Chi Nhánh Công Ty TNHH XNK Quốc Tế Greensky – Tại Thành Phố Hồ Chí Minh
Ngày thành lập (Founding date): 3 - 10 - 2025
Địa chỉ: A17/28M2 Nguyễn Văn Linh, Ấp 1, Xã Bình Hưng, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam Bản đồ
Address: A17/28m2 Nguyen Van Linh, Hamlet 1, Binh Hung Commune, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture)
Mã số thuế: Enterprise code:
0109904726-001
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Thuế Thành phố Hồ Chí Minh
Người đại diện: Representative:
Đỗ Văn Quang
Ngành Đ.ký kinh doanh của Chi Nhánh Công Ty TNHH XNK Quốc Tế Greensky – Tại Thành Phố Hồ Chí Minh
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Khai thác gỗ (Wood logging) 0220
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 0231
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ (Collection of other forest products except timber) 0232
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 0240
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 1621
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 1622
Sản xuất bao bì bằng gỗ (Manufacture of wooden containers) 1623
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car (under 12 seats)) 4512
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicles on a fee or contract basis) 4513
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 4520
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bán mô tô, xe máy (Sale of motorcycles) 4541
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy (Sale, maintenance and repair of motorcycles) 4542
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Sale of motorcycle parts and accessories) 4543
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 4721
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 4723
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of tobacco products in specialized stores) 4724
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of textiles, knitting yarn, sewing thread and other fabrics in specialized stores) 4751
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products in specialized) 4753
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of clothing, footwear and leather articles in specialized stores) 4771
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of food, beverages and tobacco) 4781
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 5629
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Cổng thông tin (Web portals) 6312
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp (Combined facilities support activities) 8110
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (Other building and industrial cleaning activities) 8129
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 8130
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự (Repair of furniture and home furnishings) 9524
Bản đồ vị trí Chi Nhánh Công Ty TNHH XNK Quốc Tế Greensky – Tại Thành Phố Hồ Chí Minh
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Sản Xuất Nội Thất-Tủ Bếp Nam Anh
Địa chỉ: Đường 39A, Thôn Đào Viên, Xã Việt Tiến, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Address: 39a Street, Dao Vien Hamlet, Viet Tien Commune, Tinh Hung Yen, Viet Nam
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Tổng Hợp Nguyên Phương
Địa chỉ: Thôn Kỳ Sơn, Xã Tuy Phước Đông, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
Address: Ky Son Hamlet, Tuy Phuoc Dong Commune, Tinh Gia Lai, Viet Nam
Công Ty TNHH GG Furniture
Địa chỉ: 14/6 Bis Đường Lâm Thị Hố, Khu phố 56, Phường Trung Mỹ Tây, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 14/6 Bis, Lam Thi Ho Street, Quarter 56, Trung My Tay Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Kiến Trúc & Nội Thất Hoàng Hà
Địa chỉ: Số 77, Tổ dân phố Tân Phúc, Xã Sơn Dương, Tỉnh Tuyên Quang, Việt Nam
Address: No 77, Dan Pho Civil Group, Tan Phu District, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Phát Triển T.K.M
Địa chỉ: Số nhà 25, Ngách 42/58 Phố Thịnh Liệt, Phường Hoàng Mai, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 25, Alley 42/58, Thinh Liet Street, Phuong, Hoang Mai District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Gỗ Long Vượng
Địa chỉ: Số 01, đường ĐT 746, khu phố Bình Khánh, Phường Tân Hiệp, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 01, DT 746 Street, Binh Khanh Quarter, Tan Hiep Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Văn Khoa
Địa chỉ: Thôn 7 Vũ Bản, Xã Bình Giang, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Address: 7 Vu Ban Hamlet, Binh Giang Commune, Tinh Ninh Binh, Viet Nam
Công Ty TNHH Nội Thất Zhenguan (Việt Nam)
Địa chỉ: đường số 2, Khu công nghiệp Đồng Xoài 1, Phường Đồng Xoài, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: Street No 2, Dong Xoai 1 Industrial Zone, Dong Xoai Ward, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Home Automation Jin Cheng
Địa chỉ: Lô B7 (Một phần NX-B), Đường D1, Cụm công nghiệp Tân Phú, thôn Dên Dên, Xã Đồng Phú, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: Lot B7 (Mot Phan NX, B), D1 Street, Cong Nghiep Cluster, Tan Phu District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Khoa Học Và Công Nghệ Dun Huang (Việt Nam)
Địa chỉ: Lô B6 (Một phần NX-B), Đường D1 Cụm công nghiệp Tân Phú, thôn Dên Dên, Xã Đồng Phú, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: Lot B6 (Mot Phan NX, B), D1 Cum Cong Nghiep Street, Tan Phu District, Ho Chi Minh City
Thông tin về Chi Nhánh Công Ty TNHH XNK Quốc Tế Greensky – Tại Thành Phố Hồ Chí Minh
Thông tin về Chi Nhánh Công Ty TNHH XNK Quốc Tế Greensky – Tại Thành Phố Hồ Chí Minh được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Chi Nhánh Công Ty TNHH XNK Quốc Tế Greensky – Tại Thành Phố Hồ Chí Minh
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Chi Nhánh Công Ty TNHH XNK Quốc Tế Greensky – Tại Thành Phố Hồ Chí Minh được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Chi Nhánh Công Ty TNHH XNK Quốc Tế Greensky – Tại Thành Phố Hồ Chí Minh tại địa chỉ A17/28M2 Nguyễn Văn Linh, Ấp 1, Xã Bình Hưng, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Hồ Chí Minh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0109904726-001
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu