Chi Nhánh 1 - Công Ty Cổ Phần 5 Anh Em
Ngày thành lập (Founding date): 13 - 9 - 2025
Địa chỉ: 433 Đường Hiệp Thành 13, Khu phố 30, Phường Tân Thới Hiệp, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Bản đồ
Address: 433, Hiep Thanh 13 Street, Quarter 30, Tan Thoi Hiep Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính (Main profession): Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables)
Mã số thuế: Enterprise code:
3801167574-001
Điện thoại/ Fax: 0903906833
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Bùi Huy Sĩ
Ngành Đ.ký kinh doanh của Chi Nhánh 1 - Công Ty Cổ Phần 5 Anh Em
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 0113
Trồng cây có hạt chứa dầu (Growing of oil seeds) 0117
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 0119
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 0125
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes) 0141
Chăn nuôi ngựa, lừa, la (Raising of horse and other equines) 0142
Chăn nuôi dê, cừu (Raising of sheep and goats) 0144
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 0145
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 0150
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 0161
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 0163
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Khai thác gỗ (Wood logging) 0220
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 0231
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ (Collection of other forest products except timber) 0232
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 0240
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Xay xát và sản xuất bột thô (Manufacture of grain mill products) 1061
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (Manufacture of starches and starch products) 1062
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) 1079
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Manufacture of prepared animal, fish, poultry feeds) 1080
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh (Distilling, rectifying and blending of spirits) 1101
Sản xuất rượu vang (Manufacture of wines) 1102
Sản xuất vải dệt thoi (Weaving of textiles) 1312
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 1621
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 1622
Sản xuất bao bì bằng gỗ (Manufacture of wooden containers) 1623
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa (Manufacture of pulp, paper and paperboard) 1701
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (Manufacture of corrugated paper and paperboard and of containers of paper and paperboard) 1702
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu (Manufacture of other articles of paper and paperboard n.e.c) 1709
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 4520
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bán mô tô, xe máy (Sale of motorcycles) 4541
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy (Sale, maintenance and repair of motorcycles) 4542
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Sale of motorcycle parts and accessories) 4543
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 4711
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores) 4719
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Retail sale via mail order houses or via Internet) 4791
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (other retail sale not in stores, stall and markets) 4799
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Cơ sở lưu trú khác (Other accommodation) 5590
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 5629
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Bản đồ vị trí Chi Nhánh 1 - Công Ty Cổ Phần 5 Anh Em
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Một Thành Viên Cường Vân BP
Địa chỉ: Tổ 1, Thôn 7, Xã Long Hà, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: Civil Group 1, Hamlet 7, Long Ha Commune, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Sản Xuất Hồng Hà BP
Địa chỉ: Đường ĐT757, Tổ 4, Thôn 7, Xã Long Hà, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: DT757 Street, Civil Group 4, Hamlet 7, Long Ha Commune, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Trí Tuệ Đn
Địa chỉ: Tổ 2, Thôn Phú Tân, Xã Phú Riềng, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: Civil Group 2, Phu Tan Hamlet, Phu Rieng Commune, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Kinh Doanh Và Chế Biến Phú Thiện
Địa chỉ: 59 Cù Chính Lan, Phường Diên Hồng, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
Address: 59 Cu Chinh Lan, Dien Hong Ward, Tinh Gia Lai, Viet Nam
Công Ty TNHH Chế Biến - Thương Mại Nông Sản Xanh
Địa chỉ: 354/20/16 Vườn Lài, Phường An Phú Đông, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 354/20/16 Vuon Lai, An Phu Dong Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Đầu Tư Sản Xuất Hằng Phong Nguyên
Địa chỉ: Số nhà 404, tổ 3, khu phố Thác Mơ 5, Phường Phước Long, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: No 404, Civil Group 3, Thac Mo 5 Quarter, Phuoc Long Ward, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Hương Quê Food
Địa chỉ: 199 đường 874 Ấp Bắc, Xã Tân Phú, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam
Address: 199, 874 Ap Bac Street, Xa, Tan Phu District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH MTV SX Và TM Thịnh Nga Food
Địa chỉ: Tổ 1, Phường Bá Xuyên, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam
Address: Civil Group 1, Ba Xuyen Ward, Tinh Thai Nguyen, Viet Nam
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Minh Phát Food
Địa chỉ: số nhà 42, thôn 12, Xã Hòa Ninh, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: No 42, Hamlet 12, Hoa Ninh Commune, Tinh Lam Dong, Viet Nam
Công Ty TNHH Sản Xuất Phương Nhung
Địa chỉ: Đường ĐT757, Tổ 3, Thôn 7, Xã Long Hà, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: DT757 Street, Civil Group 3, Hamlet 7, Long Ha Commune, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Thông tin về Chi Nhánh 1 - Công Ty Cổ Phần 5 Anh Em
Thông tin về Chi Nhánh 1 - Công Ty Cổ Phần 5 Anh Em được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Chi Nhánh 1 - Công Ty Cổ Phần 5 Anh Em
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Chi Nhánh 1 - Công Ty Cổ Phần 5 Anh Em được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Chi Nhánh 1 - Công Ty Cổ Phần 5 Anh Em tại địa chỉ 433 Đường Hiệp Thành 13, Khu phố 30, Phường Tân Thới Hiệp, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Hồ Chí Minh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 3801167574-001
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu