Công Ty Cổ Phần Senora Coffee 369
Ngày thành lập (Founding date): 12 - 9 - 2025
Địa chỉ: 22A Đường số 8, Phường Tam Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Bản đồ
Address: 22a, Street No 8, Tam Binh Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất cà phê (Coffee production)
Mã số thuế: Enterprise code:
0319155343
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên tiếng Anh: English name:
Senora Coffee 369 Joint Stock Company
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Senora Coffee 369 JSC
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Thanh Phong
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Senora Coffee 369
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 0126
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 0129
Xay xát và sản xuất bột thô (Manufacture of grain mill products) 1061
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (Manufacture of starches and starch products) 1062
Sản xuất cà phê (Coffee production) 1077
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) 1079
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 2511
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (Manufacture of cutlery, hand tools and general) 2593
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (Manufacture of electric lighting equipment) 2740
Sản xuất thiết bị điện khác (Manufacture of other electrical equipment) 2790
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) (Manufacture of engines and turbines, except aircraft, vehicle and cycle engines) 2811
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động (Manufacture of bearings, gears, gearing and driving elements) 2814
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung (Manufacture of ovens, furnaces and furnace) 2815
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp (Manufacture of lifting and handling equipment) 2816
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) (Manufacture of office machinery and equipment except computers and peripheral equipment) 2817
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén (Manufacture of power-driven hand tolls) 2818
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại (Manufacture of metal-forming machinery and machine tools) 2822
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá (Manufacture of machinery for food, beverage and tobacco processing) 2825
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da (Manufacture of machinery for textile, apparel and leather production) 2826
Sản xuất máy chuyên dụng khác (Manufacture of other special-purpose machinery) 2829
Sản xuất xe có động cơ (Manufacture of motor vehicles) 2910
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc (Manufacture of bodies (coachwork) for motor vehicles; manufacture of trailers and semi-trailers) 2920
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe (Manufacture of parts and accessories for motor) 2930
Sản xuất mô tô, xe máy (Manufacture of motorcycles) 3091
Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật (Manufacture of bicycles and invalid carriages) 3092
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng (Manufacture of medical and dental instruments and supplies, shape- adjusted and ability recovery) 3250
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Other manufacturing n.e.c) 3290
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (Repair of electronic and optical equipment) 3313
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 3314
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (Repair of transport equipment, except motor) 3315
Sửa chữa thiết bị khác (Repair of other equipment) 3319
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car (under 12 seats)) 4512
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicles on a fee or contract basis) 4513
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 4520
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bán mô tô, xe máy (Sale of motorcycles) 4541
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy (Sale, maintenance and repair of motorcycles) 4542
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Sale of motorcycle parts and accessories) 4543
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 4723
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of books, newspapers, journal and stationary in specialized stores) 4761
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 4772
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 5629
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Lập trình máy vi tính (Computer programming) 6201
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 7020
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Other educational activities n.e.c) 8559
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình (Repair of household appliances and home) 9522
Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác (Other repair of personal and household goods) 9529
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Senora Coffee 369
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Việt Vui Cà Phê
Địa chỉ: 135/20 Trần Hưng Đạo, Phường Cầu Ông Lãnh, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 135/20 Tran Hung Dao, Cau Ong Lanh Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Phan Coffee
Địa chỉ: 02 Lô 2, Thôn Lâm Tùng, Xã Ia Chim, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam
Address: 02, Lot 2, Lam Tung Hamlet, Ia Chim Commune, Tinh Quang Ngai, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Cà Phê S47
Địa chỉ: Số 122, Thôn 6 EaBar, Xã Ea Nuôl, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Address: No 122, 6 Eabar Hamlet, Ea Nuol Commune, Tinh Dak Lak, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Conihat
Địa chỉ: 131 Thái Hà, Phường Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: 131 Thai Ha, Phuong, Dong Da District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Standard Coffee
Địa chỉ: Đường 725B, Thôn Đan Phượng 1, Xã Tân Hà Lâm Hà, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: 725B Street, Thon, Dan Phuong District, Ha Noi City
Công Ty TNHH SX TM DV Thành Lộc
Địa chỉ: 243/29 Liên Khu 4-5, Phường Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 243/29 Lien Khu 4-5, Phuong, Binh Tan District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Và Sản Xuất Đặng Mến
Địa chỉ: Ấp 2, Xã Phú Lộc, Thành phố Cần Thơ, Việt Nam
Address: Hamlet 2, Phu Loc Commune, Can Tho City, Viet Nam
Công Ty CP Xuất Nhập Khẩu Cà Phê Đặc Sản Việt Nam
Địa chỉ: ML 55 Nguyễn Chí Thanh, Phường Tân An, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Address: ML 55 Nguyen Chi Thanh, Tan An Ward, Tinh Dak Lak, Viet Nam
Công Ty CP Đầu Tư Helena Capital
Địa chỉ: 124A Ngô Quyền, Phường Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Address: 124a, Ngo Quyen District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Linh Lăng Group
Địa chỉ: Thôn Vị Nguyên, Xã Nam Thái Ninh, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Address: Vi Nguyen Hamlet, Nam Thai Ninh Commune, Tinh Hung Yen, Viet Nam
Thông tin về Công Ty CP Senora Coffee 369
Thông tin về Công Ty CP Senora Coffee 369 được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Senora Coffee 369
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Senora Coffee 369 được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Senora Coffee 369 tại địa chỉ 22A Đường số 8, Phường Tam Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Hồ Chí Minh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0319155343
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu