôn viên CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP JR-OUDIAN) Số 01 đường 13A, KCN Biên Hoà 02, Phường Trấn Biên, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: Trong Khuon Vien Cong Ty TNHH Cong Nghiep JR, Oudian, No 01, 13a Street, Bien Hoa 02 Industrial Zone, Tran Bien Ward, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai
Công Ty TNHH MTV Hải Vy GL
Địa chỉ: 1266 Quang Trung, Phường An Khê, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
Address: 1266 Quang Trung, An Khe Ward, Tinh Gia Lai, Viet Nam
Công Ty TNHH Thành Đào Food
Địa chỉ: Tổ 24, ấp An Chu, Xã Bình Minh, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: Civil Group 24, An Chu Hamlet, Binh Minh Commune, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Nhung Tào
Địa chỉ: 1/25 Út Tịch, Phường Tân Sơn Nhất, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 1/25 Ut Tich, Tan Son Nhat Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Chi Nhánh Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Mr. D Kitchen - Tiệc Cưới Thành Được
Địa chỉ: thôn Xuân Lộc 1, Xã Đắk Sắk, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: Thon, Xuan Loc District, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Kim Ngân Đức
Địa chỉ: Số 8, phố Lý Thái Tổ, Phường Hoàn Kiếm, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 8, Ly Thai To Street, Phuong, Hoan Kiem District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Trường Đào Food
Địa chỉ: Nhà riêng ông Nguyễn Đức Trường, Thôn Ngô Xá, Xã Phật Tích, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: Nha Rieng Ong Nguyen Duc Truong, Ngo Xa Hamlet, Phat Tich Commune, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Xuân Sơn Hoa Lư
Địa chỉ: SN 25, ngách 252 Tân Tiến, Xã Nho Quan, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Address: No 25, 252 Tan Tien Alley, Nho Quan Commune, Tinh Ninh Binh, Viet Nam
Công Ty TNHH Dịch Vụ Làng Mèo
Địa chỉ: 54 Trần Não, Phường An Khánh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 54 Tran Nao, An Khanh Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Phát Triển Thuận Hòa An
Địa chỉ: 79 Trung An, Ấp Chợ, Xã Bình Mỹ, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 79 Trung An, Cho Hamlet, Binh My Commune, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Gia Thịnh Food
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Gia Thịnh Food được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Gia Thịnh Food
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Gia Thịnh Food được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Gia Thịnh Food tại địa chỉ Căn A7-24B-T, khu phố Tiến Hưng 6, Phường Bình Phước, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Hồ Chí Minh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 3703357746-001
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu