Chi Nhánh Tại Tp. HCM – Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Công Nghiệp Sài Gòn - Idc
Ngày thành lập (Founding date): 22 - 8 - 2025
Địa chỉ: Tầng 16, Toà nhà A&B, 76A Lê Lai, Phường Bến Thành, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam Bản đồ
Address: 16th Floor, A&B Building, 76a Le Lai, Ben Thanh Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c)
Mã số thuế: Enterprise code:
0104198499-002
Điện thoại/ Fax: 0903126250
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Thuế Thành phố Hồ Chí Minh
Người đại diện: Representative:
Dương Minh Danh
Ngành Đ.ký kinh doanh của Chi Nhánh Tại Tp. HCM – Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Công Nghiệp Sài Gòn - Idc
Trồng lúa (Growing of paddy) 0111
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 0112
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 0113
Trồng cây lấy sợi (growing of fibre crops) 0116
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 0119
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 0129
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (Multiply and care for seedlings annually) 0131
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (Multiply and care for perennial seedlings) 0132
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Khai thác gỗ (Wood logging) 0220
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 0231
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 0240
Sản xuất sắt, thép, gang (Manufacture of basic iron and steel) 2410
Sản xuất kim loại quý và kim loại màu (Production of precious metals and nonferrous metals) 2420
Đúc sắt thép (Casting of iron and steel) 2431
Đúc kim loại màu (Casting of non-ferrous metals) 2432
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 2511
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (Manufacture of tanks, reservoirs and containers of) 2512
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 2591
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (Manufacture of cutlery, hand tools and general) 2593
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất linh kiện điện tử (Manufacture of electronic components) 2610
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính (Manufacture of computers and peripheral equipment) 2620
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển (Manufacture of measuring, testing, navigating and control equipment) 2651
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học (Manufacture of optical instruments and equipment) 2670
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Manufacture of electric motor, generators, transformers and electricity distribution and control) 2710
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) (Manufacture of engines and turbines, except aircraft, vehicle and cycle engines) 2811
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu (Manufacture of fluid power equipment) 2812
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác (Manufacture of other pumps, compressors, taps and valves) 2813
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động (Manufacture of bearings, gears, gearing and driving elements) 2814
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp (Manufacture of lifting and handling equipment) 2816
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) (Manufacture of office machinery and equipment except computers and peripheral equipment) 2817
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén (Manufacture of power-driven hand tolls) 2818
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại (Manufacture of metal-forming machinery and machine tools) 2822
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (Sea and coastal freight water transport) 5012
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu (Activities auxiliary to finance n.e.c) 6619
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Bản đồ vị trí Chi Nhánh Tại Tp. HCM – Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Công Nghiệp Sài Gòn - Idc
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại PMC
Địa chỉ: Số 673 Bát Khối, Phường Long Biên, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 673 Bat Khoi, Phuong, Long Bien District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Sản Xuất Hoàng Hà
Địa chỉ: 888 Huỳnh Tấn Phát, Phường Tân Mỹ, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 888 Huynh Tan Phat, Tan My Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Akonmed Vietnam
Địa chỉ: Số 2, ngõ 111, phố Quan Hoa, Phường Nghĩa Đô, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 2, Lane 111, Quan Hoa Street, Nghia Do Ward, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thương Mại Dệt May Duy Khoa
Địa chỉ: Thôn Thượng, Xã Hồng Sơn, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: Thuong Hamlet, Hong Son Commune, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thiết Bị Máy Móc Z-X Việt Nam
Địa chỉ: Thôn Hồng Thái, Xã Như Quỳnh, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Address: Hong Thai Hamlet, Nhu Quynh Commune, Tinh Hung Yen, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Bảo Anh Hy
Địa chỉ: Thôn Nghĩa Trai, Xã Như Quỳnh, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Address: Nghia Trai Hamlet, Nhu Quynh Commune, Tinh Hung Yen, Viet Nam
Công Ty TNHH Dịch Vụ Môi Trường Nắng Ban Mai
Địa chỉ: Số 79, Tổ 1B, Khu phố An Bình, Phường Trấn Biên, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: No 79, 1B Civil Group, An Binh Quarter, Tran Bien Ward, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Dịch Vụ Hải Hưng
Địa chỉ: Số 116 Đường cơ đê Hữu Hồng, Xã Ô Diên, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 116, Co De Huu Hong Street, O Dien Commune, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Dịch Vụ Xây Lắp Trường Kỳ
Địa chỉ: Đội 2, Thôn Hạ Dục, Xã Hòa Phú, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: Hamlet 2, Ha Duc Hamlet, Hoa Phu Commune, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH TMDV Tuyết Thạch
Địa chỉ: Số 81, Quốc lộ 13, Tổ 3, Xã Trừ Văn Thố, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 81, Highway 13, Civil Group 3, Tru Van Tho Commune, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Thông tin về Chi Nhánh Tại Tp. HCM – Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Công Nghiệp Sài Gòn - Idc
Thông tin về Chi Nhánh Tại Tp. HCM – Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Công Nghiệp Sài Gòn - Idc được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Chi Nhánh Tại Tp. HCM – Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Công Nghiệp Sài Gòn - Idc
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Chi Nhánh Tại Tp. HCM – Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Công Nghiệp Sài Gòn - Idc được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Chi Nhánh Tại Tp. HCM – Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Công Nghiệp Sài Gòn - Idc tại địa chỉ Tầng 16, Toà nhà A&B, 76A Lê Lai, Phường Bến Thành, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Hồ Chí Minh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0104198499-002
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu