Công Ty TNHH Dệt May Bình An
Ngày thành lập (Founding date): 1 - 12 - 2025
Địa chỉ: Tầng 5, Tòa nhà CF 70 Phạm Ngọc Thạch, Phường Xuân Hòa, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam Bản đồ
Address: 5th Floor, CF 70 Pham Ngoc Thach Building, Xuan Hoa Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính (Main profession): May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Manufacture of wearing apparel, except fur apparel)
Mã số thuế: Enterprise code:
0319289160
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên tiếng Anh: English name:
Binh An Textile Company Limited
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Binh An Textile Co., LTD
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Thuế cơ sở 3 Thành phố Hồ Chí Minh
Người đại diện: Representative:
Trần Nhân Đạt
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dệt May Bình An
Sản xuất vải dệt thoi (Weaving of textiles) 1312
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác (Manufacture of knitted and crocheted fabrics) 1391
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) (Manufacture of textiles (except apparel)) 1392
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Manufacture of wearing apparel, except fur apparel) 1410
Sản xuất giày dép (Manufacture of footwear) 1520
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (Manufacture of corrugated paper and paperboard and of containers of paper and paperboard) 1702
In ấn (Service activities related to printing) 1811
Dịch vụ liên quan đến in (Service activities related to printing) 1812
Sao chép bản ghi các loại (Reproduction of recorded media) 1820
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng (Manufacture of medical and dental instruments and supplies, shape- adjusted and ability recovery) 3250
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of textiles, knitting yarn, sewing thread and other fabrics in specialized stores) 4751
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of clothing, footwear and leather articles in specialized stores) 4771
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 4772
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 7020
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 7120
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 74909
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (Other building and industrial cleaning activities) 8129
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 8230
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Giáo dục nhà trẻ (Preschool education) 8511
Giáo dục mẫu giáo (Kindergarten education) 8512
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông (Lower secondary and upper secondary education) 8531
Giáo dục nghề nghiệp (Vocational education) 8532
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Other educational activities n.e.c) 8559
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Dệt May Bình An
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Tm-Dv Vĩ Đạt
Địa chỉ: 205/18B8/20 Tân Hòa Đông, Phường Phú Lâm, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 205/18B8/20 Tan Hoa Dong, Phu Lam Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thời Trang Và May Mặc Mạnh Hùng
Địa chỉ: 48/36 Nguyễn Thanh Tuyền, Phường Tân Sơn Hòa, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 48/36 Nguyen Thanh Tuyen, Tan Son Hoa Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Just Kids
Địa chỉ: 26/13C Ấp 69, Xã Đông Thạnh, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 26/13C Hamlet 69, Dong Thanh Commune, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Dệt May Xinpei
Địa chỉ: Ấp Hưng Điền, Xã Hưng Thạnh, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam
Address: Hung Dien Hamlet, Hung Thanh Commune, Tinh Dong Thap, Viet Nam
Công Ty TNHH Tm- SX - XNK Linh Mỹ Thành
Địa chỉ: 18 Đường Lê Quốc Trinh, Phường Phú Thọ Hòa, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 18, Le Quoc Trinh Street, Phu Tho Hoa Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH May Mặc Bùi Gia
Địa chỉ: Số 204, Đường N2, Khu phố Thống Nhất 1, Phường Dĩ An, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 204, N2 Street, Thong Nhat 1 Quarter, Phuong, Di An District, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Phát Triển DVTM MTV Toàn Phát
Địa chỉ: Nhà Ông Nguyễn Văn Nghị, Xóm Tân Phú, Xã Mường Bi, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Address: Nha Ong Nguyen Van Nghi, Xom, Tan Phu District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Dệt May Và Gia Công Thông Hằng
Địa chỉ: Đội 2, Thôn Đồng Lệ, Xã Quảng Bị, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: Hamlet 2, Dong Le Hamlet, Quang Bi Commune, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thời Trang Và Xây Dựng Nam Anh
Địa chỉ: Số 18A, Đường Minh Phụng, Phường Bình Tây, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 18a, Minh Phung Street, Binh Tay Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Gia Công May Mặc Thành Phát
Địa chỉ: Nhà ông Phạm Xuân Thơ, Thôn Lưu Xá Nam, Xã Ngự Thiên, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Address: Nha Ong Pham Xuan Tho, Luu Xa Nam Hamlet, Ngu Thien Commune, Tinh Hung Yen, Viet Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dệt May Bình An
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dệt May Bình An được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Dệt May Bình An
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dệt May Bình An được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Dệt May Bình An tại địa chỉ Tầng 5, Tòa nhà CF 70 Phạm Ngọc Thạch, Phường Xuân Hòa, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Hồ Chí Minh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0319289160
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu