Công Ty TNHH Deli Entertainment
Ngày thành lập (Founding date): 18 - 10 - 2025
Địa chỉ: 37 Đường số 57C, Phường Tân Tạo, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Bản đồ
Address: 37, 57C Street, Tan Tao Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính (Main profession): Cổng thông tin (Web portals)
Mã số thuế: Enterprise code:
0319222688
Điện thoại/ Fax: 0901484384
Tên tiếng Anh: English name:
Deli Entertainment Company Limited
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Deli Entertainment Co., LTD
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Trịnh Cát Viên
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Deli Entertainment
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (Repair of fabricated metal products) 3311
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (Repair of electronic and optical equipment) 3313
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 3314
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (Repair of transport equipment, except motor) 3315
Sửa chữa thiết bị khác (Repair of other equipment) 3319
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 4520
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy (Sale, maintenance and repair of motorcycles) 4542
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores) 4741
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of audio and video equipment in specialized stores) 4742
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Retail sale via mail order houses or via Internet) 4791
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (other retail sale not in stores, stall and markets) 4799
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 5225
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Bưu chính (Postal activities) 5310
Chuyển phát (Courier activities) 5320
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Cơ sở lưu trú khác (Other accommodation) 5590
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 5629
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Lập trình máy vi tính (Computer programming) 6201
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính (Computer consultancy and system administration) 6202
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính (Other information technology and computer service) 6209
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan (Data processing, hosting and related activities) 6311
Cổng thông tin (Web portals) 6312
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu (Other information service activities n.e.c) 6399
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 7120
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 7320
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí (Renting and leasing of recreational and sports goods) 7721
Cho thuê băng, đĩa video (Renting of video tapes and disks) 7722
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác (Renting and leasing of other personal and households goods) 7729
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 7911
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 7912
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Booking services and support services related to promoting and organizing tours) 7990
Vệ sinh chung nhà cửa (General cleaning of buildings) 8121
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (Other building and industrial cleaning activities) 8129
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 8130
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 8230
Dịch vụ đóng gói (Packaging activities) 8292
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi (Repair of computers and peripheral equipment) 9511
Sửa chữa thiết bị liên lạc (Repair of communication equipment) 9512
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng (Repair of consumer electronics) 9521
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình (Repair of household appliances and home) 9522
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú (Washing and cleaning of textile and fur products) 9620
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Deli Entertainment
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Permate Global Tại Thành Phố Hồ Chí Minh
Địa chỉ: Lầu 3, Lầu 4, Nhà số 31, đường B4, Phường An Khánh, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: Lau 3, Lau 4, No 31, B4 Street, An Khanh Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Dịch Vụ Nghiên Cứu Và Phát Triển Chim Cánh Cụt
Địa chỉ: Tầng trệt, Toà nhà Halo Building Premium, Số 36 đường Bùi Thị Xuân, Phường Bến Thành, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: Ground Floor, Halo Building Premium Building, No 36, Bui Thi Xuan Street, Ben Thanh Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Nicego
Địa chỉ: 17 Đồng Xoài, Phường Tân Bình, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 17 Dong Xoai, Phuong, Tan Binh District, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Hhdcoin
Địa chỉ: Số 25/155, đường Cầu Giấy, tổ 29, Phường Cầu Giấy, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 25/155, Cau Giay Street, Civil Group 29, Phuong, Cau Giay District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Công Nghệ Truyền Thông Marketing Nexplus Arena
Địa chỉ: 209/7 Quốc lộ 13, Phường Bình Thạnh, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 209/7, Highway 13, Phuong, Binh Thanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Ray Venture
Địa chỉ: Tầng 7, 60 Nguyễn Văn Thủ, Phường Tân Định, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 7th Floor, 60 Nguyen Van Thu, Tan Dinh Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Giao Thông 365
Địa chỉ: Lô 396 đường Quang Trung, Khu Đô Thị Hòa Phong Kéo Dài, Phường Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Address: Lot 396, Quang Trung Street, Hoa Phong Keo Dai Urban Area, Viet Tri Ward, Tinh Phu Tho, Viet Nam
Công Ty TNHH TMDV Tân Đại Thành
Địa chỉ: Số 138, khu Thông Đậu, Phường Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Address: No 138, Khu Thong Dau, Viet Tri Ward, Tinh Phu Tho, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Ocopai Việt Nam
Địa chỉ: Số 47A, đường D3, KĐT Đồng Dâu, Phường Trường Vinh, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam
Address: No 47a, D3 Street, KDT Dong Dau, Truong Vinh Ward, Tinh Nghe An, Viet Nam
Công Ty TNHH MTV Kim Khí Việt
Địa chỉ: Xóm 3 Thôn Mậu Chử, Xã Liêm Hà, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Address: Hamlet 3, Mau Chu Hamlet, Liem Ha Commune, Tinh Ninh Binh, Viet Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Deli Entertainment
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Deli Entertainment được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Deli Entertainment
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Deli Entertainment được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Deli Entertainment tại địa chỉ 37 Đường số 57C, Phường Tân Tạo, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Hồ Chí Minh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0319222688
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu