Công Ty Cổ Phần Truyền Hình Trực Tuyến Việt Nam Kết Nối Toàn Cầu GCTV
Ngày thành lập (Founding date): 24 - 4 - 2017
Địa chỉ: 2B48/1 Trần Văn Giàu, ấp 2, Xã Phạm Văn Hai, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh Bản đồ
Address: 2B48/1 Tran Van Giau, Hamlet 2, Pham Van Hai Commune, Binh Chanh District, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính (Main profession): Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình (Motion picture, video and television programme distribution activities)
Mã số thuế: Enterprise code:
0314369736
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên tiếng Anh: English name:
GCTV Global Connection Viet Nam Online Television Joint Stock Company
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Huyện Bình Chánh
Người đại diện: Representative:
Trần Thị Phấn
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Truyền Hình Trực Tuyến Việt Nam Kết Nối Toàn Cầu Gctv
Bán buôn động vật sống (Wholesale of live animals) 46203
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 46310
Bán buôn hoa và cây (Wholesale of flower and tree) 46202
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) (Wholesale of other agricultural, forestry materials, except wood, bamboo) 46209
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác (Wholesale of paddy, corn and other cereals) 46201
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Wholesale of feeds and feed materials) 46204
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 47230
Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of sugar, milk and dairy products, confectionery, grain mill products, starch products in specialized stores) 47224
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of automotive fuel in specialized store) 47300
Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of fruits, vegetables in specialized stores) 47223
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of tobacco products in specialized stores) 47240
Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of meat and meat products in specialized stores) 47221
Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of other food in specialized stores) 47229
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of fish in specialized stores) 47222
Bảo hiểm nhân thọ (Life insurance) 65110
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp (Renting and leasing of agricultural, forestry machinery and equipments) 77301
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods n.e.c) 77309
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) (Renting and leasing of office machinary and equipments, including computer) 77303
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng (Renting and leasing of constructive machinery and) 77302
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính (Leasing of non financial intangible assets) 77400
Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác (Cable, satellite and other subscription programming) 60220
Cổng thông tin (Web portals) 63120
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 56210
Cung ứng lao động tạm thời (Temporary employment agency activities) 78200
Đào tạo cao đẳng (Colleges education) 85410
Đào tạo đại học và sau đại học (Higher and post-graduate education) 85420
Dạy nghề (Occupational training activities) 85322
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 56290
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác (Other food and beverage service activities) 56109
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục (Educational support services) 85600
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Dịch vụ phục vụ đồ uống khác (Other beverage serving activities) 56309
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu (Other information service activities n.e.c) 63290
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Other educational activities n.e.c) 85590
Giáo dục nghề nghiệp (Vocational education) 8532
Giáo dục thể thao và giải trí (Sport and entertainment activities) 85510
Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp (Professional and technical school) 85321
Giáo dục văn hoá nghệ thuật (Art, cultural education) 85520
Hoạt động cấp tín dụng khác (Other credit granting) 64920
Hoạt động chiếu phim (Motion picture projection activities) 5914
Hoạt động chiếu phim cố định (Fixed motion picture projection activities) 59141
Hoạt động chiếu phim lưu động (Mobile motion picture projection activities) 59142
Hoạt động cho thuê tài chính (Financial leasing) 64910
Hoạt động công ty nắm giữ tài sản (Activities of holding company) 64200
Hoạt động của các điểm truy cập internet (Internet access points activities) 61901
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Activities of employment placement agencies) 78100
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính (Other information technology and computer service) 62090
Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) (Other financial service activities, except insurance and pension funding activities n.e.c) 64990
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc (Sound recording and music publishing activities) 59200
Hoạt động hậu kỳ (Post-production activities) 59120
Hoạt động ngân hàng trung ương (Central banking) 64110
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình (Motion picture, video and television programme distribution activities) 59130
Hoạt động phát thanh (Radio broadcasting) 60100
Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác (Trust, funds and other financial vehicles) 64300
Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình (Television programme production activities) 59113
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh (Video programme production activities) 59111
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình (Motion picture production activities) 5911
Hoạt động sản xuất phim video (Motion picture, video and television programme production activities) 59112
Hoạt động thông tấn (News agency activities) 63210
Hoạt động trung gian tiền tệ khác (Other monetary intermediation) 64190
Hoạt động truyền hình (Television broadcasting) 60210
Hoạt động viễn thông có dây (Wired telecommunication activities) 61100
Hoạt động viễn thông khác (Other telecommunication activities) 6190
Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu (Other telecommunication activities n.e.c) 61909
Hoạt động viễn thông không dây (Wireless telecommunication activities) 61200
Hoạt động viễn thông vệ tinh (Satellite telecommunication activities) 61300
Hoạt động xuất bản khác (Other publishing activities) 58190
Lập trình máy vi tính (Computer programming) 62010
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (Other food and beverage service activities) 56101
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Quán rượu, bia, quầy bar (Wine, bar, beer counter) 56301
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính (Computer consultancy and system administration) 62020
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan (Data processing, hosting and related activities) 63110
Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ (Publishing of newspapers, journals and periodicals) 58130
Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ (Publishing of directories and mailing lists) 58120
Xuất bản phần mềm (Software publishing) 58200
Xuất bản sách (Book publishing) 58110
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Truyền Hình Trực Tuyến Việt Nam Kết Nối Toàn Cầu GCTV
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Truyền Thông SPS
Địa chỉ: 553/14 Lũy Bán Bích, Phường Phú Thạnh, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 553/14 Luy Ban Bich, Phu Thanh Ward, Tan Phu District, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Truyền Thông Hplus
Địa chỉ: Tầng 20, Số 1 phố Phạm Huy Thông, Phường Ngọc Khánh, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội
Address: 20th Floor, No 1, Pham Huy Thong Street, Ngoc Khanh Ward, Ba Dinh District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thanh Tân Entertainment
Địa chỉ: BK4 LK24 đường Nl, Khu phố 7, Phường Thống Nhất, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai
Address: BK4 LK24, NL Street, Quarter 7, Thong Nhat Ward, Bien Hoa City, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Một Thành Viên Roto
Địa chỉ: 61/28 Lưu Nhân Chú, Phường 5, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 61/28 Luu Nhan Chu, Ward 5, Tan Binh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Giải Trí Ring You
Địa chỉ: 451/16/33A Phạm Thế Hiển, Phường 3, Quận 8, Hồ Chí Minh
Address: 451/16/33a Pham The Hien, Ward 3, District 8, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Truyền Thông Youke
Địa chỉ: 140 Nguyễn Văn Kỉnh, Phường Thạnh Mỹ Lợi, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 140 Nguyen Van Kinh, Thanh My Loi Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH 1010 Network
Địa chỉ: 724/69 Lê Văn Lương, ấp 5 tổ 7, Xã Phước Kiển, Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 724/69 Le Van Luong, 5 To 7 Hamlet, Phuoc Kien Commune, Nha Be District, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Truyền Thông Đại Việt Media JSC
Địa chỉ: Tầng 3, Tòa Nhà Happyland Việt Trì, Số 1606A Đại Lộ Hùng Vươ, Phường Gia Cẩm, Thành Phố Việt Trì, Phú Thọ
Address: 3rd Floor, Happyland Viet Tri Building, No 1606a Dai Lo Hung Vuo, Gia Cam Ward, Viet Tri City, Phu Tho Province
Công Ty TNHH Giải Trí Truyền Thông Trịnh Xuân Gia
Địa chỉ: 20/22/32 Đường 160, Khu Phố 7, Phường Tăng Nhơn Phú A, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 20/22/32, Street 160, Quarter 7, Tang Nhon Phu A Ward, Thanh Pho, Thu Duc District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Quảng Cáo Truyền Thông Ngân Thịnh
Địa chỉ: 108/19 Lê Văn Lương, Phường Tân Hưng, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 108/19 Le Van Luong, Tan Hung Ward, District 7, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty CP Truyền Hình Trực Tuyến Việt Nam Kết Nối Toàn Cầu Gctv
Thông tin về Công Ty CP Truyền Hình Trực Tuyến Việt Nam Kết Nối Toàn Cầu Gctv được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Truyền Hình Trực Tuyến Việt Nam Kết Nối Toàn Cầu GCTV
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Truyền Hình Trực Tuyến Việt Nam Kết Nối Toàn Cầu Gctv được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Truyền Hình Trực Tuyến Việt Nam Kết Nối Toàn Cầu GCTV tại địa chỉ 2B48/1 Trần Văn Giàu, ấp 2, Xã Phạm Văn Hai, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh hoặc với cơ quan thuế Hồ Chí Minh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0314369736
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu